Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế và xu hướng du lịch bền vững ngày càng được quan tâm, du lịch sinh thái trở thành một lĩnh vực trọng điểm tại Việt Nam. Vườn Quốc gia (VQG) Xuân Thủy, Nam Định, với diện tích tự nhiên rộng lớn và hệ sinh thái đất ngập nước đặc trưng, được công nhận là khu Ramsar quốc tế đầu tiên của Việt Nam, sở hữu tiềm năng phát triển du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng rất lớn. Tuy nhiên, lượng khách inbound đến đây còn hạn chế, chỉ khoảng 5.000-7.000 khách quốc tế mỗi năm trong giai đoạn 2003-2012, chủ yếu tập trung vào mùa chim di cư. Vấn đề then chốt là hoạt động xúc tiến du lịch tại VQG Xuân Thủy chưa được triển khai hiệu quả, dẫn đến việc điểm đến này còn khá mới mẻ trên thị trường quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hoạt động xúc tiến du lịch sinh thái tại VQG Xuân Thủy đến thị trường khách inbound, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả xúc tiến, góp phần tăng lượng khách quốc tế, đa dạng hóa sản phẩm du lịch và phát triển bền vững du lịch sinh thái tại khu vực miền Bắc Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động xúc tiến du lịch từ năm 2003 đến nay, với trọng tâm là thị trường khách inbound tại khu vực miền Bắc và các nguồn khách quốc tế tiềm năng như châu Âu, châu Mỹ, Đông Bắc Á và Australia. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển du lịch sinh thái, nâng cao nhận thức cộng đồng và tăng cường quảng bá hình ảnh VQG Xuân Thủy trên trường quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về xúc tiến du lịch và marketing điểm đến, bao gồm:

  • Lý thuyết xúc tiến du lịch (Tourism Promotion): Được hiểu là các hoạt động tuyên truyền, quảng bá, giáo dục và phát triển cơ sở hạ tầng nhằm thu hút khách du lịch, theo Luật Du lịch Việt Nam và các quan điểm của các nhà nghiên cứu như Etienns & Binns (2002), Gold & Ward (1994).

  • Mô hình AIDA trong thiết kế thông điệp xúc tiến: Tạo sự chú ý (Attention), thích thú (Interest), thèm muốn (Desire) và hành động (Action) nhằm thúc đẩy khách du lịch lựa chọn điểm đến.

  • Khái niệm khách du lịch inbound: Khách quốc tế hoặc người Việt mang quốc tịch nước ngoài đến Việt Nam du lịch, theo Luật Du lịch số 44/2005/QH11.

  • Các công cụ xúc tiến du lịch: Quảng cáo, xúc tiến bán, quan hệ công chúng, marketing trực tiếp và truyền thông số (internet), được áp dụng linh hoạt tùy theo đặc điểm điểm đến và thị trường mục tiêu.

  • Chiến lược xúc tiến điểm đến: Bao gồm chiến lược “đẩy” (push) và “kéo” (pull) nhằm tăng cường sự phối hợp giữa điểm đến và các kênh phân phối như công ty lữ hành, đại lý du lịch.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp nghiên cứu thứ cấp: Thu thập dữ liệu từ các công trình nghiên cứu, báo cáo ngành, số liệu thống kê của Tổng cục Du lịch, UBND huyện Giao Thủy và các tài liệu liên quan đến VQG Xuân Thủy.

  • Khảo sát thực địa: Tác giả thực hiện 4 đợt khảo sát tại Hà Nội và VQG Xuân Thủy, tập trung vào các mùa có khách inbound cao (mùa chim di cư) và mùa thấp điểm, nhằm quan sát thực tế và thu thập dữ liệu sơ cấp.

  • Phỏng vấn chuyên gia và các bên liên quan: Phỏng vấn cán bộ quản lý Sở Văn hóa Thể thao Du lịch, Ban quản lý VQG, người dân địa phương và khách du lịch để có cái nhìn đa chiều về hoạt động xúc tiến.

  • Phương pháp bảng hỏi: Phát 150 phiếu khảo sát cho khách du lịch quốc tế nhằm thu thập thông tin về nhu cầu, nhận thức và đánh giá về các hoạt động xúc tiến tại VQG.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp định tính và định lượng để đánh giá thực trạng, hiệu quả hoạt động xúc tiến, dựa trên số liệu khách du lịch, ngân sách xúc tiến, các kênh truyền thông và phản hồi từ khách hàng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng cơ sở vật chất và nguồn nhân lực:

    • Hệ thống cơ sở lưu trú trên địa bàn huyện Giao Thủy tăng từ 113 cơ sở năm 2006 lên 315 cơ sở năm 2014, với tổng số phòng từ 485 lên 4.274 phòng.
    • VQG Xuân Thủy có 18 phòng nghỉ phục vụ khoảng 45-55 khách/đêm, cùng với các homestay tại xã Giao Xuân phục vụ 20-40 khách.
    • Nguồn nhân lực du lịch năm 2010 là 1.382 người, trong đó 23,6% được đào tạo qua các lớp tập huấn ngắn hạn.
  2. Sản phẩm du lịch và dịch vụ:

    • Các tuyến du lịch sinh thái gồm xem chim, du thuyền cửa sông, trekking và du khảo đồng quê đã được thử nghiệm nhưng chưa có tuyến cố định chính thức.
    • Dịch vụ ăn uống còn nhỏ lẻ, chất lượng chưa đồng đều; dịch vụ vui chơi giải trí và bán đồ lưu niệm còn hạn chế.
    • Giá dịch vụ dành cho khách quốc tế dao động từ 5-20 USD cho các dịch vụ cơ bản như phòng nghỉ, hướng dẫn viên, ăn uống.
  3. Thực trạng thị trường khách inbound:

    • Lượng khách quốc tế đến VQG Xuân Thủy dao động khoảng 5.000-7.000 khách/năm trong giai đoạn 2003-2012, chủ yếu vào mùa chim di cư (tháng 9-4).
    • Khách đến chủ yếu tự tìm hiểu qua internet hoặc qua các công ty lữ hành lớn như Sài Gòn Tourist, Dalat Tourist.
    • Thị trường khách inbound còn nhỏ và chưa được khai thác hiệu quả do hoạt động xúc tiến còn yếu kém.
  4. Hoạt động xúc tiến du lịch:

    • Ngân sách xúc tiến dành cho thị trường khách inbound còn hạn chế, chưa có chiến lược xúc tiến bài bản và đồng bộ.
    • Các công cụ xúc tiến chủ yếu là quảng cáo qua internet, quan hệ công chúng và xúc tiến bán qua các đại lý lữ hành.
    • Sự tham gia của cộng đồng địa phương trong xúc tiến du lịch còn hạn chế, chưa phát huy hết tiềm năng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng trên là do thiếu sự đầu tư đồng bộ về cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và chiến lược xúc tiến chưa rõ ràng, dẫn đến hiệu quả quảng bá thấp. So với các VQG khác như Cúc Phương, Tam Đảo, Xuân Thủy còn thiếu sự nhận diện thương hiệu trên thị trường quốc tế. Các số liệu về lượng khách và cơ sở lưu trú cho thấy tiềm năng phát triển lớn nhưng chưa được khai thác hết.

Việc áp dụng các công cụ xúc tiến truyền thống kết hợp với truyền thông số chưa được tối ưu, trong khi xu hướng du lịch sinh thái ngày càng được ưa chuộng trên thế giới. Các nghiên cứu tương tự tại các điểm đến du lịch sinh thái khác cũng chỉ ra rằng sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả xúc tiến.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng cơ sở lưu trú, bảng so sánh lượng khách inbound theo năm và biểu đồ phân bổ ngân sách xúc tiến theo các công cụ truyền thông. Bảng khảo sát ý kiến khách du lịch cũng giúp minh họa mức độ hài lòng và nhận thức về xúc tiến du lịch tại VQG.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng và dịch vụ:

    • Nâng cấp hệ thống lưu trú, nhà hàng, dịch vụ vui chơi giải trí và bán đồ lưu niệm nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách inbound.
    • Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: UBND tỉnh Nam Định, Ban quản lý VQG, doanh nghiệp du lịch.
  2. Xây dựng chiến lược xúc tiến du lịch bài bản, đa kênh:

    • Phát triển kế hoạch xúc tiến tích hợp, kết hợp quảng cáo truyền thống, marketing số và quan hệ công chúng, tập trung vào thị trường châu Âu, châu Mỹ và Đông Bắc Á.
    • Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Sở Văn hóa Thể thao Du lịch, Ban quản lý VQG, các công ty lữ hành.
  3. Đào tạo và nâng cao năng lực nguồn nhân lực du lịch:

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ du lịch, kỹ năng giao tiếp và phục vụ khách quốc tế cho cán bộ, nhân viên và cộng đồng địa phương.
    • Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: các trường đào tạo du lịch, Ban quản lý VQG, chính quyền địa phương.
  4. Tăng cường sự tham gia của cộng đồng địa phương:

    • Khuyến khích người dân tham gia phát triển sản phẩm du lịch cộng đồng, homestay và các dịch vụ bổ trợ, đồng thời nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
    • Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Ban quản lý VQG, UBND xã, các tổ chức cộng đồng.
  5. Xây dựng và quản lý ngân sách xúc tiến hiệu quả:

    • Áp dụng phương pháp xây dựng ngân sách dựa trên mục tiêu và nhiệm vụ, đảm bảo nguồn lực đủ để triển khai các hoạt động xúc tiến trọng điểm.
    • Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Ban quản lý VQG, Sở Du lịch, các nhà tài trợ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch:

    • Hưởng lợi từ các phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp xúc tiến du lịch sinh thái, giúp hoạch định chính sách phát triển bền vững.
  2. Ban quản lý Vườn Quốc gia và các khu bảo tồn thiên nhiên:

    • Áp dụng các chiến lược xúc tiến phù hợp để nâng cao hiệu quả quảng bá điểm đến, thu hút khách inbound và phát triển sản phẩm du lịch.
  3. Doanh nghiệp du lịch và lữ hành:

    • Tìm hiểu về thị trường khách inbound, nhu cầu và xu hướng du lịch sinh thái để thiết kế tour, dịch vụ phù hợp, tăng cường hợp tác với điểm đến.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành du lịch:

    • Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến xúc tiến du lịch và phát triển điểm đến.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xúc tiến du lịch là gì và tại sao quan trọng với VQG Xuân Thủy?
    Xúc tiến du lịch là hoạt động quảng bá, giới thiệu sản phẩm và điểm đến nhằm thu hút khách du lịch. Với VQG Xuân Thủy, xúc tiến giúp nâng cao nhận diện thương hiệu, thu hút khách inbound và phát triển du lịch sinh thái bền vững.

  2. Thị trường khách inbound tại VQG Xuân Thủy hiện nay như thế nào?
    Lượng khách inbound còn hạn chế, khoảng 5.000-7.000 khách/năm, chủ yếu đến vào mùa chim di cư. Thị trường chưa được khai thác hiệu quả do hoạt động xúc tiến còn yếu.

  3. Những công cụ xúc tiến nào phù hợp cho VQG Xuân Thủy?
    Quảng cáo đa phương tiện, marketing số qua internet, quan hệ công chúng, xúc tiến bán qua các đại lý lữ hành và marketing trực tiếp là các công cụ hiệu quả cần được phối hợp sử dụng.

  4. Làm thế nào để tăng cường sự tham gia của cộng đồng địa phương trong xúc tiến du lịch?
    Đào tạo nghiệp vụ, hỗ trợ phát triển homestay, khuyến khích bảo vệ môi trường và quảng bá văn hóa địa phương giúp cộng đồng trở thành đối tác tích cực trong xúc tiến.

  5. Ngân sách xúc tiến nên được xây dựng như thế nào để đạt hiệu quả?
    Nên áp dụng phương pháp xây dựng ngân sách dựa trên mục tiêu và nhiệm vụ cụ thể, đảm bảo đủ nguồn lực cho các hoạt động trọng điểm và có cơ chế đánh giá hiệu quả thường xuyên.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ thực trạng hoạt động xúc tiến du lịch sinh thái tại VQG Xuân Thủy, chỉ ra những hạn chế về cơ sở vật chất, nguồn nhân lực và chiến lược xúc tiến.
  • Đã xác định được tiềm năng phát triển du lịch inbound với lượng khách quốc tế khoảng 5.000-7.000 khách/năm, tập trung vào mùa chim di cư.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả xúc tiến, bao gồm đầu tư cơ sở hạ tầng, xây dựng chiến lược xúc tiến đa kênh, đào tạo nguồn nhân lực và tăng cường sự tham gia cộng đồng.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung kiến thức về xúc tiến du lịch sinh thái tại các Vườn Quốc gia, hỗ trợ phát triển bền vững du lịch miền Bắc Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai là xây dựng kế hoạch xúc tiến chi tiết, huy động nguồn lực và thực hiện các chương trình đào tạo, đồng thời đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm khai thác tối đa tiềm năng du lịch sinh thái tại VQG Xuân Thủy, góp phần nâng cao vị thế điểm đến trên thị trường quốc tế.