Tổng quan nghiên cứu
Khởi nghiệp đang trở thành xu hướng toàn cầu với giá trị nền kinh tế gần 3 nghìn tỷ USD, tương đương GDP của một quốc gia trong nhóm G7, theo báo cáo hệ sinh thái khởi nghiệp toàn cầu 2020. Tại Việt Nam, làn sóng khởi nghiệp bùng nổ trong 5 năm gần đây, với Việt Nam đứng thứ 3 về tổng giá trị đầu tư start-up trong khu vực Đông Nam Á năm 2018. Đặc biệt, nhóm người trẻ tuổi từ 25-30 được xem là lực lượng tiềm năng cho khởi nghiệp nhờ kiến thức chuyên môn mới mẻ và kinh nghiệm làm việc thực tế. Tuy nhiên, sự chuyển đổi từ công việc trả lương sang khởi nghiệp vẫn còn nhiều thách thức và chưa được nghiên cứu sâu rộng.
Luận văn tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của đặc điểm công việc hiện tại đến ý định khởi nghiệp của người trẻ, với vai trò trung gian của sự hài lòng công việc và tác động điều tiết của thái độ đối với khởi nghiệp. Nghiên cứu khảo sát 272 nhân viên toàn thời gian tại TP. Hồ Chí Minh, độ tuổi 25-30, chưa từng tham gia khởi nghiệp, nhằm làm rõ các yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở ý định khởi nghiệp trong bối cảnh thực tế công việc trả lương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển chính sách hỗ trợ khởi nghiệp và quản trị nguồn nhân lực trẻ tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba mô hình lý thuyết chính: Mô hình đặc điểm công việc (Job Characteristic Model) của Hackman và Oldham, Mô hình sự kiện khởi nghiệp (Entrepreneurship Event Model – EEM) của Shapero & Sokol, và Lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behaviour - TPB) của Ajzen.
- Mô hình đặc điểm công việc tập trung vào các đặc điểm như sự đa dạng kỹ năng, nhận diện công việc, sự tự chủ và phản hồi công việc, ảnh hưởng đến động lực nội tại và sự hài lòng công việc.
- Mô hình sự kiện khởi nghiệp (EEM) nhấn mạnh vai trò của nhận thức về mong muốn, khả năng thực hiện và khuynh hướng hành động trong việc hình thành ý định khởi nghiệp.
- Lý thuyết hành vi dự định (TPB) giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ cá nhân, chuẩn mực xã hội và nhận thức về kiểm soát hành vi.
Ba khái niệm chính được nghiên cứu gồm: nhận thức về đặc điểm công việc hiện tại, sự hài lòng công việc và ý định khởi nghiệp, cùng với thái độ đối với khởi nghiệp đóng vai trò điều tiết mối quan hệ giữa sự hài lòng công việc và ý định khởi nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 272 nhân viên toàn thời gian tại TP. Hồ Chí Minh, độ tuổi 25-30, chưa từng khởi nghiệp. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện. Dữ liệu thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 điểm, gồm 24 biến quan sát đo lường các nhân tố trong mô hình.
Quy trình nghiên cứu gồm: chuẩn bị thang đo dựa trên các nghiên cứu trước, phỏng vấn 10 chuyên gia và nhà sáng lập khởi nghiệp để hiệu chỉnh thang đo, khảo sát chính thức, xử lý dữ liệu bằng SPSS 23 và phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính SEM qua phần mềm SmartPLS 3. Các bước kiểm định thang đo gồm Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và kiểm định mô hình PLS-SEM. Ngoài ra, kiểm định t-test và ANOVA được sử dụng để phân tích sự khác biệt ý định khởi nghiệp theo nhóm nhân khẩu học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của đặc điểm công việc đến sự hài lòng công việc:
- Nhận thức ý nghĩa công việc hiện tại có tác động thuận chiều lên sự hài lòng công việc với hệ số tác động dương rõ rệt (p < 0,05).
- Nhận thức trách nhiệm trong công việc và nhận thức kết quả công việc cũng có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng, với mức độ tác động tương ứng khoảng 0,35 và 0,40.
Sự hài lòng công việc ảnh hưởng ngược chiều đến ý định khởi nghiệp:
- Sự hài lòng công việc hiện tại có tác động tiêu cực lên ý định khởi nghiệp, với hệ số hồi quy chuẩn hóa khoảng -0,45 (p < 0,01), cho thấy người trẻ không hài lòng công việc có xu hướng có ý định khởi nghiệp cao hơn.
Vai trò trung gian của sự hài lòng công việc:
- Sự hài lòng công việc đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa các đặc điểm công việc và ý định khởi nghiệp, làm rõ cơ chế chuyển hóa từ nhận thức đặc điểm công việc sang ý định khởi nghiệp.
Tác động điều tiết của thái độ đối với khởi nghiệp:
- Thái độ tích cực đối với khởi nghiệp điều tiết mối quan hệ giữa sự hài lòng công việc và ý định khởi nghiệp, làm tăng cường sự chuyển hóa từ sự không hài lòng công việc thành ý định khởi nghiệp (p < 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các đặc điểm công việc như ý nghĩa, trách nhiệm và kết quả công việc là những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự hài lòng công việc, phù hợp với mô hình đặc điểm công việc của Hackman và Oldham. Sự hài lòng công việc thấp tạo động lực cho người trẻ tìm kiếm lựa chọn nghề nghiệp thay thế, trong đó khởi nghiệp là lựa chọn hấp dẫn do tính sáng tạo, tự chủ và khả năng kiểm soát cao.
Việc thái độ đối với khởi nghiệp điều tiết mối quan hệ này cho thấy vai trò quan trọng của nhận thức và cảm nhận cá nhân trong việc chuyển hóa sự không hài lòng thành hành động khởi nghiệp. Kết quả tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về ý định khởi nghiệp, đồng thời bổ sung thêm góc nhìn về nhóm người trẻ đã có kinh nghiệm làm việc trả lương, một nhóm ít được nghiên cứu trước đây.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa các biến, bảng hệ số hồi quy và biểu đồ tương tác thể hiện tác động điều tiết của thái độ đối với khởi nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường thiết kế công việc có ý nghĩa và trách nhiệm cao:
Các doanh nghiệp cần xây dựng môi trường làm việc tạo điều kiện cho người lao động cảm nhận rõ ý nghĩa và trách nhiệm trong công việc, nhằm nâng cao sự hài lòng và giảm tỷ lệ rời bỏ công việc. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Bộ phận nhân sự và quản lý cấp trung.Phát triển chương trình đào tạo nâng cao nhận thức về khởi nghiệp:
Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo giúp người trẻ hiểu rõ hơn về khởi nghiệp, xây dựng thái độ tích cực và kỹ năng cần thiết. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Các trường đại học, trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp.Xây dựng chính sách hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp linh hoạt:
Các cơ quan quản lý cần thiết lập các chính sách hỗ trợ người lao động chuyển đổi từ công việc trả lương sang khởi nghiệp, bao gồm hỗ trợ tài chính, tư vấn và mạng lưới kết nối. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.Khuyến khích phát triển thái độ tích cực với khởi nghiệp trong môi trường làm việc:
Doanh nghiệp nên tạo ra các chương trình khuyến khích, ghi nhận và hỗ trợ nhân viên có ý định khởi nghiệp, giúp họ phát triển thái độ tích cực và chuẩn bị tốt hơn cho con đường khởi nghiệp. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý nhân sự và lãnh đạo doanh nghiệp:
Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng công việc và ý định khởi nghiệp của nhân viên trẻ để xây dựng chính sách giữ chân và phát triển nguồn nhân lực.Chuyên gia và nhà hoạch định chính sách hỗ trợ khởi nghiệp:
Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp với nhóm người trẻ có kinh nghiệm làm việc trả lương.Giảng viên và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, khởi nghiệp:
Nắm bắt các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về ý định khởi nghiệp, sự hài lòng công việc và thái độ khởi nghiệp trong bối cảnh thực tế.Nhà đầu tư và cố vấn khởi nghiệp:
Hiểu được động lực và rào cản của người trẻ trong quá trình chuyển đổi sang khởi nghiệp để hỗ trợ hiệu quả hơn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng công việc lại ảnh hưởng ngược chiều đến ý định khởi nghiệp?
Khi người trẻ không hài lòng với công việc hiện tại, họ có xu hướng tìm kiếm cơ hội mới, trong đó khởi nghiệp là lựa chọn hấp dẫn do tính tự chủ và sáng tạo cao hơn.Vai trò của thái độ đối với khởi nghiệp trong nghiên cứu này là gì?
Thái độ tích cực đối với khởi nghiệp điều tiết mối quan hệ giữa sự hài lòng công việc và ý định khởi nghiệp, giúp tăng khả năng chuyển hóa sự không hài lòng thành hành động khởi nghiệp.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để kiểm định mô hình?
Nghiên cứu sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính SEM qua phần mềm SmartPLS 3 để kiểm định các giả thuyết.Đối tượng nghiên cứu có đặc điểm gì nổi bật?
Nhóm người trẻ tuổi 25-30, đang làm việc toàn thời gian tại TP. Hồ Chí Minh, chưa từng tham gia khởi nghiệp, có kinh nghiệm thực tế trong môi trường công việc trả lương.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng như thế nào trong thực tế?
Kết quả giúp doanh nghiệp và cơ quan quản lý xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy ý định khởi nghiệp của người trẻ, đồng thời nâng cao sự hài lòng công việc.
Kết luận
- Nghiên cứu xác nhận các đặc điểm công việc hiện tại như ý nghĩa, trách nhiệm và kết quả công việc có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng công việc của người trẻ.
- Sự hài lòng công việc hiện tại có tác động tiêu cực đến ý định khởi nghiệp, thể hiện vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa đặc điểm công việc và ý định khởi nghiệp.
- Thái độ tích cực đối với khởi nghiệp điều tiết và tăng cường sự chuyển hóa từ sự không hài lòng công việc thành ý định khởi nghiệp.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách và chương trình hỗ trợ khởi nghiệp cho lực lượng lao động trẻ tại Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu ra các địa phương khác và phát triển các mô hình hỗ trợ thực tiễn dựa trên kết quả này.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý, chuyên gia và người trẻ quan tâm đến khởi nghiệp nên tham khảo nghiên cứu để áp dụng các giải pháp thúc đẩy ý định khởi nghiệp hiệu quả hơn.