I. Khám phá vai trò nhà nước thúc đẩy hợp tác ĐH DN hiệu quả
Trong bối cảnh kinh tế tri thức và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, mối quan hệ hợp tác giữa trường đại học (ĐH) và doanh nghiệp (DN) trở thành yếu tố sống còn để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Sự kết hợp giữa năng lực nghiên cứu của các trường ĐH và nhu cầu ứng dụng thực tiễn của DN tạo ra một vòng tuần hoàn phát triển, biến tri thức thành giá trị thương mại. Tuy nhiên, sự liên kết này không tự nhiên diễn ra một cách suôn sẻ do những khác biệt cố hữu và các rào cản của thị trường. Đây là lúc vai trò của nhà nước trở nên then chốt. Nhà nước không chỉ đóng vai trò là người ban hành luật chơi mà còn là chất xúc tác, kiến tạo môi trường và cung cấp các cơ chế hỗ trợ cần thiết để mối quan hệ ĐH-DN phát triển bền vững. Luận án tiến sĩ của Nguyễn Việt Hà (2020) đã chỉ rõ, sự can thiệp của nhà nước là cần thiết để khắc phục các "thất bại thị trường" trong lĩnh vực nghiên cứu và chuyển giao công nghệ (NC&CGCN). Một chính sách nhà nước hiệu quả sẽ tạo ra một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mạnh mẽ, nơi các trường ĐH có động lực thương mại hóa kết quả nghiên cứu, còn DN có đủ nguồn lực và niềm tin để đầu tư vào R&D. Việc hiểu rõ bản chất và các nguyên tắc can thiệp là bước đầu tiên để thiết kế những chính sách đột phá, thúc đẩy sự gắn kết thực chất, từ đó tạo ra động lực tăng trưởng mới cho nền kinh tế.
1.1. Tầm quan trọng của liên kết viện trường doanh nghiệp
Mô hình liên kết viện-trường-doanh nghiệp là nền tảng của một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia. Mối liên kết này tạo ra lợi ích cộng hưởng cho tất cả các bên. Đối với trường ĐH, hợp tác với DN giúp các nghiên cứu khoa học được ứng dụng vào thực tiễn, tạo ra nguồn thu bổ sung, đồng thời giúp giảng viên và sinh viên tiếp cận với các vấn đề thực tế của thị trường, nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Về phía DN, việc hợp tác giúp tiếp cận với công nghệ mới, các phát minh, sáng chế và đội ngũ chuyên gia hàng đầu mà không cần phải tự đầu tư toàn bộ cho hoạt động R&D. Điều này đặc biệt quan trọng với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp họ nâng cao năng suất và sức cạnh tranh. Trên bình diện quốc gia, sự gắn kết này thúc đẩy quá trình thương mại hóa kết quả nghiên cứu, tạo ra các sản phẩm, dịch vụ có giá trị gia tăng cao, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
1.2. Nguyên tắc can thiệp của nhà nước vào thị trường công nghệ
Sự can thiệp của nhà nước vào mối quan hệ ĐH-DN phải tuân theo các nguyên tắc của kinh tế thị trường. Theo các lý thuyết kinh tế, nhà nước chỉ nên can thiệp khi có "thất bại thị trường" – tức là khi thị trường tự nó không thể phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả. Trong lĩnh vực NC&CGCN, các thất bại này biểu hiện rõ qua rủi ro cao, thông tin bất đối xứng và tính chất "hàng hóa công" của tri thức. Do đó, vai trò của nhà nước là kiến tạo môi trường, không phải làm thay. Nguyên tắc cốt lõi là "hỗ trợ" và "tương hợp". Nhà nước xây dựng khung pháp lý rõ ràng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, và tạo ra các cơ chế khuyến khích thay vì mệnh lệnh hành chính. Mọi chính sách phải đảm bảo chi phí xã hội bỏ ra nhỏ hơn lợi ích tạo ra, và nếu không có sự can thiệp đó, mối quan hệ hợp tác sẽ không thể phát triển như kỳ vọng. Mục tiêu cuối cùng là làm cho thị trường công nghệ vận hành hiệu quả hơn, chứ không phải thay thế thị trường.
II. 5 Rào cản lớn trong hợp tác ĐH DN và chuyển giao công nghệ
Mặc dù lợi ích của việc hợp tác ĐH-DN là rõ ràng, thực tế cho thấy mối quan hệ này tại Việt Nam còn manh mún và chưa hiệu quả. Nguyên nhân sâu xa đến từ những rào cản cố hữu mà cả hai bên khó có thể tự mình vượt qua. Nghiên cứu của Nguyễn Việt Hà (2020) đã hệ thống hóa 5 nhóm rào cản chính, bao gồm: sở hữu trí tuệ, thông tin, rủi ro, lợi ích và tài chính. Các rào cản này tạo ra một "khoảng trống" giữa bên cung (trường ĐH) và bên cầu (DN) trên thị trường công nghệ. Sự thiếu vắng một khung pháp lý đồng bộ, các cơ chế hỗ trợ hiệu quả và một tổ chức trung gian đủ mạnh khiến các bên ngần ngại khi bước vào hợp tác. Ví dụ, sự không rõ ràng trong việc phân chia lợi ích từ các bằng sáng chế có thể dập tắt động lực của nhà khoa học. Tương tự, việc thiếu thông tin về năng lực nghiên cứu của trường ĐH hoặc nhu cầu công nghệ của DN khiến cung và cầu không thể gặp nhau. Việc nhận diện chính xác các rào cản này là cơ sở quan trọng để nhà nước hoạch định chính sách can thiệp phù hợp, đúng trọng tâm, từ đó tháo gỡ các nút thắt đang kìm hãm vai trò nhà nước thúc đẩy hợp tác ĐH-DN.
2.1. Thách thức về sở hữu trí tuệ và phân chia lợi ích
Vấn đề sở hữu trí tuệ (SHTT) là một trong những rào cản lớn nhất. Trường ĐH và DN có những mục tiêu khác nhau: các nhà khoa học muốn công bố kết quả để nâng cao uy tín học thuật, trong khi DN muốn giữ bí mật công nghệ để duy trì lợi thế cạnh tranh. Xung đột này, nếu không được dung hòa bởi một chính sách nhà nước rõ ràng, sẽ dẫn đến bế tắc. Thêm vào đó, việc định giá tài sản trí tuệ và xây dựng cơ chế phân chia lợi ích công bằng, minh bạch giữa nhà trường, nhà khoa học và DN là cực kỳ phức tạp. Sự thiếu vắng các quy định cụ thể và các tổ chức định giá chuyên nghiệp khiến các bên khó đạt được thỏa thuận, làm chậm quá trình thương mại hóa kết quả nghiên cứu.
2.2. Rủi ro trong đầu tư R D và bất cân xứng thông tin
Hoạt động NC&CGCN vốn dĩ mang tính rủi ro cao. Không phải mọi nghiên cứu đều thành công và không phải mọi công nghệ chuyển giao đều mang lại hiệu quả kinh tế như mong đợi. Rủi ro này khiến các DN, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, e ngại đầu tư cho R&D. Bên cạnh đó, tình trạng bất cân xứng thông tin cũng là một trở ngại lớn. Các DN thường không nắm rõ năng lực, các công trình nghiên cứu nổi bật của trường ĐH. Ngược lại, các trường ĐH cũng thiếu thông tin về nhu cầu công nghệ thực sự của thị trường. Khoảng trống thông tin này làm giảm cơ hội hợp tác, khiến nguồn lực của cả hai bên không được kết nối và phát huy hiệu quả. Đây là lúc vai trò của các tổ chức trung gian và các sàn giao dịch công nghệ do nhà nước hỗ trợ trở nên cần thiết.
2.3. Khác biệt văn hóa tổ chức và năng lực hấp thụ công nghệ
Sự khác biệt về văn hóa, quy trình làm việc và mục tiêu giữa môi trường học thuật và môi trường kinh doanh cũng là một rào cản không nhỏ. Các trường ĐH thường hoạt động theo nhịp độ nghiên cứu, ưu tiên tính chính xác khoa học, trong khi DN vận hành theo áp lực thị trường, cần tốc độ và tính ứng dụng tức thì. Sự "lệch pha" này có thể gây ra những khó khăn trong quá trình phối hợp. Ngoài ra, năng lực hấp thụ công nghệ của DN cũng là một yếu tố quyết định. Nhiều DN Việt Nam chưa có đủ nguồn nhân lực chất lượng cao, quy trình quản lý và hạ tầng kỹ thuật để tiếp nhận và triển khai hiệu quả các công nghệ mới từ trường ĐH. Điều này đòi hỏi các chương trình hỗ trợ đồng bộ từ nhà nước, không chỉ thúc đẩy chuyển giao mà còn nâng cao năng lực cho bên nhận.
III. Cách nhà nước xây dựng khung pháp lý thúc đẩy hợp tác ĐH DN
Để giải quyết các rào cản mang tính hệ thống, vai trò của nhà nước trong việc xây dựng một khung pháp lý và thể chế thuận lợi là quan trọng nhất. Một môi trường chính sách minh bạch, ổn định và có tính khuyến khích cao sẽ là nền tảng vững chắc cho mọi hoạt động hợp tác ĐH-DN. Thay vì can thiệp trực tiếp, nhà nước cần tập trung vào việc tạo ra một sân chơi bình đẳng, nơi quyền lợi và nghĩa vụ của các bên được xác định rõ ràng và được pháp luật bảo vệ. Trọng tâm của nhóm giải pháp này là hoàn thiện các luật và nghị định liên quan đến khoa học công nghệ, giáo dục đại học, và sở hữu trí tuệ. Các chính sách nhà nước cần được thiết kế theo hướng gỡ bỏ các rào cản hành chính, đơn giản hóa thủ tục, và tạo cơ chế tự chủ mạnh mẽ hơn cho các trường ĐH trong việc hợp tác với DN và thương mại hóa kết quả nghiên cứu. Đạo luật Bayh-Dole của Mỹ là một minh chứng kinh điển về việc một thay đổi trong chính sách SHTT có thể tạo ra một cú hích lớn cho hoạt động chuyển giao công nghệ từ trường ĐH ra thị trường.
3.1. Hoàn thiện chính sách nhà nước về sở hữu trí tuệ SHTT
Chính sách SHTT là xương sống của hoạt động NC&CGCN. Nhà nước cần xây dựng các quy định rõ ràng về quyền sở hữu đối với các kết quả nghiên cứu được hình thành từ ngân sách nhà nước. Cần có cơ chế cho phép các trường ĐH, viện nghiên cứu và thậm chí cá nhân nhà khoa học được quyền sở hữu, sử dụng và thương mại hóa các phát minh của mình. Song song đó, việc đơn giản hóa thủ tục đăng ký bản quyền, sáng chế và tăng cường năng lực thực thi pháp luật để chống lại các hành vi xâm phạm quyền SHTT sẽ tạo ra một môi trường an toàn, khuyến khích các bên mạnh dạn đầu tư vào đổi mới sáng tạo. Các chính sách này phải đảm bảo hài hòa lợi ích giữa nhà nước, nhà trường, nhà khoa học và doanh nghiệp.
3.2. Xây dựng nền tảng chia sẻ thông tin thị trường công nghệ
Để giải quyết vấn đề bất cân xứng thông tin, nhà nước cần đóng vai trò chủ đạo trong việc xây dựng và hỗ trợ vận hành các nền tảng thông tin về thị trường công nghệ. Các cổng thông tin quốc gia, sàn giao dịch công nghệ trực tuyến và các sự kiện kết nối cung-cầu (Techmart, Techfest) cần được tổ chức thường xuyên và chuyên nghiệp hơn. Những nền tảng này sẽ là nơi các trường ĐH giới thiệu năng lực nghiên cứu, các công nghệ sẵn sàng chuyển giao, và là nơi các DN đăng tải nhu cầu công nghệ, các bài toán cần giải quyết. Việc minh bạch hóa thông tin sẽ giúp giảm chi phí tìm kiếm, tạo ra nhiều cơ hội hợp tác và thúc đẩy một thị trường công nghệ sôi động, hiệu quả.
IV. Top cơ chế hỗ trợ từ nhà nước kích cầu chuyển giao công nghệ
Bên cạnh việc xây dựng khung pháp lý, các cơ chế hỗ trợ trực tiếp từ nhà nước đóng vai trò "mồi lửa", kích thích hoạt động hợp tác ĐH-DN, đặc biệt trong giai đoạn đầu. Các chính sách này tập trung vào việc chia sẻ rủi ro tài chính và tạo động lực kinh tế cho cả bên cung và bên cầu. Thông qua các công cụ tài chính và phi tài chính, nhà nước có thể giảm bớt gánh nặng đầu tư cho R&D cho doanh nghiệp và khuyến khích các trường ĐH tham gia tích cực hơn vào quá trình thương mại hóa kết quả nghiên cứu. Các chính sách nhà nước này cần được thiết kế linh hoạt, phù hợp với từng ngành, từng lĩnh vực và quy mô của doanh nghiệp. Hiệu quả của các cơ chế này không chỉ đo bằng số lượng dự án được tài trợ, mà còn bằng mức độ lan tỏa công nghệ và tác động thực tế đến năng lực cạnh tranh quốc gia. Vai trò của nhà nước ở đây là một nhà đầu tư chiến lược, chấp nhận rủi ro để gặt hái những lợi ích dài hạn cho toàn bộ hệ sinh thái đổi mới sáng tạo.
4.1. Vai trò của quỹ phát triển khoa học công nghệ quốc gia
Các quỹ phát triển khoa học công nghệ của nhà nước và của doanh nghiệp là công cụ tài chính quan trọng. Nhà nước cần đa dạng hóa các chương trình tài trợ từ quỹ này, không chỉ cho nghiên cứu cơ bản mà còn tập trung vào các dự án nghiên cứu ứng dụng, các dự án hợp tác trực tiếp giữa trường ĐH và DN. Cơ chế tài trợ cần được đổi mới theo hướng cạnh tranh, minh bạch, dựa trên đánh giá của các hội đồng khoa học độc lập. Ngoài ra, nhà nước có thể thực hiện các chính sách đồng tài trợ, trong đó nhà nước và doanh nghiệp cùng góp vốn cho một dự án, giúp chia sẻ rủi ro và tăng cường trách nhiệm của các bên. Các chính sách ưu đãi thuế, như cho phép DN trừ chi phí R&D vào thu nhập chịu thuế, cũng là một hình thức hỗ trợ tài chính gián tiếp nhưng rất hiệu quả.
4.2. Mô hình vườn ươm công nghệ và doanh nghiệp spin off
Nhà nước cần có chính sách khuyến khích mạnh mẽ việc thành lập các vườn ươm công nghệ và trung tâm đổi mới sáng tạo ngay trong các trường ĐH. Đây là môi trường lý tưởng để các ý tưởng nghiên cứu được nuôi dưỡng, hoàn thiện và phát triển thành các sản phẩm thương mại. Bên cạnh đó, việc tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho sự ra đời của các doanh nghiệp spin-off (doanh nghiệp được tách ra từ trường ĐH/viện nghiên cứu để thương mại hóa một công nghệ cụ thể) là một giải pháp đột phá. Nhà nước có thể hỗ trợ các doanh nghiệp này thông qua việc cung cấp không gian làm việc, tư vấn pháp lý, kết nối với các quỹ đầu tư mạo hiểm và ưu đãi thuế trong giai đoạn đầu. Mô hình này giúp các nhà khoa học trở thành doanh nhân, đưa kết quả nghiên cứu ra thị trường một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
V. Thực trạng vai trò nhà nước trong liên kết ĐH DN tại Việt Nam
Phân tích thực trạng tại Việt Nam cho thấy, dù đã có nhiều nỗ lực, vai trò của nhà nước thúc đẩy hợp tác ĐH-DN vẫn còn nhiều hạn chế. Hệ thống chính sách nhà nước đã được ban hành nhưng việc triển khai còn thiếu đồng bộ và hiệu quả chưa cao. Luận án của Nguyễn Việt Hà (2020) chỉ ra rằng, các mối liên kết hiện nay chủ yếu vẫn mang tính tự phát, nhỏ lẻ, và tập trung vào các hình thức đơn giản như mời giảng, hướng dẫn sinh viên thực tập. Các hợp tác chiều sâu trong NC&CGCN còn rất hạn chế. Một trong những nguyên nhân chính là các chính sách được ban hành chưa thực sự đi vào cuộc sống, các cơ chế hỗ trợ còn phức tạp về thủ tục, khó tiếp cận đối với cả trường ĐH và DN. Khảo sát cho thấy cả hai bên đều đánh giá hiệu quả của các chính sách về SHTT, chia sẻ thông tin, tài chính... ở mức thấp. Khoảng cách giữa chính sách và thực thi là thách thức lớn nhất. Điều này đòi hỏi một sự rà soát, đánh giá lại toàn diện hệ thống chính sách hiện hành để điều chỉnh cho phù hợp hơn với thực tiễn, đảm bảo vai trò nhà nước thực sự là bà đỡ cho sự phát triển của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia.
5.1. Đánh giá hiệu quả triển khai chính sách đã ban hành
Mặc dù Việt Nam đã có Luật Khoa học và Công nghệ, Luật Chuyển giao công nghệ và nhiều văn bản dưới luật, hiệu quả thực thi vẫn là một dấu hỏi lớn. Các khảo sát được trích dẫn trong luận án cho thấy sự thiếu tin tưởng của cả trường ĐH và DN vào tính hiệu quả của khung pháp lý hiện tại. Các quy định về sở hữu trí tuệ còn chồng chéo, cơ chế xử lý tranh chấp chưa hiệu quả. Các chương trình hỗ trợ của nhà nước, dù có ý tưởng tốt, nhưng quy trình xét duyệt và giải ngân còn rườm rà, mang nặng tính hành chính, làm nản lòng các bên tham gia. Việc thiếu cơ chế giám sát, đánh giá tác động của chính sách một cách khoa học cũng khiến các nhà hoạch định chính sách khó có thể điều chỉnh kịp thời.
5.2. Nhận thức của các bên về vai trò hỗ trợ từ nhà nước
Cả trường ĐH và DN đều có kỳ vọng lớn vào vai trò của nhà nước, nhưng nhận thức về các chính sách cụ thể lại rất hạn chế. Nhiều DN, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, không biết đến các quỹ phát triển khoa học công nghệ hay các chương trình ưu đãi thuế cho hoạt động R&D. Về phía các trường ĐH, nhiều đơn vị vẫn còn tâm lý trông chờ, ỷ lại vào ngân sách nhà nước thay vì chủ động tìm kiếm cơ hội hợp tác. Sự thiếu hụt các hoạt động truyền thông chính sách một cách hiệu quả đã tạo ra một rào cản vô hình, khiến các chính sách tốt không đến được với đối tượng thụ hưởng. Điều này cho thấy, bên cạnh việc ban hành chính sách, công tác phổ biến, hướng dẫn và hỗ trợ thực thi cũng là một nhiệm vụ quan trọng của các cơ quan quản lý nhà nước.
VI. Hướng đi tương lai Nâng tầm vai trò nhà nước đổi mới sáng tạo
Để thực sự thúc đẩy hợp tác ĐH-DN và chuyển giao công nghệ, vai trò của nhà nước trong tương lai cần chuyển từ can thiệp thụ động, giải quyết sự vụ sang kiến tạo chủ động, mang tầm nhìn chiến lược. Mục tiêu không chỉ là tăng số lượng các hợp đồng hợp tác, mà là xây dựng một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia bền vững, có khả năng tự vận hành và phát triển. Nhà nước cần đóng vai trò là một "nhạc trưởng", điều phối nhịp nhàng các chủ thể trong hệ sinh thái: trường ĐH, viện nghiên cứu, doanh nghiệp, các tổ chức trung gian, và các quỹ đầu tư. Điều này đòi hỏi một tư duy chính sách mới, tập trung vào việc tạo ra các chuỗi giá trị, các cụm liên kết ngành có tính cạnh tranh cao. Thay vì các chính sách dàn trải, cần có sự ưu tiên đầu tư vào một số lĩnh vực công nghệ mũi nhọn, nơi Việt Nam có lợi thế, để tạo ra những sản phẩm "Made in Vietnam" có sức cạnh tranh toàn cầu. Việc nâng cao hiệu quả vai trò nhà nước thúc đẩy hợp tác ĐH-DN không chỉ là giải pháp cho tăng trưởng kinh tế, mà còn là con đường tất yếu để Việt Nam bắt kịp và tiến cùng thế giới trong kỷ nguyên số.
6.1. Xây dựng chiến lược đổi mới sáng tạo quốc gia đồng bộ
Một chiến lược đổi mới sáng tạo quốc gia cần được xây dựng với sự tham gia của tất cả các bên liên quan, đặc biệt là cộng đồng doanh nghiệp và giới học thuật. Chiến lược này phải xác định rõ các mục tiêu ưu tiên, các ngành công nghệ trọng điểm, và lộ trình thực hiện cụ thể. Quan trọng hơn, chiến lược phải đảm bảo sự liên thông, đồng bộ giữa các chính sách về công nghiệp, thương mại, giáo dục và khoa học công nghệ. Việc phá bỏ tư duy cục bộ, "mạnh bộ nào bộ nấy làm" là điều kiện tiên quyết để tạo ra sức mạnh tổng hợp, hướng mọi nguồn lực của quốc gia vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
6.2. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho R D và CGCN
Con người là yếu tố cốt lõi của đổi mới sáng tạo. Nhà nước cần có chính sách đột phá để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho cả lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng. Điều này bao gồm việc cải cách giáo dục đại học theo hướng gắn liền với nhu cầu thị trường, thu hút và trọng dụng nhân tài khoa học (kể cả các chuyên gia Việt kiều), và xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu về quản trị công nghệ, sở hữu trí tuệ và thương mại hóa. Một đội ngũ nhân lực vừa có chuyên môn sâu, vừa có tư duy thị trường sẽ là cầu nối vững chắc nhất giữa trường ĐH và DN, biến các tiềm năng hợp tác thành kết quả thực tiễn.