I. Tổng quan trồng trọt truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên
Công trình "Trồng trọt truyền thống của các dân tộc tại chỗ Tây Nguyên" của TS Bùi Minh Đạo là một chuyên khảo dân tộc học nông nghiệp nền tảng, cung cấp cái nhìn toàn diện về một trong những hoạt động sản xuất chính yếu của con người. Nghiên cứu này không chỉ là kết quả của việc tham khảo tài liệu mà còn là sự đúc kết từ gần 20 năm công tác thực địa, đi sâu vào đời sống của các cộng đồng dân tộc. Nó phác thảo một bức tranh hệ thống về sự hình thành, phát triển và biến đổi của các hình thức canh tác, đặc biệt là nương rẫy. Hoạt động nông nghiệp này không chỉ đảm bảo nhu cầu sinh tồn mà còn định hình nên các đặc trưng kinh tế, xã hội và văn hóa độc đáo của khu vực. Việc tìm hiểu trồng trọt truyền thống Tây Nguyên có ý nghĩa khoa học và thực tiễn to lớn, góp phần làm sáng tỏ lịch sử cây trồng ở Đông Nam Á và đưa ra những định hướng quan trọng cho sự phát triển bền vững của vùng đất chiến lược này.
1.1. Giới thiệu công trình nghiên cứu của TS Bùi Minh Đạo
Công trình "Trồng trọt truyền thống của các dân tộc tại chỗ Tây Nguyên" của TS Bùi Minh Đạo được xem là một đóng góp mới và quan trọng cho ngành Dân tộc học Việt Nam. Theo PGS. Khổng Diên, đây là "một chuyên khảo đầu tiên, công phu và nghiêm túc về dân tộc học nông nghiệp ở nước ta". Tác phẩm là thành quả của một quá trình nghiên cứu dài hơi, kết hợp nhuần nhuyễn giữa phương pháp chuyên ngành và liên ngành. Giá trị của công trình không chỉ nằm ở việc tổng hợp tài liệu mà quan trọng hơn, nó bắt nguồn từ những trải nghiệm, tìm tòi và trăn trở qua nhiều đợt điền dã gian khổ. Cuốn sách hệ thống hóa một cách tương đối đầy đủ về các hình thức trồng trọt, phân tích sự thích ứng của con người với tự nhiên trong hệ sinh thái nông nghiệp truyền thống. Đồng thời, nó đưa ra những gợi ý thuyết phục cho việc chuyển đổi nông nghiệp Tây Nguyên, góp phần vào công cuộc xóa đói giảm nghèo và bảo vệ môi trường.
1.2. Vị trí và vai trò của nông nghiệp truyền thống Tây Nguyên
Tây Nguyên, do vị trí địa lý tương đối khép kín, là một trong số ít nơi còn bảo lưu đậm nét nhiều yếu tố đặc trưng của trồng trọt Đông Nam Á lục địa cổ đại. Hoạt động trồng trọt, chủ yếu là canh tác nương rẫy, không chỉ là phương thức sản xuất chính mà còn là nền tảng của toàn bộ đời sống kinh tế, văn hóa, xã hội của các dân tộc bản địa. Nó đáp ứng những nhu cầu cơ bản nhất của con người về ăn, mặc, ở. Trong quá trình này, các dân tộc đã hình thành nên một hệ sinh thái nông nghiệp bền vững tiền công nghiệp, dựa trên sự hòa hợp và ứng xử hợp lý với tự nhiên. Nghiên cứu hình thức canh tác này giúp làm rõ những tri thức bản địa quý giá, đồng thời lý giải những mâu thuẫn nảy sinh trong bối cảnh mới, từ đó làm cơ sở cho việc xây dựng một nền nông nghiệp hiện đại, hiệu quả và bền vững hơn.
II. Thách thức trong việc duy trì nông nghiệp truyền thống Tây Nguyên
Sự phát triển của trồng trọt truyền thống Tây Nguyên chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi hai yếu tố chính: điều kiện tự nhiên và đặc điểm con người. Mặc dù sở hữu nhiều tiềm năng vượt trội như đất đai màu mỡ và địa hình tương đối bằng phẳng, vùng đất này cũng đối mặt với những thách thức không nhỏ. Khí hậu khắc nghiệt với mùa khô kéo dài, sự gia tăng dân số cơ học và những biến đổi trong cấu trúc kinh tế - xã hội đang tạo ra áp lực lớn lên các phương thức canh tác cổ truyền. Sự cân bằng mong manh của hệ sinh thái nông nghiệp truyền thống đang bị phá vỡ. Rừng, nguồn sống và là không gian sản xuất chính, ngày càng bị thu hẹp. Những đặc điểm xã hội như nhu cầu sống đơn giản, sản xuất tự cấp tự túc, và phân công lao động theo giới tính cũng là những yếu tố vừa định hình vừa kìm hãm sự phát triển của nông nghiệp trong bối cảnh mới, đòi hỏi phải có những giải pháp chuyển đổi phù hợp.
2.1. Tác động của điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên
Điều kiện tự nhiên Tây Nguyên vừa là lợi thế vừa là thách thức. Vùng đất này có tài nguyên đất rộng lớn, đặc biệt là hơn 2 triệu ha đất đỏ ba dan màu mỡ, thích hợp cho nhiều loại cây trồng. Địa hình tương đối bằng phẳng so với các vùng núi khác, tạo điều kiện cho canh tác quy mô lớn. Tuy nhiên, khí hậu lại phân hóa thành hai mùa rõ rệt. Mùa mưa thuận lợi nhưng mùa khô kéo dài từ 4-5 tháng lại rất khắc nghiệt, với lượng mưa ít và chỉ số khô hạn cao, gây khó khăn cho cây trồng. Trước đây, rừng là tài nguyên quý giá nhất, không chỉ cung cấp sản vật mà còn là đất để làm nương rẫy. Nhưng hiện nay, độ che phủ của rừng đã giảm xuống mức báo động do khai thác và canh tác thiếu quy hoạch, dẫn đến xói mòn và suy thoái đất đai, đe dọa trực tiếp đến sự bền vững của các hoạt động trồng trọt.
2.2. Sự thay đổi về dân cư và xã hội ảnh hưởng đến trồng trọt
Các dân tộc tại chỗ Tây Nguyên, thuộc hai nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ me và Mã Lai - Đa Đảo, là những cư dân khai phá vùng đất này từ hàng nghìn năm trước. Xã hội của họ mang nhiều đặc điểm của giai đoạn mạt kỳ nguyên thủy, với tổ chức cộng đồng buôn làng, sở hữu đất đai chung, và phân phối mang tính bình quân. Trình độ phát triển kinh tế xã hội thấp, sản xuất chủ yếu dựa vào khai thác tự nhiên. Tuy nhiên, từ sau giải phóng, quá trình di dân từ nơi khác đến đã làm thay đổi đáng kể diện mạo dân cư. Dân số tăng nhanh, từ chỗ chỉ chiếm 5% (1940) lên 75% (1997) là người từ nơi khác đến. Sự gia tăng dân số cơ học này đã tạo áp lực khổng lồ lên tài nguyên đất và rừng, phá vỡ quy trình canh tác nương rẫy truyền thống (vốn đòi hỏi đất rộng, dân thưa), và thúc đẩy một sự thay đổi lưỡng phân trong trồng trọt giữa vùng thấp và vùng cao.
III. Bí quyết canh tác nương rẫy cổ truyền của các dân tộc Tây Nguyên
Nương rẫy là hoạt động trồng trọt truyền thống và chủ yếu của hầu hết các dân tộc tại chỗ Tây Nguyên, định hình nên bản chất của nền kinh tế và văn hóa nơi đây. Dù ngày nay đã có sự xuất hiện của ruộng nước và vườn cây, nương rẫy vẫn là nguồn cung cấp lương thực chính và có ảnh hưởng sâu đậm đến mọi mặt đời sống. Thuật ngữ này, trong lịch sử, thường được gọi là Đao canh, hoả chủng (cày bằng dao, trồng bằng lửa), phản ánh một quy trình kỹ thuật đặc trưng: phát rừng, đốt cây lấy tro, và chọc lỗ tra hạt. Phương thức này được thực hiện thống nhất trên khắp các vùng, từ cao nguyên bazan bằng phẳng đến vùng núi đất xám hiểm trở. Việc tìm hiểu các khái niệm, tên gọi và kỹ thuật canh tác nương rẫy giúp giải mã những tri thức bản địa độc đáo trong việc sử dụng và quản lý tài nguyên thiên nhiên của người Tây Nguyên.
3.1. Khái niệm và các tên gọi bản địa về canh tác nương rẫy
Trong tiếng Việt, "nương" và "rẫy" là những từ đồng nghĩa chỉ hình thức trồng trọt trên đất dốc sau khi chặt đốt rừng. Tại Tây Nguyên, mỗi dân tộc có thuật ngữ riêng để chỉ rẫy. Có sự tương đồng giữa các dân tộc cùng nhóm ngôn ngữ. Đa số các dân tộc nhóm Môn - Khơ me gọi rẫy là mir (Ba na, Mạ, Mnông) hoặc biến âm của nó. Trong khi đó, các dân tộc lớn nhóm Mã Lai - Đa Đảo như Ê đê và Gia rai dùng từ hma. Điều thú vị là ở nhiều tộc người, thuật ngữ chỉ rẫy không chỉ có nghĩa hẹp là mảnh đất canh tác trên dốc, mà còn mang nghĩa rộng chỉ đất đai canh tác nói chung. Ví dụ, người Ba na dùng từ mir để chỉ cả rẫy núi (mir kông), rẫy bằng (mir tiăh), và thậm chí cả ruộng nước (mir na). Sự phổ quát của thuật ngữ này phản ánh vị trí lịch sử của nương rẫy như là hình thức trồng trọt duy nhất và khởi thủy trong quá khứ.
3.2. Quy trình kỹ thuật phát đốt chọc trỉa đặc trưng
Mặc dù tài liệu không mô tả chi tiết toàn bộ quy trình, nhưng bản chất của canh tác nương rẫy ở Tây Nguyên xoay quanh kỹ thuật "phát, đốt, chọc, trỉa". Đây là một hình thức canh tác không cày xới, không bón phân hóa học và có thời gian bỏ hóa để đất phục hồi độ phì. Người dân chọn một khoảnh rừng, dùng dao và rìu để chặt hạ cây cối (phát). Sau khi cây khô, họ đốt (hỏa chủng) để tạo ra một lớp tro giàu dinh dưỡng. Cuối cùng, họ dùng gậy nhọn chọc lỗ trên mặt đất và gieo hạt (chọc trỉa). Kỹ thuật này đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về hệ sinh thái rừng, các loại đất, và chu kỳ thời tiết. Nhà nhân học nổi tiếng G. Công đô mi nát đã mô tả kỹ lưỡng quá trình này trong công trình "Chúng tôi ăn rừng", gọi đây là hình thức "đốt có làm phân". Phương thức này khi được thực hiện đúng với chu kỳ bỏ hóa dài sẽ tạo nên một hệ sinh thái nông nghiệp tương đối bền vững.
IV. Cách các dân tộc tại chỗ Tây Nguyên lựa chọn cây trồng đa dạng
Một đặc điểm nổi bật của canh tác nương rẫy ở Tây Nguyên là hệ thống đa canh, xen canh nhiều loại cây trồng trên cùng một mảnh đất. Khác với ruộng nước độc canh cây lúa, trên rẫy là một hệ sinh thái nông nghiệp thu nhỏ với sự đa dạng sinh học cao. Các dân tộc Tây Nguyên đã thuần dưỡng và gieo trồng hàng chục loại cây khác nhau, từ cây lương thực, cây thực phẩm, cây ăn quả đến cây tiêu dùng và cây làm thuốc. Sự đa dạng này không chỉ đảm bảo an ninh lương thực, cung cấp nguồn dinh dưỡng phong phú mà còn giúp giảm thiểu rủi ro mất mùa và duy trì độ phì của đất. Việc lựa chọn và bố trí cây trồng trên rẫy phản ánh một kho tàng tri thức bản địa sâu sắc về đặc tính sinh học của từng loài cây và sự tương tác của chúng với môi trường tự nhiên, là một phần quan trọng trong trồng trọt truyền thống của các dân tộc tại chỗ Tây Nguyên.
4.1. Cây lương thực chính vai trò của lúa rẫy và các loại ngũ cốc
Lúa rẫy (lúa cạn) là cây trồng chính và quan trọng nhất, thuộc các giống bản địa với khả năng chống chịu khô hạn cao. Có hai loại chính là lúa tẻ (trồng phổ biến vì năng suất cao) và lúa nếp (chủ yếu dùng trong nghi lễ). Bên cạnh lúa, các cây lương thực khác cũng đóng vai trò quan trọng. Bo bo (ý dĩ) là cây trồng bản địa từng giữ vai trò chính. Sau đó là các cây du nhập như kê (millet), lúa miến (sorghum) và đặc biệt là ngô (maize). Cây ngô du nhập muộn nhưng đã nhanh chóng trở thành nguồn lương thực quan trọng thứ hai sau lúa ở hầu hết các dân tộc. Sự chuyển dịch vai trò của các cây lương thực cho thấy tính linh hoạt và khả năng thích ứng trong hệ thống nông nghiệp truyền thống của người Tây Nguyên.
4.2. Sự đa dạng của các loại cây củ quả thực phẩm và cây tiêu dùng
Ngoài các loại ngũ cốc, rẫy của người Tây Nguyên còn là một khu vườn phong phú với nhiều loại cây trồng khác. Các loại cây thực phẩm phổ biến bao gồm bầu, bí, cà, mướp, dưa, ớt và nhiều loại rau. Cây ăn quả như chuối, dứa cũng được trồng xen kẽ. Các cây lương thực lấy củ như khoai mài, khoai nước, khoai môn, vốn phổ biến trước đây, nay vẫn còn tồn tại. Đặc biệt, các cây phục vụ nhu cầu tiêu dùng hàng ngày như bông, lanh (để dệt vải) và thuốc lá cũng được trồng ngay trên rẫy. Một ví dụ điển hình từ điều tra năm 1983 cho thấy một đám rẫy của gia đình người Ba na có tới hàng chục loại cây trồng khác nhau, từ lúa, ngô, sắn đến các loại rau, gia vị và cây thuốc. Điều này chứng tỏ tính tự cấp, tự túc rất cao của kinh tế nương rẫy truyền thống.
4.3. Phân loại cây trồng theo nguồn gốc và phương thức sinh sản
Dựa trên các tiêu chí khoa học, có thể phân loại hệ thống cây trồng trên nương rẫy Tây Nguyên thành hai nhóm chính. Theo phương thức sinh sản, nhóm thứ nhất là các cây sinh sản hữu tính bằng hạt, bao gồm các loài bản địa như lúa, bo bo, bầu, bí và các loài du nhập như ngô, kê, thuốc lá. Nhóm thứ hai là các cây sinh sản vô tính (sinh dưỡng) bằng cách giâm cành hoặc vùi củ, bao gồm các loài bản địa như củ mài, khoai nước, chuối và loài du nhập là cây sắn. Cách phân loại này, được các nhà dân tộc học nông nghiệp như G. Công đô mi nát và A. Haudricourt sử dụng, giúp làm sáng tỏ lịch sử phát triển của nông nghiệp. Nó cho thấy một quá trình chuyển đổi từ việc thuần hóa các loại cây có củ (hình thức nông nghiệp sơ khai) sang trồng trọt các loại cây gieo hạt, đặc biệt là cây lúa.
V. Kết quả nghiên cứu về trồng trọt Tây Nguyên của Bùi Minh Đạo
Công trình của Bùi Minh Đạo đã mang lại những kết quả khoa học có giá trị, vượt lên trên các nghiên cứu mang tính mô tả, rời rạc trước đó. Tác phẩm đã hệ thống hóa một cách toàn diện, đưa ra một bức tranh phác thảo về diện mạo chung của trồng trọt truyền thống ở các dân tộc tại chỗ Tây Nguyên. Một trong những thành công lớn của nghiên cứu là làm rõ được tính thống nhất trong đa dạng của nền nông nghiệp khu vực. Bên cạnh đó, công trình đã phân tích sâu sắc mối quan hệ tương tác giữa con người và tự nhiên trong một hệ sinh thái đặc thù. Những kết quả này không chỉ bổ sung tư liệu quý giá cho ngành dân tộc học, góp phần giải quyết các vấn đề còn tranh cãi về lịch sử cây trồng, mà còn cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho việc hoạch định các chính sách phát triển kinh tế-xã hội tại Tây Nguyên một cách bền vững.
5.1. Làm rõ tính thống nhất và đa dạng trong nông nghiệp khu vực
Nghiên cứu của Bùi Minh Đạo đã thành công trong việc chỉ ra tính thống nhất của nông nghiệp truyền thống Tây Nguyên, thể hiện rõ nhất qua quy trình canh tác nương rẫy theo phương thức phát-đốt-chọc-trỉa. Đây là mẫu số chung của hầu hết các dân tộc bản địa. Tuy nhiên, trên nền tảng thống nhất đó là sự đa dạng phong phú. Sự đa dạng thể hiện ở hệ thống cây trồng, các giống lúa địa phương, bộ công cụ sản xuất, và đặc biệt là hệ thống thuật ngữ nông nghiệp riêng của mỗi tộc người, mỗi nhóm ngôn ngữ. Ví dụ, sự khác biệt trong cách gọi "rẫy" giữa nhóm Môn - Khơ me (mir) và nhóm Mã Lai - Đa Đảo (hma) không chỉ là vấn đề ngôn ngữ mà còn ẩn chứa những dấu vết về lịch sử cư trú và giao lưu văn hóa. Việc làm sáng tỏ cả hai khía cạnh này giúp có được một cái nhìn biện chứng và toàn diện về nền nông nghiệp của vùng.
5.2. Phân tích mối quan hệ giữa con người và tự nhiên
Một đóng góp quan trọng khác là việc phân tích mối quan hệ mật thiết giữa con người và tự nhiên trong hệ sinh thái nông nghiệp truyền thống. Nghiên cứu cho thấy, các dân tộc Tây Nguyên đã dựa vào tự nhiên, hòa vào tự nhiên và ứng xử một cách hợp lý để tồn tại và phát triển. Rừng được coi là "đất mẹ", là nguồn sống vô tận. Kỹ thuật canh tác nương rẫy với chu kỳ bỏ hóa dài chính là một kinh nghiệm thích ứng với tự nhiên, cho phép đất đai có thời gian tái tạo. Tuy nhiên, công trình cũng chỉ ra những mâu thuẫn của hệ sinh thái này trong điều kiện mới, khi áp lực dân số gia tăng và các yếu tố kinh tế thị trường tác động. Sự cân bằng xưa kia đang bị phá vỡ, dẫn đến suy thoái tài nguyên và môi trường. Phân tích này là cơ sở để tìm kiếm mô hình phát triển kết hợp hài hòa giữa sản xuất nông nghiệp và bảo vệ môi trường sống.