I. Tác động của neo quyết định đến hành vi giao dịch
Nghiên cứu tập trung vào hiệu ứng neo và ảnh hưởng của nó đến hành vi giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Kết quả cho thấy, tỷ lệ sở hữu nước ngoài trước đây đóng vai trò như một mốc neo, ảnh hưởng đến quyết định giao dịch theo chiến lược quán tính giá. Tuy nhiên, hiệu ứng neo không cải thiện lợi nhuận mà ngược lại, làm suy giảm khả năng sinh lợi của chiến lược này. Điều này phản ánh sự lệch lạc trong nhận thức của nhà đầu tư, dẫn đến quyết định không tối ưu.
1.1. Hành vi giao dịch theo quán tính giá
Nhà đầu tư nước ngoài thường áp dụng chiến lược quán tính giá, tức là mua cổ phiếu có xu hướng tăng giá và bán cổ phiếu có xu hướng giảm giá. Tuy nhiên, hiệu ứng neo khiến họ bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ sở hữu nước ngoài trước đây, dẫn đến quyết định giao dịch không hiệu quả. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, neo quyết định làm giảm khả năng sinh lợi của chiến lược này, đặc biệt khi tỷ lệ sở hữu nước ngoài cao.
1.2. Ảnh hưởng của neo quyết định đến lợi nhuận
Hiệu ứng neo không chỉ ảnh hưởng đến hành vi giao dịch mà còn tác động tiêu cực đến lợi nhuận. Khi nhà đầu tư bị neo bởi tỷ lệ sở hữu nước ngoài trước đây, họ có xu hướng bỏ qua các thông tin mới, dẫn đến quyết định đầu tư kém hiệu quả. Điều này làm giảm khả năng sinh lợi của chiến lược quán tính giá, đặc biệt trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam có nhiều biến động.
II. Tác động của tỷ lệ sở hữu nước ngoài đến bất ổn tỷ suất sinh lợi
Nghiên cứu cũng phân tích ảnh hưởng của tỷ lệ sở hữu nước ngoài đến độ bất ổn tỷ suất sinh lợi ở mức độ doanh nghiệp. Kết quả cho thấy, sở hữu nước ngoài làm gia tăng độ bất ổn tỷ suất sinh lợi, đặc biệt trong bối cảnh quản trị doanh nghiệp và quy chế quản lý còn yếu kém. Tuy nhiên, tác động này được giảm bớt thông qua tính thanh khoản, khi nhà đầu tư nước ngoài có xu hướng nắm giữ dài hạn, làm giảm hoạt động giao dịch và từ đó giảm độ bất ổn tỷ suất sinh lợi.
2.1. Sở hữu nước ngoài và độ bất ổn
Tỷ lệ sở hữu nước ngoài có tác động trực tiếp làm gia tăng độ bất ổn tỷ suất sinh lợi ở mức độ doanh nghiệp. Nguyên nhân chính là do sự yếu kém trong quản trị doanh nghiệp và quy chế quản lý chưa đầy đủ. Điều này khiến thị trường chứng khoán Việt Nam trở nên nhạy cảm hơn với các biến động từ bên ngoài.
2.2. Tác động gián tiếp thông qua tính thanh khoản
Mặc dù sở hữu nước ngoài làm gia tăng độ bất ổn tỷ suất sinh lợi, nhưng tác động này được giảm bớt thông qua tính thanh khoản. Nhà đầu tư nước ngoài có xu hướng nắm giữ dài hạn, làm giảm hoạt động giao dịch và từ đó giảm độ bất ổn tỷ suất sinh lợi. Điều này phù hợp với các nghiên cứu ở các thị trường đang phát triển khác.
III. Hàm ý và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu cung cấp nhiều hàm ý quan trọng cho các nhà đầu tư, nhà quản lý và chính sách trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Hiệu ứng neo và tỷ lệ sở hữu nước ngoài cần được xem xét kỹ lưỡng trong quá trình ra quyết định đầu tư. Đồng thời, cần cải thiện quản trị doanh nghiệp và quy chế quản lý để giảm độ bất ổn tỷ suất sinh lợi, đặc biệt trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam đang phát triển.
3.1. Hàm ý cho nhà đầu tư
Nhà đầu tư cần nhận thức rõ về hiệu ứng neo và tỷ lệ sở hữu nước ngoài để tránh các quyết định đầu tư không tối ưu. Việc áp dụng chiến lược quán tính giá cần được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam.
3.2. Hàm ý cho nhà quản lý
Các nhà quản lý cần cải thiện quản trị doanh nghiệp và quy chế quản lý để giảm độ bất ổn tỷ suất sinh lợi. Đồng thời, cần có chính sách thu hút đầu tư nước ngoài một cách bền vững, tránh tác động tiêu cực đến thị trường tài chính Việt Nam.