Vai Trò Giám Sát Của Quốc Hội Trong Ký Kết Và Thực Hiện Điều Ước Quốc Tế Tại Việt Nam

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Chuyên ngành

Luật Quốc tế

Người đăng

Ẩn danh

2017

121
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Vai Trò Giám Sát Quốc Hội Về Điều Ước Quốc Tế

Hoạt động giám sát trong lĩnh vực điều ước quốc tế được hiểu là việc theo dõi, xem xét tính đúng đắn của việc thực hiện các quy định. Nó bao gồm việc kiểm tra xem các hoạt động có tuân thủ đúng theo những điều đã được quy định hay không. Theo từ điển tiếng Việt, giám sát còn được hiểu là chức quan thời xưa trông nom, coi sóc một loại việc nhất định. Từ điển tiếng Anh định nghĩa giám sát là sự bảo đảm cho công việc hoặc hoạt động được thực hiện đúng theo quy định. Như vậy, khái niệm giám sát có nội hàm gồm hai yếu tố: hoạt động theo dõi, xem xét, kiểm tra của chủ thể giám sát và phương thức bảo đảm cho công việc hoặc hoạt động được thực hiện đúng theo quy định. Các nhà khoa học pháp lý cho rằng hoạt động giám sát của Quốc hội không chỉ bao gồm việc xác định trách nhiệm chính trị của đối tượng chịu sự giám sát mà còn bao gồm cả quyền xử lý các hành vi vi phạm phát hiện trong quá trình giám sát.

1.1. Bản Chất Hoạt Động Giám Sát Điều Ước Quốc Tế

Hoạt động giám sát dùng để chỉ việc theo dõi, xem xét, kiểm tra đối tượng chịu sự giám sát, qua đó đưa ra nhận định về một việc làm nào đó đã được thực hiện đúng hay sai so với các quy định hiện hành. Để tiến hành hoạt động theo dõi, xem xét, kiểm tra thì giám sát luôn phải gắn với một hoặc một số đối tượng cụ thể. Để có thể tiến hành được hoạt động giám sát thì chủ thể hoạt động giám sát phải có những quyền hạn, nghĩa vụ nhất định đối với đối tượng chịu sự giám sát. Để có thể đưa ra được nhận định về hoạt động của đối tượng chịu sự giám sát thì việc giám sát phải được tiến hành dựa trên những quy định do chủ thể có quyền giám sát đặt ra.

1.2. Mục Đích Của Giám Sát Điều Ước Quốc Tế

Giám sát luôn là hoạt động có mục đích. Mục đích của hoạt động giám sát là đưa ra những nhận định của chủ thể có quyền giám sát đối với hoạt động của đối tượng chịu sự giám sát, qua đó có biện pháp xử lý đối với những việc làm trái quy định của đối tượng chịu sự giám sát, bảo đảm cho những quy định của chủ thể có quyền giám sát được chấp hành. Theo Hiến pháp năm 2013, Nhà nước được tổ chức và hoạt động theo Hiến pháp và pháp luật, quản lý xã hội bằng Hiến pháp và pháp luật, thực hiện nguyên tắc tập trung dân chủ. Nhà nước không chỉ ban hành Hiến pháp, pháp luật để quản lý xã hội mà còn thường xuyên tiến hành hoạt động giám sát, kiểm tra việc thực hiện Hiến pháp, pháp luật.

II. Phân Biệt Giám Sát Quốc Hội Với Kiểm Tra Kiểm Sát Thanh Tra

Hoạt động giám sát, kiểm tra, kiểm sát, thanh tra là những hoạt động thực hiện quyền lực nhà nước. Đây là những hoạt động mang tính tất yếu khách quan của tất cả các Nhà nước ở mọi thời đại lịch sử. Trong bất kỳ một chế độ nhà nước nào, giai cấp thống trị luôn chỉ là một bộ phận của khối cộng đồng dân cư. Giai cấp thống trị đặt ra pháp luật để điều chỉnh các quan hệ xã hội phù hợp với ý chí của giai cấp mình. Song có một thực tế là không phải bao giờ pháp luật cũng được chấp hành một cách nghiêm chỉnh và thống nhất. Vì vậy, để bảo đảm cho pháp luật được chấp hành một cách nghiêm chỉnh và thống nhất, giai cấp thống trị phải thường xuyên tiến hành các hoạt động giám sát, kiểm tra. Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.

2.1. Vai Trò Của Quốc Hội Trong Giám Sát

Ở nước ta, quyền lực nhà nước là tập trung, nhưng đồng thời có sự phân công, phân nhiệm giữa các cơ quan trong việc thực hiện quyền lực này. Theo Hiến pháp năm 2013, Nhà nước được tổ chức và hoạt động theo Hiến pháp và pháp luật, quản lý xã hội bằng Hiến pháp và pháp luật, thực hiện nguyên tắc tập trung dân chủ. Nhà nước không chỉ ban hành Hiến pháp, pháp luật để quản lý xã hội mà còn thường xuyên tiến hành hoạt động giám sát, kiểm tra việc thực hiện Hiến pháp, pháp luật. Giám sát, kiểm tra là một khâu không thể thiếu trong quá trình thực hiện các chức năng quản lý không chỉ của Nhà nước ta mà của tất cả các quốc gia trên thế giới.

2.2. Các Hình Thức Giám Sát Của Cơ Quan Nhà Nước

Theo Hiến pháp năm 2013, để bảo đảm thực hiện một cách có hiệu quả chức năng, nhiệm vụ của các cơ quan nhà nước, có thể nêu ra một số hình thức giám sát, kiểm tra của các cơ quan nhà nước như: giám sát của Quốc hội, các cơ quan của Quốc hội, đại biểu Quốc hội; kiểm tra, thanh tra của Chính phủ, các cơ quan của Chính phủ và cơ quan thanh tra Chính phủ; kiểm tra, kiểm sát của Viện kiểm sát nhân dân các cấp; kiểm tra của Toà án nhân dân tối cao (thông qua hoạt động giám đốc thẩm). Ngoài ra, cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức, viên chức nhà nước còn chịu sự kiểm tra, giám sát của công dân, các tổ chức xã hội và đoàn thể quần chúng đối với hoạt động của mình (thông qua hoạt động giám sát và phản biện xã hội của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam).

2.3. So Sánh Thẩm Quyền Giám Sát Của Quốc Hội

Có thể sơ bộ nêu một số điểm khác nhau giữa thẩm quyền giám sát của Quốc hội, các cơ quan của Quốc hội và đại biểu Quốc hội với chức năng giám sát, kiểm tra, thanh tra của các cơ quan nhà nước khác như sau: Thanh tra, kiểm tra của cơ quan thanh tra là một chức năng quan trọng của cơ quan quản lý nhà nước, nhằm phát hiện sơ hở trong cơ chế quản lý, chính sách, pháp luật để kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền biện pháp khắc phục; phòng ngừa, phát hiện và xử lý hành vi vi phạm pháp luật; giúp cơ quan, tổ chức, cá nhân thực hiện đúng quy định của pháp luật; phát huy nhân tố tích cực; góp phần nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động...

III. Thẩm Quyền Giám Sát Quốc Hội Trong Ký Kết Điều Ước Quốc Tế

Thẩm quyền giám sát của Quốc hội trong việc ký kết điều ước quốc tế là một phần quan trọng trong việc đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của quá trình hội nhập quốc tế. Quốc hội có quyền xem xét, phê chuẩn hoặc bác bỏ các điều ước quốc tế mà Chính phủ đã ký kết, đảm bảo rằng các điều ước này phù hợp với Hiến pháp, pháp luật Việt Nam và lợi ích quốc gia. Việc giám sát này giúp ngăn chặn các điều ước bất lợi hoặc không phù hợp với chính sách phát triển của đất nước.

3.1. Cơ Sở Pháp Lý Của Thẩm Quyền Giám Sát

Cơ sở pháp lý cho thẩm quyền giám sát của Quốc hội được quy định trong Hiến pháp và Luật Điều ước quốc tế. Hiến pháp quy định Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, có quyền quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước, bao gồm cả việc phê chuẩn hoặc bãi bỏ các điều ước quốc tế. Luật Điều ước quốc tế cụ thể hóa quy trình, thủ tục ký kết và thực hiện điều ước quốc tế, đồng thời quy định rõ vai trò của Quốc hội trong quá trình này.

3.2. Nội Dung Giám Sát Của Quốc Hội

Nội dung giám sát của Quốc hội bao gồm việc xem xét tính hợp hiến, hợp pháp của điều ước quốc tế, đánh giá tác động kinh tế, xã hội, môi trường và an ninh quốc phòng của điều ước. Quốc hội cũng giám sát việc tuân thủ các quy định của pháp luật trong quá trình đàm phán, ký kết và thực hiện điều ước quốc tế. Ngoài ra, Quốc hội có quyền yêu cầu Chính phủ báo cáo về tình hình thực hiện các điều ước quốc tế và đưa ra các kiến nghị, yêu cầu để đảm bảo việc thực hiện hiệu quả.

IV. Thực Tiễn Giám Sát Quốc Hội Về Điều Ước Quốc Tế Tại Việt Nam

Thực tiễn giám sát của Quốc hội đối với việc ký kếtthực hiện điều ước quốc tế tại Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể. Quốc hội ngày càng chủ động hơn trong việc xem xét, phê chuẩn các điều ước quốc tế, đồng thời tăng cường giám sát việc thực hiện các điều ước này. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế như quy trình giám sát chưa thực sự hiệu quả, thiếu cơ chế phối hợp giữa các cơ quan liên quan và năng lực của đại biểu Quốc hội trong lĩnh vực này còn hạn chế.

4.1. Đánh Giá Hiệu Quả Giám Sát Hiện Nay

Mặc dù đã có những tiến bộ, hiệu quả giám sát của Quốc hội vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu. Việc đánh giá tác động của điều ước quốc tế trước khi phê chuẩn còn chưa được thực hiện đầy đủ. Cơ chế giám sát việc thực hiện điều ước quốc tế còn lỏng lẻo, dẫn đến tình trạng thực hiện không đầy đủ hoặc không đúng các cam kết quốc tế. Cần có những giải pháp để nâng cao hiệu quả giám sát của Quốc hội trong lĩnh vực này.

4.2. Các Hạn Chế Trong Giám Sát Điều Ước Quốc Tế

Một trong những hạn chế lớn nhất là thiếu thông tin và dữ liệu đầy đủ, chính xác về các điều ước quốc tế và tình hình thực hiện chúng. Quy trình giám sát còn mang tính hình thức, chưa đi sâu vào thực chất của vấn đề. Sự phối hợp giữa các ủy ban của Quốc hội và các cơ quan chính phủ còn chưa chặt chẽ. Năng lực của đại biểu Quốc hội trong việc phân tích, đánh giá các điều ước quốc tế còn cần được nâng cao.

V. Giải Pháp Nâng Cao Vai Trò Giám Sát Của Quốc Hội Về ĐƯQT

Để nâng cao vai trò giám sát của Quốc hội trong việc ký kếtthực hiện điều ước quốc tế, cần có những giải pháp đồng bộ và toàn diện. Các giải pháp này bao gồm hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường năng lực cho đại biểu Quốc hội, cải thiện quy trình giám sát và tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan liên quan. Mục tiêu là đảm bảo rằng các điều ước quốc tế được ký kết và thực hiện một cách hiệu quả, phù hợp với lợi ích quốc gia và tuân thủ pháp luật.

5.1. Hoàn Thiện Pháp Luật Về Giám Sát Điều Ước

Cần rà soát, sửa đổi và bổ sung các quy định của pháp luật về giám sát điều ước quốc tế, đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và khả thi. Cần quy định cụ thể về quy trình đánh giá tác động của điều ước quốc tế, cơ chế giám sát việc thực hiện điều ước và trách nhiệm giải trình của các cơ quan liên quan. Đồng thời, cần tăng cường chế tài đối với các hành vi vi phạm pháp luật trong quá trình ký kết và thực hiện điều ước quốc tế.

5.2. Tăng Cường Năng Lực Cho Đại Biểu Quốc Hội

Cần tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nâng cao kiến thức và kỹ năng cho đại biểu Quốc hội về lĩnh vực điều ước quốc tế. Các khóa đào tạo này cần tập trung vào các vấn đề như phân tích, đánh giá điều ước quốc tế, kỹ năng giám sát và kỹ năng chất vấn. Đồng thời, cần tạo điều kiện để đại biểu Quốc hội tiếp cận thông tin và dữ liệu đầy đủ, chính xác về các điều ước quốc tế.

VI. Tăng Cường Hợp Tác Quốc Tế Để Nâng Cao Hiệu Quả Giám Sát

Việc tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giám sát điều ước quốc tế là một yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động này. Học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia có hệ thống giám sát phát triển, tham gia vào các diễn đàn quốc tế về điều ước quốc tế và tăng cường trao đổi thông tin với các tổ chức quốc tế sẽ giúp Quốc hội Việt Nam nâng cao năng lực và hiệu quả giám sát.

6.1. Học Hỏi Kinh Nghiệm Quốc Tế Về Giám Sát

Nghiên cứu và học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia có hệ thống giám sát điều ước quốc tế hiệu quả, đặc biệt là các quốc gia có nền kinh tế phát triển và hệ thống pháp luật tiên tiến. Tìm hiểu về quy trình giám sát, cơ chế phối hợp giữa các cơ quan và các công cụ giám sát được sử dụng. Áp dụng những kinh nghiệm phù hợp với điều kiện của Việt Nam để nâng cao hiệu quả giám sát của Quốc hội.

6.2. Tham Gia Diễn Đàn Quốc Tế Về Điều Ước Quốc Tế

Tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế về điều ước quốc tế, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ các quốc gia khác. Tham gia vào quá trình xây dựng các tiêu chuẩn quốc tế về giám sát điều ước quốc tế. Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế trong việc cung cấp thông tin và hỗ trợ kỹ thuật cho hoạt động giám sát của Quốc hội.

08/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ vai trò giám sát của quốc hội trong ký kết và thực hiện điều ước quốc tế ở việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ vai trò giám sát của quốc hội trong ký kết và thực hiện điều ước quốc tế ở việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề "Vai Trò Giám Sát Của Quốc Hội Trong Ký Kết Và Thực Hiện Điều Ước Quốc Tế Tại Việt Nam" khám phá vai trò quan trọng của Quốc hội trong việc giám sát các hoạt động ký kết và thực hiện các điều ước quốc tế tại Việt Nam. Tài liệu nhấn mạnh rằng Quốc hội không chỉ là cơ quan lập pháp mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong các cam kết quốc tế của đất nước. Qua đó, người đọc sẽ hiểu rõ hơn về quy trình giám sát và những lợi ích mà nó mang lại cho sự phát triển bền vững của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

Để mở rộng thêm kiến thức về chính sách đối ngoại và văn hóa của Việt Nam, bạn có thể tham khảo tài liệu Chính sách ngoại giao văn hoá của Việt Nam 2009 - 2020. Tài liệu này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về các chiến lược và chính sách mà Việt Nam đã thực hiện trong lĩnh vực ngoại giao văn hóa, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa các điều ước quốc tế và chính sách đối ngoại của đất nước.