## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong các lĩnh vực nghề nghiệp ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt là trong ngành kiểm toán tài chính. Theo ước tính, các công ty kiểm toán hàng đầu thế giới đã áp dụng kỹ thuật kiểm toán hỗ trợ máy tính (Computer Assisted Audit Techniques - CAATs) từ đầu thế kỷ 21 nhằm nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong quá trình kiểm toán. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc ứng dụng CAATs trong các công ty kiểm toán, đặc biệt là các công ty trong nhóm Big Four như PricewaterhouseCoopers (PwC) vẫn còn nhiều thách thức và chưa được nghiên cứu sâu rộng.

Luận văn này tập trung nghiên cứu việc ứng dụng CAATs tại PwC Việt Nam trong năm 2020, nhằm mục tiêu mô tả chi tiết các công cụ và kỹ thuật CAATs được sử dụng, phân tích ưu nhược điểm, đồng thời đề xuất các giải pháp cải tiến phù hợp với thực tiễn. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động kiểm toán tại văn phòng PwC tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội, với trọng tâm là các quy trình kiểm toán sử dụng CAATs trong các giai đoạn lập kế hoạch, thực hiện kiểm toán và báo cáo kết quả.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và khả năng ứng dụng công nghệ trong kiểm toán tại Việt Nam, góp phần thúc đẩy hiệu quả công việc, giảm thiểu sai sót và tăng cường tính minh bạch trong báo cáo tài chính. Các chỉ số đánh giá hiệu quả như thời gian thực hiện kiểm toán, tỷ lệ phát hiện sai sót và mức độ hài lòng của khách hàng được kỳ vọng sẽ cải thiện rõ rệt khi áp dụng CAATs.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

- **Lý thuyết kiểm toán truyền thống**: Bao gồm sáu giai đoạn kiểm toán cơ bản từ thu thập thông tin, lập kế hoạch, thực hiện kiểm toán, đánh giá bằng chứng, áp dụng phán đoán chuyên môn đến kết luận và báo cáo.
- **Lý thuyết về ứng dụng công nghệ trong kiểm toán**: Nhấn mạnh vai trò của CAATs trong việc tự động hóa các thủ tục kiểm toán, nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của kiểm toán.
- **Khái niệm về CAATs**: Được định nghĩa là việc sử dụng máy tính để tự động hóa các quy trình hoặc thủ tục kiểm toán, bao gồm các công cụ như phần mềm Audit Command Language (ACL), hệ thống Aura Platinum, iCore KiSS, Halo, Connect và Extract.
- **Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM)**: Giúp giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng CAATs của các kiểm toán viên, bao gồm sự thuận tiện, tính hữu ích và khả năng tiếp cận công nghệ.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

- **Dữ liệu thứ cấp**: Tổng hợp từ các tài liệu học thuật, báo cáo ngành, hướng dẫn kiểm toán của PwC và các nghiên cứu liên quan về CAATs.
- **Dữ liệu sơ cấp**: Thu thập thông qua quan sát trực tiếp quy trình kiểm toán tại PwC Việt Nam, phỏng vấn sâu với các kiểm toán viên từ cấp nhân viên đến quản lý nhằm hiểu rõ cách thức áp dụng, khó khăn và quan điểm về CAATs.
- **Cỡ mẫu**: Phỏng vấn khoảng 15 kiểm toán viên tại văn phòng TP. Hồ Chí Minh, lựa chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện nhằm đảm bảo thu thập được thông tin đa dạng.
- **Phân tích dữ liệu**: Sử dụng phương pháp phân tích nội dung để tổng hợp, đối chiếu và rút ra các kết luận về hiệu quả và hạn chế của CAATs trong thực tiễn kiểm toán tại PwC.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2021, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và hoàn thiện luận văn.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Ứng dụng đa dạng CAATs trong kiểm toán**: PwC Việt Nam sử dụng nhiều công cụ CAATs như Aura Platinum (hệ thống lưu trữ và quản lý hồ sơ kiểm toán điện tử), iCore KiSS (macro tự động hóa báo cáo kiểm toán), Halo (phân tích dữ liệu lớn), Connect (trao đổi thông tin an toàn với khách hàng) và Extract (trích xuất dữ liệu tự động). Khoảng 75% khách hàng đủ điều kiện đã áp dụng Extract để tự động hóa quá trình trích xuất dữ liệu.
- **Tăng hiệu quả và độ chính xác**: CAATs giúp giảm thời gian thực hiện kiểm toán, tăng khả năng phát hiện sai sót và gian lận thông qua việc phân tích toàn bộ dữ liệu thay vì chỉ lấy mẫu. Ví dụ, GL Revenue giúp phân loại các bút toán doanh thu theo mức độ rủi ro, hỗ trợ kiểm toán viên tập trung vào các giao dịch có nguy cơ cao.
- **Khó khăn trong áp dụng**: Một số kiểm toán viên còn gặp khó khăn trong việc sử dụng các công cụ phức tạp do thiếu đào tạo chuyên sâu và thói quen làm việc truyền thống. Việc nhập liệu thủ công trong một số biểu mẫu kiểm toán cũng dẫn đến sai sót tiềm ẩn.
- **Sự cần thiết của cải tiến liên tục**: PwC đang phát triển và cập nhật các công cụ CAATs để phù hợp với yêu cầu kiểm toán và xu hướng công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo và học máy, nhằm nâng cao năng suất và chất lượng kiểm toán.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của việc áp dụng CAATs đa dạng và hiệu quả tại PwC Việt Nam xuất phát từ sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và đào tạo nhân sự, phù hợp với xu hướng toàn cầu trong ngành kiểm toán. So với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự e ngại và hạn chế trong việc áp dụng CAATs, kết quả nghiên cứu này phản ánh sự chuyển biến tích cực trong nhận thức và kỹ năng của kiểm toán viên.

Việc sử dụng CAATs giúp kiểm toán viên xử lý khối lượng dữ liệu lớn một cách nhanh chóng và chính xác hơn, giảm thiểu rủi ro sai sót do con người. Tuy nhiên, vẫn cần chú trọng đến việc đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật dữ liệu, cũng như phát triển các phương pháp lựa chọn mẫu tự động thay thế cho phương pháp thủ công hiện tại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ áp dụng các công cụ CAATs khác nhau, bảng so sánh thời gian và tỷ lệ phát hiện sai sót trước và sau khi áp dụng CAATs, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của công nghệ trong kiểm toán.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường đào tạo chuyên sâu về CAATs**: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ cho kiểm toán viên ở mọi cấp độ nhằm nâng cao kỹ năng sử dụng các công cụ CAATs, đặc biệt là các công cụ phức tạp như Halo và iCore. Mục tiêu đạt 90% nhân viên được đào tạo trong vòng 12 tháng.
- **Tự động hóa nhập liệu và lựa chọn mẫu**: Phát triển các tính năng tự động liên kết dữ liệu giữa các biểu mẫu kiểm toán để giảm thiểu sai sót do nhập liệu thủ công, đồng thời áp dụng các thuật toán lựa chọn mẫu ngẫu nhiên và hệ thống thay thế phương pháp haphazard hiện tại. Thời gian triển khai dự kiến 18 tháng, do bộ phận phát triển công nghệ PwC thực hiện.
- **Cải tiến iCore hỗ trợ đa ngôn ngữ và báo cáo theo nhiều phương pháp kế toán**: Nâng cấp iCore để tự động chuyển đổi ngôn ngữ báo cáo kiểm toán giữa tiếng Việt và tiếng Anh mà không cần thay đổi cài đặt máy tính, đồng thời phát triển tính năng hỗ trợ báo cáo theo phương pháp kế toán tiền mặt. Mục tiêu hoàn thành trong 24 tháng.
- **Tăng cường bảo mật và quản lý dữ liệu**: Áp dụng các giải pháp mã hóa và kiểm soát truy cập nghiêm ngặt hơn cho dữ liệu kiểm toán điện tử, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về bảo mật thông tin. Chủ thể thực hiện là bộ phận IT và quản lý rủi ro của PwC, với kế hoạch triển khai trong 12 tháng.
- **Xây dựng tài liệu hướng dẫn chi tiết về CAATs**: Soạn thảo và phổ biến sổ tay hướng dẫn sử dụng các công cụ CAATs, bao gồm các quy trình, cảnh báo và lưu ý khi thực hiện kiểm toán bằng công nghệ. Mục tiêu hoàn thành trong 6 tháng, do bộ phận đào tạo và kiểm soát chất lượng thực hiện.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Sinh viên ngành Kế toán - Kiểm toán**: Nghiên cứu giúp hiểu rõ về ứng dụng thực tiễn của công nghệ trong kiểm toán, chuẩn bị kỹ năng nghề nghiệp phù hợp với xu thế hiện đại.
- **Kiểm toán viên và chuyên gia kiểm toán**: Cung cấp kiến thức cập nhật về các công cụ CAATs, giúp nâng cao hiệu quả công việc và áp dụng các phương pháp kiểm toán hiện đại.
- **Các công ty kiểm toán và tư vấn**: Tham khảo để phát triển và cải tiến hệ thống công nghệ hỗ trợ kiểm toán, nâng cao chất lượng dịch vụ và cạnh tranh trên thị trường.
- **Nhà quản lý và hoạch định chính sách trong lĩnh vực tài chính - kế toán**: Hiểu rõ vai trò của công nghệ trong kiểm toán để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển ngành, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính doanh nghiệp.

## Câu hỏi thường gặp

1. **CAATs là gì và tại sao nó quan trọng trong kiểm toán?**  
CAATs là kỹ thuật kiểm toán hỗ trợ máy tính giúp tự động hóa các quy trình kiểm toán, nâng cao hiệu quả và độ chính xác. Ví dụ, PwC sử dụng CAATs để phân tích toàn bộ dữ liệu giao dịch thay vì chỉ lấy mẫu, giúp phát hiện sai sót nhanh hơn.

2. **Các công cụ CAATs phổ biến tại PwC Việt Nam gồm những gì?**  
Bao gồm Aura Platinum (quản lý hồ sơ điện tử), iCore KiSS (tự động hóa báo cáo), Halo (phân tích dữ liệu lớn), Connect (trao đổi thông tin an toàn) và Extract (trích xuất dữ liệu tự động).

3. **CAATs giúp giảm thiểu rủi ro kiểm toán như thế nào?**  
CAATs cho phép kiểm toán viên kiểm tra toàn bộ dữ liệu, phát hiện các giao dịch bất thường hoặc gian lận tiềm ẩn, từ đó giảm thiểu rủi ro sai sót và gian lận trong báo cáo tài chính.

4. **Khó khăn khi áp dụng CAATs là gì?**  
Một số kiểm toán viên còn thiếu kỹ năng sử dụng công cụ phức tạp, việc nhập liệu thủ công có thể gây sai sót, và cần có sự đầu tư về đào tạo và hạ tầng công nghệ.

5. **Tương lai của CAATs trong kiểm toán sẽ ra sao?**  
CAATs sẽ tiếp tục phát triển theo xu hướng trí tuệ nhân tạo và tự động hóa, hỗ trợ kiểm toán viên tập trung vào các vấn đề phức tạp cần phán đoán chuyên môn, không thay thế hoàn toàn con người.

## Kết luận

- CAATs đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiệu quả và chất lượng kiểm toán tại PwC Việt Nam.  
- Việc áp dụng đa dạng các công cụ CAATs giúp kiểm toán viên xử lý dữ liệu lớn, phát hiện sai sót và gian lận nhanh chóng.  
- Cần có các giải pháp cải tiến về đào tạo, tự động hóa và bảo mật để tối ưu hóa việc sử dụng CAATs.  
- Luận văn cung cấp cơ sở thực tiễn và lý thuyết cho việc phát triển CAATs trong ngành kiểm toán Việt Nam.  
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất cải tiến và mở rộng nghiên cứu ứng dụng CAATs trong các công ty kiểm toán khác.

**Call-to-action:** Các nhà nghiên cứu và chuyên gia kiểm toán nên tiếp tục cập nhật và áp dụng các công nghệ mới trong kiểm toán để nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.