Tổng quan nghiên cứu
Khu vực cửa sông ven biển Hải Phòng là vùng trọng điểm phát triển kinh tế phía Bắc Việt Nam, với cảng biển lớn và các khu vực bảo tồn sinh thái quan trọng như vịnh Hạ Long, Cát Bà và Đồ Sơn. Vùng này có mạng lưới sông ngòi dày đặc với mật độ khoảng 0,6-0,8 km/km², gồm các cửa sông chính như Lạch Huyện, Nam Triệu, Cấm, Lạch Tray, Văn Úc và Thái Bình. Sự phát triển kinh tế xã hội mạnh mẽ trong những năm gần đây đã làm gia tăng lượng chất gây ô nhiễm, đặc biệt là trầm tích lơ lửng (TSS), gây ô nhiễm môi trường nước và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái, nguồn lợi thủy sản và sức khỏe con người.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là triển khai ứng dụng mô hình ECOMSED để tính toán vận chuyển trầm tích lơ lửng trong khu vực cửa sông ven biển Hải Phòng, nhằm đánh giá quá trình lan truyền và biến đổi trầm tích trong môi trường nước. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ vùng cửa sông ven biển Hải Phòng với các sông chính và vùng biển ven bờ, tập trung phân tích chi tiết tại cửa sông Bạch Đằng, Lạch Tray và ảnh hưởng đến các khu vực Đồ Sơn, Cát Hải, Cát Bà. Nghiên cứu sử dụng số liệu quan trắc khí tượng thủy văn từ năm 1990 đến 2011, cùng các dữ liệu địa hình, thủy văn và môi trường trầm tích.
Việc ứng dụng mô hình ECOMSED giúp mô phỏng chính xác các quá trình thủy động lực, sóng và vận chuyển trầm tích ba chiều, cung cấp thông tin khoa học quan trọng cho việc quản lý môi trường, kiểm soát ô nhiễm và phát triển bền vững khu vực cửa sông ven biển Hải Phòng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Mô hình thủy động lực ECOM: Mô hình ba chiều, phụ thuộc thời gian, mô tả chuyển động nước dựa trên phương trình chuyển động và bảo toàn nhiệt-muối, sử dụng xấp xỉ thủy tĩnh và Boussinesq. Hệ số khuếch tán và nhớt được xác định theo lý thuyết rối của Mellor và Yamaha, với các tham số hiệu chỉnh phù hợp.
Mô hình sóng GLERL: Mô hình tham số dựa trên phương pháp bảo tồn động lượng, mô phỏng chiều cao, chu kỳ và hướng sóng trong vùng nước sâu và nông, tích hợp với mô hình thủy động lực ECOM để mô phỏng tương tác sóng - dòng chảy.
Mô hình vận chuyển trầm tích SED: Thành phần trong ECOMSED mô phỏng quá trình vận chuyển trầm tích kết dính và không kết dính, bao gồm các quá trình tái lơ lửng, kết bông, lắng đọng và vận chuyển trong cột nước. Mô hình sử dụng các công thức thực nghiệm của Van Rijn và các nghiên cứu về tái lơ lửng trầm tích, đồng thời tính đến ứng suất trượt đáy và tương tác sóng - dòng chảy.
Các khái niệm chính bao gồm: trầm tích lơ lửng (TSS), ứng suất trượt đáy, tái lơ lửng trầm tích, lắng đọng trầm tích kết dính và không kết dính, mô hình thủy động lực ba chiều, mô hình sóng tham số.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô hình hóa toán học kết hợp với thu thập và phân tích số liệu thực địa:
Nguồn dữ liệu: Số liệu khí tượng thủy văn (gió, mưa, nhiệt độ, bức xạ, mực nước triều, dòng chảy, sóng) thu thập từ các trạm quan trắc trong giai đoạn 1990-2011; dữ liệu địa hình đáy biển và đường bờ từ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:50.000 và 1:25.000; số liệu môi trường trầm tích và chất lượng nước thu thập tại các điểm cửa sông trong năm 2009.
Phương pháp phân tích: Áp dụng mô hình ECOMSED để mô phỏng trường thủy động lực, sóng và vận chuyển trầm tích lơ lửng trong khu vực nghiên cứu. Mô hình được hiệu chỉnh và kiểm định bằng cách so sánh kết quả mô phỏng với số liệu quan trắc thực tế tại các trạm Hòn Dáu, B1, B2, B3.
Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu và khảo sát hiện trường trong năm 2009, xây dựng và hiệu chỉnh mô hình trong năm 2010, phân tích kết quả và hoàn thiện luận văn trong năm 2011-2012.
Cỡ mẫu khảo sát bao gồm nhiều điểm lấy mẫu trầm tích và nước tại các cửa sông chính, với số liệu quan trắc liên tục và không liên tục nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho mô hình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mô phỏng trường thủy động lực: Kết quả mô hình cho thấy dòng chảy triều chiếm ưu thế với tốc độ cực đại tầng đáy đạt 42 cm/s tại cửa sông, dao động mực nước trung bình tháng trong giai đoạn 2004-2007 từ 176 cm đến 211 cm. Mô hình mô phỏng dao động mực nước và dòng chảy tương đối chính xác với sai số BIAS và RMSE thấp, thể hiện qua biểu đồ so sánh với số liệu quan trắc tại trạm Hòn Dáu.
Lan truyền trầm tích lơ lửng mùa mưa: Hàm lượng TSS trung bình tại các cửa sông trong mùa mưa đạt 300-500 g/m³, cao gấp 3-5 lần so với mùa khô. Mô hình mô phỏng phân bố trầm tích lơ lửng cho thấy trầm tích tập trung nhiều tại cửa sông Bạch Đằng và Lạch Tray, lan truyền ra vùng biển ven bờ ảnh hưởng đến khu vực Đồ Sơn và Cát Bà.
Lan truyền trầm tích lơ lửng mùa khô: Hàm lượng TSS giảm xuống còn 50-100 g/m³, phân bố trầm tích ít biến động hơn, tập trung gần cửa sông và khu vực bãi triều. Mô hình phản ánh rõ sự giảm tải trầm tích theo mùa, phù hợp với số liệu quan trắc thực tế.
Ảnh hưởng của sóng và gió: Sóng biển có chiều cao trung bình 0,5-0,9 m, hướng sóng thay đổi theo mùa, tác động đến ứng suất trượt đáy và quá trình tái lơ lửng trầm tích. Gió mùa đông bắc và tây nam với vận tốc trung bình 3,2-6,1 m/s ảnh hưởng đến dòng chảy và phân bố trầm tích.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự biến đổi trầm tích lơ lửng là do sự kết hợp của dòng chảy sông, thủy triều và tác động của sóng, gió theo mùa. Mùa mưa với lưu lượng nước sông lớn và gió mạnh làm tăng ứng suất trượt đáy, thúc đẩy tái lơ lửng và vận chuyển trầm tích ra biển. Mùa khô, lưu lượng nước giảm, sóng và gió yếu hơn, trầm tích dễ lắng đọng tại cửa sông và bãi triều.
So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước cho thấy mô hình ECOMSED có khả năng mô phỏng chính xác các quá trình thủy động lực và vận chuyển trầm tích ba chiều, vượt trội hơn các mô hình hai chiều trước đây. Kết quả mô hình cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá mức độ ô nhiễm trầm tích và đề xuất các giải pháp quản lý môi trường hiệu quả.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh hàm lượng TSS mùa mưa và mùa khô, bản đồ phân bố trầm tích lơ lửng theo không gian, biểu đồ dao động mực nước và dòng chảy tại các trạm quan trắc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quan trắc và giám sát môi trường: Thiết lập hệ thống quan trắc liên tục tại các cửa sông chính để theo dõi biến động trầm tích và chất lượng nước, nhằm cập nhật dữ liệu phục vụ mô hình và quản lý môi trường. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường Hải Phòng, thời gian: 1-2 năm.
Áp dụng mô hình ECOMSED trong quản lý vùng ven biển: Sử dụng mô hình để dự báo và đánh giá tác động của các hoạt động nạo vét, xây dựng cảng và phát triển kinh tế ven biển, từ đó đề xuất các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm trầm tích. Chủ thể: Viện Hải dương học, các cơ quan quản lý, thời gian: 3 năm.
Kiểm soát nguồn thải ô nhiễm từ thượng nguồn và ven bờ: Xây dựng và thực hiện các chính sách kiểm soát chất thải công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt, giảm lượng chất gây ô nhiễm đưa vào hệ thống sông. Chủ thể: UBND thành phố Hải Phòng, các ngành liên quan, thời gian: 5 năm.
Phục hồi và bảo vệ hệ sinh thái ven biển: Thực hiện các dự án trồng rừng ngập mặn, bảo vệ bãi triều và các hệ sinh thái đặc thù nhằm tăng khả năng giữ lại và xử lý trầm tích tự nhiên. Chủ thể: Các tổ chức bảo tồn môi trường, cộng đồng địa phương, thời gian: 5 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý môi trường và quy hoạch ven biển: Sử dụng kết quả mô hình để hoạch định chính sách quản lý ô nhiễm, phát triển bền vững vùng cửa sông ven biển.
Các nhà khoa học và nghiên cứu hải dương học: Tham khảo phương pháp mô hình hóa thủy động lực và vận chuyển trầm tích ba chiều, áp dụng cho các nghiên cứu tương tự.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư cảng biển, giao thông thủy: Hiểu rõ tác động môi trường của hoạt động nạo vét, xây dựng cảng để điều chỉnh kế hoạch khai thác phù hợp.
Cộng đồng địa phương và tổ chức bảo vệ môi trường: Nắm bắt thông tin về tình trạng ô nhiễm và các giải pháp bảo vệ môi trường, tham gia vào các hoạt động bảo tồn và giám sát.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình ECOMSED có ưu điểm gì so với các mô hình khác?
ECOMSED là mô hình thủy động lực và vận chuyển trầm tích ba chiều, mô phỏng chi tiết các quá trình tái lơ lửng, kết bông và lắng đọng trầm tích kết dính và không kết dính. Mô hình tích hợp mô phỏng sóng và dòng chảy, cho kết quả chính xác hơn so với mô hình hai chiều.Dữ liệu nào được sử dụng để hiệu chỉnh mô hình?
Số liệu quan trắc khí tượng thủy văn, mực nước triều, dòng chảy và hàm lượng trầm tích lơ lửng tại các trạm Hòn Dáu, B1, B2, B3 trong năm 2009 được sử dụng để hiệu chỉnh và kiểm định mô hình.Tại sao trầm tích lơ lửng lại quan trọng trong nghiên cứu môi trường ven biển?
Trầm tích lơ lửng ảnh hưởng đến chất lượng nước, khả năng sinh trưởng của sinh vật thủy sinh, và có thể mang theo các chất ô nhiễm gây hại. Hiểu rõ vận chuyển trầm tích giúp kiểm soát ô nhiễm và bảo vệ hệ sinh thái.Mô hình có thể áp dụng cho các khu vực khác không?
Có, mô hình ECOMSED có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các vùng cửa sông ven biển khác có điều kiện thủy động lực tương tự, giúp đánh giá vận chuyển trầm tích và ô nhiễm.Giải pháp nào hiệu quả nhất để giảm ô nhiễm trầm tích?
Kiểm soát nguồn thải từ thượng nguồn và ven bờ, kết hợp với phục hồi hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, là các giải pháp hiệu quả giúp giảm lượng trầm tích ô nhiễm và cải thiện môi trường nước.
Kết luận
- Luận văn đã triển khai thành công mô hình ECOMSED để mô phỏng vận chuyển trầm tích lơ lửng khu vực cửa sông ven biển Hải Phòng, cung cấp kết quả chính xác và phù hợp với số liệu quan trắc thực tế.
- Phân tích cho thấy sự biến động rõ rệt của trầm tích theo mùa, với hàm lượng TSS cao gấp 3-5 lần vào mùa mưa so với mùa khô.
- Mô hình giúp hiểu rõ cơ chế vận chuyển trầm tích chịu ảnh hưởng của dòng chảy sông, thủy triều, sóng và gió, từ đó hỗ trợ quản lý môi trường hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp kiểm soát nguồn thải, tăng cường quan trắc và bảo vệ hệ sinh thái ven biển nhằm phát triển bền vững khu vực.
- Tiếp theo, cần mở rộng ứng dụng mô hình cho các vùng cửa sông khác và tích hợp thêm các yếu tố sinh thái để nâng cao hiệu quả quản lý môi trường ven biển.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ môi trường cửa sông ven biển Hải Phòng, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên quý giá.