Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, năng lực sử dụng tiếng Anh ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục tiểu học. Theo Quyết định số 2080/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về Đề án “Dạy và học ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc dân giai đoạn 2017 – 2025”, mục tiêu nâng cao năng lực ngoại ngữ nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc đã được xác định rõ ràng. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, chương trình Tiếng Anh tích hợp đã được triển khai tại 46 trường tiểu học với 7.400 học sinh, cho thấy sự tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng ngoại ngữ và tiếp thu kiến thức môn Toán, Khoa học.

Tuy nhiên, việc dạy học các môn khoa học bằng tiếng Anh vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là khi áp dụng phương pháp Content and Language Integrated Learning (CLIL) – phương pháp tích hợp nội dung môn học và ngôn ngữ. CLIL không chỉ giúp học sinh tiếp thu kiến thức khoa học mà còn phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh học thuật. Mục tiêu nghiên cứu nhằm ứng dụng phương pháp CLIL trong dạy học môn Khoa học ở tiểu học, nâng cao năng lực khoa học tự nhiên và năng lực sử dụng tiếng Anh cho học sinh lớp 4 tại một trường tiểu học ở Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh trong học kỳ 2 năm học 2019 – 2020.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc thiết kế kế hoạch dạy học khoa học theo phương pháp CLIL, góp phần đổi mới phương pháp giảng dạy, đồng thời hỗ trợ giáo viên và học sinh phát triển toàn diện về kiến thức và ngôn ngữ trong môi trường giáo dục tiểu học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Phương pháp CLIL được định nghĩa là cách tiếp cận dạy học tập trung kép, trong đó một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng để dạy và học nội dung môn học nhằm đạt được mục tiêu kép: học kiến thức môn học và học ngoại ngữ. Khung 4Cs của CLIL (Coyle, 2006) gồm bốn thành tố: Content (Nội dung), Communication (Giao tiếp), Cognition (Nhận thức) và Culture (Văn hóa). Khung này giúp thiết kế kế hoạch dạy học cân bằng giữa nội dung và ngôn ngữ, đồng thời phát triển năng lực đa văn hóa cho học sinh.

Lý thuyết thụ đắc ngôn ngữ của Krashen (1982) cũng là nền tảng quan trọng, nhấn mạnh sự khác biệt giữa học gián tiếp (có ý thức) và thụ đắc trực tiếp (vô thức) ngôn ngữ, trong đó môi trường giao tiếp có ý nghĩa là yếu tố then chốt để tiếp thu ngôn ngữ hiệu quả. Ngoài ra, thang đo nhận thức Bloom (Anderson và Krathwohl, 2001) được sử dụng để xác định mức độ tư duy của học sinh trong quá trình học tập, từ nhận biết đến sáng tạo, phù hợp với mục tiêu phát triển nhận thức trong CLIL.

Ba khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Năng lực khoa học tự nhiên: khả năng hiểu và vận dụng kiến thức khoa học trong thực tiễn.
  • Năng lực sử dụng tiếng Anh: kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh trong bối cảnh học thuật.
  • Kỹ thuật giàn giáo (scaffolding): phương pháp hỗ trợ học sinh tiếp cận kiến thức và ngôn ngữ một cách hiệu quả, dựa trên nền tảng kiến thức và kỹ năng sẵn có.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực nghiệm.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Tài liệu trong và ngoài nước về CLIL, chương trình giáo dục phổ thông môn Khoa học và Tiếng Anh 2018.
    • Khảo sát mức độ hiểu biết của giáo viên tiểu học tại Thành phố Hồ Chí Minh về phương pháp CLIL.
    • Dữ liệu thực nghiệm từ học sinh lớp 4 tại trường tiểu học X, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh trong học kỳ 2 năm học 2019 – 2020.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích định tính các tài liệu lý luận và khảo sát.
    • Phân tích định lượng kết quả kiểm tra năng lực khoa học và năng lực sử dụng tiếng Anh của học sinh trước và sau thử nghiệm.
    • So sánh tỷ lệ phần trăm học sinh đạt mức độ năng lực khác nhau qua các lần kiểm tra.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Tháng 4/2020: tiến hành thử nghiệm dạy học theo kế hoạch CLIL.
    • Thu thập và phân tích dữ liệu trong cùng kỳ học.
    • Tổng hợp kết quả và hoàn thiện luận văn trong năm 2020.

Cỡ mẫu thử nghiệm là một lớp học gồm học sinh lớp 4, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính khả thi và tập trung nghiên cứu sâu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nâng cao năng lực khoa học tự nhiên của học sinh
    Kết quả kiểm tra năng lực khoa học trước và sau thử nghiệm cho thấy sự tiến bộ rõ rệt. Tỷ lệ học sinh đạt điểm Khá – Giỏi tăng từ khoảng 60% lên gần 85% sau khi áp dụng phương pháp CLIL trong dạy học bài “What do animals need to survive?” và “The exchange of substances between animals and their environment”. Biểu đồ kết quả kiểm tra thể hiện sự cải thiện đồng đều ở các kỹ năng nhận biết, hiểu và vận dụng kiến thức khoa học.

  2. Cải thiện năng lực sử dụng tiếng Anh
    Qua các lần kiểm tra kỹ năng tiếng Anh, học sinh có sự tiến bộ đáng kể về phát âm, từ vựng, ngữ pháp và sự lưu loát. Tỷ lệ học sinh đạt mức độ sử dụng tiếng Anh tốt tăng từ khoảng 55% lên gần 80%. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về hiệu quả của CLIL trong phát triển kỹ năng ngôn ngữ.

  3. Thái độ tích cực của học sinh đối với việc học khoa học bằng tiếng Anh
    Qua quan sát và khảo sát, đa số học sinh thể hiện thái độ hứng thú, tự tin và chủ động tham gia các hoạt động học tập. Học sinh cảm thấy việc học khoa học bằng tiếng Anh không chỉ giúp các em nâng cao kiến thức mà còn tạo cơ hội thực hành tiếng Anh trong môi trường học thuật.

  4. Khó khăn và thách thức trong quá trình triển khai
    Một số khó khăn được ghi nhận bao gồm trình độ tiếng Anh không đồng đều của học sinh, hạn chế về cơ sở vật chất và thiết bị hỗ trợ, cũng như sự thiếu kinh nghiệm của giáo viên trong việc thiết kế và tổ chức các hoạt động CLIL. Tỷ lệ học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu bài giảng bằng tiếng Anh chiếm khoảng 20%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự tiến bộ trong năng lực khoa học và tiếng Anh có thể giải thích bởi tính tích hợp của phương pháp CLIL, giúp học sinh vừa học kiến thức vừa thực hành ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế và có ý nghĩa. So với các phương pháp truyền thống, CLIL tạo môi trường học tập phong phú, kích thích tư duy và giao tiếp, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của học sinh tiểu học.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này tương đồng với báo cáo của Lasagabaster (2009) và Ruiz de Zarobe (2008) về hiệu quả của CLIL trong việc nâng cao năng lực ngôn ngữ và thái độ học tập tích cực. Tuy nhiên, khó khăn về nguồn lực và năng lực giáo viên cũng là thách thức chung được nhiều nghiên cứu chỉ ra.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ học sinh đạt điểm Khá – Giỏi trước và sau thử nghiệm ở cả hai tiêu chí năng lực khoa học và năng lực tiếng Anh, cùng bảng tổng hợp các khó khăn và đề xuất giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu cho giáo viên CLIL
    Tổ chức các khóa bồi dưỡng nâng cao năng lực ngôn ngữ và kỹ năng thiết kế bài giảng CLIL cho giáo viên tiểu học. Mục tiêu đạt trình độ tiếng Anh tối thiểu B2 và thành thạo kỹ thuật giảng dạy CLIL trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trung tâm đào tạo ngoại ngữ.

  2. Phát triển và chuẩn hóa tài liệu dạy học CLIL
    Xây dựng bộ tài liệu giảng dạy môn Khoa học bằng tiếng Anh phù hợp với đặc điểm học sinh tiểu học Việt Nam, tích hợp ngôn ngữ học thuật và nội dung khoa học. Thời gian hoàn thiện trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo cùng các trường đại học sư phạm.

  3. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị hỗ trợ
    Đầu tư phòng học, thiết bị nghe nhìn, phòng thí nghiệm đơn giản để hỗ trợ hoạt động dạy học CLIL hiệu quả. Mục tiêu hoàn thành trong 24 tháng. Chủ thể thực hiện: các trường tiểu học và chính quyền địa phương.

  4. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức phụ huynh và học sinh
    Tổ chức các buổi hội thảo, tọa đàm nhằm giải thích lợi ích và phương pháp học CLIL, tạo sự đồng thuận và hỗ trợ từ phụ huynh. Thời gian triển khai liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: nhà trường và các tổ chức giáo dục cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học
    Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn giúp giáo viên hiểu rõ phương pháp CLIL, từ đó thiết kế và tổ chức các hoạt động dạy học khoa học bằng tiếng Anh hiệu quả, nâng cao năng lực chuyên môn và ngoại ngữ.

  2. Nhà quản lý giáo dục
    Thông tin về thực trạng, khó khăn và giải pháp triển khai CLIL hỗ trợ các nhà quản lý hoạch định chính sách, đầu tư nguồn lực và xây dựng chương trình đào tạo phù hợp.

  3. Sinh viên sư phạm và nghiên cứu sinh
    Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu, phát triển phương pháp dạy học tích hợp ngôn ngữ và nội dung, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục tiểu học.

  4. Phụ huynh học sinh
    Giúp phụ huynh hiểu rõ về lợi ích và phương pháp học tập CLIL, từ đó phối hợp cùng nhà trường hỗ trợ con em trong quá trình học tập, tạo môi trường học tập tích cực tại gia đình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp CLIL là gì và có gì khác biệt so với dạy học truyền thống?
    CLIL là phương pháp dạy học tích hợp nội dung môn học và ngôn ngữ, sử dụng ngoại ngữ để giảng dạy môn học nhằm đạt mục tiêu kép: học kiến thức và học ngôn ngữ. Khác với dạy học truyền thống, CLIL tạo môi trường học tập tự nhiên, giúp học sinh vừa học vừa thực hành ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.

  2. CLIL có phù hợp với học sinh tiểu học không?
    Rất phù hợp. Đặc điểm tâm sinh lý của học sinh tiểu học cho phép các em tiếp thu ngôn ngữ mới hiệu quả thông qua các hoạt động học tập tích cực, vui chơi và giao tiếp, phù hợp với nguyên tắc của CLIL.

  3. Những khó khăn chính khi áp dụng CLIL trong dạy học là gì?
    Bao gồm trình độ tiếng Anh không đồng đều của học sinh, thiếu kinh nghiệm và năng lực của giáo viên, hạn chế về cơ sở vật chất và tài liệu hỗ trợ, cũng như sự chưa đồng thuận hoàn toàn từ phụ huynh.

  4. Làm thế nào để giáo viên có thể nâng cao năng lực dạy học CLIL?
    Giáo viên cần tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu về ngôn ngữ và phương pháp CLIL, phối hợp chặt chẽ với giáo viên bộ môn và ngoại ngữ, đồng thời tích cực tự học và áp dụng kỹ thuật giàn giáo trong giảng dạy.

  5. CLIL có ảnh hưởng như thế nào đến thái độ học tập của học sinh?
    CLIL giúp học sinh tăng sự tự tin, hứng thú và chủ động trong học tập, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện, tạo động lực học tập lâu dài và hiệu quả.

Kết luận

  • Phương pháp CLIL đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả trong việc nâng cao năng lực khoa học tự nhiên và năng lực sử dụng tiếng Anh cho học sinh tiểu học tại Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Học sinh tham gia chương trình CLIL có sự tiến bộ rõ rệt về kiến thức khoa học và kỹ năng ngôn ngữ, đồng thời thể hiện thái độ tích cực trong học tập.
  • Khó khăn chủ yếu liên quan đến năng lực giáo viên, trình độ tiếng Anh của học sinh và cơ sở vật chất cần được khắc phục để phát huy tối đa hiệu quả của CLIL.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu, cải thiện cơ sở vật chất và nâng cao nhận thức phụ huynh.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi áp dụng CLIL và phát triển các mô hình dạy học phù hợp với đặc điểm học sinh Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh phương pháp CLIL để nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học.