Tổng quan nghiên cứu

Xã Phú Lễ, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre là một vùng nông thôn có truyền thống lâu đời với các ngành nghề tiểu thủ công nghiệp truyền thống như đan lát mây tre và kháp rượu nếp. Theo số liệu năm 2017, xã có 227 hộ làm nghề truyền thống, trong đó 92 hộ đan lát và 135 hộ kháp rượu nếp, tập trung chủ yếu tại ấp Phú Khương. Thu nhập bình quân đầu người năm 2017 đạt khoảng 38 triệu đồng/người/năm, phản ánh sự phát triển kinh tế ổn định nhưng vẫn còn nhiều thách thức trong việc duy trì và phát triển các nghề truyền thống.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào vai trò của vốn xã hội trong việc phát triển các ngành nghề truyền thống tại Phú Lễ, nhằm làm rõ mối quan hệ giữa vốn xã hội, mạng lưới xã hội, lòng tin xã hội và sự tham gia của cộng đồng trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế. Mục tiêu cụ thể là phân tích nguồn vốn xã hội của cư dân làm nghề truyền thống, đánh giá tác động của các yếu tố văn hóa, kinh tế và xã hội đến sự phát triển làng nghề, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển bền vững.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào xã Phú Lễ, đặc biệt là ấp Phú Khương, trong giai đoạn từ năm 2004 (khi Công ty CP rượu Phú Lễ được thành lập) đến năm 2018. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ bổ sung nhận thức khoa học về vốn xã hội trong phát triển nghề truyền thống mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho các nhà hoạch định chính sách và cộng đồng địa phương nhằm bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế của làng nghề.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng ba lý thuyết chính để phân tích vốn xã hội trong phát triển nghề truyền thống:

  1. Lý thuyết vốn xã hội của Pierre Bourdieu: Vốn xã hội được hiểu là tổng hợp các nguồn lực thực tế hoặc tiềm năng liên quan đến sở hữu mạng lưới bền vững các mối quan hệ xã hội. Bourdieu nhấn mạnh sự chuyển hóa lẫn nhau giữa vốn xã hội, vốn kinh tế và vốn văn hóa, đồng thời xem vốn xã hội như một tài sản có thể đầu tư và sinh lợi.

  2. Lý thuyết hành vi lựa chọn của George Homans: Phân tích hành vi con người dựa trên mô hình lựa chọn duy lý, trong đó cá nhân lựa chọn hành động dựa trên giá trị phần thưởng và khả năng đạt được kết quả cao nhất. Lý thuyết này giúp giải thích sự thay đổi nghề nghiệp của thế hệ trẻ tại Phú Lễ khi họ lựa chọn các cơ hội việc làm khác ngoài nghề truyền thống.

  3. Lý thuyết sinh thái văn hóa của Julian Steward: Nhấn mạnh mối quan hệ tương hỗ giữa văn hóa và môi trường sinh thái, cho rằng văn hóa phát triển dựa trên sự thích nghi với môi trường tự nhiên và xã hội. Lý thuyết này giúp hiểu rõ tác động của môi trường sinh thái và văn hóa địa phương đến sự hình thành và phát triển vốn xã hội tại Phú Lễ.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: vốn xã hội (social capital), mạng lưới xã hội (social networks) và lòng tin xã hội (social trust). Vốn xã hội được cấu thành từ mạng lưới xã hội và lòng tin xã hội, trong đó mạng lưới xã hội là hệ thống các mối quan hệ giữa cá nhân và tập thể, còn lòng tin xã hội là sự kỳ vọng và niềm tin lẫn nhau trong các mối quan hệ đó.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điền dã dân tộc học kết hợp phân tích nội dung và phân tích SWOT:

  • Phương pháp điền dã dân tộc học: Thực hiện ba đợt điền dã tại ấp Phú Khương, xã Phú Lễ trong các năm 2016, 2017 và 2018. Cỡ mẫu khảo sát gồm 227 hộ làm nghề truyền thống, tập trung vào các hộ đan lát và kháp rượu nếp. Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu thực địa sâu sắc thông qua quan sát tham dự, phỏng vấn bán cấu trúc với người dân và cán bộ quản lý địa phương.

  • Phân tích nội dung: Thu thập và hệ thống hóa các tài liệu thứ cấp, các nghiên cứu trước đây về vốn xã hội, làng nghề truyền thống và chính sách phát triển ngành nghề nông thôn. Dữ liệu thực địa được phân tích để làm rõ các thành tố vốn xã hội và tác động của chúng đến phát triển nghề truyền thống.

  • Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của làng nghề truyền thống Phú Lễ dựa trên dữ liệu thu thập được, từ đó đề xuất các chiến lược phát triển phù hợp.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2018, với sự phối hợp chặt chẽ giữa khảo sát thực địa và phân tích tài liệu. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là chọn mẫu có chủ đích tập trung vào ấp Phú Khương, nơi có mật độ hộ làm nghề truyền thống cao nhất, nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vốn xã hội là nguồn lực quan trọng trong phát triển nghề truyền thống
    Kết quả khảo sát cho thấy, vốn xã hội của cư dân Phú Lễ bao gồm mạng lưới quan hệ gia đình, dòng họ, tổ chức xã hội như Hội Liên hiệp Phụ nữ và các cơ sở nghề nghiệp như Công ty CP rượu Phú Lễ và Hợp tác xã rượu. Khoảng 85% hộ dân tham gia các tổ chức xã hội và cơ sở nghề nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chia sẻ thông tin, hỗ trợ kỹ thuật và tiếp cận thị trường.

  2. Mạng lưới xã hội và lòng tin xã hội góp phần duy trì và phát triển làng nghề
    Mức độ tham gia vào các hoạt động cộng đồng và sự tin tưởng lẫn nhau trong các nhóm nghề truyền thống đạt trên 70%, giúp tăng cường sự liên kết trong lao động và sản xuất. Lòng tin xã hội được xây dựng dựa trên các chuẩn mực văn hóa truyền thống và các mối quan hệ thân tộc, góp phần giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh và nâng cao hiệu quả hợp tác.

  3. Sự thay đổi nghề nghiệp của thế hệ trẻ ảnh hưởng đến sự phát triển làng nghề
    Theo lý thuyết hành vi lựa chọn, khoảng 60% thanh niên tại Phú Lễ không tiếp tục nghề truyền thống mà lựa chọn học hành hoặc làm việc tại các khu công nghiệp, thành phố. Nguyên nhân chính là do giá trị phần thưởng kinh tế và cơ hội phát triển nghề nghiệp ngoài làng nghề cao hơn, đồng thời thiếu sự đầu tư vào vốn văn hóa và vốn xã hội để đổi mới sản phẩm và phương thức sản xuất.

  4. Môi trường sinh thái và văn hóa địa phương tác động đa chiều đến vốn xã hội
    Lý thuyết sinh thái văn hóa cho thấy môi trường tự nhiên thuận lợi tại Phú Lễ đã tạo điều kiện cho nghề đan lát mây tre và kháp rượu phát triển lâu đời. Tuy nhiên, sự biến đổi môi trường và áp lực cạnh tranh thị trường đã làm giảm sức hấp dẫn của nghề truyền thống, đòi hỏi sự thích nghi và đổi mới dựa trên vốn xã hội hiện có.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò thiết yếu của vốn xã hội trong việc duy trì và phát triển các ngành nghề truyền thống tại Phú Lễ. Mạng lưới xã hội và lòng tin xã hội không chỉ giúp người dân phối hợp sản xuất mà còn tạo ra các giá trị văn hóa và kinh tế bền vững. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với quan điểm của Bourdieu về sự chuyển hóa giữa các loại vốn và của Putnam về vai trò của vốn xã hội trong phát triển cộng đồng.

Tuy nhiên, sự dịch chuyển nghề nghiệp của thế hệ trẻ phản ánh thách thức lớn đối với việc bảo tồn làng nghề truyền thống. Điều này phù hợp với lý thuyết hành vi lựa chọn của Homans, khi cá nhân ưu tiên các hành động mang lại phần thưởng cao hơn. Do đó, việc phát triển vốn xã hội cần đi đôi với nâng cao vốn văn hóa và vốn kinh tế để tạo ra giá trị mới, hấp dẫn thế hệ kế cận.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tham gia tổ chức xã hội, mức độ tin cậy trong cộng đồng và tỷ lệ thanh niên lựa chọn nghề truyền thống so với các nghề khác. Bảng phân tích SWOT cũng minh họa rõ các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của làng nghề Phú Lễ, làm cơ sở cho đề xuất giải pháp phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường liên kết cộng đồng và phát huy vốn xã hội
    Khuyến khích các hộ dân tham gia sâu rộng hơn vào các tổ chức xã hội và hợp tác xã nhằm củng cố mạng lưới xã hội, tăng cường lòng tin và sự hỗ trợ lẫn nhau. Chủ thể thực hiện: UBND xã, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Hợp tác xã. Thời gian: 1-2 năm.

  2. Đào tạo và nâng cao kỹ năng nghề nghiệp cho thế hệ trẻ
    Tổ chức các lớp đào tạo, truyền nghề kết hợp với đổi mới kỹ thuật, mẫu mã sản phẩm để thu hút thanh niên tham gia nghề truyền thống. Chủ thể thực hiện: các cơ sở đào tạo nghề, doanh nghiệp địa phương. Thời gian: 2-3 năm.

  3. Hỗ trợ phát triển thị trường và xây dựng thương hiệu sản phẩm
    Đẩy mạnh xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm làng nghề qua các kênh truyền thông và kết nối với du lịch văn hóa nhằm mở rộng thị trường tiêu thụ. Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, UBND tỉnh, doanh nghiệp. Thời gian: 1-3 năm.

  4. Đầu tư cải tạo cơ sở hạ tầng và ứng dụng khoa học công nghệ
    Cải thiện hạ tầng giao thông, điện nước, hệ thống tiêu thoát nước và áp dụng công nghệ mới trong sản xuất để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Chủ thể thực hiện: UBND xã, các cấp chính quyền địa phương. Thời gian: 2-4 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước
    Giúp xây dựng các chính sách phát triển làng nghề phù hợp, bảo tồn văn hóa truyền thống và thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn.

  2. Các tổ chức xã hội và hợp tác xã nghề truyền thống
    Cung cấp cơ sở khoa học để nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường liên kết cộng đồng và phát huy vốn xã hội.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Nhân học, Văn hóa, Kinh tế nông thôn
    Là tài liệu tham khảo quý giá về vốn xã hội, lý thuyết sinh thái văn hóa và hành vi lựa chọn trong bối cảnh phát triển nghề truyền thống.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực tiểu thủ công nghiệp và du lịch văn hóa
    Hỗ trợ hiểu rõ môi trường kinh doanh, tiềm năng phát triển sản phẩm và các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vốn xã hội là gì và tại sao nó quan trọng trong phát triển làng nghề?
    Vốn xã hội là mạng lưới các mối quan hệ xã hội và lòng tin giữa các cá nhân, giúp họ hợp tác hiệu quả hơn. Nó quan trọng vì tạo điều kiện chia sẻ thông tin, hỗ trợ kỹ thuật và tiếp cận thị trường, từ đó duy trì và phát triển nghề truyền thống.

  2. Làm thế nào để đo lường vốn xã hội trong cộng đồng?
    Thông qua khảo sát mức độ tham gia tổ chức xã hội, tần suất tương tác trong mạng lưới xã hội và mức độ tin cậy giữa các thành viên. Ví dụ, tại Phú Lễ, khoảng 85% hộ dân tham gia các tổ chức nghề nghiệp và xã hội.

  3. Tại sao thế hệ trẻ không tiếp tục nghề truyền thống?
    Theo lý thuyết hành vi lựa chọn, họ ưu tiên các cơ hội nghề nghiệp có phần thưởng kinh tế cao hơn và điều kiện làm việc thuận lợi hơn, đồng thời thiếu sự đầu tư vào vốn văn hóa và xã hội để đổi mới nghề truyền thống.

  4. Chính sách nào hỗ trợ phát triển làng nghề truyền thống?
    Nhà nước có các nghị quyết và quyết định hỗ trợ vốn, đào tạo, phát triển hạ tầng và xúc tiến thương mại, như Nghị định 52/2018/NĐ-CP và các chương trình hỗ trợ của tỉnh Bến Tre.

  5. Làm thế nào để kết hợp phát triển làng nghề với du lịch?
    Phát huy các giá trị văn hóa đặc sắc, xây dựng tour du lịch làng nghề, kết nối với các doanh nghiệp lữ hành và cải thiện cơ sở hạ tầng để thu hút khách du lịch, từ đó tăng thu nhập cho người dân.

Kết luận

  • Vốn xã hội, bao gồm mạng lưới xã hội và lòng tin xã hội, là nhân tố then chốt trong việc duy trì và phát triển các ngành nghề truyền thống tại xã Phú Lễ.
  • Sự thay đổi nghề nghiệp của thế hệ trẻ đặt ra thách thức lớn, đòi hỏi sự đầu tư đồng bộ vào vốn xã hội, vốn văn hóa và vốn kinh tế để đổi mới và phát triển bền vững.
  • Môi trường sinh thái và văn hóa địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì vốn xã hội, góp phần tạo nên bản sắc riêng của làng nghề.
  • Các giải pháp phát triển cần tập trung vào tăng cường liên kết cộng đồng, đào tạo nghề, phát triển thị trường và cải thiện hạ tầng kỹ thuật.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng địa phương trong việc bảo tồn và phát huy giá trị làng nghề truyền thống.

Tiếp theo, cần triển khai các đề xuất đã nêu, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để so sánh và hoàn thiện mô hình phát triển vốn xã hội trong nghề truyền thống. Các nhà nghiên cứu và nhà hoạch định chính sách được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại vùng nông thôn Việt Nam.