1145 kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty tnhh dh phúc thịnh hồ thị đức luận văn đh quảng nam

Trường đại học

Đại Học Quảng Nam

Chuyên ngành

Kế Toán

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn
128
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Phân tích luận văn kế toán bán hàng tại công ty DH Phúc Thịnh

Luận văn tốt nghiệp của sinh viên Hồ Thị Đức, trường Đại học Quảng Nam, là một công trình nghiên cứu chi tiết về kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH DH Phúc Thịnh. Đề tài đi sâu vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp, cung cấp một cái nhìn toàn diện về quy trình kế toán trong một doanh nghiệp thương mại điển hình. Tầm quan trọng của công tác kế toán bán hàng được nhấn mạnh là khâu quyết định sự tồn tại và phát triển, giúp doanh nghiệp thu hồi vốn, tạo ra lợi nhuận và hoàn thành nghĩa vụ với Nhà nước. Nghiên cứu này không chỉ là một báo cáo thực tập kế toán thông thường mà còn là một chuyên đề kế toán bán hàng có giá trị thực tiễn cao. Thông qua việc phân tích số liệu quý 4 năm 2014, luận văn đã chỉ ra cách thức công ty tổ chức bộ máy kế toán, các chính sách áp dụng và quy trình hạch toán cụ thể. Việc xác định chính xác kết quả kinh doanh là mục tiêu cuối cùng, phản ánh hiệu quả hoạt động và là cơ sở để ban lãnh đạo đưa ra các quyết định chiến lược. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên ngành kế toán và các nhà quản lý tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp hiểu rõ hơn về ứng dụng lý thuyết kế toán vào thực tế.

1.1. Mục tiêu và ý nghĩa của đề tài nghiên cứu

Luận văn đặt ra mục tiêu chính là hệ thống hóa lý luận về công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh. Đồng thời, nghiên cứu tập trung tìm hiểu thực trạng kế toán tại doanh nghiệp thương mại là Công ty TNHH DH Phúc Thịnh. Từ đó, tác giả đưa ra những đánh giá, nhận xét khách quan về ưu điểm, nhược điểm trong quy trình hạch toán của công ty. Ý nghĩa khoa học của đề tài nằm ở việc tổng hợp và làm rõ các cơ sở lý luận cơ bản. Về mặt thực tiễn, nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng không chỉ cho nhà quản lý doanh nghiệp mà còn cho các cơ quan chức năng như cơ quan thuế, giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính một cách minh bạch.

1.2. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu của luận văn

Đối tượng nghiên cứu chính của đề tài là tình hình bán hàng và quy trình xác định kết quả kinh doanh của Công ty TNHH DH Phúc Thịnh. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn cụ thể để đảm bảo tính chính xác và sâu sắc. Về nội dung, đề tài tập trung vào hai mảng chính: kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh. Về thời gian, các số liệu, chứng từ được sử dụng để phân tích được lấy từ quý 4 năm 2014. Về không gian, nghiên cứu chỉ thực hiện trong phạm vi hoạt động của Công ty TNHH DH Phúc Thịnh, không mở rộng sang các doanh nghiệp khác.

II. Thực trạng kế toán bán hàng KQKD tại doanh nghiệp Phúc Thịnh

Phân tích thực trạng kế toán tại doanh nghiệp thương mại như Công ty TNHH DH Phúc Thịnh cho thấy nhiều thách thức đặc thù. Luận văn của Hồ Thị Đức đã chỉ ra rằng, dù công tác kế toán đã đi vào nề nếp nhưng vẫn tồn tại những khó khăn nhất định. Một trong những vấn đề lớn là việc quản lý và thu hồi công nợ. Với đặc thù ngành vật liệu xây dựng, các giao dịch có giá trị lớn và thường thanh toán trả chậm, dẫn đến rủi ro nợ khó đòi. Việc theo dõi kế toán công nợ phải thu đòi hỏi sự chính xác và kịp thời. Bên cạnh đó, việc xác định giá vốn hàng bán theo phương pháp Nhập trước - Xuất trước (FIFO) tuy tuân thủ chuẩn mực nhưng có thể chưa phản ánh chính xác nhất chi phí thực tế trong bối cảnh giá cả biến động. Công ty cũng đối mặt với thách thức trong việc quản lý chi phí, đặc biệt là kế toán chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp. Việc phân bổ các chi phí này một cách hợp lý để tính toán đúng lợi nhuận gộplợi nhuận sau thuế là bài toán không hề đơn giản. Nghiên cứu cũng ghi nhận công ty chưa ứng dụng phần mềm kế toán hiện đại, chủ yếu thực hiện thủ công theo hình thức chứng từ ghi sổ, làm tăng khối lượng công việc và tiềm ẩn nguy cơ sai sót.

2.1. Ưu điểm trong tổ chức công tác kế toán tại công ty

Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, công tác kế toán tại Công ty DH Phúc Thịnh vẫn có những ưu điểm nổi bật. Bộ máy kế toán được tổ chức gọn nhẹ, tập trung, phù hợp với quy mô của một doanh nghiệp vừa và nhỏ. Sự phân công nhiệm vụ rõ ràng giữa các nhân viên kế toán giúp quy trình làm việc nhịp nhàng. Hệ thống chứng từ, sổ sách được xây dựng theo đúng quy định của Bộ Tài chính, đảm bảo tính hợp pháp, hợp lệ. Công ty áp dụng hình thức kế toán "Chứng từ ghi sổ", một hình thức đơn giản, dễ thực hiện và kiểm tra, phù hợp với việc hạch toán thủ công. Việc theo dõi doanh thu, công nợ chi tiết cho từng khách hàng, từng mặt hàng giúp ban lãnh đạo nắm bắt tình hình kinh doanh một cách chính xác.

2.2. Hạn chế và những tồn tại cần khắc phục

Nghiên cứu chỉ ra một số nhược điểm cần được cải thiện. Việc xử lý số liệu còn chậm, chưa cập nhật ngay khi nghiệp vụ phát sinh, có thể gây khó khăn khi cần thông tin gấp. Quy trình luân chuyển chứng từ còn qua nhiều khâu, có thể gây chậm trễ. Đặc biệt, công ty chưa trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho, tiềm ẩn rủi ro khi giá thị trường biến động. Thêm vào đó, việc chưa có chính sách chiết khấu thanh toán hấp dẫn làm giảm động lực thanh toán sớm của khách hàng, gây ứ đọng vốn. Việc chưa sử dụng sổ đăng ký "chứng từ ghi sổ" cũng là một thiếu sót, chưa hoàn toàn tuân thủ hình thức kế toán đã chọn.

III. Phương pháp hạch toán doanh thu bán hàng tại công ty Phúc Thịnh

Quy trình hạch toán doanh thu bán hàng tại Công ty TNHH DH Phúc Thịnh được luận văn mô tả chi tiết, tuân thủ theo các chuẩn mực kế toán Việt Nam. Công ty xác định doanh thu khi đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu hàng hóa cho người mua và doanh thu được xác định một cách chắc chắn. Kế toán sử dụng tài khoản chính là Tài khoản 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ để phản ánh toàn bộ doanh thu phát sinh trong kỳ. Các chứng từ sử dụng bao gồm Hóa đơn GTGT, phiếu xuất kho, phiếu thu, giấy báo có... Quá trình hạch toán được thực hiện một cách cẩn thận, từ việc lập hóa đơn, ghi nhận vào sổ chi tiết bán hàng cho đến việc tổng hợp lên Sổ Cái. Luận văn đã minh họa cụ thể qua các nghiệp vụ bán hàng thu tiền mặt, thu qua ngân hàng và bán hàng chưa thu tiền. Ví dụ, khi bán hàng thu tiền ngay, kế toán ghi Nợ TK 111/112 và Có TK 511 (doanh thu chưa thuế), Có TK 3331 (thuế GTGT phải nộp). Đối với hàng bán bị trả lại, công ty sử dụng TK 5212 để ghi nhận, sau đó kết chuyển để giảm trừ doanh thu, đảm bảo báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh phản ánh đúng doanh thu thuần.

3.1. Quy trình kế toán bán hàng và chứng từ sử dụng

Theo mô tả trong luận văn Đại học Quảng Nam, quy trình kế toán bán hàng bắt đầu từ khi nhận đơn đặt hàng. Bộ phận kế toán lập Hóa đơn GTGT, Phiếu xuất kho. Các chứng từ này là cơ sở để ghi nhận nghiệp vụ vào sổ chi tiết. Hóa đơn được lập thành 3 liên, liên 1 lưu tại phòng kế toán, liên 2 giao khách hàng, liên 3 chuyển cho bộ phận bán hàng. Cuối kỳ, kế toán tổng hợp dữ liệu từ các sổ chi tiết, lập Bảng tổng hợp doanh thu bán hàng, sau đó vào "Chứng từ ghi sổ" và cuối cùng là Sổ Cái TK 511.

3.2. Hạch toán các khoản giảm trừ doanh thu

Các khoản giảm trừ doanh thu tại công ty chủ yếu là hàng bán bị trả lại. Khi phát sinh nghiệp vụ này, kế toán căn cứ vào phiếu nhập kho hàng bán bị trả lại và hóa đơn do khách hàng xuất trả. Kế toán sử dụng TK 5212 - "Hàng bán bị trả lại" để ghi nhận giá trị hàng bị trả. Đồng thời, ghi giảm thuế GTGT đầu ra tương ứng. Cuối kỳ, toàn bộ số phát sinh trên TK 5212 sẽ được kết chuyển sang bên Nợ TK 511 để xác định doanh thu thuần, một chỉ tiêu quan trọng trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.

IV. Cách xác định giá vốn hàng bán và KQKD tại công ty Phúc Thịnh

Việc xác định giá vốn hàng bán và kết quả kinh doanh là bước cuối cùng và quan trọng nhất trong chu trình kế toán bán hàng. Tại Công ty DH Phúc Thịnh, giá vốn hàng bán được hạch toán vào Tài khoản 632. Luận văn cho thấy công ty áp dụng phương pháp kế toán hàng tồn kho theo phương pháp kê khai thường xuyên và tính giá xuất kho theo phương pháp Nhập trước - Xuất trước (FIFO). Khi xuất kho bán hàng, kế toán căn cứ vào phiếu xuất kho để xác định giá trị thực tế của lô hàng xuất bán và ghi Nợ TK 632, Có TK 156. Để xác định kết quả kinh doanh, cuối kỳ kế toán tiến hành kết chuyển toàn bộ doanh thu và chi phí vào Tài khoản 911 - Xác định kết quả kinh doanh. Cụ thể, kết chuyển doanh thu thuần từ TK 511, doanh thu tài chính từ TK 515. Đồng thời, kết chuyển giá vốn hàng bán (TK 632), kế toán chi phí bán hàng (TK 6421), chi phí quản lý doanh nghiệp (TK 6422), và các chi phí khác. Chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí trên TK 911 sẽ là lợi nhuận kế toán trước thuế, làm cơ sở để tính thuế TNDN và xác định lợi nhuận sau thuế.

4.1. Phương pháp tính và hạch toán giá vốn hàng bán

Công ty TNHH DH Phúc Thịnh áp dụng phương pháp tính giá xuất kho là Nhập trước - Xuất trước (FIFO). Theo đó, giá trị của hàng hóa xuất kho được tính theo giá của lô hàng nhập vào sớm nhất. Phương pháp này giúp giá trị hàng tồn kho cuối kỳ phản ánh gần với giá thị trường. Kế toán sử dụng TK 632 để tập hợp giá vốn của hàng hóa đã bán trong kỳ. Cuối kỳ, toàn bộ chi phí phát sinh trên tài khoản này được kết chuyển sang TK 911 để xác định lợi nhuận gộp.

4.2. Kế toán chi phí và quy trình xác định kết quả kinh doanh

Các chi phí phát sinh liên quan đến hoạt động bán hàng và quản lý được tập hợp vào TK 6421 và TK 6422. Cuối kỳ, các tài khoản doanh thu (TK 511, 515, 711) và các tài khoản chi phí (TK 632, 635, 641, 642, 811) đều được kết chuyển về TK 911. Sau khi xác định lợi nhuận trước thuế, kế toán tính và hạch toán chi phí thuế TNDN (Nợ TK 821, Có TK 3334). Cuối cùng, kết chuyển chi phí thuế TNDN sang TK 911. Số dư cuối cùng trên TK 911 (lãi hoặc lỗ) sẽ được kết chuyển sang TK 421 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.

V. Phân tích báo cáo kết quả kinh doanh tại công ty DH Phúc Thịnh

Luận văn đã tiến hành phân tích kết quả kinh doanh của Công ty TNHH DH Phúc Thịnh dựa trên số liệu thực tế của quý 4 năm 2014. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh được lập cho thấy bức tranh tổng thể về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong kỳ. Theo báo cáo, tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ đạt 607.568.000 đồng. Sau khi trừ đi các khoản giảm trừ, doanh thu thuần đạt 605.981.000 đồng. Giá vốn hàng bán chiếm tỷ trọng lớn với 360.300.000 đồng, mang lại lợi nhuận gộp là 244.757.000 đồng. Các khoản chi phí hoạt động như chi phí bán hàng (31.230.000 đồng) và chi phí quản lý doanh nghiệp (36.843.000 đồng) cũng được thể hiện rõ. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh đạt 178.742.000 đồng. Sau khi cộng lợi nhuận khác và trừ chi phí thuế TNDN, lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp của công ty trong quý 4/2014 là 152.742.000 đồng. Các số liệu này cho thấy công ty hoạt động có lãi, tuy nhiên, việc phân tích sâu hơn về cơ cấu chi phí và doanh thu là cần thiết để tối ưu hóa lợi nhuận.

5.1. Các chỉ tiêu chính trên báo cáo kết quả kinh doanh

Báo cáo tài chính trong luận văn đã thể hiện đầy đủ các chỉ tiêu quan trọng. Doanh thu thuần là chỉ tiêu khởi đầu, phản ánh quy mô bán hàng. Lợi nhuận gộp (Doanh thu thuần trừ Giá vốn hàng bán) cho biết hiệu quả của hoạt động kinh doanh cốt lõi. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh thể hiện kết quả sau khi trừ đi các chi phí vận hành. Cuối cùng, lợi nhuận sau thuế là chỉ số cuối cùng đo lường hiệu quả tổng thể của doanh nghiệp sau khi thực hiện mọi nghĩa vụ.

5.2. Đánh giá hiệu quả hoạt động qua các số liệu

Dựa trên báo cáo, có thể thấy tỷ suất lợi nhuận gộp trên doanh thu thuần của công ty là khoảng 40.4%, một con số tương đối tốt trong ngành thương mại vật liệu xây dựng. Tuy nhiên, chi phí bán hàng và quản lý chiếm khoảng 27.8% lợi nhuận gộp, cho thấy cần có các biện pháp kiểm soát chi phí hiệu quả hơn. Việc phân tích kết quả kinh doanh không chỉ dừng lại ở các con số tuyệt đối mà cần so sánh với các kỳ trước hoặc với trung bình ngành để có đánh giá toàn diện nhất, một điểm mà các nghiên cứu sau này có thể tiếp tục phát triển.

VI. Giải pháp hoàn thiện công tác kế toán bán hàng tại DH Phúc Thịnh

Từ việc phân tích thực trạng, luận văn tốt nghiệp ngành kế toán của Hồ Thị Đức đã đưa ra nhiều giải pháp hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty DH Phúc Thịnh. Các giải pháp này tập trung vào việc khắc phục những nhược điểm đã được chỉ ra và nâng cao hiệu quả quản lý. Một trong những đề xuất quan trọng là ứng dụng công nghệ thông tin, cụ thể là sử dụng phần mềm kế toán chuyên dụng. Điều này sẽ giúp tự động hóa nhiều quy trình, giảm thiểu sai sót do nhập liệu thủ công, tiết kiệm thời gian và cung cấp thông tin quản trị kịp thời. Bên cạnh đó, luận văn đề nghị công ty nên xây dựng chính sách chiết khấu thanh toán rõ ràng để khuyến khích khách hàng trả nợ sớm, giảm tỷ lệ nợ khó đòi và tăng tốc độ vòng quay vốn. Việc trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho cũng được nhấn mạnh là cần thiết để phản ánh đúng giá trị tài sản và dự phòng rủi ro biến động giá. Ngoài ra, việc tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho đội ngũ kế toán cũng là một giải pháp lâu dài để nâng cao chất lượng công tác hạch toán, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của môi trường kinh doanh.

6.1. Giải pháp về tổ chức bộ máy và quy trình kế toán

Tác giả đề xuất cần xem xét lại quy trình luân chuyển chứng từ để tinh gọn hơn, giảm bớt các khâu trung gian không cần thiết. Công ty cần bổ sung và sử dụng đầy đủ các sổ sách theo hình thức "Chứng từ ghi sổ" đã lựa chọn, đặc biệt là Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ để tiện cho việc kiểm tra, đối chiếu. Về nhân sự, cần có kế hoạch đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, đặc biệt là kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán và phân tích tài chính.

6.2. Các kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh

Ngoài các giải pháp về nghiệp vụ, luận văn còn đưa ra các kiến nghị mang tính chiến lược. Công ty nên đa dạng hóa phương thức bán hàng, có thể xem xét mở rộng mạng lưới đại lý để tăng độ phủ thị trường. Cần có các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn đối với hàng tồn kho, thường xuyên kiểm kê, đối chiếu để tránh thất thoát. Đồng thời, công ty nên xây dựng các chính sách bán hàng linh hoạt hơn, kết hợp các chương trình khuyến mãi, chiết khấu thương mại để đẩy mạnh tiêu thụ và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

27/05/2025
1145 kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty tnhh dh phúc thịnh hồ thị đức luận văn đh quảng nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

1145 kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty tnhh dh phúc thịnh hồ thị đức luận văn đh quảng nam

Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về các vấn đề liên quan đến công tác phục vụ bạn đọc tại thư viện, đặc biệt là tại thư viện trường đại học sư phạm Hà Nội 2. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng dịch vụ thư viện nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc cải thiện quy trình phục vụ, từ đó nâng cao trải nghiệm của bạn đọc và tối ưu hóa nguồn lực của thư viện.

Để mở rộng thêm kiến thức về các lĩnh vực liên quan, bạn có thể tham khảo các tài liệu như Luận văn thạc sĩ khoa học thư viện công tác phục vụ bạn đọc tại thư viện trường đại học sư phạm hà nội 2, nơi cung cấp thông tin chi tiết về các phương pháp phục vụ bạn đọc hiệu quả. Ngoài ra, tài liệu Luận văn các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại việt nam cũng có thể mang lại những góc nhìn thú vị về cách thức cải thiện dịch vụ trong các tổ chức. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn thiết kế lập trình hệ thống tự động bơm và trộn liệu sử dụng plc s7 200, một tài liệu liên quan đến công nghệ tự động hóa, có thể hỗ trợ trong việc tối ưu hóa quy trình phục vụ tại thư viện.

Mỗi liên kết trên đều là cơ hội để bạn khám phá sâu hơn về các chủ đề liên quan, mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng trong lĩnh vực này.