I. Tổng quan Luận án về Tiêu thụ Trái cây ở ĐBSCL 50 60 ký tự
Luận án tiến sĩ này tập trung nghiên cứu vai trò nhà nước trong việc tiêu thụ trái cây ở Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL). Đây là một vấn đề cấp thiết trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng. Sản xuất và tiêu thụ nông sản, đặc biệt là trái cây, đã có sự tăng trưởng đáng kể về tốc độ và giá trị kinh tế. Năm 2023, kim ngạch xuất khẩu rau quả đạt 5,69 tỷ USD. Tuy nhiên, để đảm bảo tiêu thụ hiệu quả, cần có định hướng chính sách và cơ chế thúc đẩy chuỗi giá trị trái cây từ sản xuất đến thị trường.
ĐBSCL có vị trí thuận lợi cho sản xuất và giao thương nông sản. Kim ngạch xuất khẩu trái cây chiếm khoảng 65% của cả nước. Mặc dù vậy, sản xuất còn phân tán, quy mô nhỏ, và chưa tuân thủ quy trình. Khâu lưu thông và tiêu thụ gặp khó khăn. Nhà nước chưa thể hiện hết vai trò trong việc giải quyết các vấn đề đặt ra đối với sản xuất và tiêu thụ trái cây ở ĐBSCL. Nghiên cứu này nhằm xác định rõ nội dung, đánh giá tính hiệu quả và đề xuất giải pháp phát huy vai trò nhà nước.
1.1. Nghiên cứu vai trò Nhà nước trong Kinh tế nông nghiệp
Các nghiên cứu đã chỉ ra sự cần thiết của vai trò nhà nước trong nền kinh tế nông nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường còn nhiều biến động. Việc xây dựng và thực thi các chính sách thương mại quốc tế không thể thiếu sự hỗ trợ qua lại giữa nhà nước và doanh nghiệp (Lê Thị Mai Anh, 2023). Các yếu tố liên quan đến năng suất lao động và đổi mới công nghệ cần được coi trọng. Smith (1776) cho rằng nhà nước cần giữ gìn hòa bình, tạo dựng môi trường thể chế, bảo vệ sở hữu tư nhân và cung cấp hàng hoá công cộng.
1.2. Sự can thiệp Nhà nước để ổn định Thị trường trái cây
John Maynard Keynes (1936) khẳng định Nhà nước không chỉ tạo môi trường mà phải trực tiếp can thiệp, điều tiết kinh tế để thoát khỏi khủng hoảng. Samuelson và Nordhaus (1948) cho rằng phát triển kinh tế phải kết hợp cả vai trò tự điều tiết của thị trường và sự tác động của Nhà nước. Hệ thống kinh tế thị trường tồn tại những khuyết tật, cần có sự can thiệp để giải quyết vấn đề mà tự thân thị trường không thể.
II. Phương pháp Đánh giá Vai trò Nhà nước Tiêu thụ 50 60 ký tự
Luận án sử dụng phương pháp trừu tượng hóa khoa học, phương pháp lôgic kết hợp với lịch sử để làm rõ nội dung và vai trò của nhà nước. Các vấn đề lý luận và thực tiễn về vai trò của nhà nước trong tiêu thụ các mặt hàng nông sản nói chung và trái cây nói riêng được khái quát và hệ thống hóa. Phương pháp phân tích, so sánh được áp dụng khi khảo cứu kinh nghiệm của một số vùng lãnh thổ trong phát huy vai trò của nhà nước, đánh giá các chính sách hỗ trợ tiêu thụ nông sản ở các khu vực đó và ĐBSCL.
2.1. Phương pháp thống kê điều tra xã hội học trong nghiên cứu
Phương pháp thống kê - so sánh và điều tra được sử dụng để thu thập thông tin và số liệu chính thức nhằm đánh giá đúng tình hình thực hiện vai trò của nhà nước trong tiêu thụ trái cây ở ĐBSCL. Khảo sát, điều tra xã hội học được thực hiện bằng bảng hỏi với các tổ chức (cơ quan nhà nước, hợp tác xã, doanh nghiệp) và cá nhân (cán bộ quản lý nông nghiệp, nhà vườn). Phương pháp Yamane Taro (1967) được sử dụng để tính cỡ mẫu.
2.2. Phân tích Tổng hợp thực tiễn và đề xuất giải pháp
Phương pháp phân tích - tổng hợp và tổng kết thực tiễn được sử dụng để phân tích, đánh giá thành tựu, hạn chế và nguyên nhân, làm cơ sở cho việc đưa ra các đề xuất phương hướng và giải pháp phát huy vai trò của nhà nước trong tiêu thụ trái cây ở ĐBSCL. Dữ liệu văn bản về chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam, các địa phương trong và ngoài ĐBSCL được thu thập. Thông tin từ các đề án, báo cáo, bài viết trên các trang thông tin chính thức cũng được sử dụng.
III. Các Giải pháp nhà nước Phát triển Kinh tế Nông nghiệp 50 60
Luận án đề xuất các giải pháp nhằm phát huy vai trò nhà nước trong tiêu thụ trái cây ở ĐBSCL đến năm 2030. Kết quả nghiên cứu là tài liệu tham khảo cho các nhà quản lý, hoạch định chính sách phát triển sản xuất và tiêu thụ mặt hàng trái cây trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Đồng thời, góp phần đem lại giá trị kinh tế cao nhất và nâng cao đời sống Nhân dân. Nghiên cứu cũng có thể dùng làm tài liệu tham khảo trong hoạt động nghiên cứu và giảng dạy môn Kinh tế chính trị Mác - Lênin ở các trường.
3.1. Giải pháp về Chính sách hỗ trợ tiêu thụ trái cây
Cần có chính sách hỗ trợ tiêu thụ trái cây một cách đồng bộ, từ khâu sản xuất đến thị trường. Nhà nước cần khuyến khích đầu tư vào công nghệ sau thu hoạch, chế biến sâu để đa dạng hóa sản phẩm. Thu hút sự tham gia của các chủ thể trong chuỗi giá trị, từ sản xuất đến phân phối, chế biến, xuất khẩu. Tạo điều kiện cho các tổ chức hỗ trợ kinh doanh.
3.2. Quy hoạch vùng và Quản lý chất lượng sản phẩm
Việc sản xuất trái cây cần tuân thủ quy hoạch, đảm bảo chất lượng và các tiêu chuẩn kiểm dịch thực vật. Quy định về quy tắc xuất xứ và an toàn thực phẩm cần được tuân thủ nghiêm ngặt. Nhà nước cần có cơ chế khuyến khích phát triển ngành công nghiệp bảo quản, chế biến sâu để đa dạng hóa sản phẩm.
3.3. Hội nhập kinh tế và Phát triển thị trường quốc tế
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, Nhà nước cần hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu vượt qua các rào cản về mặt kỹ thuật, chất lượng sản phẩm, tiêu chuẩn vệ sinh dịch tễ. Cần có các biện pháp để nâng cao năng lực cạnh tranh của trái cây Việt Nam trên thị trường quốc tế. Đẩy mạnh hợp tác phát triển sản xuất, tiêu thụ trái cây với các nước.
IV. Tác động Hội nhập đến Vai trò nhà nước ĐBSCL 50 60
Việc Việt Nam ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương tạo ra cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu, nhưng cũng đặt ra thách thức về rào cản kỹ thuật và cạnh tranh. Điều này đòi hỏi những nội dung mới đối với vai trò của nhà nước nhằm thúc đẩy hoạt động tiêu thụ trái cây ở ĐBSCL. Việc nghiên cứu thực trạng vai trò của nhà nước là cần thiết để đề xuất giải pháp phát huy vai trò này, góp phần giải quyết hài hòa lợi ích giữa các chủ thể sản xuất, tiêu thụ và Nhà nước.
4.1. Các FTA và cơ hội thách thức cho Xuất khẩu Trái cây
Các FTA tạo ra cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu cho trái cây Việt Nam. Tuy nhiên, các doanh nghiệp xuất khẩu cũng phải đối mặt với các rào cản về kỹ thuật, chất lượng sản phẩm và tiêu chuẩn vệ sinh dịch tễ. Cần nâng cao năng lực cạnh tranh của trái cây Việt Nam trên thị trường quốc tế.
4.2. Nâng cao vai trò Nhà nước trong xúc tiến thương mại
Nhà nước cần tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại và quảng bá trái cây Việt Nam trên thị trường quốc tế. Hỗ trợ doanh nghiệp tham gia các hội chợ, triển lãm quốc tế. Xây dựng thương hiệu cho trái cây Việt Nam. Tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận thông tin thị trường.