Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục phổ thông hiện nay, việc tạo hứng thú học tập cho học sinh (HS) là một yếu tố then chốt nhằm nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức, đặc biệt trong môn Ngữ văn. Tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu, một kiệt tác văn học yêu nước cuối thế kỉ XIX, được đưa vào chương trình Ngữ văn lớp 11, tuy nhiên thực trạng cho thấy HS thường thiếu hứng thú khi học tác phẩm này. Khảo sát tại hai trường THPT Bãi Cháy và Hải Đảo (Quảng Ninh) cho thấy có tới 88% HS không hứng thú với bài học, phần lớn do khó khăn trong việc tiếp cận ngôn ngữ cổ, phương ngữ Nam Bộ và bối cảnh lịch sử phức tạp của tác phẩm. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp tạo hứng thú học tập cho HS trong dạy học tác phẩm này, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy Ngữ văn và phát huy giá trị văn hóa, lịch sử của tác phẩm trong giáo dục phổ thông. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào chương trình Ngữ văn lớp 11, với khảo sát thực nghiệm tại hai trường THPT ở Quảng Ninh trong năm học 2015-2016. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện chỉ số hứng thú học tập, nâng cao năng lực cảm thụ văn học và phát triển năng lực sáng tạo của HS trong môn Ngữ văn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về hứng thú học tập và phương pháp dạy học tích cực. Hứng thú được định nghĩa là trạng thái tâm lý phức tạp, kết hợp giữa nhận thức và tình cảm, thúc đẩy sự chủ động, sáng tạo trong học tập. Theo các nhà tâm lý học, hứng thú là động lực quan trọng giúp HS tập trung, phát triển năng lực tư duy và cảm xúc trong quá trình học môn Ngữ văn. Ngoài ra, các nguyên tắc sư phạm như tính vừa sức, phù hợp với đặc điểm tâm lý lứa tuổi, tính sáng tạo và phát triển chủ thể người học được vận dụng để xây dựng biện pháp tạo hứng thú. Các khái niệm chính bao gồm: hứng thú học tập, từ ngữ cổ và phương ngữ Nam Bộ, hoàn cảnh lịch sử nửa cuối thế kỉ XIX, văn hóa và tính cách Nam Bộ, phương pháp dạy học tích cực (đàm thoại, trải nghiệm, ứng dụng công nghệ thông tin).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm sư phạm. Nguồn dữ liệu bao gồm tài liệu văn học, tâm lý học, giáo dục học, khảo sát thực trạng dạy học tại hai trường THPT Bãi Cháy và Hải Đảo với cỡ mẫu khoảng 378 HS và 12 giáo viên. Phương pháp phân tích gồm phân tích, tổng hợp, so sánh đối chiếu các tài liệu, kết hợp điều tra, khảo sát phỏng vấn, thống kê và phân loại dữ liệu thực nghiệm. Phương pháp thực nghiệm được tiến hành qua việc áp dụng các biện pháp tạo hứng thú trong dạy học tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc và đánh giá kết quả qua kiểm tra nhận thức và khảo sát mức độ hứng thú của HS trước và sau thực nghiệm. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm học 2015-2016, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng biện pháp, thực nghiệm và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng hứng thú học tập thấp: Khảo sát cho thấy 88% HS không hứng thú khi học tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, trong đó nhiều em cảm thấy bài học đơn điệu, khó hiểu do ngôn ngữ cổ và phương ngữ Nam Bộ. Chỉ khoảng 12% HS thể hiện mức độ hứng thú từ trung bình đến cao.

  2. Phương pháp dạy học truyền thống chiếm ưu thế: 91% giáo viên sử dụng phương pháp thuyết trình truyền thống, trong khi các phương pháp tích cực như dạy học nhóm, nêu vấn đề chỉ chiếm từ 7% đến 25%. Điều này dẫn đến việc HS thiếu sự tương tác, chủ động và sáng tạo trong giờ học.

  3. Khó khăn trong tiếp cận nội dung tác phẩm: HS gặp khó khăn trong việc hiểu từ ngữ cổ, phương ngữ và bối cảnh lịch sử phức tạp của tác phẩm. Ví dụ, nhiều em không hiểu các từ như “linh”, “trường nhung”, “thói mọi” hay các hình ảnh văn hóa Nam Bộ đặc trưng, làm giảm khả năng cảm thụ và đồng cảm với tác phẩm.

  4. Kết quả thực nghiệm tích cực: Sau khi áp dụng các biện pháp tạo hứng thú như giải nghĩa từ cổ bằng thẻ từ, tái hiện bối cảnh lịch sử, tổ chức hoạt động trải nghiệm và vận dụng phương pháp đàm thoại, mức độ hứng thú của HS tăng lên rõ rệt, với hơn 60% HS thể hiện sự quan tâm và chủ động trong học tập. Kết quả kiểm tra nhận thức cũng tăng trung bình 15% so với trước thực nghiệm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng hứng thú thấp là do phương pháp dạy học chưa phù hợp, thiếu sự tương tác và sáng tạo, cùng với nội dung tác phẩm có nhiều yếu tố khó tiếp cận. So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục Ngữ văn, việc áp dụng phương pháp dạy học tích cực và trải nghiệm được khẳng định là hiệu quả trong việc nâng cao hứng thú và năng lực học tập của HS. Việc giải nghĩa từ cổ và phương ngữ bằng các hình thức tương tác giúp HS chủ động tiếp nhận kiến thức, giảm cảm giác áp lực và nhàm chán. Tái hiện bối cảnh lịch sử và văn hóa Nam Bộ giúp HS hiểu sâu sắc hơn về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, từ đó phát triển tình cảm yêu nước và trách nhiệm công dân. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ hứng thú trước và sau thực nghiệm, bảng thống kê phương pháp dạy học được sử dụng và kết quả kiểm tra nhận thức của HS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng phương pháp dạy học tích cực: Khuyến khích giáo viên sử dụng phương pháp đàm thoại, dạy học nhóm, nêu vấn đề và tổ chức hoạt động trải nghiệm nhằm tăng cường sự tương tác, phát huy tính chủ động và sáng tạo của HS. Mục tiêu nâng tỷ lệ HS hứng thú lên trên 70% trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện: giáo viên Ngữ văn và ban giám hiệu nhà trường.

  2. Giải nghĩa từ ngữ cổ và phương ngữ bằng hình thức tương tác: Sử dụng thẻ từ, trò chơi ghép từ, thảo luận nhóm để giúp HS hiểu và nhớ từ ngữ cổ, phương ngữ Nam Bộ. Mục tiêu giảm tỷ lệ HS không hiểu từ ngữ xuống dưới 20% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: giáo viên Ngữ văn.

  3. Tái hiện bối cảnh lịch sử và văn hóa Nam Bộ: Tổ chức các buổi học ngoại khóa, chiếu phim tư liệu, mời chuyên gia lịch sử, văn hóa để giúp HS hiểu sâu sắc hoàn cảnh sáng tác và giá trị văn hóa của tác phẩm. Mục tiêu nâng cao nhận thức lịch sử và văn hóa của HS lên 80% trong năm học. Chủ thể thực hiện: nhà trường phối hợp với các tổ chức văn hóa.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học: Sử dụng phần mềm, video, bài giảng điện tử để minh họa nội dung tác phẩm, tạo môi trường học tập sinh động, hấp dẫn. Mục tiêu tăng cường sử dụng công nghệ trong 50% tiết học Ngữ văn trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: giáo viên, phòng công nghệ thông tin nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn THPT: Nhận được các biện pháp cụ thể để nâng cao hiệu quả dạy học tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, từ đó tạo hứng thú và phát triển năng lực cho HS.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Có cơ sở để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo, bồi dưỡng giáo viên về phương pháp dạy học tích cực và ứng dụng công nghệ trong giảng dạy Ngữ văn.

  3. Sinh viên sư phạm Ngữ văn: Tham khảo tài liệu nghiên cứu về phương pháp dạy học tác phẩm văn học trung đại, phát triển kỹ năng thiết kế bài giảng sáng tạo, phù hợp với đặc điểm HS.

  4. Nghiên cứu viên văn học và giáo dục: Có dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc và các yếu tố ảnh hưởng đến hứng thú học tập môn Ngữ văn, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao HS lại không hứng thú với tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?
    Nguyên nhân chính là do ngôn ngữ cổ, phương ngữ Nam Bộ khó hiểu, bối cảnh lịch sử phức tạp và phương pháp dạy học truyền thống thiếu tương tác, khiến HS cảm thấy bài học nhàm chán và khó tiếp cận.

  2. Các biện pháp nào giúp HS hiểu từ ngữ cổ hiệu quả?
    Sử dụng thẻ từ ghép nghĩa, trò chơi tương tác, thảo luận nhóm giúp HS chủ động tìm hiểu và ghi nhớ từ ngữ cổ, giảm cảm giác mệt mỏi khi học.

  3. Làm thế nào để tái hiện bối cảnh lịch sử giúp tăng hứng thú học tập?
    Tái hiện qua phim tư liệu, kể chuyện lịch sử, mời chuyên gia hoặc tổ chức hoạt động ngoại khóa giúp HS cảm nhận sâu sắc hoàn cảnh sáng tác, từ đó đồng cảm và yêu thích tác phẩm hơn.

  4. Phương pháp dạy học tích cực nào phù hợp với tác phẩm này?
    Phương pháp đàm thoại, dạy học nhóm, nêu vấn đề và trải nghiệm được đánh giá cao vì kích thích sự chủ động, sáng tạo và tương tác của HS trong quá trình học.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò gì trong dạy học tác phẩm?
    Công nghệ giúp minh họa sinh động nội dung, tạo môi trường học tập hấp dẫn, hỗ trợ HS tiếp cận tác phẩm một cách trực quan và dễ hiểu hơn, từ đó nâng cao hứng thú học tập.

Kết luận

  • Hứng thú học tập là yếu tố quyết định hiệu quả tiếp thu và phát triển năng lực của HS trong môn Ngữ văn, đặc biệt với tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc.
  • Thực trạng hiện nay cho thấy HS thiếu hứng thú do phương pháp dạy học truyền thống và khó khăn trong tiếp cận ngôn ngữ, bối cảnh lịch sử.
  • Các biện pháp tạo hứng thú như giải nghĩa từ ngữ cổ, tái hiện bối cảnh lịch sử, vận dụng phương pháp dạy học tích cực và công nghệ thông tin đã chứng minh hiệu quả qua thực nghiệm.
  • Đề xuất áp dụng rộng rãi các biện pháp này nhằm nâng cao chất lượng dạy học Ngữ văn và phát huy giá trị văn hóa, lịch sử của tác phẩm trong giáo dục phổ thông.
  • Khuyến nghị các nhà giáo dục, quản lý và nghiên cứu tiếp tục phát triển và nhân rộng mô hình, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn.

Call to action: Các giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng và phát triển các biện pháp tạo hứng thú học tập đã được nghiên cứu để nâng cao chất lượng giảng dạy Ngữ văn, góp phần phát triển toàn diện năng lực học sinh trong thời đại mới.