Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, dịch vụ ngân hàng điện tử (E-banking) đã trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động ngân hàng hiện đại. Tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM), Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã triển khai nhiều đề án nhằm cơ cấu lại hoạt động kinh doanh, trong đó có mảng dịch vụ ngân hàng điện tử. Giai đoạn 2016-2018, số lượng giao dịch E-banking tại BIDV tăng từ 2,27% lên 7,23%, thu nhập từ dịch vụ này tại TP.HCM cũng tăng từ 6,96 tỷ đồng lên 17,65 tỷ đồng. Tuy nhiên, tỷ lệ đóng góp của khu vực TP.HCM vào tổng thu nhập dịch vụ E-banking toàn hệ thống chỉ đạt 10,6% năm 2018, thấp hơn nhiều so với Hà Nội (23,2%). Điều này cho thấy mức độ sử dụng dịch vụ E-banking tại TP.HCM chưa tương xứng với tiềm năng và quy mô khách hàng.
Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại BIDV khu vực TP.HCM, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh và thu hút khách hàng. Nghiên cứu khảo sát 350 khách hàng, thu thập 295 phiếu hợp lệ, phân tích 27 biến quan sát thuộc 7 yếu tố chính: kiểm soát hành vi, chuẩn chủ quan, rủi ro giao dịch, sự tương thích, hiệu quả mong đợi, dễ dàng sử dụng và thương hiệu ngân hàng. Phạm vi nghiên cứu từ tháng 11/2018 đến tháng 6/2019 tại 36 chi nhánh BIDV TP.HCM. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử phù hợp với đặc thù thị trường TP.HCM, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của BIDV.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba mô hình lý thuyết nền tảng để xây dựng mô hình nghiên cứu:
Thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích hành vi dựa trên ý định hành vi, chịu ảnh hưởng bởi thái độ và chuẩn chủ quan. Thái độ phản ánh nhận thức tích cực hoặc tiêu cực về hành vi, chuẩn chủ quan là áp lực xã hội tác động đến quyết định cá nhân.
Thuyết hành vi dự định (TPB): Phát triển từ TRA, bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, tức là cảm nhận về khả năng và điều kiện thực hiện hành vi.
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào nhận thức về tính hữu ích và tính dễ dàng sử dụng của công nghệ, ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng dịch vụ.
Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như rủi ro giao dịch, sự tương thích công nghệ, thương hiệu ngân hàng cũng được tích hợp để phù hợp với đặc thù dịch vụ ngân hàng điện tử tại Việt Nam. Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 7 yếu tố với 27 biến quan sát, được kiểm định qua các bước phân tích nhân tố khám phá và hồi quy bội.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo quy trình gồm hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu sơ bộ: Xây dựng thang đo dựa trên lý thuyết và nghiên cứu trước, khảo sát ý kiến chuyên gia, cán bộ ngân hàng và khách hàng để điều chỉnh bảng câu hỏi. Thang đo sử dụng thang Likert 5 mức độ.
Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu từ 350 khách hàng BIDV tại 36 chi nhánh TP.HCM bằng phương pháp ngẫu nhiên đơn giản, qua phỏng vấn trực tiếp và gửi email. Sau khi loại bỏ 55 phiếu không hợp lệ, còn 295 phiếu được phân tích.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích tương quan Pearson, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy bội, kiểm định giả thuyết và kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm định tính (giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp, trình độ học vấn, mục đích sử dụng) bằng ANOVA và kiểm định t.
Cỡ mẫu 295 đảm bảo vượt mức tối thiểu 140 mẫu theo quy tắc 5 quan sát cho mỗi biến, giúp kết quả có ý nghĩa thống kê và độ tin cậy cao.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mô hình 7 yếu tố giải thích 57% biến động quyết định sử dụng dịch vụ E-banking tại BIDV TP.HCM, trong đó mức độ ảnh hưởng giảm dần là:
- Kiểm soát hành vi
- Chuẩn chủ quan
- Rủi ro giao dịch
- Sự tương thích
- Hiệu quả mong đợi
- Dễ dàng sử dụng
- Thương hiệu ngân hàng
Kiểm soát hành vi là yếu tố quan trọng nhất, thể hiện qua nhận thức của khách hàng về khả năng và điều kiện thuận lợi để sử dụng dịch vụ, với hệ số hồi quy cao nhất (p < 0,05).
Chuẩn chủ quan cũng có tác động tích cực đáng kể, cho thấy ảnh hưởng của người thân, bạn bè và xã hội trong việc quyết định sử dụng dịch vụ.
Rủi ro giao dịch có tác động ngược chiều, khách hàng càng nhận thức rủi ro cao thì khả năng sử dụng dịch vụ càng giảm.
Sự tương thích giữa dịch vụ E-banking và nhu cầu, thói quen sử dụng công nghệ của khách hàng góp phần thúc đẩy quyết định sử dụng.
Hiệu quả mong đợi và dễ dàng sử dụng cũng có ảnh hưởng tích cực, tuy mức độ thấp hơn so với các yếu tố trên.
Thương hiệu ngân hàng có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp nhất trong mô hình.
Kiểm định sự khác biệt cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về quyết định sử dụng dịch vụ E-banking giữa các nhóm khách hàng phân theo giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp, trình độ học vấn và mục đích sử dụng (p > 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của nhận thức kiểm soát hành vi và chuẩn chủ quan trong việc thúc đẩy sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử. Yếu tố rủi ro giao dịch được xác định là rào cản cần được giảm thiểu để tăng cường niềm tin khách hàng.
Sự tương thích và hiệu quả mong đợi phản ánh nhu cầu dịch vụ phải phù hợp với thói quen và mang lại lợi ích thiết thực cho khách hàng. Mức độ ảnh hưởng thấp của thương hiệu ngân hàng cho thấy trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chất lượng dịch vụ và trải nghiệm người dùng mới là yếu tố quyết định.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số hồi quy chuẩn), bảng phân tích hồi quy chi tiết và biểu đồ phân phối tần suất sử dụng dịch vụ theo nhóm nhân khẩu học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường kiểm soát hành vi khách hàng:
- Triển khai các chương trình đào tạo, hướng dẫn sử dụng dịch vụ E-banking cho khách hàng mới và hiện tại.
- Cải tiến giao diện, quy trình giao dịch để giảm thiểu khó khăn, tăng sự tự tin khi sử dụng.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
- Chủ thể: Phòng Marketing và Phòng Công nghệ thông tin BIDV TP.HCM.
Phát huy vai trò chuẩn chủ quan:
- Tăng cường truyền thông, quảng bá dịch vụ qua các kênh xã hội, tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực từ cộng đồng người dùng.
- Khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu dịch vụ cho người thân, bạn bè.
- Thời gian thực hiện: liên tục.
- Chủ thể: Phòng Truyền thông và Quan hệ khách hàng.
Giảm thiểu rủi ro giao dịch:
- Nâng cao bảo mật, áp dụng các công nghệ xác thực đa yếu tố (OTP, sinh trắc học).
- Tăng cường hỗ trợ khách hàng khi gặp sự cố, xây dựng trung tâm chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp.
- Thời gian thực hiện: 3-6 tháng.
- Chủ thể: Phòng An ninh mạng và Dịch vụ khách hàng.
Nâng cao sự tương thích và hiệu quả mong đợi:
- Phát triển các tính năng mới phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ.
- Tối ưu hóa tốc độ xử lý giao dịch, đảm bảo dịch vụ ổn định, dễ dàng truy cập mọi lúc mọi nơi.
- Thời gian thực hiện: 12 tháng.
- Chủ thể: Phòng Phát triển sản phẩm và Công nghệ thông tin.
Xây dựng thương hiệu dịch vụ E-banking:
- Tổ chức các chiến dịch quảng bá thương hiệu dịch vụ E-banking của BIDV, nhấn mạnh sự an toàn, tiện lợi và hiện đại.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng.
- Chủ thể: Phòng Marketing.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị ngân hàng:
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc khách hàng sử dụng dịch vụ E-banking, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
- Use case: Thiết kế chương trình đào tạo nhân viên, cải tiến dịch vụ.
Chuyên gia nghiên cứu thị trường tài chính – ngân hàng:
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình nghiên cứu tham khảo cho các nghiên cứu sâu hơn về hành vi khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng điện tử.
- Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu mở rộng hoặc chuyên sâu.
Nhà phát triển công nghệ ngân hàng:
- Lợi ích: Nắm bắt nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng về tính năng, giao diện và bảo mật dịch vụ E-banking.
- Use case: Thiết kế và nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin ngân hàng.
Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng:
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu khoa học, cách xây dựng mô hình và phân tích dữ liệu thực tế trong lĩnh vực ngân hàng điện tử.
- Use case: Tham khảo cho luận văn, khóa luận hoặc nghiên cứu cá nhân.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng dịch vụ E-banking tại BIDV TP.HCM?
- Yếu tố kiểm soát hành vi được xác định là quan trọng nhất, thể hiện qua nhận thức của khách hàng về khả năng và điều kiện thuận lợi để sử dụng dịch vụ.
Có sự khác biệt nào về quyết định sử dụng dịch vụ giữa các nhóm khách hàng không?
- Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về quyết định sử dụng dịch vụ E-banking giữa các nhóm phân theo giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp, trình độ học vấn và mục đích sử dụng.
Rủi ro giao dịch ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng dịch vụ?
- Rủi ro giao dịch có tác động tiêu cực; khách hàng nhận thức rủi ro cao thường ít có xu hướng sử dụng dịch vụ hơn.
Làm thế nào để tăng sự tương thích của dịch vụ với khách hàng?
- Cần phát triển các tính năng phù hợp với thói quen và nhu cầu sử dụng công nghệ của khách hàng, đồng thời đảm bảo dịch vụ dễ dàng truy cập và sử dụng.
Thương hiệu ngân hàng có vai trò thế nào trong quyết định sử dụng dịch vụ E-banking?
- Thương hiệu có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các yếu tố khác như kiểm soát hành vi và chuẩn chủ quan.
Kết luận
- Luận văn đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình gồm 7 yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại BIDV khu vực TP.HCM, giải thích được khoảng 57% biến động hành vi khách hàng.
- Kiểm soát hành vi và chuẩn chủ quan là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi rủi ro giao dịch là rào cản cần được giảm thiểu.
- Không có sự khác biệt đáng kể về quyết định sử dụng dịch vụ giữa các nhóm khách hàng phân theo nhân khẩu học.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để BIDV và các ngân hàng khác phát triển dịch vụ E-banking phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và thu hút khách hàng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực và đối tượng khách hàng khác.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản trị và chuyên gia BIDV nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến dịch vụ E-banking, đồng thời tiếp tục thu thập phản hồi khách hàng nhằm hoàn thiện sản phẩm và nâng cao trải nghiệm người dùng.