Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam sở hữu kho tàng di sản văn hóa phong phú với hơn 3.447 nghìn di tích được xếp hạng cấp quốc gia, trong đó có 95 di tích quốc gia đặc biệt và hàng vạn di tích cấp tỉnh. Tỉnh Quảng Nam, với hai di sản văn hóa thế giới là Thánh địa Mỹ Sơn và Khu đô thị cổ Hội An, là trung tâm văn hóa – du lịch lớn của cả nước. Thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam, nổi bật với 51 di tích lịch sử - văn hóa, gồm 6 di tích cấp quốc gia và 45 di tích cấp tỉnh, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử - văn hóa (LS-VH).

Nghiên cứu tập trung vào thực hiện chính sách bảo tồn và phát huy giá trị các di tích LS-VH tại thị xã Điện Bàn trong giai đoạn 2006-2016. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng thực hiện chính sách, xác định những khó khăn, hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách bảo tồn di tích. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh đô thị hóa nhanh, hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế - xã hội, nhằm giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời thúc đẩy phát triển du lịch bền vững.

Việc bảo tồn di tích không chỉ giữ gìn giá trị lịch sử, văn hóa mà còn góp phần phát triển kinh tế địa phương, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân. Nghiên cứu cung cấp số liệu cụ thể về hệ thống di tích, các chính sách đã ban hành và thực hiện, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi chính sách tại Điện Bàn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng hai khung lý thuyết chính: chính sách công và văn hóa học.

  • Chính sách công được hiểu là tập hợp các quyết định của Nhà nước nhằm lựa chọn mục tiêu và giải pháp để giải quyết các vấn đề xã hội. Các lý thuyết về chu trình chính sách công gồm các bước: xây dựng, ban hành, thực hiện, theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách. Lý thuyết này giúp phân tích quá trình thực thi chính sách bảo tồn di tích tại địa phương.

  • Chính sách văn hóa theo UNESCO là tổng thể các nguyên tắc và phương pháp quản lý hành chính, ngân sách của Nhà nước nhằm phát triển và quản lý đời sống văn hóa. Chính sách bảo tồn và phát huy giá trị di tích LS-VH là một bộ phận quan trọng của chính sách văn hóa, nhằm bảo vệ tài sản văn hóa vật thể và phi vật thể.

Các khái niệm chính bao gồm: di tích lịch sử - văn hóa, bảo tồn di sản (giữ gìn nguyên trạng), phát huy di sản (đưa di sản vào đời sống xã hội), và các quan điểm bảo tồn như bảo tồn nguyên vẹn, bảo tồn kế thừa, và bảo tồn phát triển. Nghiên cứu cũng dựa trên các văn bản pháp luật như Luật Di sản văn hóa (2001, sửa đổi 2009), Nghị quyết Trung ương 5 khóa VIII, và các văn bản hướng dẫn của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp điều tra thực địa, phỏng vấn sâu và nghiên cứu tài liệu thứ cấp.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Sở Văn hóa Thể thao, Du lịch tỉnh Quảng Nam; các văn bản pháp luật, nghị quyết, quyết định của Trung ương và địa phương; kết quả khảo sát thực tế các di tích tại Điện Bàn; phỏng vấn cán bộ quản lý văn hóa, người dân địa phương.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính qua phỏng vấn sâu và nghiên cứu tài liệu; phân tích định lượng dựa trên số liệu thống kê về số lượng di tích, kinh phí bảo tồn, lượng khách tham quan. Phân tích so sánh các chính sách và thực trạng thực hiện nhằm đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát thực địa tại toàn bộ 51 di tích LS-VH trên địa bàn; phỏng vấn khoảng 30 cán bộ quản lý và người dân đại diện các xã, phường. Lựa chọn phương pháp phân tích phù hợp nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn 2006-2016, với thu thập dữ liệu thực địa và phỏng vấn trong năm 2017, tổng hợp và phân tích dữ liệu trong năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ thống di tích đa dạng và phong phú: Thị xã Điện Bàn có 51 di tích LS-VH, trong đó 6 di tích cấp quốc gia và 45 cấp tỉnh. Ngoài ra còn có 44 nhà cổ tư nhân, nhiều trong số đó đang xuống cấp nghiêm trọng. Việc bảo tồn các di tích cấp quốc gia được ưu tiên với kinh phí đầu tư tăng dần qua các giai đoạn 2011-2020.

  2. Chính sách bảo tồn được ban hành đầy đủ: Từ năm 2006 đến 2017, nhiều quyết định, nghị quyết của UBND tỉnh và thị xã đã được ban hành nhằm quản lý, bảo vệ và phát huy giá trị di tích. Ví dụ, Quyết định số 49/QĐ-UB (2006) quy định rõ phân cấp quản lý di tích; Quyết định số 3486/QĐ-UBND (2015) phê duyệt đề án đầu tư tu bổ di tích giai đoạn 2016-2020 với kinh phí tăng so với giai đoạn trước.

  3. Công tác tuyên truyền và phổ biến chính sách được chú trọng: Thị xã đã tổ chức nhiều hoạt động tuyên truyền qua đài truyền thanh, cổng thông tin điện tử, phát hành tờ gấp, tổ chức lễ kỷ niệm các danh nhân, lễ hội truyền thống nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn di tích. Các lớp tập huấn cho cán bộ và chủ sở hữu di tích cũng được tổ chức thường xuyên.

  4. Hạn chế về nguồn lực và phối hợp thực hiện: Ngân sách nhà nước đầu tư cho bảo tồn di tích còn hạn chế, chỉ vài tỷ đồng mỗi năm cho mỗi tỉnh, chưa đáp ứng nhu cầu thực tế. Công tác xã hội hóa chưa được định hướng rõ ràng, việc phối hợp giữa các ngành, các cấp còn thiếu chặt chẽ. Một số di tích chưa được xếp hạng hoặc chưa có kế hoạch bảo tồn cụ thể, dẫn đến nguy cơ xuống cấp và mất mát giá trị.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy thị xã Điện Bàn đã có nhiều nỗ lực trong việc thực hiện chính sách bảo tồn và phát huy giá trị di tích LS-VH, thể hiện qua hệ thống văn bản pháp lý, kế hoạch triển khai và hoạt động tuyên truyền. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực, cũng như sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cơ quan quản lý và cộng đồng, ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi chính sách.

So sánh với các nghiên cứu về bảo tồn di tích tại các địa phương khác, Điện Bàn có điểm mạnh về sự đa dạng di tích và sự quan tâm của chính quyền địa phương. Tuy nhiên, các vấn đề chung như thiếu kinh phí, nhận thức chưa đồng đều và áp lực đô thị hóa cũng là thách thức lớn. Việc bảo tồn cần cân bằng giữa giữ gìn nguyên trạng và phát huy giá trị phục vụ phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là du lịch bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng di tích theo cấp hạng, biểu đồ kinh phí đầu tư qua các năm, bảng tổng hợp các chính sách và kế hoạch triển khai, cũng như sơ đồ mô tả quy trình phối hợp thực hiện chính sách tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn lực tài chính và xã hội hóa: Đẩy mạnh huy động nguồn lực từ xã hội, doanh nghiệp và cộng đồng để bổ sung ngân sách nhà nước. Xây dựng cơ chế khuyến khích, chính sách ưu đãi nhằm thu hút đầu tư cho bảo tồn và phát huy giá trị di tích trong vòng 3-5 năm tới, do UBND thị xã phối hợp Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch thực hiện.

  2. Nâng cao năng lực quản lý và nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về bảo tồn di tích, kỹ thuật tu bổ và quản lý di sản cho cán bộ quản lý và chủ sở hữu di tích. Đào tạo liên tục nhằm đáp ứng yêu cầu khoa học và thực tiễn trong 2 năm đầu tiên, do các cơ quan chuyên môn và trường đào tạo phối hợp thực hiện.

  3. Xây dựng kế hoạch bảo tồn đồng bộ và quy hoạch không gian di tích: Lập quy hoạch chi tiết bảo tồn, tôn tạo và phát huy giá trị các di tích, đảm bảo hài hòa với phát triển đô thị và kinh tế địa phương. Kế hoạch này cần được hoàn thiện trong vòng 1-2 năm, do UBND thị xã chủ trì phối hợp với các ngành liên quan.

  4. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Đa dạng hóa hình thức tuyên truyền, giáo dục về giá trị di tích và trách nhiệm bảo tồn cho người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ. Tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội gắn với di tích nhằm thu hút sự quan tâm trong 3 năm tới, do ngành văn hóa và các tổ chức xã hội thực hiện.

  5. Thắt chặt phối hợp liên ngành và giám sát thực hiện chính sách: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, ngành văn hóa, du lịch và cộng đồng trong quản lý và bảo tồn di tích. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá định kỳ để kịp thời điều chỉnh chính sách, thực hiện liên tục và thường xuyên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý văn hóa và di tích: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về chính sách bảo tồn, giúp nâng cao hiệu quả quản lý, xây dựng kế hoạch và triển khai các hoạt động bảo tồn di tích.

  2. Nhà hoạch định chính sách công: Luận văn phân tích chi tiết chu trình thực hiện chính sách bảo tồn di tích, các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp, hỗ trợ xây dựng chính sách phù hợp với thực tiễn địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu văn hóa, lịch sử và du lịch: Cung cấp dữ liệu thực địa, phân tích các quan điểm bảo tồn và phát huy giá trị di tích, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu liên quan đến phát triển bền vững di sản văn hóa.

  4. Cộng đồng dân cư và chủ sở hữu di tích: Giúp nâng cao nhận thức về vai trò, trách nhiệm trong bảo vệ và phát huy giá trị di tích, đồng thời tạo điều kiện tham gia tích cực vào các hoạt động bảo tồn và phát triển du lịch địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc bảo tồn di tích lịch sử - văn hóa lại quan trọng đối với phát triển địa phương?
    Bảo tồn di tích giữ gìn giá trị lịch sử, văn hóa, góp phần giáo dục truyền thống và phát triển du lịch bền vững, từ đó thúc đẩy kinh tế xã hội địa phương phát triển ổn định.

  2. Những khó khăn chính trong thực hiện chính sách bảo tồn di tích tại Điện Bàn là gì?
    Bao gồm hạn chế về nguồn lực tài chính, nhân lực chuyên môn, sự phối hợp giữa các ngành còn yếu và áp lực đô thị hóa làm ảnh hưởng đến việc bảo vệ di tích.

  3. Chính sách bảo tồn di tích được xây dựng và thực hiện như thế nào?
    Chính sách được xây dựng dựa trên cơ sở pháp luật quốc gia, nghị quyết của Đảng và các văn bản hướng dẫn, sau đó được triển khai qua kế hoạch, tuyên truyền, phân công thực hiện, giám sát và điều chỉnh.

  4. Làm thế nào để cộng đồng dân cư tham gia bảo tồn di tích hiệu quả?
    Thông qua tuyên truyền nâng cao nhận thức, tổ chức các hoạt động văn hóa gắn với di tích, khuyến khích đóng góp nguồn lực và phối hợp với chính quyền địa phương trong quản lý di tích.

  5. Các giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách bảo tồn di tích?
    Tăng cường nguồn lực tài chính, đào tạo nhân lực, xây dựng quy hoạch bảo tồn đồng bộ, nâng cao nhận thức cộng đồng và thắt chặt phối hợp liên ngành trong quản lý và giám sát.

Kết luận

  • Thị xã Điện Bàn có hệ thống di tích lịch sử - văn hóa phong phú, đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn văn hóa và phát triển kinh tế địa phương.
  • Chính sách bảo tồn và phát huy giá trị di tích đã được ban hành đầy đủ, tuy nhiên còn nhiều hạn chế về nguồn lực và phối hợp thực hiện.
  • Công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng được chú trọng, góp phần tạo sự đồng thuận trong bảo vệ di tích.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường nguồn lực, nâng cao năng lực quản lý, xây dựng quy hoạch bảo tồn và phát huy giá trị di tích trong giai đoạn tới.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, hoạch định chính sách và cộng đồng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử - văn hóa tại Điện Bàn và các địa phương tương tự.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách để bảo đảm hiệu quả bền vững trong công tác bảo tồn di tích lịch sử - văn hóa.