Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục tại Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào, việc nâng cao chất lượng dạy học môn Giáo dục công dân (GDCD) lớp 12 được xem là nhiệm vụ trọng tâm. Trường Trung học Phổ thông (THPT) Dân tộc Nội trú Năm Bắc, tỉnh Luông Pha Bang, với hơn 570 học sinh và 36 giáo viên, là một trong những cơ sở giáo dục điển hình trong việc áp dụng phương pháp thảo luận nhóm (PP TLN) nhằm phát triển năng lực học sinh. Môn GDCD lớp 12 được Nhà nước Lào dành 68 tiết học, thể hiện tầm quan trọng trong việc giáo dục pháp luật, phẩm chất và năng lực công dân cho thế hệ trẻ. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy nhiều học sinh còn thiếu hứng thú học tập, với hơn 40% học sinh thể hiện mức độ ít hoặc không hứng thú với môn học. Mục tiêu nghiên cứu nhằm vận dụng PP TLN trong dạy học môn GDCD lớp 12 tại trường THPT Dân tộc Nội trú Năm Bắc, qua đó đề xuất quy trình và thực nghiệm sư phạm để nâng cao chất lượng giảng dạy, phát triển kỹ năng hợp tác, phản biện và giao tiếp cho học sinh. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2021-2023, tập trung vào đối tượng học sinh lớp 12 và giáo viên dạy môn GDCD tại trường, với ý nghĩa thiết thực trong việc đổi mới phương pháp dạy học, góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục công dân trong hệ thống giáo dục phổ thông của Lào.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, làm nền tảng cho việc vận dụng phương pháp dạy học tích cực. Phương pháp thảo luận nhóm được định nghĩa là hình thức dạy học trong đó lớp học được chia thành các nhóm nhỏ để học sinh cùng thảo luận, trao đổi ý kiến về một chủ đề cụ thể nhằm phát triển năng lực giao tiếp, hợp tác và giải quyết vấn đề. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Phương pháp thảo luận nhóm (PP TLN): Cách thức dạy học lấy học sinh làm trung tâm, khuyến khích sự hợp tác và trao đổi ý kiến trong nhóm nhỏ.
  • Năng lực học sinh: Tổng hòa kiến thức, kỹ năng và thái độ, được phát triển thông qua hoạt động nhóm.
  • Kỹ thuật dạy học tích cực: Bao gồm kỹ thuật khăn phủ bàn, kỹ thuật XYZ, kỹ thuật động não, giúp tăng cường sự tham gia và sáng tạo của học sinh trong nhóm.
  • Quy trình vận dụng PP TLN: Bao gồm thiết kế kế hoạch dạy học và tổ chức thực hiện trên lớp với các bước cụ thể từ ổn định tổ chức đến hướng dẫn học sinh tự học ở nhà.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp lý thuyết và thực tiễn:

  • Phương pháp lý thuyết: Nghiên cứu tài liệu, phân tích tổng hợp, so sánh đối chiếu, phương pháp lịch sử và logic, thống kê và liên hệ thực tế.
  • Phương pháp thực tiễn: Điều tra xã hội học với 75 học sinh và 4 giáo viên, thực nghiệm sư phạm tại trường THPT Dân tộc Nội trú Năm Bắc trong năm học 2021-2023, quan sát, phỏng vấn sâu và nghiên cứu hồ sơ sư phạm.
    Cỡ mẫu gồm 75 học sinh lớp 12 và 4 giáo viên dạy môn GDCD, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích định tính từ phỏng vấn. Timeline nghiên cứu kéo dài trong hai năm học liên tiếp, từ 2021 đến 2023, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và thực nghiệm hiệu quả phương pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về vai trò môn GDCD: 84% học sinh đánh giá môn GDCD lớp 12 là rất quan trọng hoặc quan trọng trong hệ thống giáo dục phổ thông, thể hiện sự đồng thuận cao về vị trí của môn học.
  2. Mức độ sử dụng PP TLN: 93,3% học sinh cho rằng việc áp dụng PP TLN trong dạy học môn GDCD là rất quan trọng hoặc quan trọng. Tuy nhiên, chỉ có 16% giáo viên sử dụng PP TLN thường xuyên (2 tiết/lần), 46% sử dụng thỉnh thoảng (3 tiết/lần), và không có giáo viên sử dụng PP TLN mỗi tiết.
  3. Khó khăn trong vận dụng PP TLN: 100% giáo viên cho biết gặp khó khăn về các bước thực hiện, điều hành thảo luận, điều kiện vật chất và sự tham gia của học sinh. Học sinh cũng phản ánh thời gian thảo luận hạn chế, sự chênh lệch trình độ trong nhóm, tranh cãi kéo dài và ngại phát biểu cá nhân.
  4. Mức độ hứng thú học tập: Chỉ 36% học sinh thể hiện mức độ hứng thú từ hứng thú đến rất hứng thú với môn GDCD, trong khi hơn 46% học sinh có mức độ ít hoặc không hứng thú, cho thấy cần cải thiện phương pháp dạy học để tăng động lực học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy PP TLN được đánh giá cao về mặt lý thuyết nhưng chưa được áp dụng thường xuyên và hiệu quả trong thực tế giảng dạy tại trường THPT Dân tộc Nội trú Năm Bắc. Nguyên nhân chủ yếu là do giáo viên còn hạn chế kỹ năng tổ chức, lựa chọn nội dung thảo luận phù hợp và điều kiện cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc vận dụng PP TLN giúp phát triển kỹ năng xã hội, tư duy phản biện và năng lực tự học cho học sinh, phù hợp với mục tiêu giáo dục hiện đại. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng PP TLN của giáo viên và mức độ hứng thú của học sinh sẽ minh họa rõ nét sự chênh lệch giữa nhận thức và thực tiễn áp dụng. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo nâng cao năng lực sư phạm cho giáo viên và cải thiện điều kiện vật chất để phát huy tối đa hiệu quả của PP TLN trong dạy học môn GDCD.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ năng tổ chức và điều hành thảo luận nhóm, lựa chọn nội dung phù hợp, kỹ thuật dạy học tích cực. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ giáo viên sử dụng PP TLN thường xuyên lên ít nhất 50% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Luông Pha Bang phối hợp với trường THPT Dân tộc Nội trú Năm Bắc.
  2. Cải thiện cơ sở vật chất: Đầu tư trang thiết bị dạy học như máy chiếu, phòng học rộng rãi, bàn ghế linh hoạt để thuận tiện cho hoạt động nhóm. Mục tiêu hoàn thành trong 2 năm, nhằm tạo môi trường học tập tích cực, hỗ trợ hiệu quả PP TLN. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu nhà trường và các cơ quan quản lý giáo dục địa phương.
  3. Xây dựng và áp dụng quy trình dạy học chuẩn: Áp dụng quy trình thiết kế kế hoạch và tổ chức dạy học thảo luận nhóm đã đề xuất trong luận văn, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn. Mục tiêu triển khai đồng bộ trong năm học tiếp theo, giúp nâng cao chất lượng bài giảng và sự tham gia của học sinh. Chủ thể thực hiện: Giáo viên bộ môn GDCD và tổ chuyên môn nhà trường.
  4. Khuyến khích học sinh chủ động tham gia: Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ pháp luật, kỹ năng mềm để học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp, phản biện và hợp tác. Mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh hứng thú với môn GDCD lên trên 60% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Nhà trường phối hợp với phụ huynh và các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên môn Giáo dục công dân: Nhận được hướng dẫn chi tiết về phương pháp thảo luận nhóm, quy trình tổ chức và kỹ thuật dạy học tích cực để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
  2. Quản lý giáo dục và nhà trường: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách đào tạo, cải thiện điều kiện dạy học và phát triển chương trình phù hợp với thực tiễn địa phương.
  3. Sinh viên, học viên cao học ngành Sư phạm và Giáo dục: Tài liệu tham khảo quý giá cho nghiên cứu về đổi mới phương pháp dạy học, phát triển năng lực học sinh trong bối cảnh giáo dục đa dân tộc.
  4. Nhà nghiên cứu giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về vận dụng PP TLN trong môi trường giáo dục đặc thù, góp phần phát triển lý luận và thực tiễn giáo dục công dân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp thảo luận nhóm là gì và có vai trò như thế nào trong dạy học GDCD?
    Phương pháp thảo luận nhóm là hình thức dạy học trong đó lớp học được chia thành các nhóm nhỏ để học sinh cùng trao đổi, bàn bạc về một chủ đề nhằm phát triển kỹ năng giao tiếp, hợp tác và tư duy phản biện. Vai trò của PP TLN là tạo môi trường học tập tích cực, giúp học sinh chủ động tiếp thu kiến thức và phát triển năng lực xã hội.

  2. Tại sao PP TLN chưa được sử dụng thường xuyên tại trường THPT Dân tộc Nội trú Năm Bắc?
    Nguyên nhân chính là do giáo viên còn hạn chế kỹ năng tổ chức, điều hành thảo luận, lựa chọn nội dung phù hợp và điều kiện cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ. Ngoài ra, một số học sinh còn ngại phát biểu và chưa quen với phương pháp học tập tích cực.

  3. Làm thế nào để khắc phục khó khăn khi áp dụng PP TLN trong dạy học?
    Cần tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng cho giáo viên, cải thiện cơ sở vật chất, xây dựng quy trình dạy học chuẩn và khuyến khích học sinh tích cực tham gia. Việc kết hợp PP TLN với các kỹ thuật dạy học như khăn phủ bàn, XYZ cũng giúp tăng hiệu quả thảo luận.

  4. PP TLN có ảnh hưởng như thế nào đến hứng thú học tập của học sinh?
    PP TLN giúp học sinh cảm thấy hứng thú hơn nhờ sự tương tác, trao đổi ý kiến và tham gia tích cực vào quá trình học. Tuy nhiên, nếu sử dụng không hợp lý hoặc quá lạm dụng, học sinh có thể cảm thấy nhàm chán hoặc áp lực.

  5. Quy trình vận dụng PP TLN trong dạy học môn GDCD gồm những bước nào?
    Quy trình gồm hai phần chính: thiết kế kế hoạch dạy học (lựa chọn nội dung, biên soạn giáo án, chọn phương tiện và kỹ thuật dạy học) và tổ chức dạy học trên lớp (ổn định tổ chức, kiểm tra bài cũ, thực hiện bài mới qua thảo luận nhóm, kết luận, củng cố và hướng dẫn học sinh tự học).

Kết luận

  • Phương pháp thảo luận nhóm là phương pháp dạy học tích cực, phù hợp với mục tiêu phát triển năng lực học sinh môn Giáo dục công dân lớp 12 tại trường THPT Dân tộc Nội trú Năm Bắc, tỉnh Luông Pha Bang - Lào.
  • Nghiên cứu đã chỉ ra sự cần thiết và hiệu quả của việc vận dụng PP TLN, đồng thời nhận diện các khó khăn về kỹ năng tổ chức, điều kiện vật chất và sự tham gia của học sinh.
  • Đề xuất quy trình vận dụng PP TLN gồm thiết kế kế hoạch và tổ chức dạy học chi tiết, giúp giáo viên thực hiện bài giảng hiệu quả hơn.
  • Khuyến nghị tăng cường đào tạo giáo viên, cải thiện cơ sở vật chất và khuyến khích học sinh tích cực tham gia nhằm nâng cao chất lượng dạy học.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu áp dụng PP TLN trong các môn học khác và các trường học đa dân tộc.

Hãy áp dụng những kiến thức và quy trình được nghiên cứu để nâng cao chất lượng giảng dạy và phát triển toàn diện năng lực học sinh trong môi trường giáo dục đa văn hóa.