Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của ngân hàng số, chất lượng dịch vụ khách hàng cá nhân trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và lợi thế cạnh tranh của các ngân hàng thương mại. Theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước, đến cuối năm 2021, có khoảng 95% tổ chức tín dụng tại Việt Nam đã áp dụng các công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và máy học vào quy trình cung ứng dịch vụ. Tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) Chi nhánh Nam Đồng Nai, dư nợ bán lẻ cuối kỳ năm 2021 đạt 2.701 tỷ đồng, chiếm 53,1% tổng dư nợ, trong khi huy động vốn dân cư đạt 3.433 tỷ đồng, chiếm 67,9% tổng huy động vốn. Thu nhập thuần từ hoạt động bán lẻ cũng vượt trội với 140,83 tỷ đồng, cao hơn 30% so với hoạt động bán buôn. Những con số này cho thấy tầm quan trọng của khách hàng cá nhân đối với hiệu quả kinh doanh của BIDV Nam Đồng Nai.

Tuy nhiên, chất lượng dịch vụ khách hàng cá nhân vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc xác định các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động của chúng. Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ khách hàng cá nhân tại BIDV Nam Đồng Nai trong giai đoạn 2017-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần thu hút và giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại tỉnh Đồng Nai, một trong những thị trường phát triển trọng điểm với nhiều khu công nghiệp lớn và lực lượng lao động đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển dịch vụ ngân hàng cá nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai mô hình lý thuyết chính: mô hình SERVQUAL và mô hình BANKSERV. Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988) đánh giá chất lượng dịch vụ qua năm khía cạnh: độ tin cậy, tính hữu hình, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo và sự đồng cảm. Tuy nhiên, do đặc thù ngành ngân hàng, mô hình BANKSERV được Avkiran (1999) phát triển dựa trên SERVQUAL, bổ sung các yếu tố phù hợp hơn với dịch vụ ngân hàng như nhân viên giao dịch, tín nhiệm, thông tin, khả năng tiếp cận dịch vụ và dịch vụ quầy.

Nghiên cứu này đề xuất mô hình BANKSERV mở rộng với năm nhân tố chính ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ khách hàng cá nhân tại BIDV Nam Đồng Nai: (1) Nhân viên, (2) Tiện ích, (3) Tín nhiệm, (4) Thông tin, và (5) Dịch vụ quầy. Trong đó, nhân tố tiện ích được bổ sung nhằm phản ánh tác động của các tiện ích ngân hàng số như hệ thống Smartbanking, mạng lưới giao dịch rộng khắp, thời gian phục vụ linh hoạt và thủ tục đơn giản.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chất lượng dịch vụ: Mức độ đáp ứng mong đợi và nhu cầu của khách hàng trong quá trình sử dụng dịch vụ.
  • Nhân viên: Thái độ, tác phong, sự sẵn sàng hỗ trợ và chuyên môn của nhân viên ngân hàng.
  • Tiện ích: Các yếu tố về địa điểm, mạng lưới, công nghệ và thủ tục giao dịch thuận tiện.
  • Tín nhiệm: Mức độ tin tưởng của khách hàng vào ngân hàng, bao gồm bảo mật thông tin và khả năng xử lý sai sót.
  • Thông tin: Sự đầy đủ, chính xác và kịp thời trong việc cung cấp thông tin sản phẩm, dịch vụ.
  • Dịch vụ quầy: Số lượng nhân viên phục vụ, thủ tục đơn giản và không gian giao dịch thuận tiện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính sử dụng kỹ thuật thảo luận nhóm với 11 chuyên gia từ các phòng ban của BIDV Nam Đồng Nai nhằm điều chỉnh và bổ sung các yếu tố trong mô hình nghiên cứu. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát bằng bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, thu thập dữ liệu từ 200 khách hàng cá nhân đang giao dịch tại BIDV Nam Đồng Nai trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2021.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các bước chính:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, với các biến có hệ số ≥ 0,6 được giữ lại.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố và loại bỏ biến không phù hợp, chỉ số KMO đạt trên 0,5 và kiểm định Bartlett có ý nghĩa thống kê (sig. < 0,05).
  • Phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính bội nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến chất lượng dịch vụ khách hàng cá nhân, kiểm định các giả định hồi quy như đa cộng tuyến (VIF < 10), tự tương quan (Durbin-Watson trong khoảng 1,5-2,5) và tính tuyến tính.

Cỡ mẫu được xác định tối thiểu 130 mẫu theo tiêu chuẩn 5 lần số biến quan sát, đảm bảo đủ điều kiện cho phân tích EFA và hồi quy đa biến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nhân viên đến chất lượng dịch vụ: Nhân tố nhân viên có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất với hệ số hồi quy β = 0,35 (p < 0,01). Các yếu tố như thái độ phục vụ, tác phong chuyên nghiệp và sự sẵn sàng hỗ trợ khách hàng được đánh giá cao, góp phần nâng cao sự hài lòng của khách hàng cá nhân.

  2. Tiện ích và chất lượng dịch vụ: Tiện ích ngân hàng số và mạng lưới giao dịch thuận tiện có ảnh hưởng tích cực với β = 0,28 (p < 0,05). Khách hàng đánh giá cao các tiện ích như hệ thống Smartbanking, thời gian phục vụ linh hoạt và thủ tục đơn giản, giúp nâng cao trải nghiệm dịch vụ.

  3. Tín nhiệm và sự tin tưởng của khách hàng: Yếu tố tín nhiệm có tác động đáng kể với β = 0,22 (p < 0,05). Khách hàng cảm thấy an tâm khi giao dịch nhờ vào bảo mật thông tin và khả năng xử lý sai sót nhanh chóng của ngân hàng.

  4. Thông tin và sự minh bạch: Thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời có ảnh hưởng tích cực với β = 0,18 (p < 0,05). Việc cung cấp thông tin rõ ràng về sản phẩm, dịch vụ và các chương trình khuyến mãi giúp khách hàng đưa ra quyết định chính xác và tăng sự hài lòng.

  5. Dịch vụ quầy và tiện nghi giao dịch: Dịch vụ quầy có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn với β = 0,15 (p < 0,1). Số lượng nhân viên phục vụ, không gian giao dịch và thủ tục đơn giản góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ nhưng chưa phải là yếu tố quyết định.

Mô hình hồi quy giải thích được khoảng 68% biến thiên của chất lượng dịch vụ khách hàng cá nhân (Adjusted R² = 0,68), cho thấy các nhân tố nghiên cứu có mức độ phù hợp cao với thực tế tại BIDV Nam Đồng Nai.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của nhân viên và tiện ích trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng bán lẻ. Nhân viên là bộ mặt của ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng, đồng thời tiện ích ngân hàng số ngày càng trở thành yếu tố cạnh tranh quan trọng trong thời đại chuyển đổi số.

Tín nhiệm và thông tin cũng là những nhân tố không thể thiếu, giúp xây dựng lòng tin và sự minh bạch trong quan hệ khách hàng-ngân hàng. Dịch vụ quầy tuy có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn, có thể do sự phát triển của các kênh giao dịch điện tử làm giảm sự phụ thuộc vào dịch vụ trực tiếp tại quầy.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số hồi quy của từng nhân tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và ý nghĩa thống kê của các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, nghiệp vụ và thái độ phục vụ nhằm nâng cao năng lực và sự chuyên nghiệp của nhân viên. Mục tiêu tăng điểm hài lòng khách hàng về nhân viên lên ít nhất 10% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và phòng đào tạo BIDV Nam Đồng Nai.

  2. Mở rộng và cải tiến tiện ích ngân hàng số: Đầu tư nâng cấp hệ thống Smartbanking, mở rộng mạng lưới ATM và phòng giao dịch, đồng thời đơn giản hóa thủ tục giao dịch. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số lên 30% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin và phòng kinh doanh.

  3. Tăng cường xây dựng và duy trì sự tín nhiệm: Cải thiện quy trình bảo mật thông tin khách hàng, xử lý nhanh các khiếu nại và sai sót, đồng thời truyền thông minh bạch về các chính sách bảo vệ khách hàng. Mục tiêu giảm tỷ lệ khiếu nại xuống dưới 2% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý rủi ro và phòng chăm sóc khách hàng.

  4. Cải thiện công tác truyền thông và cung cấp thông tin: Đảm bảo thông tin sản phẩm, dịch vụ được cập nhật kịp thời và đầy đủ trên các kênh truyền thông, đồng thời đào tạo nhân viên tư vấn nắm vững kiến thức sản phẩm. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng về thông tin dịch vụ lên 15% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và phòng khách hàng cá nhân.

  5. Tối ưu hóa dịch vụ quầy giao dịch: Tăng cường số lượng nhân viên phục vụ vào giờ cao điểm, cải thiện không gian giao dịch và đơn giản hóa thủ tục tại quầy. Mục tiêu giảm thời gian chờ đợi trung bình xuống dưới 5 phút trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng giao dịch khách hàng và phòng quản lý vận hành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ khách hàng cá nhân, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và giữ chân khách hàng.

  2. Phòng chăm sóc khách hàng và phòng kinh doanh: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết để cải thiện quy trình phục vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và phát triển các sản phẩm dịch vụ phù hợp với nhu cầu thực tế.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng, cũng như các phân tích thực tiễn tại thị trường Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng khác: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng, góp phần phát triển ngành ngân hàng bền vững và hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng dịch vụ khách hàng cá nhân tại BIDV Nam Đồng Nai?
    Nhân viên và tiện ích ngân hàng số là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy lần lượt là 0,35 và 0,28, thể hiện vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố này?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm chuyên gia) và định lượng (khảo sát khách hàng, phân tích Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy tuyến tính bội) nhằm đảm bảo tính chính xác và thực tiễn.

  3. Tiện ích ngân hàng số đóng vai trò như thế nào trong chất lượng dịch vụ?
    Tiện ích ngân hàng số như hệ thống Smartbanking, mạng lưới ATM rộng khắp và thủ tục đơn giản giúp khách hàng giao dịch thuận tiện, tăng sự hài lòng và trung thành với ngân hàng.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự tín nhiệm của khách hàng đối với ngân hàng?
    Bảo mật thông tin khách hàng, xử lý nhanh các sai sót và khiếu nại, cùng với truyền thông minh bạch về chính sách bảo vệ khách hàng là các biện pháp thiết yếu để xây dựng và duy trì sự tín nhiệm.

  5. Tại sao dịch vụ quầy có tác động thấp hơn các nhân tố khác?
    Sự phát triển của các kênh giao dịch điện tử làm giảm sự phụ thuộc vào dịch vụ trực tiếp tại quầy, tuy nhiên dịch vụ quầy vẫn cần được cải thiện để phục vụ khách hàng không sử dụng công nghệ hoặc trong các tình huống đặc biệt.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến chất lượng dịch vụ khách hàng cá nhân tại BIDV Nam Đồng Nai: nhân viên, tiện ích, tín nhiệm, thông tin và dịch vụ quầy.
  • Nhân viên và tiện ích ngân hàng số là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm phần lớn ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được 68% biến thiên của chất lượng dịch vụ, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn cao.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trong vòng 6-18 tháng, tập trung vào đào tạo nhân viên, phát triển tiện ích số, tăng cường tín nhiệm và cải thiện dịch vụ quầy.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung kiến thức thực tiễn cho ngành ngân hàng Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số, đồng thời là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, chuyên gia và học giả.

Hành động tiếp theo: Các phòng ban liên quan tại BIDV Nam Đồng Nai nên triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, nhằm duy trì và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng cá nhân trong tương lai.