I. Giới thiệu
Nghiên cứu này tập trung vào ảnh hưởng của người ảnh hưởng số đến ý định mua mỹ phẩm của người tiêu dùng Việt Nam. Với sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội, marketing người ảnh hưởng đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc thúc đẩy doanh số bán hàng. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ các yếu tố như chuyên môn, sự hấp dẫn, độ tin cậy, sự yêu thích và sự phù hợp sản phẩm trong việc tác động đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
1.1. Bối cảnh thực tiễn
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, marketing người ảnh hưởng đã trở thành một phương pháp tiếp thị phổ biến. Tại Việt Nam, các người ảnh hưởng số như Trịnh Phạm, Changmakeup, và Quách Anh đã sử dụng sức ảnh hưởng của mình để giới thiệu các sản phẩm mỹ phẩm. Nghiên cứu này nhằm mục đích phân tích tác động của các yếu tố này đến ý định mua hàng của người tiêu dùng.
1.2. Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các đặc điểm của người ảnh hưởng số ảnh hưởng đến ý định mua hàng của người tiêu dùng trong ngành mỹ phẩm. Đồng thời, nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp giúp các doanh nghiệp thu hút khách hàng tiềm năng thông qua việc sử dụng người ảnh hưởng số.
II. Tổng quan lý thuyết
Chương này cung cấp các khái niệm cơ bản và lý thuyết nền tảng liên quan đến người ảnh hưởng số và ý định mua hàng. Nghiên cứu dựa trên các mô hình lý thuyết trước đây để phát triển các giả thuyết và mô hình nghiên cứu.
2.1. Mạng xã hội và marketing người ảnh hưởng
Mạng xã hội được định nghĩa là các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tương tác và chia sẻ thông tin. Marketing người ảnh hưởng là một chiến lược tiếp thị sử dụng các cá nhân có sức ảnh hưởng để tăng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy quyết định mua hàng.
2.2. Người ảnh hưởng số
Người ảnh hưởng số là những cá nhân sử dụng mạng xã hội để tác động đến nhận thức và hành vi của người theo dõi. Họ thường được phân loại dựa trên số lượng người theo dõi, từ người ảnh hưởng siêu nhỏ đến người ảnh hưởng lớn.
III. Phương pháp nghiên cứu
Chương này mô tả quy trình nghiên cứu, cách thiết kế mẫu, bảng câu hỏi và phương pháp thu thập dữ liệu. Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích hồi quy để kiểm tra các giả thuyết.
3.1. Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên thang đo Likert 5 điểm. Mẫu nghiên cứu bao gồm người tiêu dùng Việt Nam có tiềm năng mua sản phẩm mỹ phẩm.
3.2. Phương pháp phân tích dữ liệu
Dữ liệu được phân tích thông qua các phương pháp thống kê như Cronbach's Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), và phân tích hồi quy để kiểm tra độ tin cậy và giá trị của dữ liệu.
IV. Kết quả phân tích
Chương này trình bày kết quả phân tích dữ liệu, bao gồm việc kiểm tra độ tin cậy của thang đo, phân tích hồi quy và kiểm định giả thuyết. Kết quả cho thấy sự hấp dẫn, độ tin cậy, sự yêu thích và sự phù hợp sản phẩm có tác động đáng kể đến ý định mua hàng, trong khi chuyên môn không có tác động đáng kể.
4.1. Kiểm định giả thuyết
Kết quả kiểm định giả thuyết cho thấy các yếu tố như sự hấp dẫn, độ tin cậy, sự yêu thích và sự phù hợp sản phẩm có tác động tích cực đến ý định mua hàng. Tuy nhiên, chuyên môn không có tác động đáng kể.
4.2. Phân tích theo nhóm sản phẩm
Nghiên cứu cũng phân tích sự khác biệt trong ý định mua hàng theo các nhóm sản phẩm mỹ phẩm khác nhau, bao gồm sữa rửa mặt, tẩy trang, dưỡng ẩm, và kem chống nắng.
V. Kết luận và thảo luận
Chương này tổng kết các phát hiện chính của nghiên cứu và đề xuất các hàm ý quản lý. Nghiên cứu cũng chỉ ra các hạn chế và gợi ý cho các nghiên cứu trong tương lai.
5.1. Kết luận
Nghiên cứu kết luận rằng sự hấp dẫn, độ tin cậy, sự yêu thích và sự phù hợp sản phẩm là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định mua hàng của người tiêu dùng. Các doanh nghiệp nên tập trung vào các yếu tố này khi sử dụng người ảnh hưởng số trong chiến lược tiếp thị.
5.2. Hạn chế và đề xuất
Nghiên cứu có một số hạn chế như kích thước mẫu và phạm vi nghiên cứu. Các nghiên cứu trong tương lai nên mở rộng phạm vi và tập trung vào các yếu tố khác như tương tác xã hội và tác động văn hóa.