Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, việc cải cách thủ tục hành chính thuế trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và tạo thuận lợi cho người nộp thuế. Tại Chi cục Thuế thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị, dịch vụ kê khai thuế qua mạng được triển khai từ năm 2014 nhằm giảm tải áp lực cho cơ quan thuế và tiết kiệm thời gian, chi phí cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, theo số liệu giai đoạn 2015-2017, mặc dù số lượng doanh nghiệp đăng ký kê khai thuế qua mạng tăng lên, tỷ lệ thực hiện còn chưa đồng đều, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ. Nghiên cứu này nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến dịch vụ kê khai thuế qua mạng tại Chi cục Thuế Đông Hà, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao mức độ áp dụng dịch vụ trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn thành phố Đông Hà, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2015-2017 và khảo sát thực hiện trong 2 tháng cuối năm 2017. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ cải cách hành chính thuế, góp phần thúc đẩy hiện đại hóa công tác quản lý thuế và nâng cao hiệu quả thu ngân sách nhà nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình chấp nhận công nghệ TAM (Technology Acceptance Model) và các mô hình mở rộng như TAM2, UTAUT (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology) và UTAUT2 nhằm giải thích hành vi sử dụng dịch vụ kê khai thuế qua mạng. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Mức độ dễ sử dụng (Perceived Ease of Use): Mức độ người dùng tin rằng sử dụng hệ thống không cần nhiều nỗ lực.
  • Mức độ hữu dụng (Perceived Usefulness): Mức độ người dùng tin rằng hệ thống giúp nâng cao hiệu quả công việc.
  • Mức độ tin cậy (Perceived Credibility): Đánh giá về tính bảo mật và chính xác của hệ thống.
  • Thông tin về công nghệ mới: Mức độ người dùng được cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời về dịch vụ.
  • Khả năng ứng dụng công nghệ: Năng lực sử dụng công nghệ thông tin của người dùng.
  • Yếu tố xã hội: Ảnh hưởng từ bạn bè, đồng nghiệp và môi trường xã hội đến quyết định sử dụng dịch vụ.

Ngoài ra, các lý thuyết hành vi như Thuyết hành động hợp lý (TRA) và Thuyết hành vi kiểm soát cảm nhận (TPB) cũng được tham khảo để hiểu sâu hơn về các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi sử dụng dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu thứ cấp được lấy từ báo cáo hoạt động của Chi cục Thuế Đông Hà, các tạp chí chuyên ngành và các trang web liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 150 doanh nghiệp vừa và nhỏ đã sử dụng dịch vụ kê khai thuế qua mạng, cùng với ý kiến của cán bộ thuế tại Chi cục Đông Hà. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật chính gồm kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến quan sát, và phân tích hồi quy tuyến tính để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc áp dụng dịch vụ kê khai thuế qua mạng. Quy mô mẫu 150 phiếu đáp ứng yêu cầu tối thiểu cho phân tích nhân tố và hồi quy theo các tiêu chuẩn nghiên cứu học thuật. Thời gian khảo sát kéo dài từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ dễ sử dụng ảnh hưởng tích cực đến việc áp dụng dịch vụ kê khai thuế qua mạng: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy hệ số β = 0,32 với mức ý nghĩa p < 0,01, cho thấy người nộp thuế có xu hướng sử dụng dịch vụ khi cảm thấy hệ thống dễ dàng thao tác. Khoảng 78% người khảo sát đồng ý rằng việc học và sử dụng phần mềm kê khai thuế qua mạng không quá phức tạp.

  2. Mức độ hữu dụng là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất: Với hệ số β = 0,41 và p < 0,001, mức độ hữu dụng được đánh giá là yếu tố quyết định trong việc chấp nhận sử dụng dịch vụ. 85% doanh nghiệp cho biết dịch vụ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với kê khai thủ công.

  3. Mức độ tin cậy và bảo mật thông tin có tác động đáng kể: Hệ số β = 0,27, p < 0,05 cho thấy sự tin tưởng vào tính bảo mật và chính xác của hệ thống là điều kiện cần để doanh nghiệp yên tâm sử dụng dịch vụ. Tuy nhiên, khoảng 22% doanh nghiệp vẫn lo ngại về rủi ro mất dữ liệu hoặc lộ thông tin.

  4. Yếu tố xã hội và thông tin về công nghệ mới cũng đóng vai trò quan trọng: Ảnh hưởng từ đồng nghiệp, bạn bè và các kênh truyền thông giúp tăng ý định sử dụng dịch vụ (β = 0,19, p < 0,05). Đồng thời, việc cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời về các cập nhật phần mềm và quy định thuế giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc kê khai.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về chấp nhận công nghệ, trong đó mức độ hữu dụng và dễ sử dụng luôn là hai nhân tố quan trọng nhất. Sự tin cậy về bảo mật thông tin phản ánh đặc thù của dịch vụ kê khai thuế qua mạng, nơi dữ liệu tài chính nhạy cảm cần được bảo vệ nghiêm ngặt. Yếu tố xã hội và thông tin công nghệ mới góp phần tạo ra hiệu ứng lan tỏa, thúc đẩy doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận dịch vụ.

Biểu đồ phân phối ý kiến người dùng có thể minh họa rõ sự đồng thuận cao về mức độ hữu dụng và dễ sử dụng, trong khi biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ lo ngại về bảo mật giúp cơ quan thuế nhận diện điểm cần cải thiện. So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác cho thấy Đông Hà có mức độ áp dụng dịch vụ tương đối cao nhưng vẫn còn tiềm năng phát triển, đặc biệt trong việc nâng cao nhận thức và hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp nhỏ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và hướng dẫn sử dụng dịch vụ kê khai thuế qua mạng: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhằm nâng cao mức độ dễ sử dụng và giảm bớt rào cản kỹ thuật. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng thành thạo dịch vụ lên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế Đông Hà phối hợp với các đơn vị đào tạo CNTT.

  2. Nâng cấp hệ thống phần mềm và bảo mật thông tin: Đầu tư cải tiến phần mềm kê khai thuế qua mạng, đảm bảo tính ổn định, tương thích với các thiết bị và phần mềm phổ biến, đồng thời tăng cường các biện pháp bảo mật dữ liệu. Mục tiêu giảm thiểu lỗi hệ thống và sự cố bảo mật xuống dưới 2% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Tổng cục Thuế và Chi cục Thuế Đông Hà.

  3. Tăng cường truyền thông và cung cấp thông tin kịp thời: Xây dựng kênh thông tin đa dạng, cập nhật nhanh các thay đổi về quy định thuế và phần mềm hỗ trợ, giúp doanh nghiệp chủ động tiếp cận và áp dụng. Mục tiêu nâng cao nhận thức về dịch vụ lên 95% trong cộng đồng doanh nghiệp. Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế phối hợp với các cơ quan truyền thông địa phương.

  4. Hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn trực tiếp cho doanh nghiệp: Thiết lập đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, sẵn sàng giải đáp và xử lý các khó khăn trong quá trình kê khai thuế qua mạng, đặc biệt chú trọng hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ. Mục tiêu giảm thời gian xử lý sự cố xuống dưới 24 giờ. Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế Đông Hà.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế và nhân viên Chi cục Thuế: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc triển khai dịch vụ kê khai thuế qua mạng, từ đó cải tiến quy trình và nâng cao hiệu quả công tác quản lý.

  2. Doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn Đông Hà và các tỉnh lân cận: Tham khảo để nhận thức rõ lợi ích, khó khăn và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ kê khai thuế qua mạng, từ đó chủ động áp dụng và đề xuất hỗ trợ phù hợp.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý kinh tế, Công nghệ thông tin: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình chấp nhận công nghệ trong lĩnh vực quản lý thuế và cải cách hành chính.

  4. Cơ quan hoạch định chính sách và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ doanh nghiệp trong việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý thuế, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ kê khai thuế qua mạng là gì?
    Dịch vụ kê khai thuế qua mạng là hình thức người nộp thuế sử dụng phần mềm hoặc cổng thông tin điện tử để lập và gửi hồ sơ khai thuế trực tuyến đến cơ quan thuế, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với kê khai thủ công.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ kê khai thuế qua mạng?
    Các yếu tố chính gồm mức độ dễ sử dụng, mức độ hữu dụng, mức độ tin cậy về bảo mật, khả năng ứng dụng công nghệ của người dùng, thông tin về công nghệ mới và ảnh hưởng xã hội từ môi trường xung quanh.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ có thể dễ dàng sử dụng dịch vụ này?
    Doanh nghiệp cần được đào tạo bài bản, có hướng dẫn chi tiết, đồng thời hệ thống phần mềm phải thân thiện, ổn định và có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật kịp thời để giải quyết các khó khăn phát sinh.

  4. Dịch vụ kê khai thuế qua mạng có an toàn không?
    Dịch vụ được thiết kế với các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt, bao gồm chữ ký số và mã hóa dữ liệu, tuy nhiên doanh nghiệp cũng cần cảnh giác và tuân thủ các quy định bảo mật để tránh rủi ro mất dữ liệu.

  5. Chi cục Thuế Đông Hà đã có những giải pháp gì để nâng cao việc áp dụng dịch vụ?
    Chi cục đã triển khai các chương trình đào tạo, nâng cấp phần mềm, tăng cường truyền thông và hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp, nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng và hiệu quả của dịch vụ kê khai thuế qua mạng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng dịch vụ kê khai thuế qua mạng tại Chi cục Thuế Đông Hà, trong đó mức độ hữu dụng và dễ sử dụng là quan trọng nhất.
  • Mức độ tin cậy về bảo mật và thông tin công nghệ mới cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo niềm tin và thúc đẩy sử dụng dịch vụ.
  • Kết quả khảo sát với 150 doanh nghiệp cho thấy dịch vụ kê khai thuế qua mạng đã được chấp nhận nhưng vẫn còn nhiều khó khăn, đặc biệt với doanh nghiệp nhỏ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng dịch vụ trong vòng 12 tháng tới, tập trung vào đào tạo, nâng cấp hệ thống, truyền thông và hỗ trợ kỹ thuật.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho công tác cải cách hành chính thuế và hiện đại hóa ngành thuế tại địa phương, đồng thời là tài liệu tham khảo hữu ích cho các bên liên quan.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý thuế và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả dịch vụ kê khai thuế qua mạng trên toàn quốc.