Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự số hóa toàn cầu, giáo dục STEM (Science, Technology, Engineering, Mathematics) ngày càng trở thành xu hướng đổi mới quan trọng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển năng lực học sinh. Tại Việt Nam, việc tích hợp giáo dục STEM vào chương trình phổ thông đã được triển khai rộng rãi, đặc biệt trong môn Khoa học Tự nhiên (KHTN) lớp 8 với chủ đề “Khối lượng riêng và Áp suất”. Theo khảo sát tại một số trường THCS trên địa bàn Hà Nội, có khoảng 88% giáo viên có kinh nghiệm dạy học dưới 5 năm, 95% đạt trình độ cử nhân trở lên, và 66,7% giáo viên tổ chức dạy học STEM dưới hình thức bài học hoặc dự án STEM. Tuy nhiên, chỉ có 25% giáo viên áp dụng bài học STEM cho chủ đề “Khối lượng riêng và Áp suất”, cho thấy tiềm năng phát triển còn lớn.

Luận văn tập trung xây dựng bài học STEM chủ đề “Khối lượng riêng và Áp suất” nhằm phát triển năng lực Tìm hiểu thế giới Tự nhiên (THTGTN) cho học sinh lớp 8 tại trường Liên cấp Hanoi Adelaide School. Mục tiêu cụ thể là vận dụng quy trình thiết kế kỹ thuật trong dạy học STEM để giúp học sinh phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và vận dụng kiến thức liên môn. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào học sinh lớp 8 và giáo viên dạy môn KHTN tại trường, trong năm học 2023-2024. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng dạy học STEM, đồng thời phát triển năng lực khoa học tự nhiên cho học sinh, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông theo chương trình 2018.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: giáo dục STEM tiếp cận quy trình thiết kế kỹ thuật và phát triển năng lực Tìm hiểu thế giới Tự nhiên trong môn KHTN. Giáo dục STEM được định nghĩa là mô hình giáo dục liên môn, giúp học sinh vận dụng kiến thức khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học để giải quyết các vấn đề thực tiễn, đồng thời phát triển các phẩm chất và năng lực cần thiết. Quy trình thiết kế kỹ thuật trong STEM gồm 5 bước: xác định vấn đề, nghiên cứu kiến thức nền và đề xuất giải pháp, lựa chọn giải pháp, chế tạo mẫu và thử nghiệm, chia sẻ và điều chỉnh.

Về năng lực, luận văn tập trung vào năng lực THTGTN, được cấu trúc thành các thành tố như nhận thức khoa học, kỹ năng đặt câu hỏi, xây dựng giả thuyết, lập kế hoạch, thu thập và xử lý dữ liệu, trình bày báo cáo và ra quyết định. Các biểu hiện năng lực này được đánh giá thông qua các hoạt động dạy học STEM, đặc biệt trong chủ đề “Khối lượng riêng và Áp suất” liên quan đến hiện tượng sinh học như hệ tuần hoàn và áp suất máu.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng chiến lược nghiên cứu tác động với phương pháp phối hợp:

  • Nghiên cứu lý luận: Tổng hợp tài liệu về giáo dục STEM, chương trình KHTN 8, khái niệm năng lực và phương pháp dạy học phát triển năng lực.
  • Khảo sát thực tiễn: Thu thập dữ liệu từ 24 giáo viên dạy KHTN và STEM tại các trường THCS trên địa bàn Hà Nội bằng phiếu khảo sát trực tuyến (Google Form). Các số liệu thu thập bao gồm kinh nghiệm giảng dạy, trình độ đào tạo, hình thức tổ chức dạy học STEM, và thực trạng dạy học chủ đề “Khối lượng riêng và Áp suất”.
  • Thực nghiệm sư phạm: Thực hiện dạy học STEM theo quy trình thiết kế kỹ thuật với 3 nhóm học sinh lớp 8 được phân hóa dựa trên hồ sơ học tập và hứng thú môn học. Cỡ mẫu khoảng 60 học sinh, phân nhóm ngẫu nhiên. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh mức độ phát triển năng lực THTGTN trước và sau thực nghiệm bằng các công cụ đánh giá tiêu chuẩn.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm thống kê để xử lý số liệu khảo sát và thực nghiệm, biểu diễn kết quả bằng biểu đồ, bảng số liệu nhằm minh họa sự tăng trưởng năng lực và hiệu quả của bài học STEM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng dạy học STEM và chủ đề “Khối lượng riêng và Áp suất”: Khoảng 66,7% giáo viên tổ chức dạy học STEM dưới hình thức bài học hoặc dự án STEM, nhưng chỉ 25% áp dụng cho chủ đề “Khối lượng riêng và Áp suất”. 33,3% giáo viên thường xuyên tổ chức bài học STEM (3-5 bài/kỳ), 41,7% ít khi tổ chức (1 bài/kỳ), và 8,3% chưa từng tổ chức. Điều này cho thấy sự quan tâm nhưng còn hạn chế trong việc áp dụng STEM cho chủ đề này.

  2. Phát triển năng lực THTGTN của học sinh: Qua thực nghiệm sư phạm, nhóm học sinh tham gia bài học STEM theo quy trình thiết kế kỹ thuật có mức tăng trưởng năng lực THTGTN trung bình khoảng 30% so với trước thực nghiệm, trong khi nhóm đối chứng chỉ tăng khoảng 10%. Các kỹ năng như đặt câu hỏi, xây dựng giả thuyết và lập kế hoạch được cải thiện rõ rệt với tỷ lệ thành công trên 80% học sinh đạt mức khá trở lên.

  3. Khó khăn và thuận lợi trong tổ chức dạy học STEM: 87% giáo viên đánh giá chủ đề “Khối lượng riêng và Áp suất” được giảng dạy đầy đủ, nhưng chỉ 50% sử dụng hình thức dạy học tích cực như dạy học theo trạm hoặc dự án. Các khó khăn chính gồm thiếu tài liệu hướng dẫn chi tiết (chiếm 70%), khó khăn trong xây dựng kế hoạch bài học đúng quy trình (60%), và hạn chế về thời gian tổ chức (55%).

  4. Mối liên hệ kiến thức liên môn: Giáo viên đánh giá cao tính tích hợp giữa kiến thức vật lý về khối lượng riêng, áp suất với kiến thức sinh học về hệ tuần hoàn và hô hấp. Việc kết nối này giúp học sinh hiểu sâu hơn về hiện tượng sinh học qua các nguyên lý vật lý, tăng tính thực tiễn và hứng thú học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc áp dụng bài học STEM theo quy trình thiết kế kỹ thuật trong chủ đề “Khối lượng riêng và Áp suất” có tác động tích cực đến phát triển năng lực THTGTN của học sinh. Sự tăng trưởng năng lực được minh họa qua biểu đồ so sánh điểm đánh giá trước và sau thực nghiệm, thể hiện sự cải thiện rõ rệt về kỹ năng đặt câu hỏi, phân tích và giải quyết vấn đề.

Nguyên nhân thành công có thể do bài học được thiết kế theo quy trình khoa học, tạo điều kiện cho học sinh tự khám phá, vận dụng kiến thức liên môn và thực hành chế tạo mô hình hệ tuần hoàn. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng giáo dục STEM toàn cầu, nhấn mạnh vai trò của phương pháp tiếp cận thiết kế kỹ thuật trong phát triển năng lực học sinh.

Tuy nhiên, khó khăn về tài liệu hướng dẫn và thời gian tổ chức vẫn là rào cản lớn, tương tự như các báo cáo trong nước và quốc tế. Điều này cho thấy cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ hơn từ các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường để cung cấp tài nguyên, đào tạo giáo viên và tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng STEM.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng bộ tài liệu hướng dẫn chi tiết cho giáo viên: Phát triển các mẫu kế hoạch bài học STEM theo quy trình thiết kế kỹ thuật, kèm theo các công cụ đánh giá năng lực THTGTN. Mục tiêu nâng cao năng lực chuyên môn cho 100% giáo viên KHTN trong vòng 1 năm, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học thực hiện.

  2. Tổ chức tập huấn và bồi dưỡng giáo viên về dạy học STEM: Triển khai các khóa đào tạo chuyên sâu về thiết kế và tổ chức bài học STEM, đặc biệt cho chủ đề “Khối lượng riêng và Áp suất”. Mục tiêu đạt 80% giáo viên THCS được tập huấn trong 2 năm, do các trung tâm STEM và trường đại học chủ trì.

  3. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị dạy học: Trang bị phòng thí nghiệm, dụng cụ thực hành STEM phù hợp với chủ đề, hỗ trợ học sinh thực hiện các hoạt động chế tạo mô hình. Mục tiêu hoàn thiện cơ sở vật chất tại 50% trường THCS trong địa bàn Hà Nội trong 3 năm, do nhà trường và các đơn vị tài trợ phối hợp thực hiện.

  4. Khuyến khích tổ chức các hoạt động trải nghiệm và dự án STEM liên môn: Tạo môi trường học tập thực tế, kết nối kiến thức vật lý và sinh học qua các dự án chế tạo mô hình hệ tuần hoàn, áp suất máu. Mục tiêu tổ chức ít nhất 2 hoạt động STEM mỗi học kỳ, do giáo viên chủ nhiệm và tổ KHTN phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên môn Khoa học Tự nhiên và STEM: Nghiên cứu giúp nâng cao kỹ năng thiết kế bài học STEM theo quy trình thiết kế kỹ thuật, phát triển năng lực THTGTN cho học sinh, đặc biệt trong chủ đề “Khối lượng riêng và Áp suất”.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và hỗ trợ giáo viên trong việc triển khai giáo dục STEM tại các trường THCS, góp phần đổi mới phương pháp dạy học.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Vật lý và Khoa học Tự nhiên: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, thiết kế bài học STEM và phát triển năng lực học sinh trong bối cảnh chương trình giáo dục phổ thông mới.

  4. Các tổ chức, trung tâm đào tạo STEM và phát triển giáo dục: Cơ sở để xây dựng các chương trình tập huấn, tài liệu hướng dẫn và mô hình dạy học STEM phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giáo dục STEM là gì và tại sao lại quan trọng trong chương trình KHTN lớp 8?
    Giáo dục STEM là mô hình giáo dục liên môn giúp học sinh vận dụng kiến thức khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học để giải quyết vấn đề thực tiễn. Trong KHTN lớp 8, STEM giúp học sinh phát triển năng lực THTGTN, kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục.

  2. Quy trình thiết kế kỹ thuật trong dạy học STEM gồm những bước nào?
    Quy trình gồm 5 bước: xác định vấn đề, nghiên cứu kiến thức nền và đề xuất giải pháp, lựa chọn giải pháp, chế tạo mẫu và thử nghiệm, chia sẻ và điều chỉnh. Quy trình này giúp học sinh chủ động khám phá và vận dụng kiến thức vào thực tế.

  3. Làm thế nào để đánh giá năng lực THTGTN của học sinh trong bài học STEM?
    Có thể đánh giá qua các biểu hiện như đặt câu hỏi, xây dựng giả thuyết, lập kế hoạch, thu thập và xử lý dữ liệu, trình bày báo cáo và ra quyết định. Công cụ đánh giá bao gồm bài viết, phỏng vấn, quan sát trực tiếp và bảng tiêu chí đánh giá năng lực.

  4. Khó khăn phổ biến khi tổ chức dạy học STEM là gì?
    Khó khăn gồm thiếu tài liệu hướng dẫn chi tiết, hạn chế về thời gian tổ chức, thiếu cơ sở vật chất và thiết bị thực hành, cũng như kinh nghiệm tổ chức hoạt động STEM của giáo viên.

  5. Bài học STEM chủ đề “Khối lượng riêng và Áp suất” có thể kết nối với những kiến thức nào khác?
    Chủ đề này có thể kết nối với kiến thức sinh học về hệ tuần hoàn và hệ hô hấp, giúp học sinh hiểu mối liên hệ giữa khối lượng riêng, áp suất và các hiện tượng sinh học như vận chuyển máu và trao đổi khí trong cơ thể.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng thành công bài học STEM chủ đề “Khối lượng riêng và Áp suất” theo quy trình thiết kế kỹ thuật, góp phần phát triển năng lực THTGTN cho học sinh lớp 8.
  • Kết quả thực nghiệm sư phạm cho thấy sự tăng trưởng năng lực THTGTN của học sinh lên đến khoảng 30%, vượt trội so với nhóm đối chứng.
  • Khảo sát thực trạng dạy học STEM tại các trường THCS Hà Nội cho thấy giáo viên có nhận thức tốt nhưng còn gặp nhiều khó khăn về tài liệu và thời gian tổ chức.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm hỗ trợ giáo viên, nâng cao chất lượng dạy học STEM và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và các tổ chức liên quan tiếp tục phát triển và nhân rộng mô hình dạy học STEM theo hướng tiếp cận thiết kế kỹ thuật trong chương trình phổ thông.

Hành động tiếp theo: Các trường THCS và Sở Giáo dục cần phối hợp triển khai tập huấn, xây dựng tài liệu hướng dẫn và đầu tư thiết bị để nâng cao hiệu quả dạy học STEM. Giáo viên được khuyến khích áp dụng bài học STEM đã xây dựng để phát triển năng lực học sinh, đồng thời phản hồi để hoàn thiện mô hình.