Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2016-2020, ngành xây dựng Việt Nam đã ghi nhận tốc độ tăng trưởng trung bình từ 8,5% đến 8,7% mỗi năm, vượt mục tiêu kế hoạch 5 năm đề ra là 8-8,5%/năm. Sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) và Hà Nội (HNX) đã góp phần quan trọng vào sự chuyển biến tích cực của ngành. Tuy nhiên, năm 2019 và 2020, ngành chịu ảnh hưởng tiêu cực do các yếu tố pháp lý và dịch bệnh, gây gián đoạn hoạt động và làm giảm khả năng sinh lời. Trong bối cảnh đó, việc quản lý vốn lưu động và tài sản vô hình trở nên thiết yếu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích mức độ và chiều hướng ảnh hưởng của vốn lưu động và tài sản vô hình đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp ngành xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2016-2020. Nghiên cứu sử dụng các chỉ số tài chính như tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư (ROIC) làm biến phụ thuộc, đồng thời phân tích các thành phần vốn lưu động gồm kỳ phải thu khách hàng (AR), kỳ luân chuyển hàng tồn kho (INV), kỳ phải trả người bán (AP), chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) và tỷ lệ tài sản vô hình (IA) làm biến độc lập.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm các doanh nghiệp ngành xây dựng niêm yết trên HOSE và HNX trong khoảng thời gian từ 2016 đến 2020. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho lĩnh vực kế toán và tài chính doanh nghiệp mà còn hỗ trợ các nhà quản trị trong việc hoạch định chính sách vốn lưu động và đầu tư tài sản vô hình nhằm nâng cao khả năng sinh lời và giá trị doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích ảnh hưởng của vốn lưu động và tài sản vô hình đến khả năng sinh lời:

  1. Lý thuyết vốn lưu động: Vốn lưu động được định nghĩa là chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn, phản ánh số vốn cần thiết để tài trợ cho hoạt động kinh doanh hàng ngày. Các thành phần vốn lưu động như kỳ phải thu khách hàng, kỳ luân chuyển hàng tồn kho, kỳ phải trả người bán và chu kỳ chuyển đổi tiền mặt ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

  2. Lý thuyết tài sản vô hình: Tài sản vô hình là tài sản phi vật chất có thể xác định được giá trị và mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai, bao gồm quyền sử dụng đất, phần mềm, bằng sáng chế, thương hiệu, vốn con người và các nguồn lực trí tuệ khác. Tài sản vô hình đóng vai trò chiến lược trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

  3. Lý thuyết khả năng sinh lời: Khả năng sinh lời được đo lường qua các chỉ số như ROA, ROIC, ROE và tỷ suất lợi nhuận gộp (GOP), phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản và vốn đầu tư để tạo ra lợi nhuận. Khả năng sinh lời là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: kỳ phải thu khách hàng (AR), kỳ luân chuyển hàng tồn kho (INV), kỳ phải trả người bán (AP), chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC), tỷ lệ tài sản vô hình (IA), khả năng thanh toán ngắn hạn (CR), tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (DR), tỷ lệ tài sản cố định (FATA) và quy mô doanh nghiệp (SIZE).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng thu thập từ các doanh nghiệp ngành xây dựng niêm yết trên HOSE và HNX trong giai đoạn 2016-2020. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các doanh nghiệp ngành xây dựng niêm yết trong khoảng thời gian này, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm STATA 16.0, áp dụng các mô hình hồi quy dữ liệu bảng gồm:

  • Phương pháp hồi quy gộp (Pooled OLS)
  • Mô hình tác động cố định (Fixed Effect Model - FEM)
  • Mô hình tác động ngẫu nhiên (Random Effect Model - REM)
  • Phương pháp bình phương tối thiểu tổng quát (Generalized Least Squares - GLS)

Quy trình nghiên cứu bao gồm thống kê mô tả, kiểm tra ma trận tương quan, kiểm định đa cộng tuyến, kiểm định lựa chọn mô hình phù hợp, kiểm định hiện tượng phương sai thay đổi và tự tương quan. Mô hình hồi quy GLS được sử dụng để khắc phục các vi phạm giả định trong mô hình hồi quy.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng 6 tháng, từ thu thập dữ liệu, xử lý, phân tích đến tổng hợp kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của kỳ phải thu khách hàng (AR): Kỳ phải thu khách hàng có tác động ngược chiều đến khả năng sinh lời. Cụ thể, khi kỳ thu tiền tăng lên, khả năng sinh lời giảm. Kết quả hồi quy cho thấy hệ số âm và có ý nghĩa thống kê với mức ý nghĩa dưới 5%, tương tự các nghiên cứu quốc tế và trong nước.

  2. Ảnh hưởng của kỳ luân chuyển hàng tồn kho (INV): Kỳ luân chuyển hàng tồn kho cũng tác động ngược chiều đến khả năng sinh lời. Doanh nghiệp có kỳ tồn kho dài hơn thường gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa dòng tiền, dẫn đến giảm ROA và ROIC. Hệ số hồi quy âm với ý nghĩa thống kê cao.

  3. Ảnh hưởng của kỳ phải trả người bán (AP): Kỳ phải trả người bán có tác động ngược chiều đến khả năng sinh lời, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng không đồng nhất giữa các mô hình. Việc kéo dài thời gian trả nợ giúp doanh nghiệp tận dụng vốn người bán nhưng có thể ảnh hưởng đến uy tín và chi phí tài chính.

  4. Ảnh hưởng của chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC): Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt có tác động ngược chiều rõ rệt đến khả năng sinh lời. Chu kỳ càng dài, chi phí vốn lưu động càng cao, làm giảm lợi nhuận. Kết quả thống kê cho thấy hệ số âm với ý nghĩa thống kê dưới 1%.

  5. Ảnh hưởng của tỷ lệ tài sản vô hình (IA): Tỷ lệ tài sản vô hình có tác động ngược chiều đến khả năng sinh lời trong các mô hình phân tích. Điều này có thể do đặc thù ngành xây dựng, tài sản vô hình chưa được khai thác hiệu quả hoặc chưa được ghi nhận đầy đủ trên bảng cân đối kế toán.

  6. Các biến kiểm soát: Khả năng thanh toán ngắn hạn (CR) không có ý nghĩa thống kê trong tất cả các mô hình. Tỷ lệ tài sản cố định (FATA) có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời, trong khi tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (DR) và quy mô doanh nghiệp (SIZE) có tác động ngược chiều.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với nhiều công trình trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của quản lý vốn lưu động trong việc nâng cao hiệu quả tài chính của doanh nghiệp xây dựng. Việc rút ngắn kỳ phải thu khách hàng và kỳ luân chuyển hàng tồn kho giúp cải thiện dòng tiền, giảm chi phí vốn và tăng khả năng sinh lời. Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt dài làm tăng chi phí tài chính và giảm lợi nhuận, do đó doanh nghiệp cần tối ưu hóa các thành phần vốn lưu động.

Tác động ngược chiều của tài sản vô hình đến khả năng sinh lời có thể phản ánh thực trạng đầu tư chưa hiệu quả hoặc khó khăn trong việc định giá và khai thác tài sản vô hình trong ngành xây dựng. Điều này khác biệt so với các ngành công nghệ hay dịch vụ, nơi tài sản vô hình thường có tác động tích cực rõ ràng.

Các biến kiểm soát như tỷ lệ nợ và quy mô doanh nghiệp cũng ảnh hưởng đến khả năng sinh lời, cho thấy doanh nghiệp lớn và có tỷ lệ nợ cao có thể gặp áp lực tài chính lớn hơn, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng biến động các chỉ số vốn lưu động và khả năng sinh lời theo thời gian, cũng như bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa thống kê để minh họa rõ ràng các mối quan hệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quản lý kỳ phải thu khách hàng: Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách tín dụng chặt chẽ, tăng cường thu hồi công nợ nhằm rút ngắn thời gian thu tiền, giảm rủi ro nợ xấu và cải thiện dòng tiền. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban tài chính và kế toán.

  2. Cải thiện hiệu quả quản lý hàng tồn kho: Áp dụng các phương pháp quản lý tồn kho hiện đại như Just-in-time (JIT), kiểm soát tồn kho định kỳ để giảm chi phí lưu kho và tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban sản xuất và kho vận.

  3. Kiểm soát chu kỳ chuyển đổi tiền mặt: Tăng cường phối hợp giữa các bộ phận bán hàng, tài chính và mua hàng để đồng bộ hóa các hoạt động, giảm thời gian chuyển đổi tiền mặt, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý cấp cao.

  4. Đầu tư và khai thác hiệu quả tài sản vô hình: Tăng cường đầu tư vào công nghệ, phần mềm quản lý, đào tạo nhân lực và bảo hộ sở hữu trí tuệ nhằm nâng cao giá trị tài sản vô hình, từ đó cải thiện khả năng sinh lời. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản trị và phòng R&D.

  5. Quản lý tỷ lệ nợ và quy mô doanh nghiệp hợp lý: Doanh nghiệp cần cân đối nguồn vốn vay và vốn chủ sở hữu, tránh vay nợ quá mức gây áp lực tài chính, đồng thời phát triển quy mô phù hợp với năng lực quản lý và thị trường. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Ban tài chính và ban lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp ngành xây dựng: Giúp hiểu rõ tác động của vốn lưu động và tài sản vô hình đến khả năng sinh lời, từ đó xây dựng chiến lược tài chính và quản lý hiệu quả.

  2. Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở phân tích tài chính chuyên sâu về các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp xây dựng, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo học thuật về quản lý vốn lưu động, tài sản vô hình và khả năng sinh lời trong ngành xây dựng tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách phát triển ngành xây dựng, quản lý tài chính doanh nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vốn lưu động ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp xây dựng?
    Vốn lưu động, đặc biệt là các thành phần như kỳ phải thu khách hàng, kỳ luân chuyển hàng tồn kho và chu kỳ chuyển đổi tiền mặt, ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và chi phí vốn của doanh nghiệp. Quản lý hiệu quả vốn lưu động giúp giảm chi phí tài chính và tăng lợi nhuận.

  2. Tài sản vô hình có vai trò gì trong ngành xây dựng?
    Tài sản vô hình như quyền sử dụng đất, phần mềm quản lý và bằng sáng chế góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng sinh lời. Tuy nhiên, trong ngành xây dựng, việc khai thác và định giá tài sản vô hình còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng.

  3. Tại sao chu kỳ chuyển đổi tiền mặt lại quan trọng?
    Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt phản ánh thời gian từ khi chi tiền mua nguyên vật liệu đến khi thu tiền bán sản phẩm. Chu kỳ ngắn giúp doanh nghiệp giảm chi phí vốn và tăng khả năng sinh lời, trong khi chu kỳ dài làm tăng chi phí và rủi ro tài chính.

  4. Các mô hình hồi quy nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng các mô hình hồi quy dữ liệu bảng gồm Pooled OLS, Fixed Effect Model (FEM), Random Effect Model (REM) và Generalized Least Squares (GLS) để đảm bảo kết quả chính xác và khắc phục các vi phạm giả định.

  5. Làm thế nào doanh nghiệp có thể cải thiện quản lý vốn lưu động?
    Doanh nghiệp nên áp dụng chính sách tín dụng hợp lý, tối ưu hóa tồn kho, tăng cường thu hồi công nợ và phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận liên quan để giảm chu kỳ chuyển đổi tiền mặt và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

Kết luận

  • Vốn lưu động và tài sản vô hình có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp ngành xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2016-2020.
  • Kỳ phải thu khách hàng, kỳ luân chuyển hàng tồn kho, kỳ phải trả người bán và chu kỳ chuyển đổi tiền mặt đều tác động ngược chiều đến khả năng sinh lời.
  • Tỷ lệ tài sản vô hình có tác động ngược chiều, phản ánh đặc thù và thách thức trong khai thác tài sản vô hình của ngành xây dựng.
  • Các biến kiểm soát như tỷ lệ nợ và quy mô doanh nghiệp cũng ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản lý vốn lưu động và đầu tư tài sản vô hình nhằm nâng cao hiệu quả tài chính và giá trị doanh nghiệp.

Next steps: Áp dụng các giải pháp đề xuất trong thực tiễn quản lý doanh nghiệp, đồng thời mở rộng nghiên cứu với dữ liệu cập nhật và các ngành khác để so sánh.

Call-to-action: Các nhà quản trị và nhà đầu tư nên chú trọng đến quản lý vốn lưu động và tài sản vô hình như những yếu tố chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời và phát triển bền vững trong ngành xây dựng.