Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông theo chương trình GDPT 2018, việc phát triển năng lực cho học sinh trở thành mục tiêu trọng tâm. Môn Địa lí lớp 10 với nội dung kiến thức đa dạng, bao gồm các hiện tượng tự nhiên và kinh tế - xã hội, đòi hỏi phương pháp dạy học đổi mới, đặc biệt là ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) để nâng cao hiệu quả học tập. Theo khảo sát tại các trường THPT trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên và một số địa phương lân cận, hơn 95% học sinh được trang bị thiết bị thông minh có kết nối internet, tuy nhiên chỉ khoảng 41% học sinh thường xuyên sử dụng điện thoại để tra cứu thông tin học tập, và chỉ 31,5% biết cách khai thác thông tin từ mạng internet phục vụ học tập. Mục tiêu nghiên cứu nhằm ứng dụng phần mềm Thinglink trong dạy học Địa lí lớp 10 theo định hướng phát triển năng lực học sinh, qua đó nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực sử dụng CNTT cho học sinh. Thời gian thực nghiệm kéo dài từ tháng 10/2022 đến tháng 4/2023 tại các trường THPT Phú Bình, Trần Quốc Tuấn (Thái Nguyên), Kinh Môn II (Hải Dương) và Bắc Đông Quan (Thái Bình). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học Địa lí, góp phần phát triển năng lực tự học, tư duy phản biện và sáng tạo của học sinh thông qua việc sử dụng hình ảnh tương tác số hóa, từ đó nâng cao hiệu quả giáo dục phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết phát triển năng lực học sinh, trong đó năng lực được hiểu là khả năng huy động kiến thức, kỹ năng và thái độ để thực hiện thành công các hoạt động trong bối cảnh cụ thể. Theo chương trình GDPT 2018, năng lực được phân thành năng lực chung (tự học, tự quản lý, giao tiếp, sử dụng CNTT) và năng lực đặc thù của môn Địa lí (nhận thức khoa học địa lí, sử dụng bản đồ, phân tích hiện tượng địa lí). Lý thuyết dạy học theo định hướng phát triển năng lực nhấn mạnh việc thiết kế các hoạt động học tập nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của học sinh. Mô hình giáo dục thông minh được vận dụng nhằm khai thác tối đa các thiết bị CNTT, tạo môi trường học tập linh hoạt, chủ động và tương tác cao. Phần mềm Thinglink được chọn làm công cụ số hóa hình ảnh tương tác, giúp biến các bản đồ, sơ đồ tĩnh thành các hình ảnh đa phương tiện sinh động, hỗ trợ phát triển năng lực nhận thức và kỹ năng sử dụng CNTT của học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát thực trạng sử dụng CNTT và phần mềm dạy học của 35 giáo viên và 330 học sinh tại 4 trường THPT, kết quả kiểm tra học tập trước và sau thực nghiệm, cùng các quan sát, phỏng vấn và thu thập ý kiến chuyên gia. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định so sánh kết quả học tập giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng, phân tích định tính qua quan sát và phỏng vấn. Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên tính đại diện và khả năng thực hiện thực nghiệm sư phạm. Phương pháp thực nghiệm sư phạm được áp dụng nhằm kiểm chứng tính khả thi và hiệu quả của việc sử dụng phần mềm Thinglink trong dạy học Địa lí lớp 10. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2022 (khảo sát thực trạng) đến tháng 4/2023 (thực nghiệm và đánh giá kết quả).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng trang thiết bị CNTT và sử dụng phần mềm dạy học: Tại 4 trường THPT khảo sát, số lượng máy chiếu từ 25 đến 39 phòng học, máy tính từ 80 đến 130 chiếc, mạng wifi đảm bảo tốc độ cao. 80% giáo viên đánh giá việc sử dụng CNTT trong dạy học Địa lí là rất cần thiết. Tuy nhiên, chỉ 45,7% giáo viên thường xuyên sử dụng phần mềm dạy học trực tuyến, trong đó phần mềm Thinglink mới chỉ được 15,5% giáo viên thỉnh thoảng sử dụng, 73,5% chưa từng dùng.

  2. Thực trạng sử dụng CNTT của học sinh: 95,5% học sinh được trang bị thiết bị thông minh, nhưng chỉ 41,2% thường xuyên sử dụng điện thoại để tra cứu thông tin học tập, 31,5% biết cách khai thác thông tin từ mạng internet. 89,1% học sinh cho biết nếu được hướng dẫn cụ thể sẽ thấy việc sử dụng điện thoại phục vụ học tập là cần thiết.

  3. Hiệu quả thực nghiệm sử dụng phần mềm Thinglink: Qua 3 bài thực nghiệm tại 4 trường, điểm kiểm tra sau thực nghiệm của nhóm sử dụng Thinglink tăng trung bình 15-20% so với nhóm đối chứng. Giáo viên đánh giá mức độ hiệu quả của giờ học sử dụng hình ảnh tương tác từ Thinglink đạt trên 85% mức độ hài lòng. Học sinh phản hồi tích cực về việc phát triển năng lực tư duy, sáng tạo và kỹ năng sử dụng CNTT sau khi tham gia học tập với phần mềm này.

  4. Phân tích định tính: Qua quan sát và phỏng vấn, học sinh thể hiện thái độ tích cực, chủ động hơn trong giờ học, tăng cường khả năng tự học và hợp tác nhóm. Giáo viên nhận thấy việc sử dụng hình ảnh tương tác giúp minh họa nội dung bài học sinh động, dễ hiểu hơn, đồng thời kích thích sự hứng thú và sáng tạo của học sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc ứng dụng phần mềm Thinglink trong dạy học Địa lí lớp 10 theo định hướng phát triển năng lực là khả thi và hiệu quả. Sự tăng trưởng điểm số kiểm tra và phản hồi tích cực từ giáo viên, học sinh minh chứng cho việc phần mềm này giúp phát triển năng lực nhận thức, kỹ năng CNTT và thái độ học tập tích cực. So sánh với các nghiên cứu quốc tế về ứng dụng công nghệ thực tế ảo và hình ảnh tương tác trong giáo dục địa lí, kết quả này phù hợp với xu hướng đổi mới phương pháp dạy học hiện đại. Việc số hóa các bản đồ, hình ảnh tĩnh thành hình ảnh tương tác đa phương tiện giúp học sinh dễ dàng tiếp cận kiến thức, phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, hạn chế về kỹ năng sử dụng CNTT của một số giáo viên và học sinh cần được khắc phục thông qua đào tạo và hướng dẫn cụ thể. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm kiểm tra trước và sau thực nghiệm, bảng tổng hợp ý kiến đánh giá của giáo viên và học sinh, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của phần mềm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức tập huấn nâng cao kỹ năng sử dụng phần mềm Thinglink cho giáo viên: Đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật và phương pháp tích hợp phần mềm vào bài giảng nhằm nâng tỷ lệ sử dụng phần mềm lên ít nhất 70% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường THPT.

  2. Xây dựng kho học liệu số tương tác dựa trên phần mềm Thinglink: Phát triển các bài giảng mẫu, hình ảnh tương tác số hóa phù hợp với chương trình Địa lí lớp 10 để giáo viên và học sinh dễ dàng truy cập và sử dụng. Thời gian hoàn thành dự kiến 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Nhà trường và các nhóm nghiên cứu giáo dục.

  3. Tăng cường hướng dẫn học sinh sử dụng thiết bị CNTT phục vụ học tập: Tổ chức các buổi hướng dẫn kỹ năng khai thác thông tin, sử dụng phần mềm học tập trực tuyến nhằm nâng tỷ lệ học sinh sử dụng hiệu quả thiết bị thông minh lên trên 70% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Giáo viên bộ môn và tổ chức Đoàn Thanh niên.

  4. Khuyến khích áp dụng phương pháp dạy học tích cực kết hợp công nghệ: Đưa việc sử dụng phần mềm Thinglink vào kế hoạch giảng dạy chính thức, khuyến khích giáo viên thiết kế các hoạt động học tập tương tác, phát triển năng lực tư duy và sáng tạo của học sinh. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường THPT, giáo viên bộ môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên bộ môn Địa lí THPT: Nghiên cứu cung cấp phương pháp và công cụ ứng dụng phần mềm Thinglink giúp đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo, trang bị thiết bị CNTT và hỗ trợ phát triển giáo dục thông minh tại các trường phổ thông.

  3. Sinh viên, học viên cao học ngành Giáo dục và Công nghệ giáo dục: Tài liệu tham khảo hữu ích về ứng dụng công nghệ số trong dạy học, phương pháp nghiên cứu thực nghiệm sư phạm và phát triển năng lực học sinh.

  4. Nhà phát triển phần mềm giáo dục: Hiểu rõ nhu cầu, đặc điểm sử dụng phần mềm trong giáo dục phổ thông, từ đó phát triển các sản phẩm phù hợp, hỗ trợ hiệu quả cho giáo viên và học sinh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phần mềm Thinglink là gì và có ưu điểm gì trong dạy học Địa lí?
    Thinglink là phần mềm tạo hình ảnh tương tác đa phương tiện, giúp số hóa các bản đồ, hình ảnh tĩnh thành các hình ảnh động có thể tích hợp video, âm thanh, văn bản. Ưu điểm là giao diện thân thiện, dễ sử dụng, kích thích sự sáng tạo và tư duy phản biện của học sinh.

  2. Việc sử dụng Thinglink có phù hợp với đặc điểm tâm sinh lí học sinh lớp 10 không?
    Hoàn toàn phù hợp. Học sinh lớp 10 có nhu cầu khám phá, sáng tạo và khả năng tiếp thu nhanh các công nghệ mới. Thinglink giúp các em chủ động tương tác, phát triển kỹ năng tự học và tư duy phản biện.

  3. Làm thế nào để giáo viên chưa quen với CNTT có thể áp dụng phần mềm này hiệu quả?
    Cần tổ chức các khóa tập huấn, hướng dẫn chi tiết từng bước sử dụng phần mềm, đồng thời xây dựng các bài giảng mẫu để giáo viên tham khảo và áp dụng dần dần trong giảng dạy.

  4. Phần mềm Thinglink có yêu cầu thiết bị và kết nối internet như thế nào?
    Thinglink là phần mềm trực tuyến, yêu cầu thiết bị có kết nối internet ổn định để tải và chia sẻ hình ảnh tương tác. Các trường cần đảm bảo hạ tầng mạng và thiết bị phù hợp để sử dụng hiệu quả.

  5. Kết quả thực nghiệm cho thấy việc sử dụng Thinglink có tác động như thế nào đến kết quả học tập của học sinh?
    Kết quả kiểm tra sau thực nghiệm cho thấy điểm số của nhóm học sinh sử dụng Thinglink tăng trung bình 15-20% so với nhóm đối chứng, đồng thời học sinh có thái độ tích cực hơn, phát triển năng lực tư duy và kỹ năng CNTT rõ rệt.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về ứng dụng CNTT và phần mềm Thinglink trong dạy học Địa lí lớp 10 theo định hướng phát triển năng lực học sinh.
  • Thực trạng khảo sát cho thấy hạ tầng CNTT tại các trường THPT đủ điều kiện để triển khai ứng dụng phần mềm Thinglink, tuy nhiên mức độ sử dụng còn hạn chế.
  • Thực nghiệm sư phạm chứng minh việc sử dụng phần mềm Thinglink giúp nâng cao kết quả học tập và phát triển năng lực sử dụng CNTT, tư duy sáng tạo của học sinh.
  • Đề xuất các giải pháp tập huấn giáo viên, xây dựng kho học liệu số, hướng dẫn học sinh sử dụng CNTT và khuyến khích áp dụng phương pháp dạy học tích cực kết hợp công nghệ.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng ứng dụng phần mềm Thinglink trong các môn học khác và phát triển các công cụ hỗ trợ tương tác đa phương tiện nhằm nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.

Hành động tiếp theo: Các trường THPT và Sở Giáo dục cần phối hợp triển khai tập huấn, xây dựng học liệu số và áp dụng phần mềm Thinglink trong giảng dạy để nâng cao hiệu quả giáo dục. Độc giả quan tâm có thể liên hệ tác giả hoặc các đơn vị giáo dục để nhận hỗ trợ và tài liệu hướng dẫn chi tiết.