Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ cho vay tiêu dùng cá nhân, việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng trở thành yếu tố sống còn để duy trì và phát triển thị phần. Tại khu vực Thành phố Hồ Chí Minh, VietinBank là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất với quy mô vốn 48.000 tỷ đồng và mạng lưới rộng khắp, chiếm tỷ lệ cho vay tiêu dùng khoảng 22,65% tổng dư nợ. Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ cho vay tiêu dùng tại VietinBank khu vực TP.HCM, với mục tiêu cụ thể là đo lường mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu sơ cấp thu thập từ 225 khách hàng sử dụng dịch vụ cho vay tiêu dùng tại VietinBank trong giai đoạn từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2022, cùng với số liệu thứ cấp từ năm 2019 đến 2021. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp thông tin khoa học, thực tiễn giúp VietinBank và các ngân hàng khác cải thiện chất lượng dịch vụ, gia tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình đo lường chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, trong đó nổi bật là:

  • Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988), tập trung vào 5 yếu tố: sự tin cậy, phương tiện hữu hình, sự đồng cảm, khả năng đáp ứng và sự đảm bảo.
  • Mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992), nhấn mạnh đo lường hiệu suất chất lượng dịch vụ qua cảm nhận thực tế của khách hàng.
  • Mô hình ACSI (American Customer Satisfaction Index) của Fornell (1992), đo lường sự hài lòng dựa trên trải nghiệm khách hàng và chất lượng cảm nhận.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Sự tin cậy: Khả năng thực hiện dịch vụ chính xác, đúng cam kết.
  • Sự đáp ứng: Sự sẵn sàng hỗ trợ và phục vụ khách hàng nhanh chóng.
  • Năng lực phục vụ: Trình độ chuyên môn, thái độ và khả năng giải quyết nhu cầu khách hàng.
  • Sự đồng cảm: Mức độ quan tâm, chăm sóc khách hàng cá nhân hóa.
  • Phương tiện hữu hình: Cơ sở vật chất, trang thiết bị và công nghệ hỗ trợ dịch vụ.
  • Mạng xã hội: Tác động của truyền thông và tương tác trên các nền tảng số đến cảm nhận khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp hai phương pháp chính:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 9 đối tượng gồm giảng viên, cán bộ quản lý và khách hàng VietinBank để hoàn thiện mô hình và thang đo.
  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 250 khách hàng, thu về 225 phiếu hợp lệ (tỷ lệ 90%). Cỡ mẫu được xác định dựa trên tiêu chuẩn tối thiểu 5 lần số biến quan sát (35 biến), đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do đặc thù đối tượng rộng lớn.

Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 điểm, xử lý bằng phần mềm SPSS 25 với các kỹ thuật: phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định các giả thuyết và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng. Kiểm định t-test và ANOVA được sử dụng để so sánh sự khác biệt về mức độ hài lòng theo các đặc điểm nhân khẩu học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng: Mô hình hồi quy đa biến cho thấy 6 yếu tố độc lập gồm sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm, phương tiện hữu hình và mạng xã hội đều có tác động tích cực đến sự hài lòng của khách hàng, giải thích được 64,3% biến thiên của dữ liệu.
  2. Mức độ tác động của từng yếu tố:
    • Năng lực phục vụ có hệ số Beta cao nhất là 0,207, cho thấy đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng.
    • Phương tiện hữu hình (Beta = 0,193) và sự đáp ứng (Beta = 0,191) đứng thứ hai và ba với mức độ ảnh hưởng gần tương đương.
    • Mạng xã hội (Beta = 0,189), sự tin cậy (Beta = 0,171) và sự đồng cảm (Beta = 0,151) có mức tác động thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê.
  3. Kiểm định nhân khẩu học: Các biến nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, thu nhập và nghề nghiệp không có sự khác biệt đáng kể về mức độ hài lòng, thể hiện qua kết quả kiểm định t-test và ANOVA (Sig. > 0,05).
  4. Mức độ hài lòng chung: Khách hàng đánh giá mức độ hài lòng trung bình ở mức 3,8 trên thang 5 điểm, thuộc nhóm "hài lòng", cho thấy chất lượng dịch vụ cho vay tiêu dùng tại VietinBank khu vực TP.HCM được khách hàng nhìn nhận tích cực.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò then chốt của năng lực phục vụ trong việc tạo dựng sự hài lòng khách hàng. Năng lực phục vụ thể hiện qua thái độ chuyên nghiệp, kiến thức chuyên môn và khả năng giải quyết nhanh chóng các yêu cầu của khách hàng, tạo cảm giác an tâm và tin tưởng. Phương tiện hữu hình và sự đáp ứng cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh sự đầu tư về cơ sở vật chất hiện đại và quy trình phục vụ nhanh gọn, minh bạch.

Yếu tố mạng xã hội được bổ sung trong mô hình nghiên cứu cho thấy tầm quan trọng của truyền thông số trong việc ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng, nhất là trong thời đại công nghệ 4.0. Mặc dù sự đồng cảm và sự tin cậy có mức độ ảnh hưởng thấp hơn, nhưng vẫn là những yếu tố không thể thiếu để duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Việc không tìm thấy sự khác biệt về mức độ hài lòng theo nhân khẩu học cho thấy VietinBank đã xây dựng được dịch vụ đồng đều, đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của khách hàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số Beta của từng yếu tố và bảng phân tích ANOVA minh họa sự đồng nhất giữa các nhóm khách hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực phục vụ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và kiến thức sản phẩm cho nhân viên tín dụng. Mục tiêu tăng hệ số hài lòng về năng lực phục vụ lên ít nhất 10% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và đào tạo VietinBank.
  2. Cải thiện phương tiện hữu hình: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, đồng bộ hệ thống công nghệ thông tin và giao diện website, ứng dụng di động thân thiện hơn. Mục tiêu tăng trải nghiệm khách hàng qua kênh số lên 15% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ và vận hành.
  3. Tối ưu quy trình đáp ứng: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ vay, tăng cường hỗ trợ khách hàng qua các kênh trực tuyến và trực tiếp, đảm bảo thời gian giải quyết không quá 48 giờ. Chủ thể thực hiện: Ban tín dụng và dịch vụ khách hàng.
  4. Phát huy vai trò mạng xã hội: Xây dựng chiến lược truyền thông số hiệu quả, tăng cường tương tác, phản hồi nhanh chóng trên các nền tảng mạng xã hội, đồng thời khai thác đánh giá khách hàng để cải tiến dịch vụ. Mục tiêu tăng lượng tương tác và đánh giá tích cực trên mạng xã hội lên 20% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban marketing và truyền thông.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có kế hoạch theo dõi và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và điều chỉnh kịp thời.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VietinBank: Để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ cho vay tiêu dùng hiệu quả.
  2. Nhân viên phòng tín dụng và chăm sóc khách hàng: Áp dụng các kiến thức về năng lực phục vụ và kỹ năng giao tiếp nhằm nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực dịch vụ tài chính.
  4. Các ngân hàng thương mại khác và tổ chức tài chính: Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các giải pháp nâng cao sự hài lòng khách hàng trong dịch vụ cho vay tiêu dùng, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Việc tham khảo luận văn giúp các đối tượng trên có cái nhìn toàn diện, khoa học và thực tiễn để cải tiến dịch vụ, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng tại VietinBank?
    Năng lực phục vụ được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất với hệ số Beta 0,207, thể hiện qua thái độ chuyên nghiệp và khả năng giải quyết nhu cầu khách hàng nhanh chóng.

  2. Mạng xã hội có vai trò như thế nào trong sự hài lòng của khách hàng?
    Mạng xã hội giúp tăng cường tương tác, truyền thông và phản hồi nhanh chóng, ảnh hưởng tích cực đến trải nghiệm khách hàng với hệ số Beta 0,189, góp phần nâng cao nhận thức và sự tin tưởng.

  3. Phương pháp chọn mẫu trong nghiên cứu này là gì?
    Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được sử dụng do đối tượng khách hàng rộng lớn và khó phân nhóm, với cỡ mẫu 250 phiếu phát ra, thu về 225 phiếu hợp lệ.

  4. Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm khách hàng theo độ tuổi hay thu nhập không?
    Kết quả kiểm định t-test và ANOVA cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về sự hài lòng giữa các nhóm khách hàng theo giới tính, độ tuổi, thu nhập và nghề nghiệp.

  5. Làm thế nào để VietinBank cải thiện sự hài lòng của khách hàng dựa trên nghiên cứu này?
    VietinBank nên tập trung nâng cao năng lực phục vụ, cải thiện cơ sở vật chất, tối ưu quy trình phục vụ và phát huy vai trò truyền thông trên mạng xã hội để đáp ứng tốt hơn nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ cho vay tiêu dùng tại VietinBank TP.HCM, giải thích 64,3% biến thiên dữ liệu.
  • Năng lực phục vụ là yếu tố có tác động mạnh nhất, tiếp theo là phương tiện hữu hình và sự đáp ứng.
  • Mạng xã hội được bổ sung như một yếu tố mới có ảnh hưởng đáng kể trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay.
  • Các yếu tố nhân khẩu học không tạo ra sự khác biệt đáng kể về mức độ hài lòng, cho thấy dịch vụ được cung cấp đồng đều.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực phục vụ, cải thiện cơ sở vật chất, tối ưu quy trình và phát triển truyền thông mạng xã hội nhằm gia tăng sự hài lòng khách hàng trong vòng 12 tháng tới.

Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để VietinBank và các ngân hàng thương mại khác nâng cao chất lượng dịch vụ cho vay tiêu dùng, góp phần phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Đề nghị các nhà quản lý và chuyên gia ngành ngân hàng áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ hiệu quả hơn.