Tổng quan nghiên cứu

Thuế giá trị gia tăng (GTGT) là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội và đảm bảo công bằng giữa các tổ chức, cá nhân kinh doanh. Tuy nhiên, tình trạng không tuân thủ nghĩa vụ thuế GTGT, đặc biệt là việc nộp thuế không đúng hạn, đang gia tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn thu ngân sách. Tại huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp, số liệu từ Chi cục Thuế cho thấy năm 2016, tiền thuế nợ chiếm 21,76% tổng thu thuế, năm 2017 giảm còn 14,84%, nhưng vẫn ở mức cao, gây khó khăn cho công tác quản lý thuế. Trong năm 2018, có 66 doanh nghiệp (DN) với 114 lượt nộp thuế trễ hạn trên tổng số 274 DN hoạt động kinh doanh trên địa bàn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi không tuân thủ thuế GTGT của DN, tập trung vào khả năng nộp thuế không đúng hạn, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế tại Chi cục Thuế huyện Tháp Mười và hệ thống thuế Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào DN hoạt động sản xuất kinh doanh trên địa bàn huyện Tháp Mười trong năm 2018, với dữ liệu thu thập từ Chi cục Thuế địa phương.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc giảm thiểu số tiền thuế chuyển thành nợ, tăng cường nguồn thu ngân sách, đồng thời hỗ trợ cơ quan thuế trong việc xây dựng chính sách quản lý phù hợp, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về tuân thủ thuế và hành vi không tuân thủ thuế, bao gồm:

  • Khái niệm thuế GTGT: Thuế gián thu tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ trong quá trình sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. Thuế GTGT có tính trung lập kinh tế cao, không thu trùng lắp, góp phần thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất và hợp tác hóa.

  • Lý thuyết tuân thủ thuế: Tuân thủ thuế được hiểu là mức độ người nộp thuế chấp hành đầy đủ các nghĩa vụ thuế theo quy định pháp luật, bao gồm nộp tờ khai đúng hạn, kê khai chính xác và nộp thuế kịp thời. Các hành vi không tuân thủ được phân thành không dự tính (do thiếu hiểu biết) và dự tính (trốn thuế, tránh thuế).

  • Mô hình ảnh hưởng các yếu tố đến hành vi không tuân thủ: Bao gồm các yếu tố về quy mô DN (vốn, lao động), kinh nghiệm kinh doanh, ngành nghề, phương pháp kê khai thuế, doanh thu và số thuế phát sinh phải nộp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thống kê mô tả, so sánh và phân tích tổng hợp dựa trên dữ liệu thứ cấp thu thập từ Chi cục Thuế huyện Tháp Mười năm 2018. Cỡ mẫu gồm 274 DN đang hoạt động sản xuất kinh doanh trên địa bàn, trong đó 66 DN có hành vi nộp thuế GTGT không đúng hạn với 114 lượt vi phạm.

Nguồn dữ liệu bao gồm: danh bạ DN, sổ bộ thuế GTGT, danh sách chứng từ thuế, báo cáo tổng kết công tác thuế và quản lý nợ thuế. Dữ liệu được làm sạch và xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel, sử dụng các công cụ thống kê mô tả để phân tích các yếu tố ảnh hưởng.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2019, tập trung phân tích dữ liệu năm 2018 và đánh giá thực trạng quản lý thuế tại Chi cục Thuế huyện Tháp Mười.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ không tuân thủ theo ngành nghề: Trong tổng số 274 DN, có 114 lượt nộp thuế GTGT không đúng hạn, chiếm 41,61%. Ngành xây dựng chiếm tỷ lệ cao nhất với 61,54%, tiếp theo là thương nghiệp 38,10% và dịch vụ 32,35%.

  2. Phương pháp kê khai thuế: 78,95% DN nộp thuế trễ hạn áp dụng phương pháp khấu trừ, trong khi phương pháp trực tiếp chiếm tỷ lệ thấp hơn.

  3. Vốn đăng ký kinh doanh và quy mô DN: DN có vốn đăng ký dưới 5 tỷ đồng chiếm đa số trong nhóm không tuân thủ, với tỷ lệ 26,09% (dưới 1 tỷ) và 28,26% (từ 1 đến dưới 5 tỷ). DN có vốn trên 5 tỷ đồng có tỷ lệ vi phạm thấp hơn, chỉ khoảng 7,14% và 6,25%.

  4. Số lượng lao động: Trên 85% DN vi phạm có số lượng lao động dưới 10 người, cho thấy DN nhỏ và siêu nhỏ dễ gặp khó khăn trong việc tuân thủ thuế.

  5. Kinh nghiệm kinh doanh: DN có thâm niên hoạt động dưới 10 năm chiếm 62,12% trong số DN nộp thuế trễ hạn, cho thấy kinh nghiệm kinh doanh ảnh hưởng đến việc tuân thủ.

  6. Doanh thu và số thuế phát sinh: DN có doanh thu dưới 5 tỷ đồng chiếm đa số trong nhóm vi phạm. Tổng số thuế GTGT phát sinh phải nộp năm 2018 là 17.507 triệu đồng, trong đó 2.737 triệu đồng (15,63%) nộp không đúng hạn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quy mô DN, đặc biệt vốn đăng ký và số lượng lao động, là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi không tuân thủ thuế GTGT. DN nhỏ, vốn thấp và ít kinh nghiệm thường gặp khó khăn về tài chính và kiến thức pháp luật, dẫn đến việc nộp thuế trễ hạn hoặc không đầy đủ. Ngành xây dựng và thương nghiệp có tỷ lệ vi phạm cao do đặc thù hoạt động và phương pháp kê khai thuế phức tạp.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành tài chính công, kết quả phù hợp với giả thuyết rằng DN có nguồn lực tài chính hạn chế và kinh nghiệm thấp có xu hướng không tuân thủ cao hơn. Việc áp dụng phương pháp khấu trừ phổ biến trong DN vi phạm cũng cho thấy sự phức tạp trong kê khai và quản lý thuế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ vi phạm theo ngành nghề, vốn đăng ký và số lượng lao động, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các yếu tố và hành vi không tuân thủ thuế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, đào tạo về thuế cho DN nhỏ và mới thành lập: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức và kiến thức pháp luật thuế, đặc biệt cho DN có vốn dưới 5 tỷ và thâm niên dưới 10 năm. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Chi cục Thuế huyện phối hợp với các hiệp hội DN.

  2. Hoàn thiện cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ thông tin: Nâng cấp hệ thống quản lý thuế tập trung, hỗ trợ DN kê khai, nộp thuế trực tuyến dễ dàng, giảm thiểu sai sót và trễ hạn. Thời gian triển khai 18 tháng, do Tổng cục Thuế và Chi cục Thuế huyện phối hợp thực hiện.

  3. Xây dựng chính sách ưu đãi, hỗ trợ tài chính cho DN nhỏ: Cân nhắc giảm thuế hoặc giãn nộp thuế cho DN gặp khó khăn tài chính, nhằm giảm áp lực thanh toán thuế và khuyến khích tuân thủ. Thời gian áp dụng thử nghiệm 2 năm, do cơ quan quản lý thuế và chính quyền địa phương phối hợp.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Áp dụng các biện pháp cưỡng chế nợ thuế hiệu quả, đồng thời xây dựng cơ chế khuyến khích DN tuân thủ tự nguyện. Thời gian thực hiện liên tục, do Chi cục Thuế huyện chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và chính sách: Giúp xây dựng các chính sách quản lý thuế phù hợp với đặc điểm DN địa phương, nâng cao hiệu quả thu ngân sách.

  2. Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế, từ đó cải thiện quy trình kê khai, nộp thuế đúng hạn, tránh rủi ro pháp lý.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính công, quản lý thuế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về hành vi không tuân thủ thuế GTGT tại địa phương, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Tổ chức hỗ trợ phát triển doanh nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ DN nâng cao năng lực quản lý tài chính và tuân thủ pháp luật thuế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao DN nhỏ lại dễ vi phạm nghĩa vụ thuế GTGT?
    DN nhỏ thường có nguồn lực tài chính hạn chế, thiếu kiến thức về pháp luật thuế và quy trình kê khai phức tạp, dẫn đến việc nộp thuế trễ hạn hoặc sai sót. Ví dụ, trên 85% DN vi phạm tại Tháp Mười có số lao động dưới 10 người.

  2. Phương pháp kê khai thuế nào phổ biến nhất trong DN vi phạm?
    Phương pháp khấu trừ được áp dụng phổ biến nhất, chiếm gần 79% số lượt nộp thuế trễ hạn, do tính phức tạp trong việc quản lý hóa đơn, chứng từ và kê khai.

  3. Kinh nghiệm kinh doanh ảnh hưởng thế nào đến tuân thủ thuế?
    DN có thâm niên hoạt động dưới 10 năm chiếm hơn 60% số DN vi phạm, cho thấy kinh nghiệm kinh doanh giúp DN hiểu rõ nghĩa vụ thuế và thực hiện tốt hơn.

  4. Làm thế nào để giảm số tiền thuế nợ của DN?
    Cần kết hợp tuyên truyền nâng cao nhận thức, hỗ trợ kỹ thuật kê khai thuế, chính sách ưu đãi tài chính và tăng cường kiểm tra, cưỡng chế nợ thuế.

  5. Tại sao ngành xây dựng có tỷ lệ vi phạm thuế cao?
    Ngành xây dựng có đặc thù hoạt động phức tạp, nhiều hợp đồng, phương pháp kê khai thuế đa dạng, dẫn đến khó khăn trong quản lý và dễ phát sinh vi phạm.

Kết luận

  • Thuế GTGT là nguồn thu quan trọng, nhưng hành vi không tuân thủ thuế GTGT tại huyện Tháp Mười còn phổ biến, đặc biệt ở DN nhỏ và vừa.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm ngành nghề kinh doanh, vốn đăng ký, số lượng lao động, kinh nghiệm kinh doanh và phương pháp kê khai thuế.
  • DN có vốn dưới 5 tỷ đồng, số lao động dưới 10 người và thâm niên dưới 10 năm có tỷ lệ vi phạm cao nhất.
  • Đề xuất các giải pháp tập trung vào tuyên truyền, hỗ trợ kỹ thuật, hoàn thiện cơ sở vật chất và chính sách ưu đãi nhằm nâng cao tuân thủ thuế.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn giúp cơ quan thuế và DN cải thiện công tác quản lý và thực hiện nghĩa vụ thuế.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong năm 2019-2020, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để so sánh và hoàn thiện chính sách thuế.

Call to action: Các cơ quan quản lý thuế, DN và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả tuân thủ thuế, góp phần phát triển kinh tế bền vững.