Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển đa dạng của các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam, công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) ngày càng trở nên quan trọng. Thuế TNDN là nguồn thu chủ lực, chiếm khoảng 80% tổng thu ngân sách nhà nước (NSNN), đóng vai trò thiết yếu trong việc tái phân phối thu nhập và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, công tác quản lý thuế TNDN tại các địa phương, đặc biệt là tại Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng – An Dương, thành phố Hải Phòng, đang đối mặt với nhiều thách thức do sự phức tạp của hoạt động kinh doanh, sự gia tăng các ngành nghề mới và tác động của đại dịch Covid-19.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng công tác quản lý thuế TNDN tại Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng – An Dương trong giai đoạn 2018-2022, nhằm đánh giá hiệu quả và đề xuất các biện pháp tăng cường quản lý thuế đến năm 2025. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng – An Dương, phạm vi thời gian từ năm 2018 đến 2022, với mục tiêu cụ thể là hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế TNDN. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nguồn thu NSNN, góp phần ổn định tài chính địa phương và hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, tập trung vào:
- Lý thuyết quản lý thuế: Quản lý thuế là quá trình tác động của cơ quan thuế nhằm đảm bảo sự tuân thủ pháp luật thuế của người nộp thuế, bao gồm các cơ chế quản lý, bộ máy quản lý, công cụ và phương pháp quản lý thuế.
- Mô hình quản lý rủi ro trong thuế: Áp dụng biện pháp quản lý rủi ro nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm, tăng cường hiệu quả thu thuế.
- Khái niệm thuế thu nhập doanh nghiệp: Thuế trực thu đánh vào thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp, với các đặc điểm như tính luỹ tiến, tính công bằng xã hội và phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của từng doanh nghiệp.
- Nguyên tắc quản lý thuế: Bao gồm nguyên tắc tuân thủ pháp luật, công khai minh bạch, công bằng, thuận tiện và hiệu quả trong quản lý thuế.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thuế TNDN, quản lý thuế, dự toán thuế, kê khai thuế, nợ thuế, kiểm tra thuế và xử lý vi phạm pháp luật về thuế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập và phân tích số liệu thứ cấp từ các báo cáo tổng hợp của Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng – An Dương giai đoạn 2018-2022. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ số liệu thuế TNDN của các doanh nghiệp trên địa bàn trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.
Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Microsoft Excel, áp dụng phương pháp phân tổ số liệu để hệ thống hóa, tổng hợp và so sánh các chỉ tiêu thu thuế, tỷ lệ hoàn thành dự toán, tỷ lệ kê khai và nộp thuế đúng hạn, cũng như các chỉ số về công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế và quản lý nợ thuế. Ngoài ra, nghiên cứu còn dựa trên các văn bản pháp luật, thông tư, nghị định liên quan đến thuế TNDN để làm cơ sở lý luận và pháp lý cho đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng số thu thuế TNDN ổn định nhưng tỷ trọng còn thấp: Số thu thuế TNDN tại Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng – An Dương tăng từ 107.630 triệu đồng năm 2018 lên 272.630 triệu đồng năm 2022, tương đương mức tăng khoảng 2,6 lần. Tuy nhiên, tỷ trọng thuế TNDN trong tổng thu NSNN chỉ chiếm từ 6,07% đến 8,49% trong giai đoạn này, thấp hơn 10% tổng thu.
Hoàn thành dự toán thuế vượt mức giao: Tỷ lệ hoàn thành dự toán thuế TNDN luôn đạt trên 100%, với mức cao nhất đạt 173% năm 2021 và 161% năm 2022. Tổng thu NSNN cũng vượt dự toán từ 131% đến 173% trong các năm gần đây.
Công tác kê khai và nộp thuế được cải thiện rõ rệt: Tỷ lệ tờ khai thuế TNDN nộp đúng hạn tăng từ 80,56% năm 2018 lên trên 95% từ năm 2019 đến 2022. Tỷ lệ nộp thuế điện tử đạt 100% năm 2022, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
Tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế được tăng cường nhưng còn hạn chế: Tổng số lượt hỗ trợ người nộp thuế tăng đều qua các năm, đạt hơn 11.598 lượt từ 2018 đến 2022, trong đó năm 2022 hỗ trợ trực tiếp hơn 3.282 lượt, tăng 18,8% so với năm trước. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng lượt hỗ trợ có xu hướng chậm lại từ năm 2020, và tỷ lệ trả lời văn bản đúng hạn chưa đạt 100%, chỉ đạt khoảng 93,72% năm 2022.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng số thu thuế TNDN phản ánh hiệu quả trong công tác quản lý và chính sách thuế được cải thiện, đặc biệt là việc áp dụng cơ chế tự khai, tự nộp và nộp thuế điện tử. Tuy nhiên, tỷ trọng thuế TNDN trong tổng thu NSNN còn thấp cho thấy tiềm năng thu thuế chưa được khai thác tối đa, có thể do sự đa dạng và phức tạp của các doanh nghiệp cũng như các nguồn thu khác tăng đột biến.
Việc hoàn thành dự toán thuế vượt mức giao cho thấy sự nỗ lực của Chi cục Thuế trong công tác lập kế hoạch và tổ chức thu thuế. Tỷ lệ kê khai và nộp thuế đúng hạn cao góp phần giảm thiểu rủi ro nợ thuế và tăng tính minh bạch trong quản lý thuế.
Công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế mặc dù được chú trọng nhưng còn tồn tại hạn chế về nguồn lực và phương thức tiếp cận, dẫn đến hiệu quả chưa tối ưu. Việc tăng cường hỗ trợ qua điện thoại và trực tuyến đã phù hợp với xu hướng hiện đại hóa, nhất là trong bối cảnh dịch bệnh, nhưng cần cải thiện chất lượng và đồng bộ trong phản hồi.
Các kết quả này có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số thu thuế TNDN, tỷ lệ hoàn thành dự toán, biểu đồ tỷ lệ kê khai đúng hạn và bảng tổng hợp số lượt hỗ trợ người nộp thuế qua các năm để minh họa rõ nét hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Kiện toàn bộ máy quản lý thuế và nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ
- Tăng cường đào tạo chuyên môn, kỹ năng công nghệ thông tin cho cán bộ thuế.
- Thời gian thực hiện: 2023-2025.
- Chủ thể: Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng – An Dương phối hợp với các cơ sở đào tạo.
Hoàn thiện công tác lập dự toán thu thuế TNDN
- Áp dụng phân tích sâu về đặc điểm doanh nghiệp để xây dựng dự toán sát thực tế hơn.
- Thời gian: Hàng năm, bắt đầu từ năm 2023.
- Chủ thể: Bộ phận dự toán và các đội nghiệp vụ trong Chi cục Thuế.
Đẩy mạnh công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế
- Phát triển đa dạng hình thức tuyên truyền, tăng cường hỗ trợ trực tuyến và qua điện thoại.
- Nâng cao chất lượng phản hồi, đảm bảo trả lời đúng hạn 100%.
- Thời gian: 2023-2025.
- Chủ thể: Đội tuyên truyền – hỗ trợ người nộp thuế.
Hoàn thiện công tác quản lý thuế và đơn giản hóa thủ tục hành chính
- Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại, phát triển hệ thống quản lý thuế tập trung.
- Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, giảm thiểu thủ tục giấy tờ.
- Thời gian: 2023-2025.
- Chủ thể: Chi cục Thuế phối hợp với Tổng cục Thuế.
Tăng cường công tác kiểm tra, xử lý vi phạm và quản lý nợ thuế
- Áp dụng biện pháp quản lý rủi ro, tập trung kiểm tra các doanh nghiệp có dấu hiệu vi phạm.
- Xây dựng kế hoạch thu hồi nợ thuế kịp thời, hiệu quả.
- Thời gian: Liên tục từ 2023.
- Chủ thể: Đội kiểm tra thuế và quản lý nợ.
Tăng cường phối hợp giữa Chi cục Thuế và các cơ quan liên quan
- Thiết lập cơ chế trao đổi thông tin, phối hợp xử lý các vấn đề liên quan đến thuế.
- Thời gian: 2023-2025.
- Chủ thể: Chi cục Thuế, UBND địa phương, các cơ quan quản lý khác.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ, công chức ngành thuế
- Nâng cao hiểu biết về quản lý thuế TNDN, áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả.
- Use case: Cải thiện quy trình lập dự toán, kiểm tra thuế và hỗ trợ người nộp thuế.
Các nhà quản lý doanh nghiệp và kế toán thuế
- Hiểu rõ các quy định pháp luật, nghĩa vụ thuế và các biện pháp hỗ trợ từ cơ quan thuế.
- Use case: Tối ưu hóa việc kê khai, nộp thuế đúng hạn, tránh vi phạm pháp luật thuế.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính
- Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý thuế TNDN tại địa phương.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến quản lý thuế và chính sách tài chính.
Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách
- Đánh giá hiệu quả công tác quản lý thuế, xây dựng chính sách thuế phù hợp.
- Use case: Cải cách thủ tục hành chính, nâng cao hiệu quả thu ngân sách.
Câu hỏi thường gặp
Thuế thu nhập doanh nghiệp là gì và vai trò của nó trong ngân sách nhà nước?
Thuế TNDN là thuế trực thu đánh vào thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc huy động nguồn tài chính cho NSNN, tái phân phối thu nhập và thúc đẩy phát triển kinh tế.Cơ chế quản lý thuế TNDN hiện nay tại Việt Nam như thế nào?
Cơ chế chủ yếu là tự khai, tự nộp, tự chịu trách nhiệm của người nộp thuế, kết hợp với quản lý rủi ro và kiểm tra, thanh tra của cơ quan thuế nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật.Tại sao tỷ trọng thuế TNDN trong tổng thu ngân sách còn thấp?
Do sự đa dạng và phức tạp của doanh nghiệp, sự gia tăng các nguồn thu khác đột biến, cùng với những khó khăn trong quản lý và tuân thủ thuế của một số doanh nghiệp.Các biện pháp nào giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế TNDN?
Bao gồm kiện toàn bộ máy quản lý, nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện dự toán thuế, đẩy mạnh tuyên truyền hỗ trợ, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm.Làm thế nào để người nộp thuế có thể nhận được hỗ trợ tốt nhất từ cơ quan thuế?
Người nộp thuế nên chủ động liên hệ qua các kênh hỗ trợ trực tuyến, điện thoại hoặc trực tiếp tại cơ quan thuế, đồng thời cập nhật kiến thức pháp luật thuế để thực hiện đúng quy định, giảm thiểu vướng mắc.
Kết luận
- Thuế thu nhập doanh nghiệp là nguồn thu quan trọng, góp phần ổn định tài chính và phát triển kinh tế địa phương.
- Công tác quản lý thuế TNDN tại Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng – An Dương đã đạt nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong việc tăng số thu và hoàn thành dự toán.
- Tỷ trọng thuế TNDN trong tổng thu NSNN còn thấp, đòi hỏi cần có các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý và tuân thủ thuế.
- Các biện pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện dự toán, đẩy mạnh tuyên truyền, ứng dụng công nghệ và tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho công tác quản lý thuế TNDN tại địa phương, góp phần nâng cao nguồn thu ngân sách và phát triển kinh tế bền vững trong giai đoạn 2023-2025.
Để tiếp tục phát huy hiệu quả, các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ, đồng thời áp dụng các giải pháp đổi mới, hiện đại hóa công tác quản lý thuế. Hành động ngay hôm nay sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế - xã hội của thành phố Hải Phòng trong tương lai.