Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông, việc tích hợp các văn bản nhật dụng (VBND) vào chương trình Ngữ văn lớp 12 nâng cao đã trở thành một xu hướng quan trọng nhằm kết nối kiến thức nhà trường với thực tiễn cuộc sống. Theo ước tính, khoảng 10% nội dung chương trình Ngữ văn 12 nâng cao là các VBND và bài học về VBND, phản ánh sự đổi mới trong thiết kế chương trình nhằm nâng cao tính ứng dụng và thực tiễn. Tuy nhiên, thực trạng dạy học phần VBND hiện nay còn nhiều hạn chế, đặc biệt là việc tạo hứng thú học tập cho học sinh (HS) chưa đạt hiệu quả như mong muốn. Các phương pháp dạy học truyền thống chủ yếu là thuyết trình, khiến nội dung VBND vốn khô cứng trở nên nhàm chán, làm giảm động lực học tập của HS.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đề xuất và kiểm chứng một số biện pháp tạo hứng thú học tập cho HS trong dạy học phần VBND thuộc chương trình Ngữ văn 12 nâng cao, nhằm nâng cao chất lượng dạy học và giúp HS phát huy tính tích cực, chủ động trong học tập. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các lớp 12A1, 12A2 tại ba trường THPT ở Nam Định, với thời gian thực nghiệm và khảo sát trong năm học 2010. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn, tăng cường sự gắn kết giữa kiến thức và thực tiễn, đồng thời phát triển năng lực và hứng thú học tập cho HS, từ đó nâng cao hiệu quả giáo dục toàn diện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tâm lý giáo dục về hứng thú học tập, trong đó định nghĩa hứng thú là thái độ say mê, tự giác và tích cực của cá nhân đối với môn học, được hình thành trên cơ sở nhận thức về ý nghĩa và sự hấp dẫn tình cảm của nội dung học tập. Lý thuyết của Cô-va-li-nôp nhấn mạnh hứng thú là sự kết hợp giữa quá trình nhận thức và tình cảm, tạo nên sự lựa chọn đối tượng học tập đặc thù của mỗi cá nhân. Ngoài ra, nghiên cứu vận dụng mô hình phương pháp dạy học tích cực như phương pháp dạy học theo nhóm, dạy học nêu vấn đề và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm kích thích sự chủ động và sáng tạo của HS.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Văn bản nhật dụng (VBND): các văn bản có nội dung gần gũi, bức thiết với cuộc sống hiện đại, mang tính thực tiễn và cập nhật cao.
  • Hứng thú học tập: thái độ tích cực, say mê và tự giác của HS trong quá trình tiếp nhận kiến thức.
  • Phương pháp dạy học tích cực: các phương pháp khuyến khích HS tham gia chủ động, sáng tạo trong học tập.
  • Điều kiện tạo hứng thú: bao gồm điều kiện tâm lý chủ thể, nội dung học tập, phương tiện và môi trường học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính gồm tài liệu tâm lý giáo dục, tài liệu phương pháp dạy học, các văn bản và bài học VBND trong chương trình Ngữ văn 12 nâng cao, cùng dữ liệu khảo sát thực nghiệm tại ba trường THPT Nam Định. Cỡ mẫu khảo sát gồm ba lớp 12 với tổng số khoảng 90 HS và 5 giáo viên tham gia phỏng vấn.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu để xây dựng cơ sở lý luận.
  • Phỏng vấn chuyên gia và giáo viên nhằm thu thập ý kiến về thực trạng và biện pháp tạo hứng thú.
  • Thảo luận nhóm với tổ văn của trường THPT để xây dựng biện pháp cụ thể.
  • Thực nghiệm sư phạm đối chứng giữa lớp áp dụng biện pháp tạo hứng thú và lớp đối chứng.
  • Điều tra qua phiếu hỏi để đánh giá mức độ hứng thú và hiệu quả học tập của HS.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm học 2010, bao gồm giai đoạn chuẩn bị, thực nghiệm và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính thực tiễn và cập nhật của VBND tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo hứng thú học tập
    Khoảng 10% nội dung chương trình Ngữ văn 12 nâng cao là VBND, với các chủ đề như môi trường, dân số, ý thức công dân, được HS đánh giá là gần gũi và có ý nghĩa thực tiễn cao. Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% HS cảm thấy hứng thú khi học các bài học về VBND trong thực tế.

  2. Phương pháp dạy học truyền thống chưa phát huy hiệu quả tạo hứng thú
    Qua khảo sát, 70% tiết dạy VBND vẫn sử dụng phương pháp thuyết trình đơn thuần, khiến HS cảm thấy nhàm chán và thiếu động lực học tập. So sánh với lớp áp dụng phương pháp dạy học theo nhóm và nêu vấn đề, mức độ hứng thú tăng lên khoảng 65%.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin góp phần nâng cao hứng thú học tập
    Việc sử dụng các phương tiện đa phương tiện trong dạy học VBND giúp HS tiếp cận kiến thức sinh động hơn, tăng cường sự tương tác và hứng thú. Kết quả thực nghiệm cho thấy HS trong lớp áp dụng công nghệ thông tin có điểm trung bình môn Ngữ văn cao hơn 15% so với lớp đối chứng.

  4. Môi trường học tập và hình thức kiểm tra đánh giá ảnh hưởng đến hứng thú học tập
    Môi trường học tập dân chủ, thân thiện và hình thức kiểm tra đa dạng, gắn liền với thực tiễn giúp HS cảm thấy thoải mái và có động lực học tập. Khoảng 80% HS cho biết họ thích các hình thức kiểm tra có tính thực tiễn, như thuyết trình, làm dự án hơn là kiểm tra viết truyền thống.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, việc tạo hứng thú học tập cho HS trong dạy học VBND là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả tiếp nhận kiến thức và phát triển năng lực. Nguyên nhân chính của việc HS thiếu hứng thú là do phương pháp dạy học chưa phù hợp, nội dung VBND chưa được khai thác sinh động và môi trường học tập chưa tạo điều kiện thuận lợi. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này nhất quán với quan điểm rằng hứng thú học tập là động lực nội tại quan trọng thúc đẩy sự chủ động và sáng tạo của HS.

Việc ứng dụng phương pháp dạy học theo nhóm và nêu vấn đề, kết hợp với công nghệ thông tin, không chỉ giúp HS phát triển kỹ năng hợp tác, tư duy phản biện mà còn làm tăng sự hấp dẫn của bài học. Các biểu đồ so sánh mức độ hứng thú và điểm số giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng minh họa rõ nét hiệu quả của các biện pháp này.

Ngoài ra, môi trường học tập dân chủ, khuyến khích sự tham gia của HS và hình thức kiểm tra đánh giá đa dạng, thực tiễn cũng góp phần quan trọng trong việc duy trì và phát triển hứng thú học tập. Điều này phù hợp với các lý thuyết về điều kiện tạo hứng thú, nhấn mạnh vai trò của yếu tố bên ngoài như giáo viên, bạn bè và môi trường học tập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng phương pháp dạy học theo nhóm trong các bài học VBND
    Giáo viên cần tổ chức các hoạt động nhóm nhằm tăng cường sự tương tác, trao đổi giữa HS, giúp các em phát huy tính tích cực và sáng tạo. Mục tiêu là nâng tỷ lệ HS hứng thú lên ít nhất 70% trong vòng 1 học kỳ.

  2. Sử dụng phương pháp dạy học nêu vấn đề để kích thích tư duy phản biện
    GV nên xây dựng các tình huống, câu hỏi mở liên quan đến nội dung VBND để HS chủ động tìm hiểu, thảo luận và giải quyết vấn đề. Thời gian triển khai từ đầu năm học, đánh giá qua các bài tập và thuyết trình.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học VBND
    Trang bị và sử dụng các thiết bị đa phương tiện, phần mềm hỗ trợ dạy học để minh họa nội dung, tạo môi trường học tập sinh động. Chủ thể thực hiện là nhà trường và giáo viên, với mục tiêu tăng điểm trung bình môn Ngữ văn lên 10-15% trong năm học.

  4. Xây dựng môi trường học tập dân chủ, thân thiện và đa dạng hình thức kiểm tra đánh giá
    Tạo không khí lớp học cởi mở, khuyến khích HS phát biểu ý kiến, đồng thời áp dụng các hình thức kiểm tra thực tiễn như thuyết trình, làm dự án để tăng động lực học tập. Thời gian thực hiện liên tục trong năm học, do giáo viên chủ nhiệm và tổ Ngữ văn phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn THPT
    Nghiên cứu cung cấp các biện pháp cụ thể giúp GV nâng cao hiệu quả dạy học phần VBND, từ đó tăng cường hứng thú và năng lực học tập của HS.

  2. Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên xây dựng chương trình
    Tài liệu giúp hiểu rõ vai trò và cách thức tích hợp VBND vào chương trình Ngữ văn, đồng thời đề xuất các chính sách hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học.

  3. Sinh viên sư phạm Ngữ văn
    Giúp trang bị kiến thức lý luận và thực tiễn về hứng thú học tập, phương pháp dạy học tích cực, phục vụ cho công tác giảng dạy tương lai.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục và tâm lý học
    Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu về mối quan hệ giữa hứng thú học tập và hiệu quả tiếp nhận kiến thức trong môn Ngữ văn, mở rộng nghiên cứu về phương pháp dạy học tích cực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn bản nhật dụng là gì và tại sao cần dạy học phần này?
    VBND là các văn bản có nội dung gần gũi, thiết thực với cuộc sống hiện đại, giúp HS kết nối kiến thức với thực tiễn. Dạy học VBND giúp HS phát triển năng lực ứng dụng và ý thức công dân.

  2. Những đặc điểm nào của VBND giúp tạo hứng thú học tập?
    VBND có tính thực tiễn, cập nhật, đa dạng phương thức biểu đạt và giá trị nghệ thuật, tạo điều kiện cho HS tiếp cận kiến thức sinh động, hấp dẫn.

  3. Phương pháp dạy học nào hiệu quả trong việc tạo hứng thú cho HS khi học VBND?
    Phương pháp dạy học theo nhóm, dạy học nêu vấn đề và ứng dụng công nghệ thông tin được chứng minh là hiệu quả trong việc kích thích sự chủ động và sáng tạo của HS.

  4. Làm thế nào để giáo viên xây dựng môi trường học tập tạo hứng thú?
    GV cần tổ chức lớp học dân chủ, khuyến khích HS phát biểu, sử dụng đa dạng hình thức kiểm tra đánh giá gắn liền với thực tiễn, tạo không khí học tập thoải mái, tích cực.

  5. Kết quả thực nghiệm cho thấy biện pháp tạo hứng thú có tác động như thế nào đến kết quả học tập?
    Kết quả thực nghiệm cho thấy HS trong lớp áp dụng biện pháp tạo hứng thú có điểm trung bình môn Ngữ văn cao hơn khoảng 15% so với lớp đối chứng, đồng thời tăng tỷ lệ HS hứng thú học tập lên trên 65%.

Kết luận

  • Văn bản nhật dụng chiếm khoảng 10% nội dung chương trình Ngữ văn 12 nâng cao, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối kiến thức với thực tiễn.
  • Hứng thú học tập là yếu tố then chốt thúc đẩy HS chủ động, sáng tạo và nâng cao hiệu quả tiếp nhận kiến thức VBND.
  • Phương pháp dạy học theo nhóm, nêu vấn đề và ứng dụng công nghệ thông tin là các biện pháp hiệu quả trong việc tạo hứng thú học tập cho HS.
  • Môi trường học tập dân chủ, thân thiện và hình thức kiểm tra đánh giá đa dạng góp phần duy trì và phát triển hứng thú học tập.
  • Tiếp tục triển khai và mở rộng thực nghiệm các biện pháp này trong các trường THPT nhằm nâng cao chất lượng dạy học Ngữ văn và phát triển năng lực toàn diện cho HS.

Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà trường nên áp dụng các biện pháp đề xuất, đồng thời phối hợp với các chuyên gia để điều chỉnh, hoàn thiện phương pháp dạy học VBND, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.