I. Dạy nghe qua bài hát Tổng quan từ luận văn ĐH Quảng Nam
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, năng lực tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nghe, đóng vai trò then chốt cho sự thành công trong học tập và sự nghiệp. Tuy nhiên, việc giảng dạy và học kỹ năng này luôn là một thách thức lớn. Nhận thức được điều đó, luận văn tốt nghiệp của sinh viên Lê Thị Thùy Oanh tại Đại học Quảng Nam đã đi sâu vào một giải pháp sáng tạo: phương pháp dạy nghe qua bài hát. Nghiên cứu này, với mã số 1533, tập trung khảo sát thực trạng, lợi ích và hạn chế của việc ứng dụng âm nhạc trong giảng dạy cho sinh viên năm nhất ngành Ngôn ngữ Anh. Luận văn cung cấp một cái nhìn toàn diện về thái độ của cả giảng viên và sinh viên đối với phương pháp này, đồng thời đưa ra những phân tích định lượng và định tính sắc bén. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi, phỏng vấn và quan sát lớp học, mang lại độ tin cậy cao. Mục tiêu của nghiên cứu là tìm ra các kỹ thuật sư phạm hiệu quả để tận dụng tối đa tiềm năng của bài hát tiếng Anh, biến những giờ học nghe căng thẳng thành những trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả. Kết quả của khóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Anh này không chỉ có giá trị thực tiễn cho môi trường giảng dạy tại Đại học Quảng Nam mà còn là một tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà giáo dục và người học tiếng Anh nói chung, những người đang tìm kiếm các phương pháp tiếp cận mới mẻ để cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh.
1.1. Tầm quan trọng của kỹ năng nghe trong giảng dạy tiếng Anh
Kỹ năng nghe (listening skill) được xem là nền tảng của quá trình giao tiếp và tiếp thu ngôn ngữ. Đây là kỹ năng đầu vào, giúp người học nhận diện âm thanh, từ vựng, ngữ pháp và ngữ điệu một cách tự nhiên. Nghiên cứu của Lê Thị Thùy Oanh trích dẫn ý kiến của Nauman, G. (2002), khẳng định nghe là một trong những kỹ năng quan trọng và khó nhất. Đối với sinh viên năm nhất, việc xây dựng một nền tảng nghe vững chắc là yếu tố quyết định đến khả năng phát triển các kỹ năng khác như nói, đọc và viết. Một người nghe tốt có khả năng nắm bắt thông tin nhanh chóng, hiểu đúng ý của người nói và phản hồi hiệu quả. Trong môi trường học thuật, năng lực nghe tốt giúp sinh viên theo kịp bài giảng, tham gia thảo luận và tiếp thu kiến thức từ các nguồn tài liệu đa phương tiện. Hơn nữa, trong công việc, đặc biệt là các ngành nghề đòi hỏi giao tiếp quốc tế, kỹ năng nghe thành thạo là một lợi thế cạnh tranh không thể thiếu. Vì vậy, việc dạy tiếng Anh cho sinh viên năm nhất cần chú trọng đặc biệt vào việc phát triển teaching listening skills.
1.2. Giới thiệu nghiên cứu khoa học sinh viên của Lê Thị Thùy Oanh
Công trình nghiên cứu khoa học sinh viên của Lê Thị Thùy Oanh mang tên "A study on the use of english songs in teaching listening for first year students of english at quang nam university" là một nỗ lực đáng ghi nhận. Nghiên cứu được thực hiện với mục tiêu tìm hiểu thái độ của giảng viên và sinh viên năm nhất đối với việc dạy nghe qua bài hát, xác định các lợi ích và hạn chế, từ đó đề xuất giải pháp tối ưu hóa. Phương pháp nghiên cứu được xây dựng bài bản, kết hợp cả định lượng (phiếu khảo sát cho 120 sinh viên và 10 giảng viên) và định tính (phỏng vấn sâu 10 sinh viên và 5 giảng viên). Cách tiếp cận đa chiều này giúp tác giả có được cái nhìn sâu sắc và khách quan về vấn đề. Luận văn không chỉ dừng lại ở việc mô tả thực trạng mà còn phân tích nguyên nhân và đưa ra các hàm ý sư phạm quan trọng, góp phần vào việc cải tiến giáo trình dạy nghe và phương pháp giảng dạy tại khoa Ngoại ngữ, Đại học Quảng Nam.
II. Thách thức dạy nghe tiếng Anh cho sinh viên năm nhất là gì
Việc dạy và học kỹ năng nghe tiếng Anh đối với sinh viên năm nhất tại Đại học Quảng Nam phải đối mặt với nhiều rào cản đáng kể, được phản ánh rõ nét qua dữ liệu của luận văn. Đối với sinh viên, nghe được coi là "nỗi ám ảnh" lớn nhất. Theo Bảng 4.1 của nghiên cứu, có đến 89.6% sinh viên được khảo sát cho rằng nghe là kỹ năng khó nhất trong bốn kỹ năng ngôn ngữ. Những khó khăn phổ biến bao gồm tốc độ nói nhanh của người bản xứ, sự đa dạng về giọng điệu (accent), từ vựng mới và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Nhiều sinh viên chia sẻ rằng họ có thể hiểu khi đọc nhưng lại hoàn toàn "bế tắc" khi nghe cùng một nội dung đó. Về phía giảng viên, 70% cho rằng việc dạy nghe là "khá khó khăn". Thách thức không chỉ nằm ở việc truyền đạt kiến thức mà còn ở việc tạo ra một môi trường học tập hấp dẫn để duy trì sự tập trung và động lực cho người học. Việc thiếu các ESL listening activities đa dạng và phù hợp với trình độ sinh viên cũng là một vấn đề. Các giáo trình dạy nghe truyền thống đôi khi khô khan, thiếu tính tương tác, khiến sinh viên dễ cảm thấy nhàm chán và nản lòng. Đây chính là những thách thức mà phương pháp dạy nghe qua bài hát hứa hẹn sẽ giải quyết, mang đến một làn gió mới cho việc dạy tiếng Anh cho sinh viên năm nhất.
2.1. Quan điểm của sinh viên về kỹ năng nghe tiếng Anh
Dữ liệu từ luận văn cho thấy một bức tranh rõ ràng về nhận thức của sinh viên. Mặc dù 89.6% sinh viên thừa nhận nghe là kỹ năng khó nhất, nhưng có đến 85% trong số họ khẳng định đây là kỹ năng "rất quan trọng". Điều này cho thấy sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của việc cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh đối với mục tiêu học tập và nghề nghiệp tương lai. Tuy nhiên, nhận thức và thực tế lại có một khoảng cách. Các khó khăn được sinh viên liệt kê bao gồm: không nhận diện được từ do các hiện tượng nối âm, nuốt âm; vốn từ vựng hạn chế; và tâm lý lo lắng, sợ hãi mỗi khi đến giờ học nghe. Một sinh viên trong phỏng vấn chia sẻ: "Khi nghe băng, em không thể nhận ra từ, dù từ đó em đã biết nghĩa. Tốc độ quá nhanh làm em bị lỡ thông tin và không thể theo kịp nội dung chính".
2.2. Khó khăn giảng viên gặp phải trong giáo trình dạy nghe
Giảng viên cũng đối mặt với không ít trở ngại. Theo Hình 1, có tới 90% giảng viên (70% khá khó, 20% khó) thừa nhận những thách thức trong việc giảng dạy kỹ năng nghe. Hạn chế lớn nhất, theo 70% giảng viên, đến từ "kiến thức nền của sinh viên về ngữ pháp, phát âm, từ vựng, v.v." còn yếu (Hình 3). Việc thiết kế các hoạt động nghe vừa sức nhưng vẫn đảm bảo tính thử thách là một bài toán khó. Giảng viên phải liên tục tìm kiếm các nguồn tài liệu nghe xác thực, đa dạng và hấp dẫn ngoài giáo trình dạy nghe có sẵn. Thêm vào đó, việc tạo động lực và duy trì sự hứng thú cho sinh viên trong suốt buổi học cũng đòi hỏi nhiều nỗ lực và sự sáng tạo. Những khó khăn này nhấn mạnh sự cần thiết của việc tìm kiếm các phương pháp giảng dạy mới, chẳng hạn như ứng dụng âm nhạc trong giảng dạy.
III. Top 3 lợi ích của việc ứng dụng âm nhạc trong giảng dạy
Việc sử dụng bài hát trong lớp học (using songs in the classroom) mang lại những lợi ích không thể phủ nhận, giúp biến giờ học nghe trở nên sinh động và hiệu quả hơn. Nghiên cứu của Lê Thị Thùy Oanh đã hệ thống hóa và chứng minh các tác động tích cực này. Lợi ích đầu tiên và rõ ràng nhất là tạo động lực. Âm nhạc có khả năng khơi dậy cảm xúc, tạo ra một không khí học tập thư giãn và giảm bớt căng thẳng. Theo nghiên cứu, 100% giáo viên sử dụng bài hát với mục đích chính là "tạo động lực" cho sinh viên. Khi học viên cảm thấy hứng thú, khả năng tiếp thu và ghi nhớ kiến thức của họ cũng tăng lên đáng kể. Thứ hai, bài hát là một nguồn tài liệu ngôn ngữ xác thực, phong phú. Falioni (1993) đã chỉ ra rằng "hầu hết các điểm ngữ pháp đều có thể được tìm thấy trong lời bài hát". Sinh viên có cơ hội tiếp xúc với từ vựng đa dạng, các cấu trúc ngữ pháp tự nhiên và các thành ngữ thông dụng trong đời sống. Hình 2 cho thấy 29.2% sinh viên nhận thấy lợi ích lớn nhất là học được "nhiều từ vựng mới". Cuối cùng, bài hát giúp cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh và phát âm. Giai điệu và nhịp điệu giúp người học dễ dàng bắt chước ngữ điệu, trọng âm và cách nối âm của người bản xứ, từ đó cải thiện khả năng listening comprehension through music và kỹ năng nói.
3.1. Tạo động lực và không khí học tập hứng khởi cho sinh viên
Động lực là yếu tố cốt lõi trong học tập. Nghiên cứu chỉ ra rằng 95.8% sinh viên thích nghe các bài hát tiếng Anh và 94.8% mong muốn giáo viên sử dụng chúng trong giờ học. Việc đưa âm nhạc vào lớp học đáp ứng trực tiếp sở thích của người học, giúp phá vỡ sự đơn điệu của các bài nghe truyền thống. Một giáo viên được phỏng vấn cho biết: "Nhờ các bài hát, tôi có thể thu hút sự chú ý của sinh viên vào các nhiệm vụ tôi thiết kế cho họ. Nói cách khác, sinh viên tập trung hơn vào các từ trong bài hát". Một không gian học tập tích cực và không áp lực sẽ khuyến khích sinh viên tham gia tích cực hơn vào các ESL listening activities, mạnh dạn thể hiện bản thân và không còn sợ hãi kỹ năng nghe.
3.2. Mở rộng kiến thức văn hóa và cấu trúc ngữ pháp mới
Bài hát không chỉ là ngôn ngữ mà còn là văn hóa. Theo Jolly (1975), bài hát cho sinh viên cơ hội "hiểu sâu hơn về nền văn hóa đằng sau ngôn ngữ đích". Qua lời bài hát, sinh viên có thể tìm hiểu về các sự kiện xã hội, lịch sử, các mối quan hệ con người và phong tục tập quán của các quốc gia nói tiếng Anh. Ngoài ra, lời bài hát là một kho tàng ngữ pháp và từ vựng thực tế. Dữ liệu khảo sát cho thấy 21.7% sinh viên nhận thấy lợi ích từ việc học các "cấu trúc ngữ pháp mới" qua bài hát. Việc học ngữ pháp trong một ngữ cảnh có giai điệu và cảm xúc giúp sinh viên ghi nhớ lâu hơn so với các bài tập thực hành khô khan. Đây là một phương pháp hiệu quả để tích hợp việc học ngôn ngữ và văn hóa một cách tự nhiên.
IV. Phương pháp dạy nghe qua bài hát theo nghiên cứu khoa học
Luận văn của Lê Thị Thùy Oanh không chỉ nêu bật lợi ích mà còn đi sâu phân tích thực trạng áp dụng phương pháp dạy nghe qua bài hát tại Đại học Quảng Nam. Dữ liệu cho thấy, mặc dù được cả giảng viên và sinh viên ủng hộ, phương pháp này vẫn chưa được khai thác một cách triệt để. Về tần suất, 100% giáo viên thừa nhận chỉ "thỉnh thoảng" sử dụng bài hát, không có ai sử dụng thường xuyên. Điều này cho thấy vẫn còn những rào cản nhất định trong việc tích hợp âm nhạc vào giáo trình dạy nghe một cách hệ thống. Về mục đích, như đã đề cập, mục tiêu chính của giáo viên là tạo động lực (100%) và giúp sinh viên ghi nhớ ngôn ngữ tốt hơn (50%). Về thể loại, nhạc Pop là lựa chọn hàng đầu của cả sinh viên (59.2%) và giảng viên (30%), cho thấy sự tương đồng trong thị hiếu. Sự phổ biến của nhạc Pop đến từ giai điệu bắt tai và lời ca gần gũi với giới trẻ. Việc phân tích các số liệu này cung cấp cơ sở để đưa ra những đề xuất thiết thực. Để cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh hiệu quả, cần có một chiến lược rõ ràng hơn trong việc lựa chọn bài hát, thiết kế hoạt động và đánh giá kết quả, thay vì chỉ sử dụng âm nhạc như một công cụ giải trí đơn thuần.
4.1. Tần suất và mục đích sử dụng bài hát trong lớp học
Kết quả khảo sát từ Bảng 4.3 cho thấy một sự thật đáng chú ý: 100% giảng viên chỉ sử dụng bài hát ở mức độ "thỉnh thoảng", và 63.3% sinh viên cũng xác nhận điều này. Điều này cho thấy việc using songs in the classroom vẫn mang tính tình thế, chưa phải là một phần chính thức và thường xuyên của chương trình học. Phân tích sâu hơn về mục đích sử dụng, Bảng 4.6 chỉ ra rằng trong khi 100% giáo viên dùng bài hát để tạo động lực, chỉ có 20% sử dụng chúng để khuyến khích sinh viên thực hành nói tiếng Anh hoặc tổ chức các buổi trình diễn âm nhạc. Điều này gợi ý rằng tiềm năng tương tác và thực hành của bài hát chưa được khai thác hết. Cần có thêm các ESL listening activities tập trung vào sản xuất ngôn ngữ (speaking, writing) sau khi nghe.
4.2. Các loại bài hát tiếng Anh được ưa chuộng trong giảng dạy
Việc lựa chọn thể loại nhạc phù hợp là yếu tố quyết định sự thành công của phương pháp này. Theo Bảng 4.4, nhạc Pop chiếm ưu thế tuyệt đối với 59.2% sinh viên yêu thích. Các thể loại khác như Rock (15%), Country (10%) và Classical (8.3%) chiếm tỷ lệ nhỏ hơn. Sự thống trị của nhạc Pop là điều dễ hiểu vì thể loại này thường có ca từ đơn giản, chủ đề quen thuộc và giai điệu dễ nhớ. Giảng viên cũng có xu hướng lựa chọn nhạc Pop (30%) vì dễ tìm và phù hợp với sở thích của đa số sinh viên. Tuy nhiên, việc chỉ tập trung vào một thể loại có thể làm hạn chế sự tiếp xúc của sinh viên với sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa. Một chiến lược lựa chọn bài hát cân bằng hơn, kết hợp nhiều thể loại, có thể mang lại lợi ích lâu dài cho việc luyện nghe tiếng Anh bằng lời bài hát.
V. Hạn chế khi luyện nghe tiếng Anh bằng lời bài hát cần biết
Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm, phương pháp dạy nghe qua bài hát cũng tồn tại những hạn chế và thách thức cần được nhận diện để khắc phục. Luận văn đã chỉ ra các khó khăn từ cả hai phía: người học và người dạy. Đối với sinh viên, rào cản lớn nhất là các vấn đề về ngôn ngữ trong bài hát. Bảng 4.7 cho thấy 55.8% sinh viên gặp khó khăn với "cấu trúc ngữ pháp và từ vựng mới, khó". Lời bài hát thường chứa nhiều từ lóng, thành ngữ, và đôi khi các cấu trúc ngữ pháp không theo quy chuẩn, gây khó khăn cho người học ở trình độ cơ bản. Ngoài ra, phát âm và giọng hát của ca sĩ (đôi khi không rõ ràng, luyến láy) cũng là một trở ngại. Về phía giảng viên, thách thức lớn nhất là "kiến thức nền của sinh viên" (70% giáo viên đồng ý). Nếu trình độ sinh viên không đồng đều, việc chọn một bài hát phù hợp cho cả lớp là rất khó. Thêm vào đó, việc tìm kiếm bài hát có nội dung phù hợp, lời ca trong sáng, và thiết kế các hoạt động học tập đi kèm đòi hỏi nhiều thời gian và công sức chuẩn bị. Việc nhận thức rõ những hạn chế này giúp giảng viên và sinh viên có sự chuẩn bị tốt hơn, đảm bảo việc ứng dụng âm nhạc trong giảng dạy đạt hiệu quả cao nhất.
5.1. Rào cản từ phía sinh viên Từ vựng và phát âm
Theo Bảng 4.7, ngoài 55.8% sinh viên gặp khó khăn về ngữ pháp và từ vựng, có 13.3% gặp vấn đề về phát âm và 6.7% bối rối vì giọng hát (accent) của ca sĩ. Ca sĩ thường không phát âm các từ theo cách chuẩn như trong các bài nghe học thuật. Họ có thể kéo dài âm, thay đổi trọng âm để phù hợp với giai điệu. Điều này có thể gây nhầm lẫn cho sinh viên năm nhất, những người đang trong giai đoạn hình thành nền tảng phát âm. Một sinh viên phỏng vấn chia sẻ: "Em chỉ nghe được giai điệu và giọng hát ngọt ngào của ca sĩ, còn gần như không bắt được từ nào trong bài hát". Điều này cho thấy cần có sự hướng dẫn của giáo viên trong việc giải mã các đặc điểm phát âm trong âm nhạc.
5.2. Thách thức cho giảng viên Lựa chọn bài hát và thiết kế
Hình 3 của luận văn nêu bật những khó khăn của giảng viên. Bên cạnh vấn đề kiến thức nền của sinh viên (70%), việc "chọn bài hát mà sinh viên thích" (20%) cũng là một thách thức. Thị hiếu âm nhạc rất đa dạng, một bài hát có thể hấp dẫn nhóm này nhưng lại nhàm chán với nhóm khác. Ngoài ra, giáo viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng các hoạt động trước, trong và sau khi nghe để tối đa hóa hiệu quả học tập. Các hoạt động này có thể là điền vào chỗ trống, trả lời câu hỏi, thảo luận về nội dung, hoặc viết lại câu chuyện. Việc thiết kế các ESL listening activities sáng tạo và phù hợp đòi hỏi sự đầu tư về thời gian và chuyên môn, đây có thể là lý do khiến phương pháp này chưa được áp dụng thường xuyên.
VI. Hướng dẫn tối ưu hóa ESL listening activities qua bài hát
Từ những phát hiện của nghiên cứu, có thể rút ra các hàm ý và đề xuất quan trọng nhằm tối ưu hóa việc dạy nghe qua bài hát. Để phương pháp này thực sự phát huy hiệu quả, cần có một cách tiếp cận chiến lược và bài bản hơn. Đối với giảng viên, điều quan trọng là phải hiểu rõ nhu cầu và trình độ của sinh viên. Trước khi chọn bài hát, giảng viên nên khảo sát sở thích của lớp. Bài hát được chọn cần có lời ca rõ ràng, từ vựng không quá khó và chủ đề phù hợp. Các hoạt động học tập cần được thiết kế đa dạng, bao gồm cả hoạt động tiếp thu (receptive) và sản xuất (productive). Ví dụ, sau khi nghe và điền từ, sinh viên có thể thảo luận nhóm về ý nghĩa bài hát hoặc viết một đoạn văn ngắn bày tỏ cảm xúc. Đối với sinh viên, cần thay đổi tư duy từ nghe thụ động để giải trí sang nghe chủ động để học. Sinh viên nên tích cực tra cứu từ mới, tìm hiểu ý nghĩa của lời bài hát và tập hát theo để cải thiện phát âm. Tóm lại, sự thành công của việc luyện nghe tiếng Anh bằng lời bài hát phụ thuộc vào sự phối hợp nhịp nhàng giữa nỗ lực của giảng viên trong việc thiết kế bài giảng và sự chủ động của sinh viên trong quá trình học tập. Đây là một hướng đi đầy hứa hẹn để cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh.
6.1. Gợi ý cho giảng viên Thiết kế bài giảng và chọn tài liệu
Dựa trên Bảng 4.8, 100% giáo viên và 55.8% sinh viên đều đồng ý rằng yếu tố quan trọng nhất là "suy nghĩ về cách dạy thú vị hơn". Giảng viên nên xây dựng một quy trình 3 bước: trước khi nghe (giới thiệu từ vựng, bối cảnh), trong khi nghe (làm bài tập điền từ, sắp xếp câu), và sau khi nghe (thảo luận, viết, đóng vai). Việc lựa chọn bài hát nên ưu tiên các bài có giai điệu vui tươi, lời ca tích cực và phát âm rõ ràng. Các nguồn như YouTube với video có lời (lyrics video) là công cụ hỗ trợ tuyệt vời. Giảng viên cũng nên sử dụng bài hát thường xuyên hơn, tích hợp chúng như một phần không thể thiếu của giáo trình dạy nghe để sinh viên quen dần và thấy được lợi ích rõ rệt.
6.2. Lời khuyên cho sinh viên Chủ động học tập và luyện tập
Để việc học qua bài hát hiệu quả, sinh viên cần chủ động. Thay vì chỉ nghe nhạc để thư giãn, sinh viên nên chọn một bài hát yêu thích, tìm lời bài hát (lyrics) và bản dịch. Bước đầu tiên là đọc và hiểu nội dung. Sau đó, nghe bài hát nhiều lần trong khi đọc theo lời. Cố gắng nhận diện các từ và cụm từ. Cuối cùng, hãy thử hát theo. Quá trình này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh mà còn làm giàu vốn từ vựng, củng cố ngữ pháp và luyện phát âm một cách tự nhiên. Sinh viên có thể tự tạo ra các ESL listening activities cho riêng mình, biến việc học thành một sở thích thú vị và bền vững.