Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ năm 2008 đến 2018, kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Trung Quốc đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ, với kim ngạch xuất khẩu đạt khoảng 18,2 tỷ USD và nhập khẩu lên tới gần 38,7 tỷ USD vào năm 2018. Tuy nhiên, cán cân thương mại giữa hai nước liên tục thâm hụt, với mức nhập siêu cao nhất lên tới 17,3 tỷ USD trong năm 2018. Tỷ giá hối đoái thực song phương giữa đồng Việt Nam (VND) và đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) được xem là một trong những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến cán cân thương mại này. Nghiên cứu nhằm mục tiêu phân tích tác động của tỷ giá hối đoái thực song phương đến cán cân thương mại Việt Nam – Trung Quốc, tập trung vào dòng thương mại của 10 mặt hàng xuất khẩu chủ lực như hải sản, hạt điều, sắn và các sản phẩm từ sắn, dầu thô, cao su, gỗ và sản phẩm gỗ, hàng dệt may, giày dép, máy vi tính và linh kiện, máy móc thiết bị; cùng 11 mặt hàng nhập khẩu chính như thức ăn gia súc, xăng dầu, hóa chất, phân bón, thuốc trừ sâu, vải các loại, nguyên phụ liệu dệt may, sắt thép, máy vi tính và thiết bị điện tử. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu từ tháng 1/2008 đến tháng 12/2018, với số liệu thu thập từ Tổng cục Thống kê Việt Nam, IMF và OECD. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp các nhà hoạch định chính sách có cơ sở để điều chỉnh chính sách tỷ giá nhằm cải thiện cán cân thương mại mà còn hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết kinh tế vĩ mô về tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại, trong đó:

  • Lý thuyết tỷ giá hối đoái thực (Real Exchange Rate - RER): Tỷ giá thực song phương được xác định bằng tỷ giá danh nghĩa điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia, phản ánh sức mua tương đối giữa đồng nội tệ và ngoại tệ. Tỷ giá thực tăng (đồng nội tệ mất giá) có thể làm tăng tính cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.

  • Điều kiện Marshall-Lerner: Phá giá tiền tệ chỉ cải thiện cán cân thương mại khi tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và nhập khẩu theo giá lớn hơn 1. Trong ngắn hạn, do độ trễ trong điều chỉnh lượng cầu, phá giá có thể làm cán cân thương mại xấu đi trước khi cải thiện trong dài hạn.

  • Mô hình Vector hiệu chỉnh sai số (VECM): Phù hợp để phân tích mối quan hệ dài hạn và ngắn hạn giữa các biến kinh tế vĩ mô có quan hệ đồng liên kết, giúp đo lường hiệu chỉnh sai số từ sự mất cân bằng trong giai đoạn trước.

Các khái niệm chính bao gồm tỷ giá danh nghĩa song phương (NER), tỷ giá thực song phương (RER), cán cân thương mại (CCTM), và các biến kinh tế vĩ mô như chỉ số sản xuất công nghiệp (IND), biến động tỷ giá danh nghĩa (VO).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với bộ dữ liệu tháng từ 01/2008 đến 12/2018, gồm:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu xuất nhập khẩu từ Tổng cục Thống kê Việt Nam; tỷ giá danh nghĩa từ IMF; chỉ số giá tiêu dùng (CPI) từ OECD và IMF.

  • Phương pháp phân tích: Kiểm định tính dừng chuỗi thời gian bằng ADF và PP; kiểm định đồng liên kết Johansen để xác định mối quan hệ dài hạn giữa các biến; mô hình VECM để ước lượng tác động ngắn hạn và dài hạn của tỷ giá hối đoái đến cán cân thương mại; kiểm định nhân quả Granger để xác định chiều tác động giữa các biến.

  • Mô hình nghiên cứu: Sử dụng mô hình hồi quy log tuyến tính với biến phụ thuộc là tỷ số xuất khẩu và nhập khẩu, biến độc lập gồm chỉ số sản xuất công nghiệp, tỷ giá thực song phương và biến động tỷ giá danh nghĩa.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu từ tháng 1/2008 đến tháng 12/2018; phân tích số liệu và kiểm định mô hình trong năm 2019; hoàn thiện luận văn năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mối quan hệ dài hạn giữa tỷ giá thực và cán cân thương mại: Kết quả mô hình VECM cho thấy tỷ giá thực song phương (RER) có tác động tích cực đến cán cân thương mại Việt Nam – Trung Quốc trong dài hạn. Cụ thể, khi RER tăng 1%, giá trị xuất khẩu tăng khoảng 0,3%, đồng thời nhập khẩu giảm nhẹ, góp phần cải thiện cán cân thương mại.

  2. Tác động ngắn hạn của tỷ giá thực: Trong ngắn hạn, sự tăng của RER lại có tác động tiêu cực đến cán cân thương mại, do độ trễ trong điều chỉnh lượng cầu xuất nhập khẩu và các hợp đồng thương mại chưa kịp thích ứng với biến động tỷ giá.

  3. Biến động tỷ giá danh nghĩa (VO) ảnh hưởng đến sự ổn định cán cân thương mại: Độ biến động cao của tỷ giá danh nghĩa làm tăng rủi ro cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu, gây khó khăn trong hoạch định kế hoạch kinh doanh và ảnh hưởng tiêu cực đến cán cân thương mại.

  4. Ảnh hưởng của chỉ số sản xuất công nghiệp (IND): Chỉ số sản xuất công nghiệp của Trung Quốc và Việt Nam đều có ảnh hưởng đáng kể đến kim ngạch xuất nhập khẩu, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hoạt động sản xuất và thương mại song phương.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết điều kiện Marshall-Lerner, cho thấy phá giá đồng nội tệ có thể cải thiện cán cân thương mại trong dài hạn nhưng gây tác động ngược chiều trong ngắn hạn do độ trễ điều chỉnh. So sánh với các nghiên cứu trong khu vực ASEAN và các nghiên cứu trong nước, kết quả này củng cố quan điểm rằng chính sách tỷ giá cần được điều hành thận trọng, tránh phá giá mạnh gây bất ổn kinh tế vĩ mô. Biểu đồ phân tích xu hướng tỷ giá thực và cán cân thương mại qua các năm minh họa rõ sự tương quan tích cực trong dài hạn, đồng thời biểu đồ biến động tỷ giá danh nghĩa cho thấy sự bất ổn có thể làm giảm hiệu quả chính sách. Ngoài ra, sự phụ thuộc lớn vào nhập khẩu máy móc, thiết bị và nguyên liệu từ Trung Quốc làm cho cán cân thương mại Việt Nam dễ bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá và chính sách thương mại của đối tác. Do đó, việc đa dạng hóa cơ cấu hàng hóa xuất nhập khẩu và nâng cao giá trị gia tăng sản phẩm là cần thiết để giảm thiểu rủi ro.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ổn định chính sách tỷ giá hối đoái: Ngân hàng Nhà nước nên duy trì chính sách neo tỷ giá linh hoạt, hạn chế phá giá mạnh đồng VND so với CNY nhằm giảm thiểu biến động quá lớn, đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Đa dạng hóa cơ cấu xuất nhập khẩu: Khuyến khích phát triển các ngành hàng có giá trị gia tăng cao, giảm phụ thuộc vào nguyên liệu thô và hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, nhằm cải thiện cán cân thương mại trong trung và dài hạn.

  3. Tăng cường quản lý rủi ro tỷ giá cho doanh nghiệp: Hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu áp dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá như hợp đồng tương lai, quyền chọn ngoại tệ, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá trong ngắn hạn.

  4. Nâng cao năng lực sản xuất và cạnh tranh: Đẩy mạnh đầu tư công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, phát triển chuỗi giá trị nội địa để tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đặc biệt là thị trường Trung Quốc.

  5. Theo dõi và điều chỉnh chính sách linh hoạt: Nhà hoạch định chính sách cần thường xuyên theo dõi diễn biến tỷ giá và cán cân thương mại, sử dụng các mô hình kinh tế lượng để dự báo và điều chỉnh chính sách kịp thời, đảm bảo mục tiêu ổn định và phát triển bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và số liệu thực nghiệm giúp các cơ quan quản lý như Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính xây dựng chính sách tỷ giá và thương mại phù hợp.

  2. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Các doanh nghiệp có hoạt động thương mại với Trung Quốc có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hiểu rõ tác động của biến động tỷ giá, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh và quản lý rủi ro hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu kinh tế và tài chính: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Cung cấp kiến thức thực tiễn và phương pháp nghiên cứu định lượng hiện đại, giúp nâng cao năng lực phân tích và ứng dụng trong lĩnh vực tài chính quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ giá hối đoái thực là gì và tại sao nó quan trọng?
    Tỷ giá hối đoái thực (RER) là tỷ giá danh nghĩa được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia, phản ánh sức mua tương đối của đồng tiền. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất nhập khẩu và cán cân thương mại.

  2. Tại sao phá giá đồng nội tệ có thể làm cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn?
    Do độ trễ trong điều chỉnh lượng cầu và hợp đồng thương mại ký kết trước đó, giá cả và khối lượng xuất nhập khẩu chưa phản ứng ngay với biến động tỷ giá, dẫn đến cán cân thương mại có thể xấu đi trước khi cải thiện.

  3. Mô hình VECM có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    Mô hình VECM cho phép phân tích mối quan hệ dài hạn và ngắn hạn giữa các biến có quan hệ đồng liên kết, xử lý tốt dữ liệu chuỗi thời gian không dừng, giúp đánh giá chính xác tác động của tỷ giá đến cán cân thương mại.

  4. Các mặt hàng xuất nhập khẩu nào ảnh hưởng nhiều nhất đến cán cân thương mại Việt Nam – Trung Quốc?
    Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực gồm hải sản, hạt điều, sắn, dầu thô, cao su, gỗ, dệt may, giày dép, máy vi tính; mặt hàng nhập khẩu chính gồm thức ăn gia súc, xăng dầu, hóa chất, phân bón, vải, sắt thép, máy móc thiết bị.

  5. Làm thế nào doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro từ biến động tỷ giá?
    Doanh nghiệp nên áp dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá như hợp đồng tương lai, quyền chọn ngoại tệ, đồng thời đa dạng hóa thị trường và sản phẩm để giảm phụ thuộc vào biến động tỷ giá của một đồng tiền cụ thể.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ mối quan hệ tác động qua lại giữa tỷ giá thực song phương và cán cân thương mại Việt Nam – Trung Quốc trong giai đoạn 2008-2018.
  • Tỷ giá thực tăng (phá giá đồng nội tệ) có tác động tích cực đến cán cân thương mại trong dài hạn nhưng gây tác động tiêu cực trong ngắn hạn do độ trễ điều chỉnh.
  • Biến động tỷ giá danh nghĩa ảnh hưởng đến sự ổn định của cán cân thương mại và rủi ro cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
  • Cơ cấu xuất nhập khẩu hiện tại với sự phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên liệu và máy móc từ Trung Quốc là nguyên nhân chính gây thâm hụt cán cân thương mại.
  • Đề xuất các giải pháp ổn định tỷ giá, đa dạng hóa cơ cấu hàng hóa, nâng cao năng lực cạnh tranh và quản lý rủi ro nhằm cải thiện cán cân thương mại trong tương lai gần.

Next steps: Tiếp tục theo dõi diễn biến tỷ giá và cán cân thương mại, mở rộng nghiên cứu với các biến số kinh tế vĩ mô khác, đồng thời áp dụng mô hình nghiên cứu cho các thị trường đối tác khác.

Call to action: Các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp nên phối hợp chặt chẽ để xây dựng chiến lược điều hành tỷ giá và phát triển thương mại bền vững, góp phần nâng cao vị thế kinh tế Việt Nam trên trường quốc tế.