I. Tổng Quan Tư Duy Hướng Biển Việt Nam Lịch Sử Bối Cảnh
Việt Nam, với bờ biển dài hơn 3.000 km, từ lâu đã có mối liên hệ mật thiết với biển. Tuy nhiên, tư duy hướng biển của người Việt trải qua nhiều giai đoạn phát triển khác nhau. Từ thời kỳ sơ khai, khi cuộc sống gắn liền với nông nghiệp lúa nước, đến giai đoạn các vương triều phong kiến bắt đầu chú trọng đến việc bảo vệ chủ quyền biển đảo, biển luôn đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế, quốc phòng. Dù vậy, tư duy đất liền vẫn chiếm ưu thế, khiến việc khai thác tiềm năng kinh tế biển chưa được chú trọng đúng mức. Theo nghiên cứu của Lương Thụy Lan Hương, "trong toàn bộ những tư tưởng canh tân thì tư duy về biển đã được các nhà cải cách đặc biệt quan tâm".
1.1. Tư Duy Biển Sơ Khai Ảnh Hưởng Từ Nông Nghiệp Lúa Nước
Trong giai đoạn đầu lịch sử, nông nghiệp lúa nước là nền tảng kinh tế chủ yếu của người Việt. Điều này dẫn đến tư duy trọng nông, ít chú trọng đến việc khai thác biển. Các truyền thuyết như Lạc Long Quân - Âu Cơ, Sơn Tinh - Thủy Tinh thể hiện mối liên hệ giữa người Việt với sông nước, nhưng cũng phản ánh sự e ngại trước biển cả mênh mông. "Cái không gian sinh tồn cụ thể và độc đáo này đã đào luyện nên tính cách hạ bạn, tâm lý hoá thân vào đồng đất và mở rộng bờ cõi với hướng chảy dọc theo các đồng bằng ven biển".
1.2. Chính Sách Biển Thời Phong Kiến Phòng Thủ Là Ưu Tiên
Các triều đình phong kiến Việt Nam sớm có ý thức bảo vệ chủ quyền trên biển đảo và xây dựng lực lượng thủy quân. Tuy nhiên, trọng tâm vẫn là phòng thủ, bảo vệ đất liền khỏi các cuộc xâm lược từ phương Bắc. Việc khai thác kinh tế biển chưa được chú trọng, và tư duy hướng nội chi phối các chính sách liên quan đến biển. Các vương triều phong kiến đầu tiên Ngô – Đinh – Tiền Lê đã chú trọng đến việc xây dựng các căn cứ, chốt thủy quân ở vùng Đông Bắc mà trọng tâm là cửa sông Bạch Đằng.
II. Thách Thức Cơ Hội Bối Cảnh Việt Nam Nửa Cuối Thế Kỷ XIX
Nửa cuối thế kỷ XIX, Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức lớn. Sự suy yếu của triều Nguyễn, cùng với sự xâm lược của thực dân Pháp, đặt đất nước vào tình thế nguy nan. Tuy nhiên, trong bối cảnh đó, xuất hiện những nhà cải cách Việt Nam với tư duy đổi mới, nhận thức rõ tầm quan trọng của việc mở cửa giao thương và hội nhập quốc tế. Họ nhìn thấy tiềm năng to lớn của biển trong việc phát triển kinh tế và tăng cường sức mạnh quốc phòng. Theo Lương Thụy Lan Hương, "Đặc biệt vào nửa cuối thế kỷ XIX, ở nước ra đã có rất nhiều nhà cải cách đưa ra những tư tưởng tiến bộ, mang tính thời đại về vị trí, vai trò của biển".
2.1. Khủng Hoảng Triều Nguyễn Bối Cảnh Xã Hội Kinh Tế
Sự suy yếu của triều Nguyễn thể hiện qua nhiều mặt: kinh tế trì trệ, chính trị rối ren, quân sự lạc hậu. Chính sách bế quan tỏa cảng khiến Việt Nam tụt hậu so với các nước phương Tây. Nạn đói kém, mất mùa liên tiếp xảy ra, gây bất ổn xã hội. Đây là bối cảnh thúc đẩy các nhà cải cách tìm kiếm những giải pháp mới để chấn hưng đất nước. Vua Hồng Đức (1460-1497), đã có những chính sách thiếu tính tích cực đối với vấn đề ngoại thương và khu vực hải cảng Vân Đồn cũng như toàn bộ vùng Đông Bắc.
2.2. Áp Lực Từ Thực Dân Pháp Yêu Cầu Đổi Mới Để Tồn Tại
Sự xâm lược của thực dân Pháp là một cú sốc lớn đối với xã hội Việt Nam. Để đối phó với nguy cơ mất nước, nhiều nhà nho yêu nước đã nhận thức được sự cần thiết phải đổi mới toàn diện. Họ chủ trương học hỏi kỹ thuật, khoa học của phương Tây, đồng thời phát huy tinh thần dân tộc để bảo vệ chủ quyền quốc gia. "Việt Nam là quốc gia nằm ở phía đông nam của châu Á, từ lâu biển đã giữ một vị trí vô cùng quan trọng trong đời sống kinh tế, quốc phòng của người Việt Nam".
III. Tư Duy Hướng Biển Giải Pháp Của Các Nhà Cải Cách Việt Nam
Các nhà cải cách Việt Nam nửa cuối thế kỷ XIX đã đưa ra nhiều đề xuất táo bạo về việc khai thác tiềm năng của biển. Họ chủ trương mở cửa thương cảng, phát triển kinh tế biển, xây dựng lực lượng hải quân mạnh, và tăng cường hợp tác quốc tế. Tư duy hướng biển của họ không chỉ là giải pháp kinh tế, mà còn là một chiến lược để bảo vệ an ninh quốc gia và nâng cao vị thế Việt Nam trên trường quốc tế. Theo Lương Thụy Lan Hương, "Những tư duy mới mẻ của họ có một ý nghĩa nhất định trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển hiện nay".
3.1. Mở Cửa Thương Cảng Hội Nhập Kinh Tế Thế Giới
Các nhà cải cách nhận thấy rằng việc bế quan tỏa cảng đã khiến Việt Nam tụt hậu so với thế giới. Họ chủ trương mở cửa thương cảng, tạo điều kiện cho giao thương với các nước phương Tây, thu hút đầu tư và học hỏi kỹ thuật mới. Việc này không chỉ giúp phát triển kinh tế, mà còn giúp Việt Nam tiếp cận với văn minh thế giới. "Vượt ra khỏi ý nghĩa quốc gia về chiến lược phát triển kinh tế, trên phương diện hải thương khu vực và quốc tế, việc nhà Lý lập trang Vân Đồn có ý nghĩa hết sức quan trọng, đánh dấu sự dự nhập của quốc gia Đại Việt vào hệ thống hải thương khu vực và quốc tế qua khu vực Biển Đông".
3.2. Phát Triển Kinh Tế Biển Khai Thác Nguồn Lợi Tạo Việc Làm
Các nhà cải cách đề xuất khai thác các nguồn lợi biển, như hải sản, khoáng sản, và phát triển các ngành kinh tế liên quan đến biển, như kinh tế hàng hải, du lịch biển. Điều này không chỉ tạo ra việc làm, tăng thu nhập cho người dân, mà còn giúp tăng cường sức mạnh kinh tế của đất nước. "Việt Nam không có nền kinh tế thương mại và hàng hải phát triển, không có nền văn hoá hải dương, khai phóng và hội nhập như cư dân các nước khu vực Địa Trung Hải hay một vài quốc gia ven biển khác trên thế giới".
3.3. Xây Dựng Hải Quân Bảo Vệ Chủ Quyền Biển Đảo
Các nhà cải cách nhận thức rõ tầm quan trọng của việc xây dựng một lực lượng hải quân mạnh để bảo vệ chủ quyền biển đảo. Họ đề xuất mua sắm tàu thuyền hiện đại, đào tạo thủy thủ, và xây dựng các căn cứ quân sự ven biển. Điều này không chỉ giúp bảo vệ an ninh hàng hải, mà còn thể hiện quyết tâm bảo vệ tổ quốc của dân tộc. "Trong và sau ba cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông – Nguyên thế kỷ XIII, nhà Trần luôn ý thức sâu sắc về vai trò và vị thế của biển, đảo trong việc bảo vệ chủ quyền, an ninh đất nước".
IV. Những Nhà Cải Cách Tiêu Biểu Tư Tưởng Đóng Góp Về Biển
Nhiều nhà cải cách nổi tiếng như Nguyễn Trường Tộ, Bùi Viện, Nguyễn Lộ Trạch, Phạm Phú Thứ đã có những đóng góp quan trọng vào việc hình thành tư duy hướng biển ở Việt Nam. Mỗi người có những cách tiếp cận khác nhau, nhưng đều chung một mục tiêu là chấn hưng đất nước thông qua việc khai thác tiềm năng của biển. Họ là những người tiên phong trong việc tiếp thu văn minh phương Tây và ứng dụng vào thực tiễn Việt Nam.
4.1. Nguyễn Trường Tộ Canh Tân Toàn Diện Phát Triển Biển
Nguyễn Trường Tộ là một trong những nhà cải cách tiêu biểu nhất của Việt Nam nửa cuối thế kỷ XIX. Ông đề xuất nhiều giải pháp canh tân toàn diện, bao gồm cả việc phát triển kinh tế biển, xây dựng hải quân, và tăng cường giao thương với các nước phương Tây. Ông nhận thấy rằng biển là một nguồn tài nguyên vô tận và có thể giúp Việt Nam trở nên giàu mạnh. Năm 1999, Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia Hà Nội đã ấn hành cuốn sách “Bùi Viện với sự nghiệp canh tấn đất nước cuối thế kỷ XIX” của Thế Văn và Quang Khải.
4.2. Bùi Viện Ngoại Giao Tìm Kiếm Đồng Minh Trên Biển
Bùi Viện là một nhà ngoại giao tài ba, có tầm nhìn xa trông rộng. Ông chủ trương mở rộng quan hệ với các nước phương Tây, tìm kiếm đồng minh để chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp. Ông nhận thấy rằng biển là một con đường quan trọng để kết nối Việt Nam với thế giới và tăng cường vị thế của đất nước. Cuốn sách “Đặng Huy Trứ con người và tác phẩm”, xuất bản năm 1990 của Đặng Hưng Doanh và Bùi Văn Côn, viết về cuộc đời và sự nghiệp viết văn của Đặng Huy Trứ, đồng thời tập hợp những tác phẩm văn học của ông, qua đó thể hiện tư duy cách tân của Đặng Huy Trứ.
V. Bài Học Lịch Sử Giá Trị Hạn Chế Của Tư Duy Hướng Biển
Tư duy hướng biển của các nhà cải cách Việt Nam nửa cuối thế kỷ XIX có ý nghĩa lịch sử to lớn. Nó thể hiện sự nhạy bén trước thời cuộc, tinh thần yêu nước, và khát vọng chấn hưng đất nước. Tuy nhiên, những đề xuất của họ chưa được thực hiện đầy đủ do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Bài học lịch sử này vẫn còn nguyên giá trị trong bối cảnh hiện nay, khi Việt Nam đang hướng tới mục tiêu trở thành một quốc gia mạnh về biển, giàu từ biển. Theo Lương Thụy Lan Hương, "Đồng thời để hướng tới một quốc gia kinh tế biển phát triển, điều cần thiết trước tiên đòi hỏi người Việt Nam cần có một sự nhận thức đầy đủ về biển".
5.1. Nguyên Nhân Thất Bại Rào Cản Từ Triều Nguyễn Xã Hội
Nhiều đề xuất cải cách đã không được triều Nguyễn chấp nhận hoặc thực hiện một cách nửa vời. Sự bảo thủ, trì trệ của bộ máy quan liêu, cùng với sự phản đối của một bộ phận sĩ phu, đã cản trở quá trình đổi mới. Bên cạnh đó, xã hội Việt Nam thời bấy giờ còn nhiều rào cản về tư tưởng, văn hóa, khiến việc tiếp thu những tư tưởng mới gặp nhiều khó khăn. Các công trình nêu trên tuy đã nghiên cứu một cách khá đầy đủ về tư tưởng canh tân đất nước của các nhà cải cách Nguyễn Trường Tộ, Nguyễn Lộ Trạch, Bùi Viện, Phạm Phú Thứ, Đặng Huy Trứ, v.; nhưng chưa đề cập sâu sắc và chưa nghiên cứu một cách có hệ thống về tư duy hướng biển của họ.
5.2. Giá Trị Hiện Tại Định Hướng Phát Triển Kinh Tế Biển Bền Vững
Tư duy hướng biển của các nhà cải cách vẫn còn nguyên giá trị trong bối cảnh hiện nay. Việt Nam cần tiếp tục khai thác tiềm năng của biển, phát triển các ngành kinh tế biển một cách bền vững, bảo vệ môi trường biển, và tăng cường hợp tác quốc tế về các vấn đề liên quan đến biển. Điều này không chỉ giúp phát triển kinh tế, mà còn giúp bảo vệ chủ quyền biển đảo và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Chính vì vậy, việc tìm hiểu những tư duy về biển của người Việt Nam trong lịch sử là rất cần thiết.
VI. Tương Lai Tư Duy Hướng Biển Hội Nhập Phát Triển Bền Vững
Để phát huy tối đa tiềm năng của biển, Việt Nam cần tiếp tục đổi mới tư duy, xây dựng một tầm nhìn chiến lược về phát triển kinh tế biển bền vững. Điều này đòi hỏi sự hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến, và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Tương lai của Việt Nam gắn liền với biển, và việc khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên này sẽ giúp đất nước trở nên hùng cường, văn minh, và hạnh phúc. Theo Lương Thụy Lan Hương, "Bởi vậy, trong việc khẳng định và bảo vệ quyền lợi quốc gia đối với biển đảo cần được nhìn nhận từ nhiều khía cạnh, trong đó có tiến trình về tư duy biển của con người Việt Nam".
6.1. Phát Triển Nguồn Nhân Lực Đào Tạo Chuyên Gia Về Biển
Để khai thác hiệu quả tiềm năng của biển, Việt Nam cần có một đội ngũ chuyên gia giỏi về các lĩnh vực liên quan đến biển, như kinh tế biển, luật biển, khoa học biển, công nghệ biển. Việc đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực này là một nhiệm vụ cấp bách và cần được ưu tiên hàng đầu. Phạm vi nghiên cứu của khóa luận chủ yếu nằm trong khoảng thời gian nửa cuối thế kỷ XIX, dưới triều vua Tự Đức (1847 – 1883), với không gian là xã hội Việt Nam.
6.2. Hợp Tác Quốc Tế Giải Quyết Tranh Chấp Bảo Vệ Biển
Các vấn đề liên quan đến biển, như tranh chấp chủ quyền, ô nhiễm môi trường, khai thác tài nguyên, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế chặt chẽ. Việt Nam cần chủ động tham gia vào các diễn đàn khu vực và quốc tế, đóng góp vào việc xây dựng một trật tự biển công bằng, minh bạch, và bảo vệ môi trường biển cho các thế hệ tương lai. Để thực hiện khóa luận này, tôi đã sử dụng các phương pháp nghiên cứu như: phương pháp nghiên cứu lịch sử, phương pháp phân tích tài liệu, phương pháp đối chiếu, phương pháp so sánh, v.