Tổng quan nghiên cứu
Ưu đãi xã hội (ƯĐXH) là chính sách lớn của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm ghi nhận và bù đắp công lao của người có công (NCC) với cách mạng. Theo ước tính, số lượng NCC tại Việt Nam rất lớn, đặc biệt là sau các cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc, trong đó thành phố Đà Nẵng là một trong những địa phương có nhiều đối tượng NCC được hưởng chính sách ưu đãi. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng pháp luật về ưu đãi xã hội tại Đà Nẵng trong giai đoạn 2013-2016, nhằm đánh giá hiệu quả thi hành và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật, góp phần nâng cao đời sống và đảm bảo công bằng xã hội cho NCC.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm làm rõ các vấn đề lý luận về ưu đãi xã hội, phân tích thực trạng pháp luật và thực tiễn thi hành tại Đà Nẵng, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật ƯĐXH. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đối tượng NCC với cách mạng và thân nhân tại Đà Nẵng, sử dụng dữ liệu từ các cơ quan chức năng và khảo sát thực địa. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều chỉnh chính sách ƯĐXH, góp phần ổn định chính trị, phát triển kinh tế xã hội và thể hiện truyền thống đạo lý “uống nước nhớ nguồn” của dân tộc.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên phương pháp luận của Chủ nghĩa duy vật biện chứng và Chủ nghĩa duy vật lịch sử, làm nền tảng phân tích các mối quan hệ xã hội và pháp luật ƯĐXH. Hai lý thuyết chính được áp dụng là:
- Lý thuyết chính sách xã hội: Xem ƯĐXH là một chính sách xã hội đặc thù nhằm bảo vệ và hỗ trợ nhóm đối tượng NCC, đảm bảo công bằng và tiến bộ xã hội.
- Lý thuyết pháp luật xã hội: Pháp luật ƯĐXH được coi là công cụ thể chế hóa chính sách, điều chỉnh các quan hệ xã hội liên quan đến quyền lợi NCC, đồng thời bảo đảm tính ổn định và hiệu quả trong thực thi.
Các khái niệm chính bao gồm: Ưu đãi xã hội, người có công với cách mạng, pháp luật ưu đãi xã hội, chế độ trợ cấp ưu đãi, và các nhóm đối tượng hưởng ƯĐXH như thương binh, liệt sĩ, bà mẹ Việt Nam anh hùng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu được thu thập bao gồm:
- Số liệu thứ cấp: Tài liệu pháp luật, báo cáo thống kê của Sở Lao động Thương binh và Xã hội Đà Nẵng, các công trình nghiên cứu liên quan.
- Số liệu sơ cấp: Khảo sát thực địa, phỏng vấn chuyên gia, cán bộ quản lý và người dân tại Đà Nẵng.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân tích định tính: Tổng hợp, so sánh các quy định pháp luật và thực tiễn thi hành.
- Phân tích định lượng: Thống kê mô tả về số lượng đối tượng hưởng ƯĐXH, mức trợ cấp, tỷ lệ hộ nghèo trong nhóm NCC.
- So sánh: Đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng và so sánh với các nghiên cứu trong nước.
Cỡ mẫu khảo sát khoảng vài trăm người, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng ưu đãi tại Đà Nẵng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2013 đến 2016, với đề xuất giải pháp đến năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phạm vi đối tượng ưu đãi còn hạn chế: Pháp luật hiện hành chủ yếu quy định ƯĐXH cho NCC với cách mạng, chưa mở rộng đầy đủ cho các nhóm có công trong xây dựng và phát triển đất nước. Ví dụ, các nhà khoa học, nghệ sĩ có đóng góp xuất sắc chưa được công nhận đầy đủ. Tỷ lệ đối tượng chưa được công nhận ước tính còn khoảng 10-15% trong tổng số NCC tại Đà Nẵng.
Điều kiện xác nhận và thủ tục còn phức tạp: Nhiều trường hợp NCC không đáp ứng được hồ sơ theo quy định, đặc biệt là người hoạt động cách mạng trước năm 1945 và thân nhân liệt sĩ. Tỷ lệ hồ sơ tồn đọng tại Đà Nẵng chiếm khoảng 5-7% tổng số hồ sơ đề nghị.
Mức trợ cấp ưu đãi thấp và chưa phù hợp với thực tế: Mức trợ cấp hiện tại chỉ tương đương khoảng 70-80% mức sống trung bình của cộng đồng, chưa đáp ứng đủ nhu cầu sinh hoạt và chữa bệnh của NCC. Đặc biệt, mức trợ cấp cho người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học thấp hơn so với các nhóm khác, gây bức xúc trong cộng đồng.
Chế độ chăm sóc sức khỏe và giáo dục còn hạn chế: NCC phần lớn đã cao tuổi, nhiều người bị thương tật nặng nhưng chế độ bảo hiểm y tế và chăm sóc sức khỏe chưa được phân loại và hỗ trợ phù hợp. Tỷ lệ NCC được mua bảo hiểm y tế chiếm khoảng 85%, nhưng mức chi trả còn thấp.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ sự phức tạp trong lịch sử và hồ sơ của NCC, cũng như sự chưa đồng bộ trong hệ thống pháp luật ƯĐXH. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả cho thấy sự cần thiết phải mở rộng phạm vi đối tượng và cải cách thủ tục hành chính để đảm bảo công bằng và hiệu quả. Việc điều chỉnh mức trợ cấp dựa trên mức chi tiêu bình quân toàn xã hội thay vì mức lương tối thiểu sẽ giúp nâng cao đời sống NCC. Các biểu đồ so sánh mức trợ cấp theo nhóm đối tượng và thời gian có thể minh họa rõ sự chênh lệch và xu hướng cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng phạm vi đối tượng ưu đãi: Cần bổ sung các nhóm NCC trong xây dựng và phát triển đất nước như nhà khoa học, nghệ sĩ xuất sắc vào diện hưởng ƯĐXH. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động Thương binh và Xã hội phối hợp với Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Thời gian: 2019-2020.
Đơn giản hóa thủ tục xác nhận NCC: Rà soát, điều chỉnh các quy định về hồ sơ, áp dụng linh hoạt các chứng cứ thay thế để giảm tồn đọng hồ sơ. Chủ thể: UBND các cấp tại Đà Nẵng phối hợp với các cơ quan liên quan. Thời gian: 2018-2019.
Điều chỉnh mức trợ cấp ưu đãi: Thiết kế mức trợ cấp dựa trên mức chi tiêu bình quân toàn xã hội, phân loại theo mức độ suy giảm sức lao động và hoàn cảnh gia đình. Chủ thể: Chính phủ, Bộ Tài chính, Bộ Lao động Thương binh và Xã hội. Thời gian: 2019-2020.
Nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và giáo dục cho NCC: Mở rộng phạm vi mua bảo hiểm y tế, tăng cường các trung tâm phục hồi chức năng, ưu tiên đào tạo nghề cho thân nhân NCC. Chủ thể: Bộ Y tế, Sở Lao động Thương binh và Xã hội Đà Nẵng. Thời gian: 2018-2020.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội: Sử dụng luận văn để hoàn thiện chính sách ƯĐXH, nâng cao hiệu quả quản lý và thực thi pháp luật.
Các tổ chức xã hội và hội người có công: Tham khảo để vận động, hỗ trợ NCC, đồng thời giám sát việc thực hiện chính sách tại địa phương.
Giảng viên, nghiên cứu sinh ngành Luật và Chính sách xã hội: Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật ƯĐXH và thực tiễn thi hành tại Việt Nam.
Nhà hoạch định chính sách và các chuyên gia pháp luật: Cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp cải cách chính sách ưu đãi xã hội phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Ưu đãi xã hội là gì và đối tượng nào được hưởng?
Ưu đãi xã hội là chính sách của Nhà nước nhằm hỗ trợ vật chất và tinh thần cho người có công với cách mạng và thân nhân của họ. Đối tượng chính gồm thương binh, liệt sĩ, bà mẹ Việt Nam anh hùng, người hoạt động cách mạng, người bị nhiễm chất độc hóa học, v.v.Tại sao thủ tục xác nhận người có công còn phức tạp?
Do nhiều hồ sơ bị mất mát, không đầy đủ giấy tờ gốc, đặc biệt với những người hoạt động cách mạng trước năm 1945 và thân nhân liệt sĩ. Việc này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan và linh hoạt trong áp dụng quy định.Mức trợ cấp ưu đãi hiện nay có đủ để đảm bảo cuộc sống cho người có công không?
Mức trợ cấp hiện tại còn thấp, chỉ đạt khoảng 70-80% mức sống trung bình, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu sinh hoạt và chữa bệnh, đặc biệt với người bị thương tật nặng.Chính sách ưu đãi có bao gồm chăm sóc sức khỏe không?
Có, Nhà nước mua bảo hiểm y tế cho NCC và đầu tư các trung tâm phục hồi chức năng, điều dưỡng. Tuy nhiên, mức hỗ trợ còn thấp và chưa phân loại theo tình trạng sức khỏe cụ thể.Làm thế nào để hoàn thiện pháp luật ưu đãi xã hội?
Cần mở rộng đối tượng hưởng ưu đãi, đơn giản hóa thủ tục hành chính, điều chỉnh mức trợ cấp phù hợp với mức sống, đồng thời tăng cường chăm sóc sức khỏe và đào tạo nghề cho NCC và thân nhân.
Kết luận
- Luận văn làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về pháp luật ưu đãi xã hội tại Đà Nẵng, góp phần nâng cao nhận thức và hiệu quả chính sách.
- Pháp luật ƯĐXH hiện còn hạn chế về phạm vi đối tượng, thủ tục xác nhận và mức trợ cấp chưa phù hợp với thực tế.
- Đề xuất mở rộng đối tượng, đơn giản hóa thủ tục, điều chỉnh mức trợ cấp và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho NCC.
- Các giải pháp đề xuất có thể được triển khai trong giai đoạn 2018-2020 nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật ƯĐXH.
- Kêu gọi các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và chuyên gia cùng phối hợp thực hiện để đảm bảo quyền lợi và nâng cao đời sống người có công.