Trường đại học
Foreign Trade UniversityChuyên ngành
International EconomicsNgười đăng
Ẩn danhThể loại
thesis2020
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Bài viết này cung cấp một tổng quan về chính sách bảo hộ thương mại và sự leo thang của nó thành chiến tranh thương mại. Chính sách bảo hộ thương mại không phải là một hiện tượng mới, nó đã tồn tại trong suốt lịch sử kinh tế thế giới. Từ chủ nghĩa trọng thương đến các biện pháp bảo hộ hiện đại, các quốc gia đã sử dụng các công cụ khác nhau để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước. Tuy nhiên, việc lạm dụng các biện pháp này có thể dẫn đến chiến tranh thương mại, gây ra những hậu quả tiêu cực cho nền kinh tế toàn cầu. Bài viết sẽ đi sâu vào các hình thức, nguyên nhân và tác động của chính sách bảo hộ thương mại và chiến tranh thương mại, đồng thời phân tích hệ thống tài liệu liên quan để làm rõ bức tranh toàn cảnh. Theo nghiên cứu, chính sách bảo hộ thương mại và chiến tranh thương mại đã được thực hiện trên quy mô lớn trong phần lớn lịch sử kinh tế thế giới.
Từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XVIII, chính sách bảo hộ thương mại gắn liền với chủ nghĩa trọng thương, một học thuyết kinh tế thống trị ở châu Âu. Chủ nghĩa trọng thương cho rằng thương mại là một trò chơi có tổng bằng không, với lợi ích của một quốc gia tương đương với sự mất mát của đối tác thương mại. Các nước châu Âu áp dụng nhiều chính sách trọng thương như cấm thuộc địa giao thương với các quốc gia khác, độc quyền thị trường, cấm vận chuyển hàng hóa bằng tàu nước ngoài và đặc biệt là thuế quan cao và trợ cấp xuất khẩu. Anh (sau này là Anh Quốc) đã có kết quả tích cực khi thực hiện các chính sách trọng thương và trở thành quốc gia buôn bán thống trị thế giới và bá chủ toàn cầu.
Lịch sử của chính sách bảo hộ thương mại và chiến tranh thương mại có thể được chia thành 3 giai đoạn: i) Giai đoạn 1: trước năm 1945 (kết thúc Thế chiến II); ii) Giai đoạn 2: từ năm 1945 (kết thúc Thế chiến II) đến năm 2007 (ngay trước cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008); iii) Giai đoạn 3: từ năm 2008 (bắt đầu cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008) trở đi. Ba giai đoạn này được đặc trưng bởi mức độ bảo hộ được thực hiện trên toàn thế giới: giai đoạn 1 - mức độ cao trên toàn thế giới; giai đoạn 2 - mức độ thấp, đặc biệt là ở thế giới phương Tây; giai đoạn 3 - mức độ trung bình và đang tăng lên.
Sự leo thang từ chính sách bảo hộ thương mại sang chiến tranh thương mại thường bắt nguồn từ các biện pháp trả đũa. Khi một quốc gia áp đặt thuế quan hoặc các rào cản thương mại khác, các quốc gia khác có thể đáp trả bằng các biện pháp tương tự, dẫn đến một vòng xoáy leo thang. Các yếu tố khác có thể góp phần vào chiến tranh thương mại bao gồm sự mất cân bằng thương mại, cạnh tranh kinh tế và căng thẳng chính trị. Chiến tranh thương mại có thể gây ra những hậu quả tiêu cực đáng kể cho các nền kinh tế liên quan, bao gồm giảm tăng trưởng kinh tế, tăng giá và gián đoạn chuỗi cung ứng. Theo tài liệu nghiên cứu, một trong những nguyên nhân khiến Mỹ khơi mào cuộc chiến tranh thương mại tốn kém này là do sự phát triển công nghệ đáng kể của Trung Quốc.
Các hình thức chính sách bảo hộ thương mại rất đa dạng, bao gồm thuế quan, hạn ngạch, trợ cấp xuất khẩu, các quy định an toàn và các hàng rào phi thuế quan khác. Thuế quan là các loại thuế đánh vào hàng nhập khẩu, làm tăng giá của chúng và khiến chúng kém cạnh tranh hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước. Hạn ngạch giới hạn số lượng hàng hóa có thể nhập khẩu, trong khi trợ cấp xuất khẩu giúp các nhà sản xuất trong nước cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Các quy định an toàn và các hàng rào phi thuế quan khác có thể được sử dụng để hạn chế nhập khẩu một cách trá hình.
Việc áp dụng thuế quan có thể mang lại lợi ích cho các nhà sản xuất trong nước bằng cách bảo vệ họ khỏi sự cạnh tranh nước ngoài. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra những hậu quả tiêu cực cho người tiêu dùng, những người phải trả giá cao hơn cho hàng hóa và dịch vụ. Ngoài ra, thuế quan có thể dẫn đến các biện pháp trả đũa từ các quốc gia khác, gây tổn hại cho thương mại toàn cầu. Bảng 2 trong tài liệu gốc cho thấy tác động phúc lợi của thuế quan nhập khẩu.
Các biện pháp bảo hộ thương mại có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu bằng cách làm tăng chi phí và giảm hiệu quả. Khi các quốc gia áp đặt thuế quan và các rào cản thương mại khác, các công ty có thể buộc phải tìm kiếm các nhà cung cấp mới hoặc chuyển hoạt động sản xuất của họ sang các quốc gia khác. Điều này có thể dẫn đến sự chậm trễ, tăng chi phí và giảm tính linh hoạt.
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp của Ferreira et al. (2016) để phân tích hệ thống tài liệu về chiến tranh thương mại và chính sách bảo hộ thương mại. Các bài báo khoa học được bình duyệt, xuất bản từ năm 1945 đến năm 2019, được phân tích dựa trên thời gian xuất bản, khu vực địa lý, chủ đề chính, lĩnh vực phân tích, phương pháp và kết quả. Kết quả cho thấy sự tập trung lớn hơn vào việc phân tích các tác động lan tỏa của chiến tranh thương mại so với việc khám phá các lý do để bắt đầu chiến tranh thương mại hoặc khuôn khổ pháp lý của nó. Điều này cho thấy sự mất cân bằng đáng kể trong kiến thức về chiến tranh thương mại.
Nghiên cứu sử dụng cả phương pháp phân tích định lượng và định tính để đánh giá hệ thống tài liệu. Phân tích định lượng được sử dụng để xác định các xu hướng và mô hình trong dữ liệu, trong khi phân tích định tính được sử dụng để hiểu sâu hơn về các vấn đề và khái niệm liên quan. Nghiên cứu cũng sử dụng nghiên cứu trường hợp để minh họa các tác động của chiến tranh thương mại trong thực tế.
Nghiên cứu sử dụng nhiều nguồn dữ liệu thương mại và tài liệu chính sách khác nhau, bao gồm thống kê thương mại, báo cáo kinh tế, văn bản pháp luật và nghiên cứu học thuật. Các nguồn dữ liệu này được sử dụng để cung cấp một cái nhìn toàn diện về chiến tranh thương mại và chính sách bảo hộ thương mại.
Nghiên cứu xem xét các bài báo được công bố trên các tạp chí kinh tế hàng đầu và được trình bày tại các hội thảo khoa học quan trọng. Điều này đảm bảo rằng nghiên cứu dựa trên những kiến thức mới nhất và đáng tin cậy nhất về chiến tranh thương mại và chính sách bảo hộ thương mại.
Cuộc chiến tranh thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc, bắt đầu vào năm 2018, là một ví dụ điển hình về những hậu quả tiêu cực của chính sách bảo hộ thương mại. Việc áp đặt thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ cả hai nước đã dẫn đến giảm tăng trưởng kinh tế, tăng giá và gián đoạn chuỗi cung ứng. Nghiên cứu trường hợp này xem xét các tác động giá cả thông thường của cuộc chiến tranh thương mại này trong một bối cảnh cân bằng cục bộ.
Việc áp đặt thuế quan có thể có tác động phức tạp đến sản xuất trong nước. Một mặt, nó có thể bảo vệ các nhà sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh nước ngoài. Mặt khác, nó có thể làm tăng chi phí đầu vào và giảm khả năng cạnh tranh của các nhà sản xuất trong nước trên thị trường quốc tế.
Các thuế quan nhập khẩu của Mỹ có thể gây ra những khó khăn đặc biệt cho các công ty Mỹ đặt tại Trung Quốc. Các công ty này có thể phải đối mặt với chi phí cao hơn, giảm doanh số bán hàng và gián đoạn chuỗi cung ứng.
Cuộc chiến tranh thương mại có thể có tác động tiêu cực đến phúc lợi xã hội. Người tiêu dùng có thể phải trả giá cao hơn cho hàng hóa và dịch vụ, trong khi các công ty có thể phải đối mặt với lợi nhuận thấp hơn và sa thải nhân viên.
Để giải quyết những khoảng trống trong hệ thống tài liệu về chiến tranh thương mại, cần có thêm nghiên cứu về các lý do bắt đầu chiến tranh thương mại, khuôn khổ pháp lý của nó và tác động của nó đối với các nước đang phát triển. Ngoài ra, cần có thêm nghiên cứu về các giải pháp tiềm năng cho chiến tranh thương mại, chẳng hạn như đàm phán thương mại và cải cách WTO. Nghiên cứu cũng cần tập trung vào các chính sách để giảm thiểu tác động tiêu cực của chiến tranh thương mại đối với các doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. WTO cung cấp một khuôn khổ pháp lý để giải quyết tranh chấp và có thể áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với các quốc gia vi phạm các quy tắc thương mại.
Đàm phán thương mại và hiệp định thương mại tự do (FTA) có thể là những công cụ hiệu quả để giảm rào cản thương mại và thúc đẩy thương mại quốc tế. FTA có thể giúp giảm thuế quan và các rào cản phi thuế quan, tạo ra một sân chơi bình đẳng hơn cho các doanh nghiệp.
Chính sách đối ngoại và an ninh kinh tế đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn và giải quyết chiến tranh thương mại. Các quốc gia cần hợp tác để giải quyết các vấn đề thương mại và tránh leo thang căng thẳng.
Nghiên cứu này đã cung cấp một tổng quan về chính sách bảo hộ thương mại và chiến tranh thương mại, đồng thời xác định các khoảng trống trong hệ thống tài liệu hiện có. Để giải quyết những khoảng trống này, cần có thêm nghiên cứu về các lý do bắt đầu chiến tranh thương mại, khuôn khổ pháp lý của nó và tác động của nó đối với các nước đang phát triển. Ngoài ra, cần có thêm nghiên cứu về các giải pháp tiềm năng cho chiến tranh thương mại, chẳng hạn như đàm phán thương mại và cải cách WTO.
Nghiên cứu về chiến tranh thương mại cần xem xét tác động của nó đối với tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững. Chiến tranh thương mại có thể gây ra những hậu quả tiêu cực cho cả hai mục tiêu này.
Kinh tế số và thương mại điện tử đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại quốc tế. Nghiên cứu về chiến tranh thương mại cần xem xét tác động của nó đối với các lĩnh vực này.
Đổi mới sáng tạo và cạnh tranh quốc tế là những yếu tố quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Nghiên cứu về chiến tranh thương mại cần xem xét tác động của nó đối với các yếu tố này.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn from trаde protectionism policy to trаde wаrs а systemаtic review аnd аnаlysis of literаture
Tài liệu có tiêu đề "Từ Chính Sách Bảo Hộ Thương Mại Đến Chiến Tranh Thương Mại: Tổng Quan và Phân Tích Hệ Thống Tài Liệu" cung cấp một cái nhìn tổng quát về sự chuyển biến từ các chính sách bảo hộ thương mại đến các cuộc chiến tranh thương mại hiện nay. Tài liệu phân tích các yếu tố chính dẫn đến sự thay đổi này, cũng như tác động của nó đến nền kinh tế toàn cầu và các quốc gia. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc hiểu rõ các khái niệm và xu hướng này, giúp họ nắm bắt được bối cảnh thương mại quốc tế và đưa ra quyết định kinh doanh thông minh hơn.
Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ luật học giải quyết tranh chấp thương mại trực tuyến trong xu thế hội nhập quốc tế. Tài liệu này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về cách thức giải quyết tranh chấp trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về các thách thức và cơ hội trong thương mại quốc tế.