Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường lao động Việt Nam hiện nay, việc làm của sinh viên mới tốt nghiệp đại học là một vấn đề cấp thiết được quan tâm sâu sắc. Theo số liệu khảo sát tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, trên 95% sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong vòng 6 tháng với mức lương trung bình khoảng 8 triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những thách thức như tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp muộn khoảng 15% và sự không đồng đều trong khả năng tìm kiếm việc làm. Vốn xã hội, đặc biệt là mạng lưới quan hệ xã hội, được xem là một nguồn lực quan trọng giúp sinh viên tiếp cận thông tin việc làm và nâng cao cơ hội tìm kiếm việc làm phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ ảnh hưởng của vốn xã hội đến việc làm của sinh viên tốt nghiệp Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, từ đó đề xuất các giải pháp phát huy vai trò vốn xã hội trong việc nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên tốt nghiệp các khóa 51 đến 54, với dữ liệu thu thập từ năm 2013 đến 2017 tại Hà Nội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ sinh viên mới ra trường nhanh chóng hòa nhập thị trường lao động, góp phần ổn định và phát triển kinh tế xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về vốn xã hội của các học giả kinh điển như Pierre Bourdieu, James Coleman và Robert Putnam. Vốn xã hội được định nghĩa là nguồn lực nằm trong mạng lưới quan hệ xã hội, bao gồm các yếu tố như niềm tin, chuẩn mực xã hội và mạng lưới quan hệ. Bourdieu nhấn mạnh vốn xã hội là nguồn lực dựa trên mạng lưới được thừa nhận, Coleman xem vốn xã hội là sản phẩm phái sinh của các mối quan hệ xã hội, còn Putnam tập trung vào vai trò của niềm tin và sự hợp tác trong mạng lưới xã hội.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của mạng lưới xã hội đến các khía cạnh việc làm của sinh viên như kênh tìm kiếm việc làm, khả năng tìm kiếm và mức độ ổn định công việc. Các khái niệm chính bao gồm: vốn xã hội, mạng lưới xã hội, khả năng tìm kiếm việc làm và việc làm của sinh viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu thứ cấp được thu thập từ kết quả khảo sát việc làm của Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, niên giám thống kê, báo cáo kinh tế xã hội và các tài liệu khoa học trong và ngoài nước. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi với 600 phiếu phát ra, thu về 600 phiếu hợp lệ, bao gồm hình thức trực tuyến, phát trực tiếp và phỏng vấn qua điện thoại.

Phương pháp phân tích sử dụng kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng. Nghiên cứu định tính tổng hợp, so sánh các lý thuyết về vốn xã hội và việc làm. Nghiên cứu định lượng sử dụng phần mềm SPSS để phân tích thống kê mô tả và kiểm định hệ số tương quan hạng Spearman nhằm đánh giá mối liên hệ giữa vốn xã hội và việc làm của sinh viên. Cỡ mẫu 600 phiếu được chọn theo phương pháp chọn mẫu phân tầng dựa trên khóa học và chuyên ngành đào tạo, đảm bảo tính đại diện cho nhóm sinh viên tốt nghiệp khóa 51-54.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp: Trên 95% sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong vòng 6 tháng, với mức lương trung bình khoảng 8 triệu đồng/tháng. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đúng hạn đạt trên 80%, trong khi tỷ lệ tốt nghiệp muộn khoảng 15%.

  2. Ảnh hưởng của mạng lưới xã hội đến việc làm: Kiểm định hệ số tương quan Spearman cho thấy mối liên hệ tích cực giữa sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè với thời gian tìm việc làm. Sinh viên nhận được sự hỗ trợ từ gia đình có thời gian tìm việc ngắn hơn và khả năng tìm được việc làm phù hợp cao hơn.

  3. Vai trò của các kênh tìm kiếm việc làm: Kênh tìm kiếm việc làm qua các phương tiện truyền thông và mạng xã hội được sử dụng phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ cao trong số các sinh viên khảo sát. Việc sử dụng hiệu quả các kênh này giúp sinh viên tiếp cận thông tin nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.

  4. Mức độ tham gia hoạt động xã hội và phát triển vốn xã hội: Sinh viên tích cực tham gia các câu lạc bộ, tổ chức xã hội và các khóa học sau tốt nghiệp có mạng lưới xã hội rộng hơn, từ đó nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm. Khoảng 67% sinh viên hài lòng với chất lượng đào tạo của trường, góp phần tạo niềm tin và động lực phát triển vốn xã hội.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy vốn xã hội, đặc biệt là mạng lưới quan hệ xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sinh viên tìm kiếm việc làm. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè không chỉ cung cấp thông tin mà còn tạo động lực tinh thần giúp sinh viên nhanh chóng hòa nhập thị trường lao động. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây của Granovetter và Lin về vai trò của các liên kết xã hội trong tìm kiếm việc làm.

Việc sử dụng các kênh truyền thông hiện đại như mạng xã hội giúp sinh viên tiếp cận thông tin tuyển dụng nhanh và hiệu quả hơn, phản ánh tác động tích cực của công nghệ thông tin trong thời đại số. Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận sinh viên chưa chủ động tích lũy và phát huy vốn xã hội, dẫn đến khó khăn trong tìm kiếm việc làm phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sinh viên có việc làm theo thời gian sau tốt nghiệp, biểu đồ tròn phân bổ các kênh tìm kiếm việc làm phổ biến và bảng tương quan giữa mức độ hỗ trợ xã hội và thời gian tìm việc. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét vai trò của vốn xã hội trong quá trình tìm kiếm việc làm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kết nối mạng lưới cựu sinh viên: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân cần thiết lập và duy trì hệ thống mạng lưới cựu sinh viên hiệu quả, tạo điều kiện cho sinh viên mới tiếp cận thông tin việc làm và học hỏi kinh nghiệm. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm; Chủ thể thực hiện: Ban quản lý cựu sinh viên và phòng Quan hệ doanh nghiệp.

  2. Phát triển các hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ: Khuyến khích sinh viên tham gia các câu lạc bộ học thuật, tình nguyện và kỹ năng mềm nhằm mở rộng mạng lưới xã hội và nâng cao kỹ năng tìm việc. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm; Chủ thể thực hiện: Khoa và Đoàn Thanh niên.

  3. Đào tạo kỹ năng tìm kiếm việc làm và sử dụng công nghệ thông tin: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng phỏng vấn, viết CV, sử dụng mạng xã hội và các công cụ tìm kiếm việc làm trực tuyến. Thời gian thực hiện: 6 tháng đầu năm; Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Trung tâm Hỗ trợ sinh viên.

  4. Hỗ trợ sinh viên xây dựng kế hoạch phát triển vốn xã hội cá nhân: Tư vấn và hướng dẫn sinh viên xây dựng mạng lưới quan hệ xã hội phù hợp với chuyên ngành và mục tiêu nghề nghiệp. Thời gian thực hiện: trong suốt quá trình học; Chủ thể thực hiện: Cố vấn học tập và phòng Tư vấn nghề nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên đại học và cao đẳng: Nghiên cứu giúp sinh viên hiểu rõ vai trò của vốn xã hội trong việc tìm kiếm việc làm, từ đó chủ động xây dựng mạng lưới quan hệ và kỹ năng cần thiết.

  2. Giảng viên và nhà quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, hoạt động ngoại khóa nhằm phát huy vốn xã hội cho sinh viên.

  3. Nhà hoạch định chính sách lao động và phát triển nguồn nhân lực: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ sinh viên mới ra trường tiếp cận thị trường lao động hiệu quả hơn.

  4. Doanh nghiệp và nhà tuyển dụng: Hiểu rõ hơn về vai trò của mạng lưới xã hội trong tuyển dụng, từ đó phát triển các kênh tuyển dụng phù hợp với sinh viên mới tốt nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vốn xã hội là gì và tại sao nó quan trọng đối với sinh viên mới tốt nghiệp?
    Vốn xã hội là nguồn lực nằm trong mạng lưới quan hệ xã hội, bao gồm niềm tin, chuẩn mực và các mối quan hệ hỗ trợ. Nó giúp sinh viên tiếp cận thông tin việc làm, nâng cao khả năng tìm kiếm và ổn định công việc. Ví dụ, sinh viên có mạng lưới rộng thường tìm được việc làm nhanh hơn.

  2. Các kênh tìm kiếm việc làm phổ biến hiện nay là gì?
    Sinh viên thường sử dụng mạng xã hội, các trang tuyển dụng trực tuyến, kênh giới thiệu từ gia đình, bạn bè và nhà trường. Trong nghiên cứu, kênh truyền thông và mạng xã hội chiếm tỷ lệ cao nhất do tính nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.

  3. Làm thế nào để sinh viên phát triển vốn xã hội hiệu quả?
    Sinh viên nên tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ, thực tập và xây dựng mối quan hệ với bạn bè, thầy cô và cựu sinh viên. Việc này giúp mở rộng mạng lưới và nâng cao kỹ năng mềm cần thiết.

  4. Vai trò của gia đình trong việc hỗ trợ sinh viên tìm việc làm như thế nào?
    Gia đình cung cấp sự hỗ trợ tinh thần và thông tin việc làm, giúp sinh viên giảm thời gian tìm việc và tăng khả năng tìm được công việc phù hợp. Nghiên cứu cho thấy sinh viên có sự hỗ trợ từ gia đình thường tìm việc nhanh hơn.

  5. Những hạn chế trong việc vận dụng vốn xã hội của sinh viên hiện nay là gì?
    Một số sinh viên chưa chủ động tích lũy và phát huy mạng lưới quan hệ, còn hạn chế về kỹ năng tìm kiếm việc làm và sử dụng công nghệ thông tin. Ngoài ra, tính cách và sự trải nghiệm nghề nghiệp còn hạn chế cũng ảnh hưởng đến hiệu quả vốn xã hội.

Kết luận

  • Vốn xã hội, đặc biệt là mạng lưới quan hệ xã hội, có ảnh hưởng tích cực đến khả năng tìm kiếm việc làm của sinh viên tốt nghiệp Đại học Kinh tế Quốc dân.
  • Trên 95% sinh viên có việc làm trong vòng 6 tháng sau khi tốt nghiệp với mức lương trung bình khoảng 8 triệu đồng/tháng.
  • Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè giúp rút ngắn thời gian tìm việc và nâng cao chất lượng công việc phù hợp.
  • Việc tham gia các hoạt động xã hội và sử dụng hiệu quả các kênh truyền thông hiện đại góp phần mở rộng vốn xã hội và nâng cao cơ hội việc làm.
  • Các giải pháp đề xuất nhằm phát huy vốn xã hội cần được triển khai đồng bộ từ nhà trường, sinh viên và các bên liên quan trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao hiệu quả tìm kiếm việc làm.

Luận văn này là tài liệu tham khảo quý giá cho sinh viên, nhà quản lý giáo dục và các nhà hoạch định chính sách trong việc phát triển nguồn nhân lực trẻ, góp phần giải quyết vấn đề việc làm cho sinh viên mới ra trường. Để nâng cao cơ hội nghề nghiệp, sinh viên nên chủ động xây dựng và phát triển mạng lưới xã hội ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.