Ứng Dụng Công Nghệ Tin Học Và Máy RTK SQ GNSS Để Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Tỉ Lệ 1:1000 Tại Xã Kim Ngọc, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang

2020

74
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC CÁC BẢNG

DANH MỤC CÁC HÌNH

DANH MỤC VIẾT TẮT

MỤC LỤC

1. PHẦN 1: ĐẶT VẤN ĐỀ

1.1. Tính cấp thiết của đề tài

1.2. Mục tiêu của đề tài

1.3. Ý nghĩa của đề tài

2. PHẦN 2: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

2.1. CƠ SỞ KHOA HỌC

2.1.1. Khái niệm bản đồ địa chính

2.1.2. Tính chất, vai trò của BĐĐC

2.1.3. Các loại bản đồ địa chính

2.1.4. Các yếu tố cơ bản và nội dung bản đồ địa chính

2.1.5. Giới thiệu các phần mềm thành lập bản đồ địa chính

2.1.6. Tổng quan hệ thống

2.1.7. Tổng quan hệ thống GNSS

2.2. Thiết bị RTK SQ-GNSS

3. PHẦN 3: ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI NGHIÊN CỨU

3.1.1. Đối tượng nghiên cứu

3.1.2. Phạm vi nghiên cứu

3.2. ĐỊA ĐIỂM VÀ THỜI GIAN TIẾN HÀNH

3.2.1. Địa điểm nghiên cứu

3.2.2. Thời gian tiến hành

3.3. NỘI DUNG NGHIÊN CỨU

3.3.1. Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang

3.3.2. Công tác thành lập bản đồ địa chính xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang

3.3.3. Một số thuận lợi và khó khăn và đề xuất giải pháp trong quá trình đo đạc bản đồ địa chính xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang

3.4. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.4.1. Phương pháp thu thập số liệu

3.4.2. Phương pháp đo đạc ngoại nghiệp

3.4.3. Phương pháp xử lý dữ liệu đo

3.4.4. Phương pháp biên tập bản đồ địa chính bằng phần mềm Microstation V8i và Gcadas

4. PHẦN 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

4.1. Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang

4.1.1. Điều kiện tự nhiên

4.1.2. Điều kiện kinh tế xã hội

4.1.3. Nhận xét và đánh giá tiềm năng của xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang

4.2. CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH XÃ KIM NGỌC, HUYỆN BẮC QUANG, TỈNH HÀ GIANG

4.2.1. Sơ đồ quy trình

4.2.2. Thành lập lưới

4.2.3. Đo vẽ chi tiết và biên tập bản đồ xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang, bằng phần mềm Microstation v8i và Gcadas

4.2.3.1. Đo vẽ chi tiết
4.2.3.2. Ứng dụng phần mềm MicroStation V8i và Gcadas thành lập bản đồ địa chính
4.2.3.3. Trút số liệu đo phần mềm đo sang máy tính
4.2.3.4. Nhập số liệu đo
4.2.3.5. Thành lập bản vẽ
4.2.3.6. Chia mảnh bản đồ
4.2.3.7. Thực hiện trên một mảnh bản đồ được tiến hành như sau

4.2.4. Một số thuận lợi và khó khăn trong quá trình đo đạc bản đồ địa chính xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang

4.2.5. Đề xuất giải pháp

5. PHẦN 5: KẾT LUẬN – KIẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC I

Tóm tắt

I. Công nghệ tin học và máy RTK SQ GNSS

Công nghệ tin họcmáy RTK SQ GNSS là hai yếu tố chính trong việc thành lập bản đồ địa chính tỷ lệ 1:1000 tại xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang. Công nghệ tin học được áp dụng để xử lý số liệu, biên tập và quản lý dữ liệu địa chính. Máy RTK SQ GNSS là thiết bị đo đạc hiện đại, sử dụng hệ thống định vị toàn cầu (GNSS) để thu thập dữ liệu địa hình với độ chính xác cao. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này giúp tối ưu hóa quy trình đo đạc và thành lập bản đồ địa chính.

1.1. Ứng dụng công nghệ tin học

Công nghệ tin học được sử dụng để xử lý và quản lý dữ liệu địa chính. Các phần mềm như MicroStation V8i và Gcadas được áp dụng để biên tập và vẽ bản đồ. Công nghệ này giúp tự động hóa quy trình, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả công việc. Dữ liệu được lưu trữ dưới dạng số, dễ dàng truy xuất và cập nhật.

1.2. Máy RTK SQ GNSS trong đo đạc

Máy RTK SQ GNSS là thiết bị đo đạc hiện đại, sử dụng hệ thống định vị toàn cầu (GNSS) để thu thập dữ liệu địa hình. Thiết bị này cho phép đo đạc với độ chính xác cao, đặc biệt phù hợp với khu vực có địa hình phức tạp như xã Kim Ngọc. Dữ liệu thu thập được chuyển trực tiếp vào máy tính để xử lý, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

II. Thành lập bản đồ địa chính tỷ lệ 1 1000

Quy trình thành lập bản đồ địa chính tỷ lệ 1:1000 tại xã Kim Ngọc bao gồm các bước đo đạc ngoại nghiệp, xử lý số liệu và biên tập bản đồ. Bản đồ địa chính là tài liệu quan trọng trong quản lý đất đai, thể hiện chi tiết các thửa đất, loại đất và chủ sử dụng. Việc áp dụng công nghệ tin họcmáy RTK SQ GNSS giúp nâng cao độ chính xác và hiệu quả của quy trình này.

2.1. Quy trình đo đạc ngoại nghiệp

Quy trình đo đạc ngoại nghiệp bao gồm việc thiết lập lưới khống chế và đo vẽ chi tiết. Máy RTK SQ GNSS được sử dụng để đo đạc các điểm khống chế và ranh giới thửa đất. Dữ liệu thu thập được chuyển vào máy tính để xử lý và biên tập. Quy trình này đảm bảo độ chính xác cao và phù hợp với địa hình phức tạp của xã Kim Ngọc.

2.2. Biên tập và hoàn thiện bản đồ

Sau khi thu thập dữ liệu, quy trình biên tập bản đồ được thực hiện trên các phần mềm như MicroStation V8i và Gcadas. Bản đồ địa chính được hoàn thiện với các thông tin chi tiết về thửa đất, loại đất và chủ sử dụng. Bản đồ số được lưu trữ và có thể in ra dưới dạng giấy, phục vụ công tác quản lý đất đai.

III. Ứng dụng thực tiễn tại xã Kim Ngọc

Việc thành lập bản đồ địa chính tỷ lệ 1:1000 tại xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang có ý nghĩa quan trọng trong công tác quản lý đất đai. Bản đồ địa chính giúp xác định ranh giới, diện tích và loại đất, phục vụ công tác quy hoạch và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Công nghệ tin họcmáy RTK SQ GNSS đã góp phần nâng cao hiệu quả và độ chính xác của quy trình này.

3.1. Quản lý đất đai hiệu quả

Bản đồ địa chính là cơ sở quan trọng trong quản lý đất đai. Nó giúp xác định ranh giới, diện tích và loại đất, phục vụ công tác quy hoạch, giao đất và thu hồi đất. Việc áp dụng công nghệ tin họcmáy RTK SQ GNSS giúp nâng cao độ chính xác và hiệu quả của công tác quản lý đất đai tại xã Kim Ngọc.

3.2. Phục vụ quy hoạch và phát triển

Bản đồ địa chính cung cấp thông tin chi tiết về hiện trạng sử dụng đất, phục vụ công tác quy hoạch và phát triển kinh tế - xã hội. Việc áp dụng công nghệ tin họcmáy RTK SQ GNSS giúp cập nhật thông tin nhanh chóng và chính xác, đáp ứng yêu cầu quản lý đất đai hiện đại.

01/03/2025
Luận văn ứng dụng công nghệ tin học và máy rtk sq gnss thành lập bản đồ địa chính tờ số 40 tỉ lệ 1 1000 tại xã kim ngọc huyện bắc quang tỉnh hà giang

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn ứng dụng công nghệ tin học và máy rtk sq gnss thành lập bản đồ địa chính tờ số 40 tỉ lệ 1 1000 tại xã kim ngọc huyện bắc quang tỉnh hà giang

Tài liệu "Ứng Dụng Công Nghệ Tin Học Và Máy RTK SQ GNSS Thành Lập Bản Đồ Địa Chính Tỉ Lệ 1:1000 Tại Xã Kim Ngọc, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang" tập trung vào việc áp dụng công nghệ hiện đại như máy RTK SQ GNSS và phần mềm tin học để xây dựng bản đồ địa chính tỷ lệ 1:1000. Đây là một phương pháp tiên tiến, giúp nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong công tác quản lý đất đai, đặc biệt tại khu vực xã Kim Ngọc. Tài liệu này không chỉ cung cấp kiến thức chuyên sâu về công nghệ mà còn mang lại lợi ích thiết thực cho các nhà quản lý, kỹ sư và những người quan tâm đến lĩnh vực địa chính.

Để mở rộng hiểu biết về các vấn đề liên quan đến quản lý đất đai và công nghệ ứng dụng, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu như Luận án tiến sĩ nghiên cứu tiêu chí phân vùng thích nghi đất đai ứng dụng công nghệ cao cho sản xuất lúa và rau màu nghiên cứu cụ thể trong điều kiện tỉnh an giang, Luận án tiến sĩ phân bố đất nông nghiệp hộ gia đình trên địa bàn tỉnh bắc giang, và Luận án tiến sĩ nghiên cứu ảnh hưởng một số yếu tố đến công tác phát triển quỹ đất phục vụ xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển đô thị thành phố pleiku tỉnh gia lai. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các ứng dụng công nghệ và quản lý đất đai trong bối cảnh hiện đại.