Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ giao tiếp phổ biến với hơn một tỷ người sử dụng trên thế giới. Tại Việt Nam, tiếng Anh được giảng dạy từ bậc tiểu học đến đại học nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về kỹ năng ngoại ngữ trong học tập và công việc. Tuy nhiên, kết quả học tập tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nghe, vẫn còn nhiều hạn chế. Theo báo cáo của ngành giáo dục, điểm trung bình môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia năm 2018 chỉ đạt khoảng 3 điểm, phản ánh sự yếu kém trong kỹ năng nghe và nói của học sinh. Tại Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên, mặc dù có đầy đủ thiết bị hỗ trợ như máy chiếu, loa, tivi, việc dạy nghe tiếng Anh vẫn còn nhiều khó khăn do phương pháp truyền thống và sự thiếu hứng thú của học sinh.
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khảo sát hiệu quả của việc ứng dụng video tiếng Anh thực tế trong giảng dạy kỹ năng nghe cho học sinh lớp 9 tại Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên. Qua mô hình nghiên cứu bán thí nghiệm với 66 học sinh được chia thành hai nhóm (nhóm thí nghiệm sử dụng video và nhóm đối chứng sử dụng audio truyền thống), nghiên cứu đánh giá sự khác biệt về năng lực nghe trước và sau khi áp dụng video, đồng thời khảo sát thái độ của học sinh đối với phương pháp này. Thời gian nghiên cứu kéo dài 6 tuần trong học kỳ II năm học 2018-2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến phương pháp dạy nghe tiếng Anh, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và tạo môi trường học tập sinh động, hấp dẫn hơn cho học sinh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng nghe trong học ngoại ngữ, đặc biệt là mô hình xử lý thông tin "bottom-up" và "top-down" của Nunan (1997). Mô hình "bottom-up" tập trung vào việc giải mã các đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất như âm vị, từ vựng để hiểu nội dung, trong khi "top-down" dựa vào kiến thức nền và dự đoán của người nghe để tái tạo ý nghĩa. Sự kết hợp hai quá trình này được gọi là "interactive processing", giúp người học tiếp nhận và xử lý thông tin hiệu quả hơn. Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các lý thuyết về vai trò của vật liệu nghe thực tế (authentic materials) trong việc tăng động lực và hiệu quả học tập, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng nghe như vốn từ vựng, kiến thức ngữ cảnh, và tâm lý người học.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Kỹ năng nghe (Listening comprehension)
- Vật liệu nghe thực tế (Authentic listening materials)
- Mô hình xử lý thông tin "bottom-up" và "top-down"
- Thái độ học tập (Learning attitude)
- Phương pháp dạy nghe truyền thống và ứng dụng video
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu bán thí nghiệm (quasi-experimental) với thiết kế nhóm đối chứng không ngẫu nhiên. Tổng cộng 66 học sinh lớp 9 tại Trường THCS Hoàng Văn Thụ được chia thành hai lớp: lớp A (nhóm thí nghiệm, 33 học sinh) học nghe qua video tiếng Anh, lớp B (nhóm đối chứng, 33 học sinh) học nghe qua audio truyền thống. Cả hai nhóm đều làm bài kiểm tra trước (pre-test) và sau (post-test) khóa học gồm 6 buổi học nghe, mỗi buổi 45 phút.
Dữ liệu thu thập gồm 132 kết quả kiểm tra (66 pre-test và 66 post-test) và 33 bảng khảo sát thái độ của học sinh lớp A. Các bài kiểm tra được thiết kế dựa trên sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9, bao gồm các dạng bài: điền từ, trắc nghiệm, trả lời câu hỏi và đúng/sai. Bảng khảo sát sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá thái độ học sinh về việc sử dụng video trong học nghe.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 22.0 với các kỹ thuật thống kê như t-test cặp đôi (paired sample t-test) để so sánh điểm số pre-test và post-test giữa hai nhóm, phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha cho bảng khảo sát, và phân tích mô tả thống kê. Việc lựa chọn phương pháp bán thí nghiệm phù hợp với điều kiện thực tế khi không thể phân ngẫu nhiên học sinh, đồng thời vẫn đảm bảo kiểm soát biến độc lập (ứng dụng video) và đo lường biến phụ thuộc (năng lực nghe, thái độ học tập).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sự cải thiện năng lực nghe của nhóm học qua video:
Điểm trung bình pre-test của lớp A là 5,5, sau khi học qua video tăng lên 7,45, tăng 1,95 điểm so với nhóm đối chứng (lớp B) chỉ tăng nhẹ từ 5,6 lên 5,7. Tỷ lệ học sinh đạt trình độ trung cấp và cao cấp trong lớp A tăng lên 57% và 23%, trong khi lớp B vẫn duy trì tỷ lệ học sinh trình độ thấp chiếm đa số (34,8%). Kết quả t-test cho thấy sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).Thái độ tích cực của học sinh đối với việc sử dụng video:
86,4% học sinh cho rằng học nghe qua video rất thú vị và hấp dẫn; 59,1% đồng ý video giúp cải thiện kỹ năng nghe; 43,9% nhận thấy học từ vựng và thành ngữ hiệu quả hơn qua video; 46,9% học được các biểu cảm phi ngôn ngữ từ video. Tuy nhiên, 56,1% học sinh không chắc chắn về việc video có thúc đẩy họ luyện nghe ngoài giờ học hay không.Khó khăn và hạn chế:
Một số học sinh gặp khó khăn khi xem video không có phụ đề (60% cho rằng điều này gây khó khăn); nội dung và độ dài video đôi khi chưa phù hợp với trình độ; kỹ năng nói chưa được cải thiện rõ rệt dù có luyện nghe qua video.Ảnh hưởng của giới tính và thói quen xem chương trình tiếng Anh:
Nam sinh có xu hướng tiến bộ hơn nữ sinh trong học tập qua video. Học sinh thường xuyên xem các chương trình tiếng Anh ngoài lớp học có thái độ tích cực hơn đối với việc học nghe qua video.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò tích cực của việc ứng dụng video tiếng Anh trong giảng dạy kỹ năng nghe cho học sinh cấp 2. Việc sử dụng video không chỉ giúp tăng điểm số kiểm tra mà còn nâng cao sự hứng thú và thái độ học tập của học sinh. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy video tạo môi trường học tập sinh động, cung cấp tín hiệu ngôn ngữ đa phương tiện (âm thanh và hình ảnh) giúp người học dễ dàng đoán nghĩa và ghi nhớ từ vựng, cấu trúc.
Sự khác biệt rõ rệt về điểm số giữa nhóm học qua video và nhóm học truyền thống phản ánh hiệu quả của phương pháp này trong việc cải thiện khả năng nghe hiểu. Việc học qua video cũng giúp học sinh tiếp cận các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt, góp phần phát triển kỹ năng giao tiếp toàn diện hơn.
Tuy nhiên, một số hạn chế như khó khăn khi xem video không có phụ đề, nội dung chưa hoàn toàn phù hợp với trình độ, và sự e ngại khi luyện nói cho thấy cần có sự điều chỉnh về lựa chọn video, bổ sung phụ đề hoặc hướng dẫn thêm để tăng hiệu quả. Ngoài ra, thái độ học tập còn chịu ảnh hưởng bởi thói quen và giới tính, điều này gợi ý cần có các biện pháp cá nhân hóa và khuyến khích học sinh luyện tập thường xuyên hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình pre-test và post-test giữa hai nhóm, bảng phân bố tỷ lệ học sinh theo trình độ nghe, và biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý các câu hỏi trong bảng khảo sát thái độ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sử dụng video trong giảng dạy nghe tiếng Anh:
Các trường học nên tích hợp video tiếng Anh thực tế vào chương trình học nghe, đặc biệt là ở cấp trung học cơ sở, nhằm nâng cao hiệu quả học tập và tạo môi trường học tập sinh động, hấp dẫn.Lựa chọn video phù hợp với trình độ và sở thích học sinh:
Giáo viên cần lựa chọn video có độ dài từ 3-5 phút, nội dung gần gũi với chủ đề sách giáo khoa và phù hợp với trình độ học sinh, tránh các nội dung phức tạp hoặc quá dài gây khó khăn trong tiếp thu.Bổ sung phụ đề và hướng dẫn kỹ thuật xem video:
Việc cung cấp phụ đề tiếng Anh hoặc tiếng Việt giúp học sinh dễ dàng theo dõi và hiểu nội dung hơn, đồng thời giáo viên nên hướng dẫn cách xem video hiệu quả, kết hợp các hoạt động trước, trong và sau khi xem.Khuyến khích học sinh luyện tập nghe và nói ngoài giờ học:
Nhà trường và giáo viên cần tạo điều kiện và khuyến khích học sinh luyện nghe qua video tại nhà, đồng thời tổ chức các hoạt động giao tiếp, thảo luận để phát triển kỹ năng nói dựa trên nội dung video.Đào tạo giáo viên về phương pháp sử dụng video:
Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao năng lực cho giáo viên về cách lựa chọn, sử dụng và thiết kế bài giảng dựa trên video nhằm đảm bảo hiệu quả giảng dạy.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh cấp trung học cơ sở:
Có thể áp dụng phương pháp sử dụng video trong giảng dạy kỹ năng nghe, tham khảo các kế hoạch bài giảng và cách thức tổ chức hoạt động học tập hiệu quả.Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn:
Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và đầu tư trang thiết bị hỗ trợ dạy học ngoại ngữ.Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành ngôn ngữ Anh và giáo dục:
Tham khảo phương pháp nghiên cứu bán thí nghiệm, cách phân tích dữ liệu và ứng dụng công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ.Phụ huynh học sinh:
Hiểu rõ hơn về phương pháp học tiếng Anh hiện đại, hỗ trợ con em luyện tập kỹ năng nghe tại nhà qua các video phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Việc sử dụng video có thực sự giúp cải thiện kỹ năng nghe của học sinh không?
Có, nghiên cứu cho thấy học sinh học qua video có điểm số kiểm tra nghe tăng trung bình 1,95 điểm so với nhóm học truyền thống, đồng thời thái độ học tập cũng tích cực hơn.Video nên có độ dài bao nhiêu để phù hợp với học sinh lớp 9?
Độ dài lý tưởng là từ 3 đến 5 phút, đủ để truyền tải nội dung mà không gây quá tải cho học sinh.Có nên sử dụng phụ đề khi dạy nghe qua video không?
Có, phụ đề giúp học sinh dễ theo dõi và hiểu nội dung hơn, đặc biệt với những học sinh trình độ thấp hoặc mới làm quen với tiếng Anh.Làm thế nào để khuyến khích học sinh luyện nghe tiếng Anh ngoài giờ học?
Giáo viên có thể giao bài tập xem video tại nhà, tổ chức các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc các hoạt động ngoại khóa liên quan đến nghe và nói.Phương pháp này có phù hợp với học sinh ở vùng nông thôn không?
Mặc dù có thể gặp khó khăn về thiết bị, nhưng với sự hỗ trợ của nhà trường và giáo viên, việc áp dụng video vẫn khả thi và mang lại hiệu quả tích cực.
Kết luận
- Việc ứng dụng video tiếng Anh trong dạy nghe tại Trường THCS Hoàng Văn Thụ đã giúp cải thiện đáng kể năng lực nghe của học sinh lớp 9.
- Học sinh có thái độ tích cực, hứng thú hơn với việc học nghe qua video so với phương pháp truyền thống.
- Một số khó khăn như nội dung video chưa phù hợp, thiếu phụ đề và kỹ năng nói chưa cải thiện rõ rệt cần được khắc phục.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả dạy nghe qua video, đồng thời khuyến khích luyện tập ngoài giờ học.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu ở các trường khác, đào tạo giáo viên và phát triển tài liệu video phù hợp hơn với học sinh.
Hành động tiếp theo dành cho các nhà giáo dục và quản lý là áp dụng và điều chỉnh phương pháp này trong thực tế giảng dạy, đồng thời tiếp tục nghiên cứu để hoàn thiện hơn nữa phương pháp dạy nghe tiếng Anh qua video.