TRÍCH CHỌN QUAN HỆ THỰC THỂ TỪ VĂN BẢN PHÁP LUẬT VÀ ỨNG DỤNG TRONG HỆ THỐNG C-KMS

2022

69
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Trích Chọn Quan Hệ Thực Thể Pháp Luật

Pháp luật là lĩnh vực có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt của đời sống kinh tế xã hội. Việc khai phá tri thức từ cơ sở dữ liệu văn bản pháp luật trở nên cấp thiết, tạo nền tảng xây dựng các hệ tri thức phục vụ cho nhu cầu đa dạng. Nghiên cứu thành công các mô hình trích chọn quan hệ mang lại kết quả tích cực, giúp xây dựng hệ tri thức số thông minh. Điều này hỗ trợ điều hành, nghiên cứu, dự thảo và ban hành văn bản pháp luật của Nhà nước. Đồng thời, nó là cơ sở để thực hiện các trợ lý ảo pháp luật cho người dân trong tương lai. Tuy nhiên, do hạn chế về dữ liệu, tính chất đặc thù chuyên ngành, và công nghệ, hiện chưa có nhiều công trình nghiên cứu và ứng dụng khai phá dữ liệu trong lĩnh vực này.

1.1. Tầm Quan Trọng của Khai Phá Dữ Liệu Pháp Luật

Khai phá dữ liệu pháp luật vô cùng quan trọng đối với tổ chức, cá nhân và chính phủ trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay. Từ dữ liệu pháp luật đã được khai phá sẽ tạo nền tảng để xây dựng các hệ tri thức phục vụ cho nhu cầu đa dạng của xã hội. Việc này không chỉ là xây dựng nền tảng tri thức đơn thuần mà còn góp phần hình thành các hệ thống thông minh phục vụ cho điều hành, nghiên cứu, dự thảo và ban hành văn bản pháp luật một cách hiệu quả.

1.2. Hạn Chế Hiện Tại của Nghiên Cứu và Ứng Dụng

Hiện nay, việc khai phá dữ liệu và xây dựng hệ tri thức từ văn bản pháp luật vẫn còn hạn chế. Sự hạn chế này xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm: Sự khan hiếm về dữ liệu chất lượng cao đã được gán nhãn, tính chất đặc thù và phức tạp của ngôn ngữ pháp luật và những giới hạn về công nghệ hiện có. Vì vậy, cần có những nghiên cứu và ứng dụng đột phá để khắc phục những khó khăn này, mở ra tiềm năng to lớn trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiêntrích chọn quan hệ trong bối cảnh pháp luật.

II. Thách Thức Trích Chọn Quan Hệ Thực Thể Tiếng Việt

Việc xây dựng và ứng dụng phần mềm ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo giúp giảm thiểu gánh nặng về thời gian và chi phí quản lý. Với công nghệ mới, nhà quản lý có một công cụ hỗ trợ trong quá trình thực hiện nhiệm vụ đảm bảo được sự đúng đắn và cập nhật của văn bản. Theo thống kê, số lượng văn bản thuế gia tăng nhanh chóng, thể hiện sự phức tạp của hệ thống pháp luật. Các hệ thống lưu trữ đơn thuần không thể đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng. Vì vậy, cần xây dựng công cụ trích chọn thông tin, trích chọn mối quan hệ thực thể trong văn bản pháp luật Việt Nam.

2.1. Quản Lý và Cập Nhật Văn Bản Pháp Luật Thủ Công

Việc quản lý và cập nhật nội dung pháp luật hiện nay chủ yếu được thực hiện thủ công. Điều này dẫn đến việc tốn nhiều thời gian, công sức và tiền bạc của chính phủ. Một sai sót nhỏ trong văn bản pháp luật có thể gây ra hậu quả tiêu cực cho xã hội trong thời gian dài. Việc ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để tự động hóa và hỗ trợ quá trình quản lý văn bản pháp luật là vô cùng cần thiết.

2.2. Nhu Cầu Tìm Kiếm Tri Thức Pháp Luật Hệ Thống

Người thi hành pháp luật và người thực hiện nghĩa vụ pháp luật cần dễ dàng tìm kiếm tri thức pháp luật cần thiết một cách hệ thống. Thay vì tìm kiếm và đối chiếu văn bản đơn thuần, người dùng cần tiếp cận những cách tìm kiếm thông minh hơn, dựa trên ngữ cảnh và bối cảnh sử dụng. Vì thế, việc xây dựng công cụ trích chọn thông tinquan hệ thực thể trong văn bản pháp luật Việt Nam là vô cùng cấp thiết.

III. BERT Giải Pháp Trích Chọn Quan Hệ Thực Thể Hiệu Quả

Công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên, một nhánh của trí tuệ nhân tạo, có thể trích chọn thông tin từ văn bản tiếng Việt đặc thù như văn bản pháp luật. Các loại thông tin có thể trích chọn gồm các từ khóa và các mối quan hệ của từ khóa. Từ đó, người dùng có thể tìm kiếm sát thực hơn, đơn giản hơn. Người quản lý hệ thống có thể tìm ra các vấn đề tiềm ẩn của hệ thống pháp luật. Mô hình BERT là một trong những mô hình học sâu tiên tiến nhất hiện nay, có khả năng hiểu ngữ cảnh và trích xuất thông tin chính xác từ văn bản.

3.1. Ưu Điểm của Xử Lý Ngôn Ngữ Tự Nhiên NLP

Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) cung cấp các công cụ và kỹ thuật để trích chọn thông tin từ văn bản tiếng Việt, bao gồm các từ khóa và quan hệ giữa chúng. Các từ khóa là các thực thể quan trọng trong văn bản, ví dụ như người nộp thuế, đối tượng chịu thuế, đối tượng không chịu thuế,... Các quan hệ có thể có như quan hệ sở hữu, quan hệ đồng sở hữu, quan hệ lao động, quan hệ huyết thống,...

3.2. Vai Trò của BERT Trong Trích Chọn Quan Hệ

BERT (Bidirectional Encoder Representations from Transformers) là một mô hình học sâu mạnh mẽ, có khả năng hiểu ngữ cảnh và trích xuất thông tin chính xác từ văn bản. BERT được huấn luyện trên một lượng lớn dữ liệu văn bản và có thể được tinh chỉnh (fine-tune) cho các tác vụ cụ thể, như trích chọn quan hệ thực thể từ văn bản pháp luật. Ưu điểm vượt trội của BERT so với các mô hình truyền thống là khả năng nắm bắt ngữ nghĩa sâu sắc và xử lý hiệu quả các văn bản phức tạp.

IV. Ứng Dụng Hệ Thống C KMS Trong Quản Lý Tri Thức Pháp Luật

Hệ thống C-KMS (CMC Knowledge Management System) là hệ thống quản trị tri thức trong lĩnh vực thuế do công ty cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC phát triển. Hệ thống có các chức năng chính là hút dữ liệu, lưu trữ cơ sở dữ liệu, hỗ trợ tìm kiếm và hệ thống trả lời tự động. Việc trích chọn quan hệ giúp thực hiện hai nhiệm vụ chính của quản lý tri thức: tự động đánh giá và chỉ ra các thực thể pháp luật quan trọng, và đưa ra đề xuất các mối quan hệ của các thực thể.

4.1. Chức Năng Chính của Hệ Thống C KMS

Hệ thống C-KMS được thiết kế để quản lý tri thức trong lĩnh vực thuế. Chức năng chính của hệ thống bao gồm hút dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (web, pdf, doc), lưu trữ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ, hỗ trợ tìm kiếm thông tin nhanh chóng và hiệu quả, và cung cấp hệ thống trả lời tự động dựa trên tri thức đã được trích xuất. Hệ thống cho phép người dùng tìm kiếm xấp xỉ thời gian thực trên tập dữ liệu lớn, chi tiết theo ngữ cảnh và các từ khóa quan trọng.

4.2. Tầm Quan Trọng của Trích Chọn Quan Hệ Trong C KMS

Trích chọn quan hệ đóng vai trò then chốt trong hệ thống C-KMS. Nó cho phép hệ thống tự động đánh giá và xác định các thực thể pháp luật quan trọng trong văn bản pháp luật, như người nộp thuế, hình thức nộp thuế,... Đồng thời, hệ thống có thể đề xuất các mối quan hệ giữa các thực thể (tổ chức, cá nhân) trong mối quan hệ về thuế. Thông tin này là nền tảng để xây dựng hệ thống tri thức thuế trong các ứng dụng chuyên sâu về thuế trong tương lai.

V. Kết Quả Nghiên Cứu và Thảo Luận Ứng Dụng BERT C KMS

Luận văn trình bày các nghiên cứu mới về công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên, đề ra phương pháp luận áp dụng công nghệ học máy, học sâu tận dụng những tiến bộ mới để huấn luyện mô hình phù hợp với dữ liệu văn bản pháp luật để trích chọn các thực thể và mối quan hệ thiết yếu. Mục tiêu của luận văn đạt được các kết quả như sau: Đưa ra kiến trúc mô hình học sâu trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên như BERT với dữ liệu văn bản pháp luật tiếng Việt, chứng minh tính hiệu quả của mô hình trích chọn mối quan hệ.

5.1. Kiến Trúc Mô Hình Học Sâu với Văn Bản Pháp Luật

Luận văn tập trung vào việc xây dựng kiến trúc mô hình học sâu, đặc biệt là ứng dụng mô hình BERT, cho dữ liệu văn bản pháp luật tiếng Việt. Mục tiêu là chứng minh tính hiệu quả của mô hình trong việc trích chọn quan hệ thực thể. Việc này đòi hỏi sự điều chỉnh và tối ưu hóa mô hình BERT để phù hợp với đặc thù của ngôn ngữ pháp luật Việt Nam, từ đó đạt được độ chính xác cao trong việc trích xuất thông tin và các mối quan hệ quan trọng.

5.2. Đánh Giá và Thảo Luận Về Tính Hiệu Quả

Kết quả thực nghiệm cho thấy mô hình BERT có tiềm năng lớn trong việc trích chọn quan hệ thực thể từ văn bản pháp luật tiếng Việt. Tuy nhiên, cần tiếp tục nghiên cứu và phát triển để cải thiện độ chính xác và khả năng ứng dụng của mô hình trong thực tế. Các hướng nghiên cứu tiềm năng bao gồm việc kết hợp BERT với các kỹ thuật khác, như BiLSTM và CRF, để tăng cường khả năng nhận diện thực thể và quan hệ. Ngoài ra, việc xây dựng bộ dữ liệu huấn luyện lớn và chất lượng cao cũng là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu suất của mô hình.

VI. Tương Lai Trích Chọn Quan Hệ Thực Thể và Ứng Dụng AI

Việc xây dựng công cụ trích chọn thông tin, trích chọn mối quan hệ thực thể trong văn bản pháp luật Việt Nam là vô cùng cấp thiết. Do thời gian nghiên cứu có hạn, tác giả đã lựa chọn chủ đề về thuế - phí - lệ phí để nghiên cứu. Thuế là một lĩnh vực có ảnh hưởng đến tất cả các ngành nghề, đối tượng xã hội. Hệ thống cần xử lý được các cách đặt câu hỏi, mô tả vấn đề và từ vựng khác nhau. Nên hệ thống cần tận dụng các lợi thế từ công nghệ trí tuệ nhân tạo để giải quyết vấn đề này.

6.1. Tiềm Năng Mở Rộng Nghiên Cứu và Ứng Dụng

Nghiên cứu về trích chọn quan hệ thực thể từ văn bản pháp luật tiếng Việt còn rất nhiều tiềm năng để phát triển và mở rộng. Có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các lĩnh vực pháp luật khác, như luật dân sự, luật hình sự,... Bên cạnh đó, cần tập trung vào việc xây dựng các ứng dụng thực tế, giúp cán bộ pháp luật, luật sư, và người dân dễ dàng tiếp cận và sử dụng thông tin pháp luật.

6.2. Hướng Phát Triển Của Hệ Thống C KMS

Hệ thống C-KMS có thể được phát triển theo nhiều hướng khác nhau. Ví dụ, có thể tích hợp thêm các chức năng mới, như phân tích văn bản pháp luật, dự đoán các vấn đề pháp lý tiềm ẩn,... Ngoài ra, cần tập trung vào việc cải thiện giao diện người dùng, giúp người dùng dễ dàng thao tác và tìm kiếm thông tin. Quan trọng hơn cả, cần liên tục cập nhật và mở rộng cơ sở dữ liệu tri thức, đảm bảo hệ thống luôn cung cấp thông tin pháp luật chính xác và đầy đủ nhất.

27/04/2025
Trích chọn quan hệ thực thể từ văn bản pháp luật và ứng dụng trong hệ thống c kms
Bạn đang xem trước tài liệu : Trích chọn quan hệ thực thể từ văn bản pháp luật và ứng dụng trong hệ thống c kms

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài viết "Trích Chọn Quan Hệ Thực Thể từ Văn Bản Pháp Luật Tiếng Việt: Ứng Dụng BERT và Hệ Thống C-KMS" tập trung vào việc sử dụng mô hình BERT và hệ thống C-KMS để tự động trích chọn các mối quan hệ giữa các thực thể (ví dụ: tổ chức, cá nhân, địa điểm) trong văn bản pháp luật tiếng Việt. Nghiên cứu này giúp tăng tốc độ và độ chính xác trong việc phân tích và hiểu nội dung phức tạp của văn bản pháp luật, hỗ trợ các chuyên gia pháp lý và nhà nghiên cứu trong việc tìm kiếm thông tin liên quan một cách hiệu quả hơn. Nó mở ra hướng tiếp cận mới trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên ứng dụng vào lĩnh vực pháp luật tại Việt Nam.

Nếu bạn quan tâm đến các ứng dụng khác của việc trích chọn thông tin từ văn bản tiếng Việt, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế, bạn có thể tìm hiểu thêm về nghiên cứu Nghiên cứu các phương pháp trích chọn sự kiện và ứng dụng vào bài toán trích chọn sự kiện dịch bệnh. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp trích chọn sự kiện và cách chúng có thể được ứng dụng trong một lĩnh vực cụ thể khác.