Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thế giới có nhiều biến động phức tạp, việc quản lý thuế giá trị gia tăng (GTGT) đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh (DNNQD) tại quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng trở nên hết sức quan trọng. Quận Lê Chân là trung tâm kinh tế - thương mại sầm uất với dân số khoảng 223.462 người và mật độ dân số 18.467 người/km², đóng góp khoảng 35% GDP toàn quận từ ngành công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp. Từ năm 2018 đến 2022, tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn dao động từ 1.186 đến 1.846 tỷ đồng, trong đó thuế GTGT từ DNNQD chiếm tỷ trọng lớn, đạt trên 70% tổng thu từ khu vực này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác quản lý thuế GTGT đối với DNNQD trên địa bàn quận Lê Chân, từ đó đề xuất các biện pháp tăng cường hiệu quả quản lý, góp phần nâng cao nguồn thu ngân sách nhà nước. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2022, dựa trên số liệu thu thập từ Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách quản lý thuế, đồng thời hỗ trợ cải thiện công tác thu thuế, giảm thất thoát và tăng cường sự tuân thủ pháp luật thuế của DNNQD.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý thuế và kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tập trung vào:

  • Lý thuyết thuế giá trị gia tăng (GTGT): Thuế GTGT là thuế gián thu đánh trên giá trị gia tăng của hàng hóa, dịch vụ phát sinh qua từng giai đoạn sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng cuối cùng. Thuế GTGT có vai trò quan trọng trong điều tiết kinh tế vĩ mô, tạo nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước, chiếm khoảng 26-30% tổng thu thuế hàng năm tại Việt Nam.

  • Lý thuyết quản lý thuế: Quản lý thuế là hoạt động của Nhà nước nhằm theo dõi, kiểm soát và thu thuế đúng quy định, đảm bảo nguồn thu ngân sách đầy đủ, kịp thời và công bằng xã hội. Quản lý thuế được thực hiện chủ yếu bằng biện pháp hành chính, đòi hỏi tính kỹ thuật cao và sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan.

  • Khái niệm doanh nghiệp ngoài quốc doanh (DNNQD): Là các doanh nghiệp hoạt động theo Luật Doanh nghiệp, không thuộc sở hữu nhà nước, bao gồm công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân và hộ kinh doanh cá thể. DNNQD có đặc điểm nhỏ gọn, năng động, nhưng trình độ quản lý và ý thức tuân thủ pháp luật còn hạn chế, gây khó khăn trong công tác quản lý thuế.

Các khái niệm chính bao gồm: thuế GTGT, quản lý thuế, doanh nghiệp ngoài quốc doanh, kê khai thuế, hoàn thuế, và kiểm tra thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính, dựa trên số liệu thống kê thu thập từ Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh trong giai đoạn 2018-2022. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ DNNQD đang hoạt động trên địa bàn, với số lượng tăng từ 1.215 doanh nghiệp năm 2018 lên 1.965 doanh nghiệp năm 2022.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ. Phân tích số liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích biến động qua các năm. Ngoài ra, phương pháp điều tra, đối chiếu, so sánh và tổng hợp được áp dụng để đánh giá thực trạng và hiệu quả công tác quản lý thuế.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2023, bao gồm thu thập số liệu, phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng doanh nghiệp ngoài quốc doanh: Số lượng DNNQD trên địa bàn quận Lê Chân tăng liên tục từ 1.215 doanh nghiệp năm 2018 lên 1.965 doanh nghiệp năm 2022, tương đương mức tăng 61,8% trong 5 năm. Trong đó, công ty TNHH và công ty cổ phần chiếm tỷ trọng lớn nhất.

  2. Biến động thu ngân sách và thuế GTGT: Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn dao động, năm 2019 giảm 40,45% so với năm 2018, nhưng sau đó phục hồi và tăng trưởng ổn định. Thuế GTGT từ DNNQD chiếm khoảng 73-74% tổng thu từ khu vực này, với số thu năm 2022 đạt khoảng 331 tỷ đồng, tăng nhẹ so với năm trước.

  3. Chênh lệch kê khai doanh thu và kiểm tra: Qua kiểm tra, doanh thu kê khai của DNNQD thường bị khai thấp hơn thực tế. Năm 2022, tổng doanh thu bị bỏ sót lên tới 29,4 tỷ đồng, trung bình mỗi doanh nghiệp bỏ sót khoảng 80 triệu đồng, tăng so với các năm trước. Tương tự, doanh số mua vào cũng có sự chênh lệch, với số tiền mua vào bị loại bỏ do kê khai sai lên đến 29,1 tỷ đồng năm 2022.

  4. Công tác kiểm tra thuế: Trong 5 năm, Chi cục Thuế đã kiểm tra 632 DNNQD, truy thu và xử phạt vi phạm hành chính tổng cộng 23,76 tỷ đồng, bình quân 37 triệu đồng mỗi doanh nghiệp. Tuy nhiên, tỷ lệ kiểm tra còn thấp do thiếu nguồn nhân lực và khối lượng công việc lớn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trong quản lý thuế GTGT đối với DNNQD bao gồm sự gia tăng nhanh chóng số lượng doanh nghiệp, trình độ quản lý và ý thức tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp còn hạn chế, cùng với nguồn nhân lực của cơ quan thuế chưa đáp ứng đủ yêu cầu kiểm tra, giám sát. Việc kê khai sai doanh thu và mua vào nhằm giảm số thuế phải nộp là phổ biến, gây thất thoát nguồn thu ngân sách.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành thuế, kết quả này phù hợp với xu hướng chung tại các địa phương có nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế đã góp phần nâng cao hiệu quả, nhưng vẫn cần tăng cường hơn nữa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động số lượng doanh nghiệp, bảng so sánh doanh thu kê khai và kiểm tra, cũng như biểu đồ tỷ lệ thuế truy thu qua các năm để minh họa rõ nét hơn về thực trạng và xu hướng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác quản lý đối tượng nộp thuế: Cần phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan thuế và các đơn vị cấp giấy phép kinh doanh để cập nhật, rà soát danh sách doanh nghiệp, loại bỏ các doanh nghiệp không hoạt động hoặc không đăng ký thuế đúng quy định. Mục tiêu giảm tỷ lệ doanh nghiệp không tuân thủ lên dưới 5% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế, UBND quận.

  2. Nâng cao hiệu quả công tác kê khai và kiểm tra thuế: Áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu và quản lý rủi ro để phát hiện sớm các doanh nghiệp có dấu hiệu kê khai sai, gian lận thuế. Tăng tỷ lệ kiểm tra hồ sơ khai thuế lên 15% hàng năm. Chủ thể thực hiện: Đội kiểm tra thuế, Chi cục Thuế.

  3. Đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ thuế: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thuế GTGT, kỹ năng kiểm tra, phân tích số liệu cho cán bộ thuế nhằm đáp ứng yêu cầu công việc ngày càng cao. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 100% cán bộ trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế, Tổng cục Thuế.

  4. Tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế: Đẩy mạnh tuyên truyền chính sách thuế, hướng dẫn kê khai, nộp thuế đúng quy định, đặc biệt cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ tự giác nộp thuế lên trên 95% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Đội tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế.

  5. Hoàn thiện cơ chế xử lý vi phạm: Đề xuất sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật để tăng cường chế tài xử lý các hành vi trốn thuế, gian lận thuế, đồng thời tạo cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả hơn. Chủ thể thực hiện: Cơ quan quản lý nhà nước, Bộ Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức ngành thuế: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về thực trạng và giải pháp quản lý thuế GTGT đối với DNNQD, từ đó áp dụng hiệu quả trong công tác quản lý và kiểm tra thuế.

  2. Nhà quản lý doanh nghiệp ngoài quốc doanh: Hiểu rõ các quy định về thuế GTGT, trách nhiệm kê khai, nộp thuế, giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, tránh rủi ro vi phạm và nâng cao uy tín.

  3. Chuyên gia, nhà nghiên cứu kinh tế và quản lý: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về quản lý thuế tại địa phương, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về chính sách thuế và phát triển kinh tế.

  4. Cơ quan hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng, điều chỉnh chính sách thuế phù hợp với thực tế, tăng cường hiệu quả quản lý thuế, đảm bảo công bằng xã hội và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý thuế GTGT đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh lại khó khăn?
    Doanh nghiệp ngoài quốc doanh thường có quy mô nhỏ, trình độ quản lý hạn chế, ý thức tuân thủ pháp luật chưa cao, dễ phát sinh gian lận kê khai thuế. Ngoài ra, số lượng doanh nghiệp tăng nhanh khiến cơ quan thuế khó kiểm soát toàn diện.

  2. Các biện pháp nào giúp giảm thất thoát thuế GTGT?
    Tăng cường kiểm tra, áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu, phối hợp liên ngành, nâng cao năng lực cán bộ thuế và tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế là những giải pháp hiệu quả để giảm thất thoát thuế.

  3. Thuế GTGT được tính như thế nào đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh?
    Doanh nghiệp áp dụng phương pháp khấu trừ thuế hoặc phương pháp tính trực tiếp trên doanh thu tùy theo quy mô và loại hình kinh doanh. Thuế GTGT phải nộp được xác định dựa trên doanh thu bán hàng, thuế suất áp dụng và số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp tránh vi phạm pháp luật thuế?
    Doanh nghiệp cần thực hiện kê khai, nộp thuế đúng hạn, chính xác, lưu giữ hóa đơn chứng từ đầy đủ, tuân thủ các quy định pháp luật về thuế và chủ động phối hợp với cơ quan thuế khi có yêu cầu kiểm tra.

  5. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý thuế là gì?
    Công nghệ thông tin giúp tự động hóa quy trình kê khai, nộp thuế, phân tích dữ liệu, phát hiện rủi ro và gian lận, nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thủ tục hành chính và tăng tính minh bạch trong công tác thuế.

Kết luận

  • Thuế GTGT là nguồn thu quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu ngân sách nhà nước tại quận Lê Chân, với DNNQD đóng góp trên 70% tổng thu từ khu vực này.
  • Số lượng doanh nghiệp ngoài quốc doanh tăng nhanh, tạo áp lực lớn cho công tác quản lý thuế, đồng thời tồn tại tình trạng kê khai sai doanh thu và mua vào, gây thất thoát thuế.
  • Công tác kiểm tra thuế còn hạn chế do thiếu nguồn nhân lực và khối lượng công việc lớn, cần được nâng cao hiệu quả thông qua đào tạo và ứng dụng công nghệ.
  • Đề xuất các biện pháp tăng cường quản lý như phối hợp liên ngành, nâng cao năng lực cán bộ, áp dụng công nghệ thông tin và hoàn thiện chính sách pháp luật.
  • Tiếp tục nghiên cứu, theo dõi và đánh giá hiệu quả các biện pháp quản lý thuế GTGT trong các năm tiếp theo để điều chỉnh phù hợp, đảm bảo nguồn thu ổn định và công bằng xã hội.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cao nhận thức về nghĩa vụ thuế nhằm phát triển kinh tế bền vững tại quận Lê Chân.