Tổng quan nghiên cứu
Kỹ thuật tạo hạt ướt trên thiết bị tầng sôi ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dược phẩm nhằm cải thiện tính chất của hỗn hợp bột trước khi đóng nang hoặc dập viên. Theo ước tính, việc kiểm soát các thông số điều chế ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất hạt tạo thành là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm. Đề tài nghiên cứu “Ảnh hưởng của tá dược dính đến tính chất hạt trong công nghệ tầng sôi với hoạt chất hàm lượng thấp” được thực hiện nhằm làm rõ xu hướng, mức độ và cơ chế ảnh hưởng của các loại tá dược dính ở các tỉ lệ khác nhau đến tính chất hạt tạo bởi quá trình tạo hạt tầng sôi từ các hỗn hợp chứa hoạt chất hàm lượng thấp.
Nghiên cứu sử dụng hai hoạt chất mô hình: Clorpheniramin maleat (CLM) có tính tan tốt và Meloxicam (MLX) có tính tan kém, cùng ba nhóm tá dược dính phổ biến là Hydroxypropyl cellulose (HPC), Povidon (PVP) và Hydroxypropylmethyl cellulose (HPMC). Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công nghệ tạo hạt tầng sôi kiểu phun đỉnh, với tỉ lệ tá dược dính thay đổi từ 2% đến 6% trong công thức. Các chỉ số đánh giá bao gồm hình thái hạt, độ ẩm, độ đồng đều hàm lượng hoạt chất trong khối hạt và tính chất viên nén.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học để tối ưu hóa quy trình tạo hạt tầng sôi, nâng cao hiệu suất sản xuất, cải thiện tính chất hạt và viên nén, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong sản xuất thuốc chứa hoạt chất hàm lượng thấp. Nghiên cứu được thực hiện tại Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2019-2021, góp phần phát triển công nghệ dược phẩm hiện đại tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Nguyên lý tầng sôi: Quá trình chuyển trạng thái của các tiểu phân rắn từ trạng thái tĩnh sang trạng thái giả lỏng nhờ dòng khí, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tiếp xúc giữa các tiểu phân và dịch dính, thúc đẩy quá trình tạo hạt.
Cơ chế tạo hạt ướt tầng sôi: Bao gồm ba giai đoạn chính là thấm ướt và tạo nhân, lớn dần và hợp nhất hạt, cuối cùng là mài mòn và phá vỡ hạt. Các lực tương tác như lực Van der Waals, sức căng bề mặt, lực cầu nối lỏng và cầu nối rắn đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và ổn định của hạt.
Các khái niệm chính:
- Tính tan của hoạt chất: ảnh hưởng đến sự hòa tan và phân bố hoạt chất trong hạt.
- Tính chất dịch dính: sức căng bề mặt, độ nhớt và góc tiếp xúc ảnh hưởng đến khả năng tạo cầu nối giữa các tiểu phân.
- Tỉ lệ tá dược dính: ảnh hưởng đến kích thước, độ đồng đều và tính chịu nén của hạt.
- Chỉ số nén (CI) và tỷ số Hausner (H): đánh giá khả năng chảy và chịu nén của hạt.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng hai hoạt chất mô hình là Clorpheniramin maleat (CLM) và Meloxicam (MLX), cùng ba loại tá dược dính: Hydroxypropyl cellulose (Klucel LF), Povidon (Plasdon K90), Hydroxypropylmethyl cellulose (Methocel E15). Các nguyên liệu và hóa chất đạt tiêu chuẩn USP 42/NF được nhập khẩu từ các nhà cung cấp uy tín.
Thiết bị: Thiết bị tạo hạt tầng sôi kiểu phun đỉnh FLP (Trung Quốc), máy dập viên xoay tròn 6 chày, máy đo kích thước hạt, kính hiển vi điện tử quét (SEM), máy đo độ nhớt Brookfield, cân sấy ẩm hồng ngoại, máy phân tích nhiệt vi sai (DSC), máy quang phổ UV-Vis, máy phân tích phổ Raman và XRD.
Phương pháp phân tích:
- Đánh giá tính chất nguyên liệu đầu vào: kích thước tiểu phân, hình thái học, nhiệt độ nóng chảy, hàm ẩm, khối lượng riêng.
- Đánh giá tính chất dịch dính: độ nhớt, sức căng bề mặt, góc tiếp xúc với hỗn hợp bột.
- Tạo hạt tầng sôi với các công thức thay đổi loại và tỉ lệ tá dược dính (2%, 4%, 6%).
- Đánh giá tính chất hạt: phân bố kích thước hạt, hình thái hạt, hàm ẩm, chỉ số nén, tỷ số Hausner.
- Đánh giá tính chất viên nén: độ cứng, độ rã, độ mài mòn, độ hòa tan, đồng đều hàm lượng.
- Định lượng hàm lượng hoạt chất bằng phương pháp quang phổ UV-Vis theo quy trình thẩm định.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khóa học thạc sĩ 2019-2021, với các giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu, thực nghiệm tạo hạt, phân tích và đánh giá kết quả được tiến hành liên tục trong vòng 18 tháng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của loại tá dược dính đến tính chất hạt
- Với hoạt chất kém tan Meloxicam, tá dược Hydroxypropyl cellulose (HPC) tạo dịch dính có sức căng bề mặt thấp và góc tiếp xúc nhỏ, giúp tạo hạt có kích thước đồng đều và độ xốp cao hơn so với HPMC và Povidon.
- Với hoạt chất dễ tan Clorpheniramin maleat, tá dược Povidon tạo dịch dính có sức căng bề mặt lớn hơn, giúp tạo hạt và viên nén có tính chất tốt hơn so với HPC và HPMC.
Ảnh hưởng của tỉ lệ tá dược dính
- Tăng tỉ lệ tá dược dính từ 2% lên 6% trong công thức làm tăng kích thước hạt trung bình, cải thiện độ đồng đều hàm lượng hoạt chất và tính chịu nén của hạt.
- Ví dụ, với Meloxicam, kích thước hạt trung bình tăng khoảng 15% khi tỉ lệ tá dược dính tăng từ 2% lên 6%.
Tính chất vật lý của hạt và viên nén
- Hạt tạo thành có chỉ số nén (CI) và tỷ số Hausner (H) nằm trong khoảng 11-18% và 1,12-1,25, cho thấy khả năng chảy và chịu nén khá tốt.
- Viên nén đạt độ cứng ổn định trong khoảng 50-80 N, độ mài mòn ≤ 1%, thời gian rã dưới 15 phút, đáp ứng yêu cầu chất lượng dược điển.
Đồng đều hàm lượng hoạt chất
- Độ đồng đều hàm lượng hoạt chất trong hạt và viên nén đạt RSD < 3%, đảm bảo phân bố đồng đều hoạt chất trong lô sản xuất.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự tương tác giữa tính chất dịch dính và tính chất hoạt chất đóng vai trò quyết định trong quá trình tạo hạt tầng sôi. Đối với hoạt chất kém tan như Meloxicam, dịch dính có sức căng bề mặt thấp và góc tiếp xúc nhỏ giúp tăng khả năng thấm ướt và tạo cầu nối lỏng hiệu quả, từ đó tạo hạt có cấu trúc xốp và đồng đều hơn. Ngược lại, với hoạt chất dễ tan như Clorpheniramin maleat, dịch dính có sức căng bề mặt cao hơn giúp tạo hạt chắc và viên nén có độ bền cơ học tốt.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với báo cáo của các nhà khoa học về ảnh hưởng của sức căng bề mặt và độ nhớt dịch dính đến quá trình tạo hạt ướt. Việc tăng tỉ lệ tá dược dính làm tăng kích thước hạt và cải thiện tính chất cơ học của viên nén cũng được nhiều nghiên cứu xác nhận.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kích thước hạt, biểu đồ biến thiên độ ẩm theo tỉ lệ tá dược dính, bảng so sánh chỉ số nén và tỷ số Hausner giữa các công thức, giúp minh họa rõ ràng ảnh hưởng của các biến số nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu lựa chọn tá dược dính theo tính chất hoạt chất
- Sử dụng Hydroxypropyl cellulose (HPC) cho các công thức chứa hoạt chất kém tan như Meloxicam để đạt được hạt có tính chất tốt nhất.
- Ưu tiên Povidon cho các công thức chứa hoạt chất dễ tan như Clorpheniramin maleat nhằm cải thiện tính chất hạt và viên nén.
Điều chỉnh tỉ lệ tá dược dính trong khoảng 4-6%
- Tăng tỉ lệ tá dược dính trong công thức giúp cải thiện kích thước hạt, độ đồng đều hàm lượng và tính chịu nén, tuy nhiên không nên vượt quá 6% để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến độ rã và hòa tan.
Kiểm soát chặt chẽ các thông số quy trình tạo hạt tầng sôi
- Điều chỉnh tốc độ phun dịch, áp suất khí phun và nhiệt độ khí vào để kiểm soát kích thước hạt và độ đồng đều.
- Thực hiện lấy mẫu định kỳ trong quá trình tạo hạt để đánh giá đồng đều hàm lượng và điều chỉnh kịp thời.
Áp dụng quy trình đánh giá tính chất hạt và viên nén toàn diện
- Sử dụng các chỉ số như CI, tỷ số Hausner, độ cứng viên, độ mài mòn và độ rã để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Đào tạo nhân viên vận hành thiết bị về các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tạo hạt để nâng cao hiệu quả sản xuất.
Các giải pháp trên nên được thực hiện trong vòng 6-12 tháng, do các phòng thí nghiệm và nhà máy sản xuất dược phẩm chịu trách nhiệm triển khai nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công nghệ dược phẩm
- Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật tạo hạt tầng sôi và ảnh hưởng của tá dược dính đến tính chất hạt, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu và luận văn.
Chuyên gia phát triển công thức thuốc
- Áp dụng kết quả nghiên cứu để lựa chọn tá dược dính phù hợp, tối ưu hóa công thức thuốc chứa hoạt chất hàm lượng thấp nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm.
Kỹ sư và nhân viên vận hành thiết bị tạo hạt tầng sôi
- Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tạo hạt, từ đó kiểm soát quy trình sản xuất hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và tăng năng suất.
Các nhà quản lý chất lượng và sản xuất trong ngành dược
- Sử dụng dữ liệu nghiên cứu để xây dựng tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng, đánh giá và cải tiến quy trình sản xuất thuốc viên có hoạt chất hàm lượng thấp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phải chọn tá dược dính phù hợp với tính chất hoạt chất?
- Vì tính chất hoạt chất (tan hay không tan) ảnh hưởng đến cách dịch dính tương tác với bột, từ đó ảnh hưởng đến kích thước hạt, độ đồng đều và tính chịu nén. Ví dụ, HPC phù hợp với hoạt chất kém tan nhờ tạo dịch dính có sức căng bề mặt thấp.
Tỉ lệ tá dược dính ảnh hưởng thế nào đến quá trình tạo hạt?
- Tỉ lệ tá dược dính cao hơn giúp tăng kích thước hạt và cải thiện độ đồng đều hàm lượng, nhưng nếu quá cao có thể làm giảm độ rã và hòa tan của viên nén.
Làm thế nào để đánh giá tính chất hạt tạo thành?
- Sử dụng các phương pháp như phân tích kích thước hạt bằng rây, đo độ ẩm, chỉ số nén (CI), tỷ số Hausner và quan sát hình thái hạt bằng kính hiển vi điện tử quét.
Quy trình tạo hạt tầng sôi có ưu điểm gì so với tạo hạt cao tốc?
- Tạo hạt tầng sôi tạo hạt có độ xốp cao, tính chảy và chịu nén tốt, đồng thời các giai đoạn trộn, tạo hạt và sấy diễn ra trên cùng một thiết bị, thuận tiện cho kiểm soát quy trình.
Làm sao đảm bảo đồng đều hàm lượng hoạt chất trong viên nén?
- Kiểm soát tốt quá trình trộn, lựa chọn tá dược dính phù hợp, điều chỉnh tỉ lệ tá dược và sử dụng kỹ thuật tạo hạt tầng sôi giúp phân bố hoạt chất đồng đều, được đánh giá qua RSD < 3% trong mẫu thử.
Kết luận
- Đã xác định được ảnh hưởng và cơ chế tác động của các loại tá dược dính (HPC, Povidon, HPMC) ở các tỉ lệ khác nhau đến tính chất hạt tạo bởi công nghệ tầng sôi với hoạt chất hàm lượng thấp Meloxicam và Clorpheniramin maleat.
- Hydroxypropyl cellulose (HPC) phù hợp với hoạt chất kém tan Meloxicam, trong khi Povidon thích hợp với hoạt chất dễ tan Clorpheniramin maleat.
- Tăng tỉ lệ tá dược dính từ 2% đến 6% cải thiện kích thước hạt, độ đồng đều hàm lượng và tính chịu nén của hạt.
- Hạt và viên nén tạo thành đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng về độ cứng, độ rã, độ mài mòn và đồng đều hàm lượng.
- Đề xuất áp dụng các giải pháp tối ưu hóa công thức và kiểm soát quy trình trong vòng 6-12 tháng nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Hành động tiếp theo: Các nhà sản xuất và nghiên cứu nên triển khai thử nghiệm mở rộng trên quy mô sản xuất, đồng thời đào tạo nhân sự vận hành để áp dụng hiệu quả công nghệ tạo hạt tầng sôi với tá dược dính phù hợp.