Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế biển và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, dịch vụ cảng biển giữ vai trò then chốt trong chuỗi logistics và vận tải biển. Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn, với gần 30 năm xây dựng và phát triển, hiện là nhà khai thác cảng container lớn nhất Việt Nam, chiếm gần 50% thị phần container xuất nhập khẩu cả nước. Tuy nhiên, dịch vụ cảng biển của Tổng Công ty chủ yếu tập trung ở khu vực phía Nam, trong khi khu vực phía Bắc chỉ có ba cảng chính là Tân Cảng 128, Tân Cảng 189 và Cảng container Quốc tế Hải Phòng (HICT). Trong đó, hai cảng Tân Cảng 128 và Tân Cảng 189 có quy mô vừa và nhỏ, còn HICT mới đi vào khai thác từ tháng 5/2018 và đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc khẳng định vị thế cảng nước sâu trọng điểm khu vực phía Bắc.

Giai đoạn nghiên cứu tập trung từ năm 2013 đến 2017, với phạm vi nghiên cứu tại các cảng biển của Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn khu vực phía Bắc, nhằm phân tích thực trạng phát triển dịch vụ cảng biển và đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, hiệu quả khai thác. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì và phát triển vị thế của Tổng Công ty trong lĩnh vực khai thác cảng container, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế vùng và nâng cao năng lực logistics quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dịch vụ cảng biển, logistics và quản lý kinh tế. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về dịch vụ cảng biển: Định nghĩa cảng biển theo Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015, phân loại cảng theo chức năng, phạm vi phục vụ và tầm quan trọng. Khái niệm dịch vụ cảng biển được phân tích theo quan điểm của Liên minh Châu Âu và quy định pháp luật Việt Nam, bao gồm dịch vụ tuyến tiền phương (bốc xếp, lai dắt, neo đậu) và dịch vụ tuyến hậu phương (lưu kho, giao nhận, kiểm đếm).

  2. Mô hình phát triển dịch vụ cảng biển: Tập trung vào các nội dung phát triển như mở rộng quy mô cung ứng dịch vụ (nguồn lực lao động, cơ sở vật chất, tài chính, công nghệ), nâng cao chất lượng dịch vụ (tiêu chí về trang thiết bị, năng lực phục vụ, thái độ nhân viên, quản lý và uy tín), phát triển mạng lưới cung ứng và dịch vụ mới (logistics, thủ tục hải quan), cùng với phát triển dịch vụ tuyến tiền phương và hậu phương.

Các khái niệm chuyên ngành như hiệu suất khai thác cảng, năng suất xếp dỡ container, hệ số lưu kho, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, bao gồm:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập và phân tích các tài liệu chuyên ngành, giáo trình, báo cáo ngành, văn bản pháp luật liên quan đến dịch vụ cảng biển và logistics.

  • Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp: Giám sát, thu thập dữ liệu thực địa tại các cảng Tân Cảng 128, Tân Cảng 189 và HICT, bao gồm số liệu sản lượng, trang thiết bị, năng suất khai thác, qua thống kê của các bộ phận quản lý và phần mềm quản lý khai thác cảng CMS.

  • Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp: Sử dụng số liệu thống kê giai đoạn 2013-2017 từ Cục Hàng hải Việt Nam, Hiệp hội Cảng biển Việt Nam, Cảng vụ Hàng hải Hải Phòng và các báo cáo ngành.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp, so sánh: Xử lý dữ liệu, đánh giá thực trạng, so sánh các chỉ tiêu hiệu quả khai thác, năng suất, thị phần với các cảng trong khu vực.

  • Phương pháp dự báo và phân tích kinh nghiệm: Dự báo sản lượng hàng hóa đến năm 2020 và 2030, rút ra bài học kinh nghiệm từ các doanh nghiệp khai thác cảng lớn tại khu vực phía Bắc.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các cảng trực thuộc Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn khu vực phía Bắc, với số liệu chi tiết về sản lượng container, thiết bị, năng suất khai thác và kết quả kinh doanh trong giai đoạn 2013-2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng sản lượng container qua cảng khu vực phía Bắc: Tân Cảng 128 đạt sản lượng container tăng trưởng bình quân 40,6%/năm, đạt trên 387.000 TEU năm 2017, gần đạt công suất thiết kế 360.000 TEU/năm. Tân Cảng 189 tăng trưởng 21,7%/năm, đạt 140.231 TEU năm 2017. Tổng sản lượng hai cảng chiếm 11,12% thị phần container khu vực Hải Phòng, trong khi chiều dài cầu cảng chỉ chiếm 9,6%, cho thấy hiệu quả sử dụng cầu cảng tương đối cao.

  2. Hiệu suất khai thác và năng suất xếp dỡ: Tân Cảng 128 có hiệu suất khai thác vượt công suất thiết kế 7,6% năm 2017, trong khi Tân Cảng 189 đạt 70,2%. Năng suất xếp dỡ cẩu bờ của Tân Cảng 128 trung bình 42 TEU/giờ, thấp hơn so với các cảng sử dụng cẩu giàn hiện đại. Tân Cảng 189 có cẩu KE năng suất 55 TEU/giờ nhưng thiết bị đã cũ, ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác.

  3. Cơ sở hạ tầng và trang thiết bị: HICT là cảng nước sâu đầu tiên khu vực phía Bắc với độ sâu trước bến -16m, cầu bến dài 375m, trang bị 2 cẩu bờ QC hiện đại, công suất 360.000 TEU/năm. Tân Cảng 128 và 189 có cầu cảng tải trọng 15.000 DWT, thiết bị chủ yếu là cẩu liebherr và KE, phù hợp tàu nhỏ và vừa, hạn chế khả năng tiếp nhận tàu lớn.

  4. Kết quả kinh doanh: Doanh thu của Tân Cảng Sài Gòn tăng trưởng bình quân 20,7%/năm, lợi nhuận tăng 15,9%/năm giai đoạn 2013-2017. Tuy nhiên, dịch vụ cảng biển khu vực phía Bắc còn nhiều hạn chế về quy mô, năng lực cạnh tranh so với các cảng truyền thống như Cảng Hải Phòng và Gemadept.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế là do đầu tư cơ sở hạ tầng và trang thiết bị tại các cảng feeder như Tân Cảng 128 và 189 còn hạn chế, chưa đồng bộ và chưa hiện đại bằng các cảng lớn trong khu vực. Việc HICT mới đi vào khai thác từ năm 2018 cũng chưa thể bù đắp ngay lập tức cho nhu cầu phát triển dịch vụ cảng biển khu vực phía Bắc. So với các cảng như Gemadept Nam Đình Vũ với năng suất xếp dỡ đạt 50 moves/giờ và quy mô lớn, Tân Cảng Sài Gòn khu vực phía Bắc cần đẩy mạnh đầu tư hiện đại hóa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng container, biểu đồ hiệu suất khai thác và bảng so sánh năng suất xếp dỡ thiết bị giữa các cảng để minh họa rõ nét hiệu quả và tiềm năng phát triển. Kết quả nghiên cứu cũng phù hợp với các nghiên cứu ngành vận tải biển và logistics, nhấn mạnh vai trò của đầu tư đồng bộ, công nghệ hiện đại và phát triển dịch vụ hậu cần để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực khai thác tuyến tiền phương: Đầu tư hiện đại hóa trang thiết bị cẩu bờ, tăng chiều dài cầu cảng tại Tân Cảng 128 và 189 để tiếp nhận tàu có trọng tải lớn hơn, nâng cao năng suất xếp dỡ lên mức tối thiểu 60 TEU/giờ trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban Quản lý đầu tư của Tổng Công ty.

  2. Phát triển dịch vụ tuyến hậu phương đồng bộ: Mở rộng diện tích bãi container, tăng số lượng kho hàng và ổ cắm điện lạnh tại các cảng, áp dụng phần mềm quản lý hiện đại TOPX và TOPOVN để nâng cao chất lượng dịch vụ lưu kho, bảo quản hàng hóa. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Ban Vận hành và Công nghệ thông tin đảm nhiệm.

  3. Tăng cường liên doanh, liên kết với các đối tác chiến lược: Hợp tác với các hãng tàu lớn và doanh nghiệp logistics để mở rộng mạng lưới cung ứng dịch vụ, phát triển dịch vụ logistics tích hợp, giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh. Kế hoạch triển khai trong 1-2 năm, do Ban Kinh doanh và Đối ngoại chủ trì.

  4. Đầu tư phát triển cảng nước sâu HICT: Tập trung nguồn lực phát triển hạ tầng, mở rộng công suất cầu cảng, nâng cao năng lực tiếp nhận tàu trọng tải lớn, đồng thời phát triển dịch vụ hậu cần và logistics tại khu vực Lạch Huyện. Thời gian đến năm 2030, do Ban Quản lý dự án và Ban Chiến lược thực hiện.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và marketing: Đầu tư hệ thống CNTT điều hành khai thác cảng, nâng cao hiệu quả quản lý, đồng thời đẩy mạnh công tác marketing để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại. Thời gian thực hiện 1-2 năm, do Ban CNTT và Ban Marketing đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp cảng biển: Nhận diện các biện pháp phát triển dịch vụ cảng biển, nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả khai thác, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực logistics và vận tải biển: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn về phát triển dịch vụ cảng biển khu vực phía Bắc, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về giao thông vận tải và cảng biển: Hỗ trợ trong việc hoạch định chính sách, quy hoạch phát triển cảng biển, đồng thời đánh giá hiệu quả các chính sách đã triển khai.

  4. Các nhà đầu tư và đối tác chiến lược trong ngành cảng biển và logistics: Hiểu rõ tiềm năng, thách thức và cơ hội đầu tư tại khu vực phía Bắc, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao dịch vụ cảng biển khu vực phía Bắc của Tân Cảng Sài Gòn còn hạn chế so với khu vực phía Nam?
    Do đầu tư cơ sở hạ tầng và trang thiết bị tại các cảng phía Bắc còn hạn chế, quy mô nhỏ, chưa đồng bộ và chưa hiện đại bằng khu vực phía Nam, cùng với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các cảng truyền thống tại Hải Phòng.

  2. Hiệu suất khai thác cảng được đánh giá như thế nào?
    Hiệu suất khai thác được tính bằng tỷ lệ giữa sản lượng hàng hóa thực tế thông qua cảng so với công suất thiết kế. Ví dụ, Tân Cảng 128 đạt hiệu suất 107,6% năm 2017, vượt công suất thiết kế, cho thấy khai thác hiệu quả.

  3. Các dịch vụ tuyến tiền phương và hậu phương khác nhau ra sao?
    Dịch vụ tuyến tiền phương bao gồm các hoạt động trực tiếp tại cầu tàu như bốc xếp, lai dắt tàu, neo đậu. Dịch vụ tuyến hậu phương phục vụ lưu kho, bảo quản, giao nhận hàng hóa tại kho bãi và các dịch vụ hỗ trợ khác.

  4. Vai trò của công nghệ thông tin trong phát triển dịch vụ cảng biển?
    Công nghệ thông tin giúp nâng cao hiệu quả quản lý, điều hành khai thác, giảm thời gian xử lý thủ tục, tăng tính minh bạch và cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng suất xếp dỡ container tại các cảng?
    Đầu tư thiết bị hiện đại như cẩu giàn QC, cẩu chân đế Tukan, đào tạo nhân lực chuyên nghiệp, áp dụng công nghệ quản lý tiên tiến và tối ưu hóa quy trình khai thác để tăng năng suất và giảm chi phí.

Kết luận

  • Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn giữ vị thế hàng đầu trong lĩnh vực khai thác cảng container Việt Nam với gần 50% thị phần quốc gia, nhưng dịch vụ khu vực phía Bắc còn nhiều hạn chế về quy mô và năng lực cạnh tranh.
  • Tân Cảng 128 và 189 có tốc độ tăng trưởng sản lượng container cao, nhưng hiệu suất khai thác và năng suất xếp dỡ còn thấp so với các cảng lớn trong khu vực.
  • Cảng container Quốc tế Hải Phòng (HICT) là cảng nước sâu trọng điểm khu vực phía Bắc, cần được tập trung đầu tư phát triển để nâng cao năng lực khai thác.
  • Đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực khai thác tuyến tiền phương, phát triển dịch vụ hậu phương, liên doanh liên kết, đầu tư công nghệ và marketing nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  • Tiếp tục nghiên cứu, theo dõi và đánh giá hiệu quả các giải pháp đề xuất trong giai đoạn đến năm 2030, đồng thời kêu gọi sự phối hợp của các bên liên quan để phát triển bền vững dịch vụ cảng biển khu vực phía Bắc.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đầu tư đồng bộ, nâng cao năng lực quản lý và mở rộng mạng lưới dịch vụ nhằm giữ vững và phát triển vị thế của Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn trong lĩnh vực khai thác cảng biển tại khu vực phía Bắc.