Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục đại học, Blended Learning (học tập hỗn hợp) đã trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ trên thế giới và tại Việt Nam. Tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, từ năm 2012, các hoạt động E-learning và Blended Learning đã được triển khai, với hơn 79 lớp học và 4.261 sinh viên tham gia trong năm học 2016-2017. Blended Learning kết hợp giữa giảng dạy truyền thống và học trực tuyến, giúp sinh viên chủ động hơn trong học tập, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời nâng cao chất lượng đào tạo.
Tuy nhiên, sự chấp nhận và sử dụng Blended Learning của sinh viên còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định chấp nhận và sử dụng Blended Learning của sinh viên Đại học Bách Khoa Hà Nội trong học kỳ 2 năm học 2021-2022. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên hệ chính quy của trường, với mục đích cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến và phát triển phương pháp dạy học hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nhà trường kiểm soát và phát huy các yếu tố tác động tích cực đến việc áp dụng Blended Learning, từ đó thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo trong giáo dục kỹ thuật, phù hợp với xu thế phát triển công nghệ và nhu cầu hội nhập quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Lý thuyết Thống nhất Chấp nhận và Sử dụng Công nghệ (UTAUT) của Venkatesh và cộng sự (2003), tích hợp các lý thuyết hành vi như Lý thuyết Hành động Hợp lý (TRA), Lý thuyết Hành vi Dự định (TPB), Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM) và Lý thuyết Phổ biến Đổi mới (IDT). Các khái niệm chính bao gồm:
- Nhận thức sự hữu ích (Performance Expectancy): Mức độ sinh viên tin rằng sử dụng Blended Learning sẽ nâng cao hiệu quả học tập.
- Nhận thức dễ sử dụng (Effort Expectancy): Mức độ sinh viên cảm nhận việc sử dụng hệ thống Blended Learning là dễ dàng, thuận tiện.
- Sự tin tưởng: Niềm tin của sinh viên vào tính an toàn, bảo mật và uy tín của hệ thống Blended Learning.
- Ảnh hưởng xã hội: Tác động của người thân, bạn bè và cộng đồng đến ý định sử dụng Blended Learning.
- Tính đổi mới: Khuynh hướng ưa thích công nghệ mới, sự sáng tạo và đổi mới trong học tập.
- Truyền thông về dịch vụ trường học: Mức độ thông tin và truyền thông hỗ trợ sinh viên hiểu và sử dụng Blended Learning.
Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm các giả thuyết về mối quan hệ thuận giữa các yếu tố trên với ý định chấp nhận và sử dụng Blended Learning.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm và phỏng vấn chuyên gia, cán bộ giảng viên và sinh viên nhằm kiểm tra tính phù hợp của mô hình lý thuyết, điều chỉnh thang đo và xác định các biến quan sát. Thời gian thực hiện vào tháng 1-2/2022.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua bảng hỏi khảo sát trực tiếp và online với 323 sinh viên hệ chính quy Đại học Bách Khoa Hà Nội trong học kỳ 2 năm học 2021-2022. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo kích thước mẫu tối thiểu theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố (tối thiểu 205 quan sát).
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS và AMOS với các bước:
- Thống kê mô tả đặc điểm nhân khẩu học (giới tính, trình độ văn hóa).
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha (từ 0.8 trở lên).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến quan sát, đảm bảo các tiêu chí như Factor loading > 0.5, KMO > 0.5, Bartlett’s test Sig < 0.05, phương sai trích > 50%.
- Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định mô hình đo lường.
- Phân tích mô hình cấu trúc (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
Timeline nghiên cứu gồm ba giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ (tháng 1-2/2022), nghiên cứu thử nghiệm (tháng 4/2022), và nghiên cứu chính thức (tháng 6-8/2022).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức sự hữu ích ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng Blended Learning: Kết quả SEM cho thấy hệ số Beta chuẩn hóa của nhận thức sự hữu ích là khoảng 0.35, có ý nghĩa thống kê với p < 0.01. Khoảng 78% sinh viên đồng ý rằng Blended Learning giúp tăng hiệu quả học tập và tiết kiệm thời gian.
Nhận thức dễ sử dụng có tác động thuận chiều: Hệ số Beta khoảng 0.28, p < 0.05, cho thấy sinh viên cảm nhận việc sử dụng hệ thống LMS và các công cụ Blended Learning là dễ dàng, thuận tiện, góp phần thúc đẩy ý định sử dụng.
Sự tin tưởng đóng vai trò quan trọng: Với hệ số Beta 0.22, p < 0.05, sinh viên tin tưởng vào tính bảo mật thông tin cá nhân và môi trường học tập an toàn, từ đó tăng ý định sử dụng Blended Learning.
Ảnh hưởng xã hội tác động tích cực: Hệ số Beta 0.18, p < 0.05, cho thấy sự khuyến khích từ bạn bè, giảng viên và cộng đồng ảnh hưởng đến quyết định sử dụng Blended Learning của sinh viên.
Tính đổi mới và truyền thông về hệ thống có ảnh hưởng gián tiếp: Qua phân tích SEM, tính đổi mới và truyền thông không tác động trực tiếp đến ý định sử dụng nhưng ảnh hưởng thông qua nhận thức sự hữu ích và dễ sử dụng. Khoảng 65% sinh viên có xu hướng tìm hiểu công nghệ mới và tiếp nhận thông tin từ các kênh truyền thông của trường.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mô hình UTAUT và TAM, khẳng định vai trò của nhận thức sự hữu ích và dễ sử dụng trong việc chấp nhận công nghệ mới. Sự tin tưởng và ảnh hưởng xã hội cũng là những yếu tố không thể bỏ qua trong môi trường giáo dục đại học, đặc biệt khi Blended Learning đòi hỏi sự tương tác và hỗ trợ từ cộng đồng học tập.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý của sinh viên với từng yếu tố, bảng hệ số Beta chuẩn hóa trong mô hình SEM, và biểu đồ đường dẫn mô tả mối quan hệ giữa các biến.
So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này cho thấy sinh viên Đại học Bách Khoa Hà Nội có mức độ chấp nhận Blended Learning tương đối cao, tuy nhiên vẫn cần tăng cường truyền thông và hỗ trợ kỹ thuật để nâng cao sự tin tưởng và giảm bớt rào cản về công nghệ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và đào tạo kỹ năng sử dụng Blended Learning: Nhà trường cần tổ chức các buổi tập huấn, hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng hệ thống LMS và các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến nhằm nâng cao nhận thức dễ sử dụng và sự tin tưởng của sinh viên. Thời gian thực hiện trong học kỳ tiếp theo, chủ thể là Trung tâm Công nghệ Thông tin và Phòng Đào tạo.
Phát triển nội dung học tập đa dạng, hấp dẫn và phù hợp: Giảng viên cần thiết kế các bài giảng tương tác, video bài giảng chất lượng cao, kết hợp các hoạt động nhóm trực tuyến để tăng tính hữu ích và kích thích sự sáng tạo của sinh viên. Thời gian triển khai trong năm học 2023-2024, chủ thể là các khoa và giảng viên.
Xây dựng cộng đồng học tập hỗ trợ lẫn nhau: Tạo các diễn đàn, nhóm học tập trực tuyến để sinh viên có thể trao đổi, hỗ trợ kỹ thuật và học tập, từ đó tăng ảnh hưởng xã hội tích cực và sự gắn kết trong quá trình học. Chủ thể là Ban Đoàn Thanh niên và Trung tâm Hỗ trợ sinh viên, thực hiện trong 6 tháng tới.
Nâng cấp hạ tầng công nghệ và bảo mật thông tin: Đầu tư nâng cấp hệ thống máy chủ, băng thông và các giải pháp bảo mật để đảm bảo môi trường học tập an toàn, ổn định, tạo sự tin tưởng cho sinh viên khi sử dụng Blended Learning. Chủ thể là Ban Quản lý Hạ tầng Công nghệ Thông tin, thực hiện trong năm 2023.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế và triển khai các chương trình đào tạo Blended Learning hiệu quả, nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập.
Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ thông tin: Luận văn trình bày mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu chi tiết, có thể áp dụng hoặc phát triển cho các nghiên cứu tương tự.
Sinh viên và người học: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng Blended Learning, từ đó chủ động tiếp cận và khai thác hiệu quả các công cụ học tập trực tuyến.
Các đơn vị phát triển phần mềm giáo dục và LMS: Thông tin về nhu cầu, kỳ vọng và rào cản của người dùng cuối giúp cải tiến sản phẩm phù hợp với thực tế sử dụng tại các trường đại học Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Blended Learning là gì và có ưu điểm gì so với học truyền thống?
Blended Learning là phương pháp học kết hợp giữa giảng dạy trực tiếp và học trực tuyến. Ưu điểm gồm tăng tính chủ động của sinh viên, tiết kiệm chi phí, thời gian, nâng cao hiệu quả học tập nhờ sự đa dạng trong phương pháp và tài nguyên học tập.Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc sinh viên chấp nhận Blended Learning?
Nhận thức sự hữu ích và nhận thức dễ sử dụng là hai yếu tố quan trọng nhất, tiếp theo là sự tin tưởng và ảnh hưởng xã hội. Các yếu tố này quyết định ý định và hành vi sử dụng hệ thống Blended Learning.Làm thế nào để tăng sự tin tưởng của sinh viên vào hệ thống Blended Learning?
Cần đảm bảo tính bảo mật thông tin cá nhân, môi trường học tập an toàn, đồng thời cung cấp hỗ trợ kỹ thuật kịp thời và truyền thông rõ ràng về lợi ích và cách sử dụng hệ thống.Tính đổi mới ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng Blended Learning?
Sinh viên có tính đổi mới cao thường chủ động tìm hiểu công nghệ mới và sẵn sàng áp dụng các hệ thống Blended Learning hiện đại, từ đó thúc đẩy sự chấp nhận và sử dụng hiệu quả.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu trong luận văn?
Nghiên cứu sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình phương trình cấu trúc (SEM) với phần mềm SPSS và AMOS để kiểm định các giả thuyết và mô hình nghiên cứu.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến sự chấp nhận Blended Learning của sinh viên Đại học Bách Khoa Hà Nội gồm: nhận thức sự hữu ích, nhận thức dễ sử dụng, sự tin tưởng, ảnh hưởng xã hội, tính đổi mới và truyền thông về hệ thống.
- Mô hình UTAUT được điều chỉnh phù hợp với bối cảnh giáo dục kỹ thuật tại Việt Nam, cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho việc phát triển Blended Learning.
- Kết quả phân tích dữ liệu từ 323 sinh viên cho thấy các yếu tố trên đều có ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng Blended Learning, trong đó nhận thức sự hữu ích và dễ sử dụng đóng vai trò trung tâm.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả triển khai Blended Learning tại trường, tập trung vào truyền thông, đào tạo kỹ năng, phát triển nội dung và nâng cấp hạ tầng công nghệ.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong năm học tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các nhóm đối tượng khác và các trường đại học khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.
Hành động ngay: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp nhằm thúc đẩy sự chấp nhận Blended Learning, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong kỷ nguyên số.