Tổng quan nghiên cứu

Gà đẻ thương phẩm giống Isa Brown là một trong những giống gà phổ biến tại Việt Nam với năng suất trứng trung bình đạt khoảng 89,5% trong giai đoạn 44-54 tuần tuổi, khối lượng trứng trung bình 65,08 g và hệ số chuyên hóa thức ăn (HSCHTA) khoảng 2,03 kg thức ăn/kg trứng. Tuy nhiên, năng suất và chất lượng trứng của gà đẻ chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như dinh dưỡng, sức khỏe đường ruột, điều kiện chăn nuôi và sử dụng kháng sinh. Trong bối cảnh hạn chế sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi do nguy cơ kháng thuốc và ô nhiễm môi trường, chitosan – một polysaccharide sinh học chiết xuất từ vỏ tôm, cua – được xem là giải pháp tiềm năng nhằm cải thiện sức khỏe đường ruột, năng suất và chất lượng trứng.

Nghiên cứu được thực hiện tại trang trại gà đẻ Nutrigreen, Mỹ Tho, Tiền Giang từ tháng 01/2021 đến tháng 09/2022 nhằm đánh giá ảnh hưởng của việc bổ sung chitosan vào khẩu phần ăn lên các chỉ tiêu sức khỏe đường ruột, năng suất và chất lượng trứng của gà đẻ Isa Brown trong giai đoạn 44-54 tuần tuổi. Thí nghiệm sử dụng 600 con gà, bố trí theo thiết kế hoàn toàn ngẫu nhiên với 5 nghiệm thức, trong đó có lô đối chứng không bổ sung chitosan, lô bổ sung kháng sinh Bacitracin (BMD) và các lô bổ sung chitosan với liều 50, 75 và 100 mg/kg thức ăn.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tìm kiếm giải pháp thay thế kháng sinh trong chăn nuôi gà đẻ, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, cải thiện chất lượng trứng và bảo vệ môi trường. Đồng thời, nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng chitosan trong thực tiễn chăn nuôi gia cầm tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về sức khỏe đường ruột và tiêu hóa ở gia cầm: Đường ruột khỏe mạnh với cấu trúc nhung mao phát triển giúp tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • Tác dụng sinh học của chitosan: Chitosan có tính kháng khuẩn, kích thích miễn dịch, cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột và hỗ trợ tiêu hóa lipid, cholesterol.
  • Mô hình đánh giá năng suất và chất lượng trứng: Bao gồm các chỉ tiêu tỉ lệ đẻ, khối lượng trứng, chỉ số Haugh, độ dày vỏ, tỉ lệ lòng đỏ, lòng trắng và hàm lượng cholesterol trong lòng đỏ.
  • Khái niệm hệ số chuyên hóa thức ăn (HSCHTA): Là chỉ số đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn để tạo ra sản phẩm trứng, được tính bằng kg thức ăn/kg trứng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ thí nghiệm thực địa tại trang trại Nutrigreen, Mỹ Tho, Tiền Giang trên 600 con gà đẻ Isa Brown giai đoạn 44-54 tuần tuổi.
  • Thiết kế thí nghiệm: Thiết kế hoàn toàn ngẫu nhiên với 5 nghiệm thức (A: đối chứng không bổ sung; B: bổ sung Bacitracin 250 mg/kg; C, D, E: bổ sung chitosan 50, 75, 100 mg/kg thức ăn). Mỗi nghiệm thức lặp lại 10 lần, mỗi lần 12 con gà.
  • Phương pháp phân tích: Số liệu được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel 2019 và Minitab 16.0, sử dụng phân tích phương sai (ANOVA) và trắc nghiệm Tukey để so sánh các nghiệm thức.
  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 01/2021 đến tháng 09/2022.
  • Chỉ tiêu theo dõi: Tỉ lệ đẻ, khối lượng trứng, lượng ăn tiêu thụ, HSCHTA, các chỉ tiêu chất lượng trứng (màu lòng đỏ, tỉ lệ lòng đỏ, lòng trắng, chỉ số Haugh, độ dày vỏ, tỉ lệ vỏ), hàm lượng cholesterol trong lòng đỏ, độ dài nhung mao ruột, định lượng coliform trong manh tràng và hiệu quả kinh tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỉ lệ đẻ: Tỉ lệ đẻ trung bình các nghiệm thức dao động từ 82,72% đến 84,63%, trong đó lô đối chứng có tỉ lệ đẻ cao nhất (84,63%), các lô bổ sung chitosan có tỉ lệ đẻ từ 83,31% đến 83,79%, lô kháng sinh thấp nhất (82,72%). Sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (p > 0,05).

  2. Khối lượng trứng, lượng ăn và HSCHTA: Khối lượng trứng cao nhất ở lô bổ sung chitosan 50 mg/kg (66,17 g), tăng 1,1% so với đối chứng (65,39 g) và 0,94% so với lô kháng sinh (65,80 g). Lượng ăn trung bình dao động từ 117,55 đến 121,81 g/con/ngày, lô đối chứng ăn nhiều nhất. HSCHTA thấp nhất ở lô chitosan 75 mg/kg (1,78 kg/kg trứng), giảm 4,3% so với đối chứng (1,86). Tuy nhiên, các khác biệt không có ý nghĩa thống kê (p > 0,05).

  3. Chất lượng trứng: Các chỉ tiêu màu lòng đỏ, tỉ lệ lòng đỏ, tỉ lệ lòng trắng, chỉ số Haugh, độ dày vỏ và tỉ lệ vỏ trứng không có sự khác biệt có ý nghĩa giữa các nghiệm thức (p > 0,05). Chỉ số Haugh dao động từ 86,69 đến 89,58, độ dày vỏ khoảng 0,36-0,37 mm. Lô bổ sung chitosan 75 mg/kg có chỉ số Haugh cao nhất (89,58).

  4. Hàm lượng cholesterol trong lòng đỏ: Các lô bổ sung chitosan có hàm lượng cholesterol dao động từ 12,12 đến 12,66 mg/g lòng đỏ, lô kháng sinh thấp nhất (11,97 mg/g). Sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (p > 0,05).

  5. Độ dài nhung mao ruột: Lô đối chứng có độ dài nhung mao cao nhất (253,97 µm), các lô bổ sung chitosan dao động từ 226,75 đến 241,23 µm, lô kháng sinh thấp nhất (226,75 µm). Sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (p > 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc bổ sung chitosan vào khẩu phần ăn gà đẻ Isa Brown trong giai đoạn 44-54 tuần tuổi chưa cải thiện đáng kể tỉ lệ đẻ, lượng ăn, HSCHTA và các chỉ tiêu chất lượng trứng so với lô đối chứng và lô kháng sinh. Tuy nhiên, có xu hướng cải thiện nhẹ về khối lượng trứng và HSCHTA, cho thấy chitosan có thể giúp tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và năng suất trứng.

Sự không đồng nhất trong kết quả so với một số nghiên cứu khác có thể do sự khác biệt về liều lượng chitosan, tuổi gà, điều kiện chăn nuôi và giống gà. Ví dụ, các nghiên cứu bổ sung chitosan liều cao hơn 200 mg/kg thức ăn thường cho thấy hiệu quả rõ rệt hơn trong việc giảm cholesterol và cải thiện chất lượng trứng.

Về sức khỏe đường ruột, chitosan không làm tăng độ dài nhung mao ruột so với đối chứng, nhưng có dấu hiệu cải thiện so với lô kháng sinh, phù hợp với vai trò của chitosan trong việc cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và giảm vi khuẩn có hại. Các chỉ số vi sinh vật coliform trong manh tràng cũng không bị ảnh hưởng tiêu cực, cho thấy chitosan không gây rối loạn hệ vi sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỉ lệ đẻ, khối lượng trứng và HSCHTA giữa các nghiệm thức, bảng tổng hợp các chỉ tiêu chất lượng trứng và biểu đồ đường thể hiện độ dài nhung mao ruột. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng xu hướng và sự khác biệt giữa các nhóm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng liều lượng chitosan bổ sung: Nghiên cứu bổ sung chitosan với liều cao hơn 100 mg/kg thức ăn (ví dụ 200-400 mg/kg) để đánh giá hiệu quả cải thiện rõ rệt hơn về năng suất và chất lượng trứng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu và trang trại chăn nuôi.

  2. Kết hợp chitosan với các khoáng chất và vitamin: Thử nghiệm phối hợp chitos