Tổng quan nghiên cứu

Tỷ lệ nợ xấu (NPL) là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động tín dụng và quản lý rủi ro của các ngân hàng thương mại. Tại Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn 2021-2023, nợ xấu có xu hướng gia tăng do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 và những biến động kinh tế vĩ mô, gây khó khăn cho khả năng trả nợ của khách hàng vay vốn. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) chi nhánh Tiền Giang, với tổng dư nợ cho vay ước tính đạt 4.428 tỷ đồng vào năm 2023, trong đó hơn 88% tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn, cũng không tránh khỏi thách thức này. Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu tại chi nhánh lần lượt tăng 8% và 7,3% so với năm trước, đồng thời tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng tăng 5%, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận ngân hàng, giảm 3,8% so với năm 2021.

Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố tác động đến nợ xấu tại Agribank Tiền Giang trong giai đoạn 2021-2023, với mục tiêu xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp quản trị nhằm giảm thiểu rủi ro nợ xấu, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và dữ liệu sơ cấp từ hồ sơ vay của hơn 500 khách hàng nông dân trên địa bàn chi nhánh. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ lãnh đạo ngân hàng xây dựng chiến lược quản lý rủi ro tín dụng phù hợp, đồng thời đóng góp vào kho tàng lý luận về quản trị nợ xấu trong lĩnh vực ngân hàng nông nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về nợ xấu và rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại. Theo IMF (2002) và Basel II (2004), nợ xấu là các khoản nợ quá hạn thanh toán từ 90 ngày trở lên hoặc có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoàn trả. Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định phân loại nợ thành 5 nhóm, trong đó nhóm 3, 4, 5 được xem là nợ xấu.

Các yếu tố tác động đến nợ xấu được phân thành ba nhóm chính: đặc điểm cá nhân khách hàng vay (giới tính, tình trạng hôn nhân, kinh nghiệm làm việc), đặc điểm tài chính (tài sản đảm bảo, điểm tín dụng, lợi nhuận kinh doanh) và đặc điểm khoản vay (số tiền vay, thời hạn vay, lãi suất vay, mục đích vay). Mô hình nghiên cứu kế thừa và phát triển từ các công trình trong và ngoài nước, đặc biệt là nghiên cứu tại vùng nông thôn Việt Nam, nhằm phù hợp với đặc thù khách hàng nông hộ tại Agribank Tiền Giang.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với 9 chuyên gia và cán bộ tín dụng tại Agribank Tiền Giang nhằm xác định các yếu tố tác động và xây dựng bảng câu hỏi khảo sát. Phương pháp định lượng sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính giai đoạn 2021-2023 và dữ liệu sơ cấp từ 511 hồ sơ vay vốn của khách hàng nông dân, thu thập qua khảo sát ngẫu nhiên thuận tiện.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22 với mô hình hồi quy Binary Logistic, biến phụ thuộc là biến nhị phân thể hiện có hay không có nợ xấu. Cỡ mẫu 511 quan sát vượt mức tối thiểu 354 mẫu theo công thức Slovin, đảm bảo độ tin cậy 95% và sai số 5%. Các biến độc lập gồm 11 yếu tố như giới tính, tình trạng hôn nhân, thời gian kinh doanh, thâm niên làm việc, tài sản đảm bảo, điểm tín dụng, mục đích vay, lợi nhuận kinh doanh, số tiền vay, thời hạn vay và lãi suất vay.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giới tính người vay: Giới tính nam có xu hướng tác động tích cực đến tỷ lệ nợ xấu, với khả năng rủi ro cao hơn so với nữ giới. Kết quả mô hình hồi quy cho thấy hệ số β1 > 0 và có ý nghĩa thống kê (p < 0.05).

  2. Tình trạng hôn nhân: Khách hàng có gia đình có ý thức trả nợ tốt hơn, giảm nguy cơ nợ xấu. Hệ số β2 < 0, thể hiện tác động tiêu cực đến nợ xấu, với mức ý nghĩa cao (p < 0.01).

  3. Thời gian kinh doanh và thâm niên làm việc: Thời gian hoạt động kinh doanh và thâm niên làm việc càng dài thì khả năng trả nợ càng cao, giảm tỷ lệ nợ xấu. Hệ số β3, β4 đều âm và có ý nghĩa thống kê (p < 0.05).

  4. Tài sản đảm bảo và điểm tín dụng: Giá trị tài sản đảm bảo và điểm tín dụng cao giúp giảm rủi ro nợ xấu. Hệ số β5, β6 âm, phản ánh tác động tiêu cực đến nợ xấu, với mức ý nghĩa p < 0.01.

  5. Mục đích vay và lợi nhuận kinh doanh: Vay vốn phục vụ mở rộng sản xuất kinh doanh và lợi nhuận kinh doanh tích cực làm giảm nguy cơ nợ xấu. Hệ số β7, β8 âm, có ý nghĩa thống kê.

  6. Số tiền vay, thời hạn vay và lãi suất vay: Các yếu tố này có tác động tích cực đến nợ xấu, nghĩa là càng lớn, rủi ro nợ xấu càng tăng. Hệ số β9, β10, β11 dương và có ý nghĩa (p < 0.05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của đặc điểm cá nhân và tài chính khách hàng trong việc hình thành nợ xấu. Giới tính nam thường có khẩu vị rủi ro cao hơn, dẫn đến tỷ lệ nợ xấu cao hơn. Tình trạng hôn nhân và kinh nghiệm làm việc giúp nâng cao ý thức trả nợ, giảm rủi ro tín dụng. Tài sản đảm bảo và điểm tín dụng là các công cụ phòng ngừa rủi ro hiệu quả, giúp ngân hàng đánh giá chính xác khả năng trả nợ.

Đặc biệt, các yếu tố liên quan đến khoản vay như số tiền, thời hạn và lãi suất vay có ảnh hưởng rõ rệt đến nợ xấu, phản ánh áp lực tài chính và rủi ro gia tăng khi khoản vay lớn, thời hạn dài và chi phí vay cao. Kết quả này được minh họa qua biểu đồ hồi quy Logistic, thể hiện xác suất xảy ra nợ xấu tăng theo các biến số này.

So sánh với các nghiên cứu trước, luận văn bổ sung phân tích về thâm niên làm việc và thời gian kinh doanh, hai yếu tố chưa được khai thác sâu tại Việt Nam, góp phần làm rõ hơn các nhân tố ảnh hưởng đến nợ xấu trong bối cảnh nông nghiệp và nông thôn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đánh giá và phân loại khách hàng theo đặc điểm cá nhân: Ngân hàng cần xây dựng hệ thống phân tích dữ liệu khách hàng chi tiết về giới tính, tình trạng hôn nhân, thâm niên làm việc để dự báo rủi ro nợ xấu. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng tín dụng và công nghệ thông tin.

  2. Nâng cao chất lượng thẩm định tài sản đảm bảo và điểm tín dụng: Cải tiến quy trình thẩm định, áp dụng công nghệ định giá tài sản và xây dựng hệ thống điểm tín dụng nội bộ chính xác hơn. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý rủi ro và phòng thẩm định.

  3. Kiểm soát chặt chẽ mục đích vay và giám sát sử dụng vốn vay: Thiết lập quy trình kiểm tra, giám sát định kỳ việc sử dụng vốn vay đúng mục đích, đặc biệt với các khoản vay phục vụ sản xuất kinh doanh. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Phòng tín dụng và phòng kiểm soát nội bộ.

  4. Điều chỉnh chính sách cho vay về số tiền, thời hạn và lãi suất vay: Xây dựng các hạn mức vay phù hợp với năng lực tài chính khách hàng, ưu tiên các khoản vay có thời hạn hợp lý và lãi suất cạnh tranh để giảm áp lực trả nợ. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban điều hành và phòng tín dụng.

  5. Tổ chức đào tạo nâng cao năng lực cán bộ tín dụng: Tập trung vào kỹ năng đánh giá rủi ro, thẩm định khách hàng và quản lý nợ xấu. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Nhận diện các yếu tố rủi ro tín dụng, xây dựng chính sách quản lý nợ xấu hiệu quả, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn.

  2. Cán bộ tín dụng và thẩm định: Áp dụng các tiêu chí đánh giá khách hàng vay vốn, nâng cao kỹ năng phân tích và dự báo rủi ro tín dụng dựa trên đặc điểm khách hàng và khoản vay.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích hồi quy Logistic và các kết quả thực nghiệm về nợ xấu trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Đánh giá hiệu quả chính sách tín dụng, xây dựng khung pháp lý và hướng dẫn quản lý rủi ro tín dụng phù hợp với đặc thù ngành ngân hàng nông nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nợ xấu được định nghĩa như thế nào trong nghiên cứu này?
    Nợ xấu là các khoản nợ quá hạn thanh toán gốc và lãi từ 90 ngày trở lên hoặc có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoàn trả, theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Basel II.

  2. Các yếu tố nào tác động mạnh nhất đến nợ xấu tại Agribank Tiền Giang?
    Tài sản đảm bảo, điểm tín dụng, số tiền vay và thời hạn vay là những yếu tố có tác động đáng kể, trong đó tài sản đảm bảo và điểm tín dụng giúp giảm nợ xấu, còn số tiền và thời hạn vay làm tăng rủi ro.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu?
    Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy Binary Logistic với biến phụ thuộc nhị phân, phân tích trên phần mềm SPSS 22, dựa trên dữ liệu sơ cấp và thứ cấp thu thập từ Agribank Tiền Giang.

  4. Tại sao giới tính lại ảnh hưởng đến tỷ lệ nợ xấu?
    Giới tính nam thường có khẩu vị rủi ro cao hơn, dễ đưa ra quyết định vay vốn mạo hiểm hơn, dẫn đến khả năng phát sinh nợ xấu cao hơn so với nữ giới.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu nợ xấu dựa trên kết quả nghiên cứu?
    Ngân hàng cần tăng cường thẩm định khách hàng, kiểm soát mục đích vay, điều chỉnh chính sách cho vay phù hợp với năng lực tài chính khách hàng và nâng cao năng lực cán bộ tín dụng.

Kết luận

  • Xác định rõ 11 yếu tố tác động đến nợ xấu tại Agribank Tiền Giang, trong đó các yếu tố như tài sản đảm bảo, điểm tín dụng, thời gian kinh doanh và thâm niên làm việc có vai trò giảm nợ xấu, còn số tiền vay, thời hạn vay và lãi suất vay làm tăng rủi ro.
  • Áp dụng mô hình hồi quy Binary Logistic trên dữ liệu 511 khách hàng nông dân, đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn cao.
  • Kết quả nghiên cứu bổ sung các khoảng trống về thâm niên làm việc và thời gian kinh doanh trong bối cảnh ngân hàng nông nghiệp Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng và giảm thiểu nợ xấu trong tương lai.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng mô hình đánh giá rủi ro, đào tạo cán bộ tín dụng và hoàn thiện chính sách cho vay phù hợp với đặc thù khách hàng nông hộ.

Lãnh đạo ngân hàng và các chuyên gia quản lý rủi ro được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nhằm hoàn thiện hơn mô hình quản lý nợ xấu trong tương lai.