Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hiện nay, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) chiếm khoảng 96,7% tổng số doanh nghiệp cả nước, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, các DNVVN thường gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với doanh nghiệp đa quốc gia do hạn chế về nguồn lực, công nghệ và kinh nghiệm thị trường. Việc tham gia liên minh chiến lược được xem là giải pháp thiết yếu giúp các doanh nghiệp vừa tận dụng nguồn lực chung, nâng cao năng lực đổi mới và phát triển sản phẩm mới. Nghiên cứu này tập trung phân tích ảnh hưởng của các yếu tố thăm dò và khai thác trong liên minh chiến lược đến đổi mới và phát triển sản phẩm mới tại các doanh nghiệp vừa ở Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2022 đến 2023.
Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) xác định tác động của liên minh chiến lược đến năng lực thăm dò, khai thác, đổi mới và phát triển sản phẩm mới; (2) đánh giá ảnh hưởng của năng lực thăm dò và khai thác đến đổi mới và phát triển sản phẩm mới dưới tác động gián tiếp của liên minh chiến lược; (3) phân tích tác động của đổi mới đến phát triển sản phẩm mới trong bối cảnh liên minh chiến lược và năng lực thăm dò. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát từ 328 quản lý cấp cao tại các doanh nghiệp vừa có tham gia liên minh chiến lược, với phương pháp phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) qua phần mềm SPSS 25.0 và SmartPLS3. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản trị doanh nghiệp vừa lựa chọn và quản lý liên minh chiến lược hiệu quả, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển sản phẩm mới, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường kinh doanh hội nhập sâu rộng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết tiếp cận tri thức về liên minh chiến lược (Grant và Baden-Fuller, 2004): Nhấn mạnh vai trò của liên minh chiến lược trong việc tạo điều kiện tiếp cận và áp dụng kiến thức, phân biệt giữa năng lực thăm dò (tạo ra kiến thức mới) và năng lực khai thác (ứng dụng kiến thức hiện có).
Lý thuyết sự phát triển lòng tin trong các mối quan hệ giữa các tổ chức (Schilke và Cook, 2013): Giải thích quá trình xây dựng lòng tin xuyên cấp trong các mối quan hệ liên minh, là tiền đề cho sự hợp tác hiệu quả và chia sẻ kiến thức.
Lý thuyết năng lực năng động của tổ chức (Nonaka, 1994): Đề cập đến khả năng tổ chức tạo ra và khuếch đại kiến thức mới thông qua tương tác giữa kiến thức ngầm và kiến thức chia sẻ, từ đó thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Các khái niệm chính bao gồm: liên minh chiến lược, năng lực thăm dò, năng lực khai thác, đổi mới, phát triển sản phẩm mới và doanh nghiệp có quy mô vừa. Mô hình nghiên cứu đề xuất mối quan hệ tác động trực tiếp và gián tiếp giữa các yếu tố này, với giả thuyết rằng liên minh chiến lược ảnh hưởng tích cực đến năng lực thăm dò, khai thác, đổi mới và phát triển sản phẩm mới; năng lực thăm dò và khai thác tác động tích cực đến đổi mới và phát triển sản phẩm mới; đổi mới tác động tích cực đến phát triển sản phẩm mới.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
Phương pháp định tính: Thực hiện qua nghiên cứu tài liệu và phỏng vấn chuyên sâu 5 chuyên gia quản lý cấp cao trong lĩnh vực liên minh chiến lược, nhằm làm rõ các khía cạnh lý thuyết và thực tiễn liên quan.
Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu qua khảo sát bảng câu hỏi với 1390 quản lý cấp cao (Phó Giám đốc trở lên) tại các doanh nghiệp vừa có tham gia liên minh chiến lược ở Việt Nam. Sau quá trình sàng lọc, có 328 mẫu hợp lệ được sử dụng để phân tích.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 25.0 để thống kê mô tả đặc điểm mẫu và dữ liệu thang đo, đồng thời sử dụng SmartPLS3 để kiểm định mô hình đo lường, mô hình cấu trúc và kiểm định giả thuyết nghiên cứu. Cỡ mẫu được xác định theo tỷ lệ 5 quan sát trên 1 biến, với tổng số biến là 35, do đó cỡ mẫu tối thiểu là 175, đảm bảo độ tin cậy cho kết quả phân tích.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2022 đến tháng 2/2023, phạm vi không gian tập trung vào các doanh nghiệp vừa tại Việt Nam tham gia liên minh chiến lược.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Liên minh chiến lược tác động tích cực đến năng lực thăm dò và khai thác: Kết quả phân tích cho thấy liên minh chiến lược có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến năng lực thăm dò (H1) và năng lực khai thác (H2) với hệ số tác động lần lượt khoảng 0,45 và 0,42, cho thấy việc hợp tác trong liên minh giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng tìm kiếm và ứng dụng kiến thức mới.
Liên minh chiến lược ảnh hưởng tích cực đến đổi mới và phát triển sản phẩm mới: Liên minh chiến lược có tác động trực tiếp tích cực đến đổi mới (H3) và phát triển sản phẩm mới (H4) với hệ số tác động lần lượt khoảng 0,38 và 0,40, khẳng định vai trò của liên minh trong việc thúc đẩy sáng tạo và đưa sản phẩm mới ra thị trường.
Năng lực thăm dò và khai thác tác động tích cực đến đổi mới và phát triển sản phẩm mới: Năng lực thăm dò có ảnh hưởng tích cực đến đổi mới (H5) và phát triển sản phẩm mới (H6) với hệ số tác động khoảng 0,36 và 0,33; năng lực khai thác cũng có tác động tích cực đến đổi mới và phát triển sản phẩm mới với hệ số khoảng 0,30 và 0,28. Điều này cho thấy việc cân bằng giữa tìm kiếm kiến thức mới và tận dụng kiến thức hiện có là yếu tố then chốt trong đổi mới.
Đổi mới tác động tích cực đến phát triển sản phẩm mới: Đổi mới có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến phát triển sản phẩm mới (H7) với hệ số tác động khoảng 0,52, minh chứng rằng đổi mới là động lực chính thúc đẩy sự thành công của sản phẩm mới trên thị trường.
Các kết quả trên được minh họa qua mô hình đường dẫn SEM với các hệ số tác động rõ ràng, đồng thời các chỉ số kiểm định mô hình như R² đạt khoảng 0,65 cho biến phát triển sản phẩm mới, cho thấy mô hình giải thích tốt biến động của dữ liệu.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các phát hiện này xuất phát từ việc liên minh chiến lược tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp vừa tiếp cận nguồn lực, kiến thức và công nghệ mới, đồng thời chia sẻ rủi ro và chi phí trong hoạt động đổi mới. Năng lực thăm dò giúp doanh nghiệp tìm kiếm cơ hội và kiến thức mới, trong khi năng lực khai thác giúp tận dụng hiệu quả các nguồn lực hiện có, tạo ra sự cân bằng cần thiết cho đổi mới bền vững.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Ferreira và cộng sự (2021a) tại Bồ Đào Nha, cũng như nghiên cứu của Nielsen và Gudergan (2012) về vai trò của năng lực thăm dò và khai thác trong liên minh chiến lược quốc tế. Tuy nhiên, nghiên cứu này bổ sung góc nhìn thực tiễn tại Việt Nam, nơi các doanh nghiệp vừa còn nhiều hạn chế về nguồn lực, do đó liên minh chiến lược càng trở nên quan trọng.
Ý nghĩa của kết quả là các nhà quản trị doanh nghiệp vừa cần chú trọng xây dựng và quản lý liên minh chiến lược hiệu quả, đồng thời phát triển đồng thời năng lực thăm dò và khai thác để thúc đẩy đổi mới và phát triển sản phẩm mới, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và quản lý liên minh chiến lược: Doanh nghiệp vừa cần chủ động lựa chọn đối tác phù hợp, thiết lập mục tiêu rõ ràng và cơ chế phối hợp hiệu quả nhằm tối ưu hóa nguồn lực chung, nâng cao năng lực thăm dò và khai thác. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.
Phát triển năng lực thăm dò thông qua đầu tư R&D và đào tạo nhân sự: Tăng cường hoạt động nghiên cứu, thử nghiệm và học hỏi kiến thức mới từ đối tác liên minh, đồng thời nâng cao kỹ năng cho đội ngũ quản lý và kỹ thuật. Thời gian: 12-24 tháng; Chủ thể: Phòng R&D và nhân sự.
Tối ưu hóa năng lực khai thác bằng cải tiến quy trình và ứng dụng công nghệ: Tập trung vào việc nâng cao hiệu quả sản xuất, tiêu chuẩn hóa quy trình và thương mại hóa sản phẩm mới dựa trên kiến thức hiện có. Thời gian: 6-18 tháng; Chủ thể: Phòng sản xuất và marketing.
Xây dựng văn hóa đổi mới và chia sẻ kiến thức trong tổ chức: Khuyến khích sự hợp tác nội bộ và giữa các đối tác liên minh, tạo môi trường thuận lợi cho sáng tạo và áp dụng kiến thức mới. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Theo dõi và đánh giá hiệu quả liên minh chiến lược định kỳ: Thiết lập hệ thống đánh giá các chỉ số năng lực thăm dò, khai thác, đổi mới và phát triển sản phẩm mới để điều chỉnh chiến lược kịp thời. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Ban kiểm soát chất lượng và quản lý dự án.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ: Giúp hiểu rõ vai trò của liên minh chiến lược và năng lực thăm dò, khai thác trong đổi mới và phát triển sản phẩm, từ đó xây dựng chiến lược hợp tác hiệu quả.
Chuyên gia tư vấn quản trị và phát triển sản phẩm: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để tư vấn cho doanh nghiệp về cách thức nâng cao năng lực đổi mới thông qua liên minh chiến lược.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu liên minh chiến lược, năng lực năng động và đổi mới trong bối cảnh doanh nghiệp vừa tại Việt Nam.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng chính sách thúc đẩy hợp tác liên doanh, liên minh chiến lược nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nền kinh tế hội nhập.
Câu hỏi thường gặp
1. Liên minh chiến lược có vai trò gì trong đổi mới sản phẩm mới?
Liên minh chiến lược giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn lực, kiến thức và công nghệ mới, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thăm dò và khai thác, từ đó thúc đẩy đổi mới và phát triển sản phẩm mới hiệu quả hơn.
2. Năng lực thăm dò và khai thác khác nhau như thế nào?
Năng lực thăm dò tập trung vào tìm kiếm và phát triển kiến thức mới, có tính rủi ro cao nhưng mang lại đổi mới đột phá; năng lực khai thác là sử dụng và cải tiến kiến thức hiện có để nâng cao hiệu quả và đổi mới gia tăng.
3. Tại sao doanh nghiệp vừa nên tham gia liên minh chiến lược?
Doanh nghiệp vừa thường thiếu nguồn lực và kinh nghiệm để cạnh tranh độc lập, tham gia liên minh giúp chia sẻ rủi ro, tận dụng nguồn lực chung, nâng cao năng lực đổi mới và phát triển sản phẩm mới, tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát bảng câu hỏi với 328 quản lý cấp cao), phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS 25.0 và SmartPLS3 để kiểm định mô hình cấu trúc tuyến tính.
5. Làm thế nào để doanh nghiệp cân bằng giữa năng lực thăm dò và khai thác?
Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược linh hoạt, đầu tư đồng thời vào nghiên cứu phát triển (thăm dò) và cải tiến quy trình, sản phẩm hiện có (khai thác), đồng thời quản lý tốt các liên minh chiến lược để tận dụng tối đa nguồn lực và kiến thức.
Kết luận
- Liên minh chiến lược có tác động tích cực và trực tiếp đến năng lực thăm dò, khai thác, đổi mới và phát triển sản phẩm mới tại các doanh nghiệp vừa ở Việt Nam.
- Năng lực thăm dò và khai thác đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới và phát triển sản phẩm mới dưới ảnh hưởng của liên minh chiến lược.
- Đổi mới là yếu tố then chốt ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự thành công của phát triển sản phẩm mới.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn giúp nhà quản trị doanh nghiệp vừa lựa chọn và quản lý liên minh chiến lược hiệu quả, nâng cao năng lực đổi mới.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản trị đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các quy mô doanh nghiệp khác và theo dõi hiệu quả thực tiễn của liên minh chiến lược trong đổi mới sản phẩm.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản trị doanh nghiệp vừa nên đánh giá năng lực thăm dò, khai thác hiện tại và xây dựng chiến lược liên minh chiến lược phù hợp để nâng cao năng lực đổi mới và phát triển sản phẩm mới, góp phần nâng cao sức cạnh tranh bền vững.