Bảo tồn đa dạng sinh học biển theo quy định của pháp luật quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam

Trường đại học

Truong Dai Hoc Luat Ha Noi

Chuyên ngành

Cong Phap Quoc Te

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

khoa luan tot nghiep

2023

77
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT

MỤC LỤC

1. PHẦN MỞ ĐẦU

1.1. Tính cấp thiết của việc nghiên cứu đề tài

1.2. Tình hình nghiên cứu đề tài

1.3. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu đề tài

1.4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

1.5. Phương pháp nghiên cứu đề tài

1.6. Bố cục của khóa luận

2. CHƯƠNG 1: KHÁI QUÁT CHUNG VỀ BẢO TỒN ĐA DẠNG SINH HỌC BIỂN

1.1. Khái niệm đa dạng sinh học biển và bảo tồn đa dạng sinh học biển

1.1.1. Khái niệm đa dạng sinh học biển

1.1.2. Khái niệm bảo tồn đa dạng sinh học biển

1.2. Nguồn của pháp luật quốc tế về bảo tồn đa dạng sinh học biển

1.2.1. Điều ước quốc tế

1.2.2. Tập quán quốc tế

1.2.3. Các nguồn bổ trợ

1.3. Nguyên tắc của pháp luật quốc tế về bảo tồn đa dạng sinh học biển

1.4. Kết luận chương 1

3. CHƯƠNG 2: NỘI DUNG PHÁP LUẬT QUỐC TẾ VỀ BẢO TỒN ĐA DẠNG SINH HỌC BIỂN

2.1. Xây dựng khu bảo tồn biển trên phạm vi quốc gia

2.2. Khu bảo tồn biển nằm ngoài phạm vi quyền tài phán quốc gia

2.2.1. Hệ sinh thái biển sâu thuộc phạm vi quyền tài phán quốc gia

2.2.2. Hệ sinh thái biển sâu nằm ngoài phạm vi quyền tài phán quốc gia

2.3. Tiếp cận và chia lợi ích của nguồn gen biển

2.3.1. Tại các vùng biển thuộc thẩm quyền tài phán quốc gia

2.3.2. Tại các vùng biển nằm ngoài quyền tài phán quốc gia

2.4. Đánh giá tác động môi trường

2.5. Xây dựng năng lực và chuyển giao công nghệ biển

2.5.1. Tại các vùng biển thuộc thẩm quyền của quốc gia

2.5.2. Tại các vùng biển nằm ngoài quyền tài phán quốc gia

2.6. Kết luận chương 2

4. CHƯƠNG 3: PHÁP LUẬT VÀ THỰC TIỄN THỰC THI PHÁP LUẬT VỀ BẢO TỒN ĐA DẠNG SINH HỌC BIỂN CỦA VIỆT NAM

3.1. Quy định pháp luật Việt Nam về bảo tồn đa dạng sinh học biển

3.2. Khái quát thực trạng đa dạng sinh học biển của Việt Nam

3.3. Nội dung quy định pháp luật Việt Nam về bảo tồn đa dạng sinh học biển

3.3.1. Đánh giá quy định của pháp luật Việt Nam về bảo tồn đa dạng sinh học biển

3.3.2. Thực thi các quy định của pháp luật về bảo tồn đa dạng sinh học biển

3.4. Xây dựng các khu bảo tồn biển

3.4.1. Khu bảo tồn hệ sinh thái biển sâu

3.4.2. Tạo cơ sở và chia sẻ lợi ích của nguồn gen biển

3.4.3. Đánh giá tác động môi trường

3.4.4. Xây dựng năng lực và chuyển giao công nghệ biển

3.5. Một số kiến nghị nâng cao hiệu quả việc bảo tồn đa dạng sinh học biển

3.5.1. Hoàn thiện quy định pháp luật

3.5.2. Tăng cường hiệu quả thực thi

3.5.3. Một số giải pháp khác

3.6. Kết luận chương 3

PHẦN KẾT LUẬN

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Khái quát chung về bảo tồn đa dạng sinh học biển

Bảo tồn đa dạng sinh học biển là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh biển Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức từ ô nhiễm, khai thác quá mức và biến đổi khí hậu. Định nghĩa về đa dạng sinh học biển không chỉ bao gồm sự phong phú về loài mà còn về di truyền và hệ sinh thái. Theo các nghiên cứu, đa dạng sinh học biển đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái và cung cấp dịch vụ sinh thái cho con người. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng khoảng 26% lượng khí carbon dioxide do con người thải ra hàng năm được hấp thụ bởi các sinh vật biển, cho thấy tầm quan trọng của sinh thái biển trong việc điều tiết khí hậu. Việc bảo tồn đa dạng sinh học biển không chỉ là trách nhiệm của các quốc gia ven biển mà còn là một vấn đề toàn cầu cần sự hợp tác quốc tế.

1.1. Khái niệm đa dạng sinh học biển và bảo tồn đa dạng sinh học biển

Khái niệm đa dạng sinh học biển bao gồm sự đa dạng về loài, di truyền và hệ sinh thái trong môi trường biển. Bảo tồn đa dạng sinh học biển liên quan đến việc thực hiện các biện pháp nhằm duy trì và phục hồi các quần thể sinh vật biển, bảo vệ các hệ sinh thái và ngăn chặn sự suy thoái môi trường. Các hiệp định quốc tế như Công ước về đa dạng sinh học (CBD) đã khẳng định tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học biển. Việt Nam, với bờ biển dài và hệ sinh thái phong phú, cần có các chính sách cụ thể để bảo vệ tài nguyên biển và sinh thái biển.

1.2. Nguồn của pháp luật quốc tế về bảo tồn đa dạng sinh học biển

Pháp luật quốc tế về bảo tồn đa dạng sinh học biển được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các điều ước quốc tế, tập quán quốc tế và các tài liệu bổ trợ. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) và Công ước về đa dạng sinh học (CBD) là hai văn bản quan trọng trong việc thiết lập các nguyên tắc và quy định cho việc bảo tồn đa dạng sinh học biển. Các hiệp định này không chỉ quy định về quyền và nghĩa vụ của các quốc gia mà còn đưa ra các biện pháp cụ thể để bảo vệ và quản lý tài nguyên biển. Việc thực hiện các quy định này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia và tổ chức quốc tế.

II. Nội dung pháp luật quốc tế về bảo tồn đa dạng sinh học biển

Nội dung pháp luật quốc tế về bảo tồn đa dạng sinh học biển bao gồm các quy định về việc xây dựng khu bảo tồn biển, quản lý tài nguyên biển và bảo vệ sinh thái biển. Các khu bảo tồn biển được thiết lập nhằm bảo vệ các hệ sinh thái quan trọng và duy trì sự đa dạng sinh học. Theo quy định của UNCLOS, các quốc gia có quyền thiết lập các khu bảo tồn trong vùng biển thuộc quyền tài phán của mình. Tuy nhiên, việc bảo tồn đa dạng sinh học biển không chỉ dừng lại ở các khu bảo tồn mà còn cần có các biện pháp quản lý bền vững đối với các nguồn tài nguyên biển. Các biện pháp này bao gồm việc kiểm soát khai thác tài nguyên, bảo vệ môi trường sống và khôi phục các quần thể sinh vật biển bị suy giảm.

2.1. Xây dựng khu bảo tồn biển

Việc xây dựng khu bảo tồn biển là một trong những biện pháp quan trọng nhằm bảo vệ đa dạng sinh học biển. Các khu bảo tồn này không chỉ giúp bảo vệ các loài sinh vật mà còn duy trì các hệ sinh thái biển. Theo các nghiên cứu, khu bảo tồn biển có thể giúp phục hồi các quần thể sinh vật và cải thiện chất lượng môi trường. Việt Nam đã có nhiều nỗ lực trong việc thiết lập các khu bảo tồn biển, tuy nhiên, việc thực hiện và quản lý các khu bảo tồn này vẫn còn nhiều thách thức. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng và cộng đồng địa phương trong việc bảo vệ và quản lý các khu bảo tồn biển.

2.2. Quản lý tài nguyên biển

Quản lý tài nguyên biển là một yếu tố thiết yếu trong việc bảo tồn đa dạng sinh học biển. Việc khai thác tài nguyên biển cần phải được thực hiện một cách bền vững, đảm bảo không làm suy giảm các nguồn tài nguyên và sinh thái biển. Các chính sách quản lý cần phải dựa trên các nghiên cứu khoa học và thực tiễn để có thể đưa ra các biện pháp hiệu quả. Ngoài ra, việc tăng cường hợp tác quốc tế trong quản lý tài nguyên biển cũng là một yếu tố quan trọng, giúp các quốc gia chia sẻ kinh nghiệm và thực hiện các biện pháp bảo tồn hiệu quả.

III. Pháp luật và thực tiễn thực thi pháp luật về bảo tồn đa dạng sinh học biển của Việt Nam

Việt Nam đã có nhiều quy định pháp luật liên quan đến bảo tồn đa dạng sinh học biển, tuy nhiên, việc thực thi các quy định này vẫn gặp nhiều khó khăn. Các văn bản pháp luật hiện hành cần được hoàn thiện và cập nhật để phù hợp với thực tiễn và yêu cầu bảo tồn. Thực trạng về bảo tồn đa dạng sinh học biển tại Việt Nam cho thấy cần có sự cải thiện trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên biển. Nhiều khu bảo tồn biển chưa được quản lý hiệu quả, dẫn đến tình trạng suy giảm đa dạng sinh học và ô nhiễm môi trường.

3.1. Quy định pháp luật Việt Nam về bảo tồn đa dạng sinh học biển

Các quy định pháp luật của Việt Nam về bảo tồn đa dạng sinh học biển chủ yếu được quy định trong Luật Bảo vệ môi trường và các văn bản hướng dẫn thi hành. Tuy nhiên, nhiều quy định còn thiếu tính khả thi và chưa được thực thi hiệu quả. Cần có sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng trong việc thực hiện các quy định này. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học biển cũng rất cần thiết.

3.2. Thực trạng bảo tồn đa dạng sinh học biển tại Việt Nam

Thực trạng bảo tồn đa dạng sinh học biển tại Việt Nam cho thấy nhiều khu bảo tồn chưa được quản lý hiệu quả. Sự khai thác quá mức tài nguyên biển và ô nhiễm môi trường đã dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng về đa dạng sinh học. Các biện pháp bảo tồn hiện tại cần được xem xét và cải thiện để đảm bảo hiệu quả. Việc tăng cường hợp tác quốc tế trong bảo tồn đa dạng sinh học biển cũng là một yếu tố quan trọng giúp Việt Nam thực hiện các cam kết quốc tế về bảo tồn.

11/01/2025
Khoá luận tốt nghiệp bảo tồn đa dạng sinh học biển theo quy định của pháp luật quốc tế và thực tiễn của việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Khoá luận tốt nghiệp bảo tồn đa dạng sinh học biển theo quy định của pháp luật quốc tế và thực tiễn của việt nam

Bài viết "Bảo tồn đa dạng sinh học biển theo quy định của pháp luật quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam" của tác giả Nguyễn Thị Bảo Hân, dưới sự hướng dẫn của TS. Hà Thanh Hoa, trình bày những quy định quốc tế về bảo tồn đa dạng sinh học biển và thực trạng tại Việt Nam. Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ hệ sinh thái biển không chỉ vì lợi ích môi trường mà còn vì sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Độc giả sẽ nhận được cái nhìn sâu sắc về các biện pháp pháp lý cũng như những thách thức mà Việt Nam đang đối mặt trong việc thực hiện các quy định này.

Để mở rộng kiến thức về các vấn đề liên quan đến môi trường và bảo tồn, bạn có thể tham khảo thêm bài viết "Báo cáo đánh giá tác động môi trường dự án Moka tại KCN Đông Mai, Quảng Ninh", nơi phân tích tác động môi trường của các dự án công nghiệp, hay bài viết "Nghiên cứu đánh giá ô nhiễm nước và giải pháp bảo vệ chất lượng nước sông Vu Gia - Thu Bồn", cung cấp thông tin về ô nhiễm nước và các biện pháp bảo vệ môi trường nước. Cả hai bài viết này đều liên quan đến các vấn đề bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực này.