Tổng quan nghiên cứu
Nhượng quyền thương mại (NQTM) đã trở thành một mô hình phát triển kinh doanh hiệu quả trên thế giới trong hơn một thế kỷ qua, góp phần tạo nên sự thành công vượt bậc cho nhiều thương hiệu lớn như McDonald’s, Domino’s Pizza, và Circle K. Tại Việt Nam, doanh nghiệp tư nhân chiếm khoảng 96% tổng số doanh nghiệp đăng ký và đóng góp tới 40% GDP, cho thấy tiềm năng to lớn để phát triển mô hình nhượng quyền. Tuy nhiên, hoạt động nhượng quyền tại Việt Nam, đặc biệt là tại Hải Phòng, vẫn còn nhiều hạn chế do thiếu kinh nghiệm, nguồn lực và khung pháp lý hoàn chỉnh.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các mô hình nhượng quyền thương mại đã được áp dụng tại Việt Nam, từ đó xây dựng quy trình triển khai nhượng quyền phù hợp cho doanh nghiệp Việt Nam, đồng thời đề xuất các cơ chế, chính sách hỗ trợ phát triển hoạt động này trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào môi trường kinh doanh và năng lực doanh nghiệp tại Việt Nam, với trọng tâm là doanh nghiệp tại Hải Phòng trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2017.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua nhượng quyền, góp phần nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế. Theo ước tính, tốc độ tăng trưởng của các hệ thống nhượng quyền tại Việt Nam đạt khoảng 15-20% mỗi năm, trong khi Hải Phòng đang dần trở thành thị trường hấp dẫn với sự xuất hiện của nhiều thương hiệu nhượng quyền quốc tế và nội địa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về nhượng quyền thương mại, bao gồm:
Khái niệm và bản chất nhượng quyền thương mại: Theo Điều 284 Luật Thương mại 2005, nhượng quyền thương mại là hoạt động cho phép bên nhận quyền tự mình tiến hành kinh doanh theo mô hình, thương hiệu và quy trình do bên nhượng quyền quy định, đồng thời bên nhượng quyền có quyền kiểm soát và hỗ trợ bên nhận quyền.
Mô hình nhượng quyền chi nhánh và nhượng quyền cấp 1 (Master Franchising): Mô hình nhượng quyền chi nhánh phổ biến nhất, trong đó bên nhận quyền đầu tư và quản lý chi nhánh; mô hình nhượng quyền cấp 1 cho phép đối tác phát triển hệ thống nhượng quyền trong khu vực được cấp phép.
Khái niệm về quyền thương mại và mối quan hệ hỗ trợ mật thiết giữa bên nhượng quyền và bên nhận quyền: Đây là đặc điểm quan trọng phân biệt nhượng quyền thương mại với các hình thức chuyển giao công nghệ khác.
Vai trò của nhượng quyền trong phát triển doanh nghiệp và kinh tế: Nhượng quyền giúp mở rộng quy mô kinh doanh, giảm chi phí phát triển thị trường, tạo nguồn thu ổn định, đồng thời mang lại lợi ích cho người tiêu dùng và quốc gia thông qua tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp gồm:
Phương pháp nghiên cứu tài liệu lý luận: Tổng hợp, phân tích các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành, báo cáo ngành và các nghiên cứu trước đây về nhượng quyền thương mại.
Phương pháp chuyên gia: Thu thập ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực nhượng quyền và quản trị kinh doanh nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
Phương pháp quan sát: Quan sát thực tế hoạt động nhượng quyền tại các doanh nghiệp và thị trường Hải Phòng.
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê từ Hiệp hội các doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam, Bộ Công Thương, các báo cáo thị trường nhượng quyền trong nước và quốc tế. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp nhượng quyền tại Hải Phòng và các thương hiệu lớn trong nước và quốc tế có hoạt động tại Việt Nam. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính kết hợp định lượng, nhằm đánh giá hiệu quả và đề xuất các biện pháp triển khai phù hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng nhanh của hoạt động nhượng quyền tại Việt Nam và Hải Phòng: Tính đến năm 2017, Việt Nam có khoảng 150 hệ thống nhượng quyền đang hoạt động, với tốc độ tăng trưởng hàng năm khoảng 15-20%. Tại Hải Phòng, nhiều thương hiệu quốc tế như KFC, Lotteria, Highlands Coffee đã mở rộng quy mô với hàng chục điểm kinh doanh, tuy nhiên chưa có doanh nghiệp địa phương nào đăng ký nhượng quyền chính thức.
Phân bố ngành nghề nhượng quyền: Lĩnh vực nhà hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất với 43,7%, tiếp theo là thời trang (19,3%), giáo dục đào tạo (14,1%), cửa hàng tiện lợi (2,2%) và các dịch vụ khác (10,3%). Điều này phản ánh xu hướng tiêu dùng và nhu cầu thị trường tại Việt Nam.
Hạn chế về nguồn lực và pháp lý: Doanh nghiệp Việt Nam còn thiếu kinh nghiệm, nguồn vốn và hệ thống quản lý chuẩn hóa để triển khai nhượng quyền toàn diện. Khung pháp lý về nh