Tổng quan nghiên cứu
Biển Đông, với diện tích khoảng 3,5 triệu km², là vùng biển chiến lược quan trọng bậc nhất thế giới, bao quanh bởi 9 quốc gia và vùng lãnh thổ, gồm Việt Nam, Trung Quốc, Philippines, Malaysia, Brunei, Indonesia, Thái Lan, Campuchia và Singapore. Đây là tuyến đường biển nhộn nhịp thứ hai trên thế giới, chiếm khoảng 1/3 thương mại hàng hải toàn cầu và 1/2 nguồn nhập khẩu năng lượng của khu vực Đông Bắc Á. Mỗi ngày có khoảng 150-200 lượt tàu thuyền qua lại, trong đó 50% là tàu trọng tải trên 5.000 tấn. Biển Đông không chỉ giàu tài nguyên dầu khí và thủy sản mà còn là điểm giao thoa địa chính trị giữa các đại dương Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
Tuy nhiên, Biển Đông đang là tâm điểm của các tranh chấp phức tạp về chủ quyền lãnh thổ và vùng biển giữa các quốc gia ven biển, đặc biệt là giữa Trung Quốc và các nước ASEAN. Trung Quốc đưa ra yêu sách “đường lưỡi bò” chiếm khoảng 80% diện tích Biển Đông, cùng với chủ trương “gác tranh chấp, cùng khai thác” nhằm thực hiện mưu đồ độc chiếm vùng biển này. Luận văn tập trung phân tích chủ trương, chính sách và các hoạt động của Trung Quốc dưới góc độ luật pháp quốc tế, nhằm làm rõ bản chất tranh chấp và đề xuất các giải pháp bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam trong giai đoạn từ năm 1949 đến 2013.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nhận diện chính sách và tham vọng của Trung Quốc, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho hoạch định chính sách và các hoạt động ngoại giao, pháp lý của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia tại Biển Đông.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: luật pháp quốc tế về thụ đắc lãnh thổ và Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).
Luật pháp quốc tế về thụ đắc lãnh thổ: Bao gồm các phương thức thụ đắc như chiếm hữu, chuyên nhượng, thời hiệu, xâm chiếm và mở mang. Trong đó, chiếm hữu thực sự, liên tục và hòa bình là cơ sở quan trọng nhất để xác định chủ quyền theo tập quán quốc tế hiện đại. Phương thức xâm chiếm bị loại trừ do vi phạm nguyên tắc không sử dụng vũ lực.
Công ước UNCLOS 1982: Là khuôn khổ pháp lý toàn diện về quản lý và sử dụng biển, xác định các vùng biển như lãnh hải, vùng tiếp giáp, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và thềm lục địa. Công ước cung cấp cơ sở pháp lý để các quốc gia xác lập quyền chủ quyền và quyền tài phán, đồng thời là công cụ giải quyết tranh chấp biển dựa trên luật pháp quốc tế.
Ba khái niệm chuyên ngành được sử dụng xuyên suốt nghiên cứu gồm: “đường lưỡi bò” (nine-dash line), “gác tranh chấp, cùng khai thác” (put aside disputes, joint development), và “vùng nước lịch sử” (historic waters).
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu khoa học đa ngành, kết hợp:
Phương pháp nghiên cứu luật pháp quốc tế: Phân tích các văn bản pháp luật quốc tế, công ước, tuyên bố và các phán quyết quốc tế liên quan đến Biển Đông.
Phương pháp lịch sử: Nghiên cứu các tài liệu lịch sử, sách vở, bản đồ cổ và các sự kiện lịch sử liên quan đến chủ quyền các quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế: Đánh giá các chính sách, hoạt động ngoại giao và quân sự của Trung Quốc và các bên liên quan.
Phương pháp phân tích, so sánh: So sánh các luận cứ pháp lý và thực tiễn của các bên tranh chấp.
Phương pháp tổng kết thực tiễn và dự báo khoa học: Đánh giá các diễn biến hiện tại và dự báo xu hướng tranh chấp trong tương lai.
Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật quốc tế, sách trắng của Trung Quốc, tài liệu lịch sử, báo cáo nghiên cứu trong và ngoài nước, cùng các bản đồ và tuyên bố chính thức. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các tài liệu và sự kiện từ năm 1949 đến 2013, với lựa chọn phương pháp phân tích phù hợp nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Yêu sách “đường lưỡi bò” của Trung Quốc không có cơ sở pháp lý quốc tế vững chắc
“Đường lưỡi bò” chiếm khoảng 80% diện tích Biển Đông được Trung Quốc đưa ra từ năm 1947, ban đầu do một họa sĩ vẽ dựa trên bản đồ mà không có khảo sát thực tế. Đường này không có tọa độ chính xác, không được quốc tế công nhận và không phù hợp với quy định của UNCLOS 1982. Trung Quốc chỉ chính thức đưa yêu sách này ra Liên Hợp Quốc vào năm 2009, nhưng không có văn bản pháp lý nào xác nhận giá trị pháp lý của nó.Chủ trương “gác tranh chấp, cùng khai thác” là chiến lược phân hóa và kéo dài tranh chấp của Trung Quốc
Chủ trương này được Trung Quốc đề xuất từ đầu thập niên 1980 nhằm đối phó với các nước Đông Nam Á và ngăn chặn quốc tế hóa tranh chấp. Trung Quốc chỉ đồng ý đàm phán song phương, không chấp nhận đa phương, nhằm chia rẽ các nước ASEAN và duy trì quyền kiểm soát thực tế trên biển. Chủ trương này cũng giúp Trung Quốc khai thác tài nguyên trong vùng tranh chấp, tạo thế “đã rồi” về mặt thực địa.Hoạt động quân sự và pháp lý của Trung Quốc nhằm củng cố yêu sách chủ quyền
Trung Quốc tăng cường xây dựng các căn cứ quân sự trên các đảo chiếm đóng, triển khai các hoạt động khảo sát, thăm dò dầu khí, và sử dụng các biện pháp hành chính, tuyên truyền để khẳng định chủ quyền. Các hoạt động này diễn ra liên tục từ những năm 1970 đến nay, gây áp lực lớn lên các nước tranh chấp khác.Tranh chấp chủ quyền tại Hoàng Sa và Trường Sa có tính lịch sử và pháp lý phức tạp
Việt Nam có bằng chứng chiếm hữu liên tục và hòa bình đối với hai quần đảo này từ trước thế kỷ XX, trong khi Trung Quốc dựa vào các ghi chép lịch sử không chính thức và các hoạt động ngư dân để khẳng định quyền phát hiện và quản lý. Các nước khác như Philippines, Malaysia cũng có yêu sách dựa trên nguyên tắc kế cận lãnh thổ.
Thảo luận kết quả
Các phát hiện cho thấy yêu sách của Trung Quốc dựa trên “đường lưỡi bò” thiếu cơ sở pháp lý quốc tế và không phù hợp với UNCLOS 1982, điều này được minh chứng qua việc không có văn bản pháp lý hay phán quyết quốc tế nào công nhận. Việc Trung Quốc không công khai và thống nhất trong cách giải thích về “đường lưỡi bò” càng làm giảm giá trị pháp lý của yêu sách này.
Chủ trương “gác tranh chấp, cùng khai thác” được xem là chiến lược nhằm kéo dài tranh chấp, phân hóa các nước ASEAN và ngăn chặn sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài. So với các nghiên cứu trước đây, luận văn làm rõ hơn về mối liên hệ giữa chủ trương này với các hoạt động thực địa và ngoại giao của Trung Quốc.
Hoạt động quân sự và pháp lý của Trung Quốc trên thực địa tạo ra sự thay đổi hiện trạng, làm gia tăng nguy cơ xung đột và ảnh hưởng đến an ninh hàng hải khu vực. Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng căn cứ quân sự được xây dựng theo thời gian, hoặc bảng so sánh các tuyên bố pháp lý của các bên tranh chấp.
Luận văn cũng làm rõ tính phức tạp của tranh chấp chủ quyền tại Hoàng Sa và Trường Sa, khi các bên dựa trên các nguyên tắc thụ đắc lãnh thổ khác nhau, dẫn đến khó khăn trong việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp pháp lý đơn thuần.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đấu tranh pháp lý quốc tế
Việt Nam cần chủ động sử dụng các công cụ pháp lý quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, để phản bác các yêu sách phi pháp của Trung Quốc, đồng thời thúc đẩy việc đưa tranh chấp ra các cơ quan tài phán quốc tế có thẩm quyền trong vòng 5 năm tới. Chủ thể thực hiện là Bộ Ngoại giao và các cơ quan pháp luật quốc tế.Đẩy mạnh ngoại giao đa phương và song phương
Việt Nam cần tranh thủ sự ủng hộ của các nước ASEAN, các cường quốc như Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ và Liên Hợp Quốc nhằm tạo sức ép ngoại giao đối với Trung Quốc, đồng thời duy trì đàm phán song phương với Trung Quốc để kiểm soát căng thẳng. Thời gian thực hiện liên tục, do Bộ Ngoại giao chủ trì.Nâng cao năng lực quốc phòng và kiểm soát thực địa
Tăng cường xây dựng và hiện đại hóa lực lượng hải quân, kiểm ngư, đồng thời củng cố các đảo, đá thuộc chủ quyền Việt Nam để bảo vệ thực thể trên biển. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiểm soát thực địa lên trên 90% trong vòng 10 năm. Bộ Quốc phòng và Bộ Tài nguyên và Môi trường là chủ thể thực hiện.Tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng
Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục trong toàn Đảng, toàn dân về tầm quan trọng của Biển Đông và chủ quyền quốc gia, nhằm tạo sự đồng thuận và ủng hộ trong bảo vệ chủ quyền. Thời gian thực hiện liên tục, do Ban Tuyên giáo Trung ương và các cơ quan truyền thông đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách và lãnh đạo cấp cao
Giúp hiểu rõ bản chất tranh chấp Biển Đông, từ đó xây dựng chiến lược quốc gia phù hợp trong bảo vệ chủ quyền và phát triển kinh tế biển.Cán bộ ngoại giao và pháp lý quốc tế
Cung cấp cơ sở pháp lý và luận cứ vững chắc để tham gia đàm phán, tranh luận và bảo vệ quyền lợi quốc gia trên trường quốc tế.Giảng viên và sinh viên chuyên ngành luật quốc tế, quan hệ quốc tế, châu Á học
Là tài liệu tham khảo khoa học, cập nhật các phân tích chuyên sâu về tranh chấp Biển Đông dưới góc độ luật pháp quốc tế.Các tổ chức nghiên cứu và truyền thông
Hỗ trợ phân tích, đánh giá tình hình Biển Đông một cách khách quan, từ đó truyền tải thông tin chính xác đến công chúng và cộng đồng quốc tế.
Câu hỏi thường gặp
Yêu sách “đường lưỡi bò” của Trung Quốc có giá trị pháp lý không?
Không. “Đường lưỡi bò” không có tọa độ chính xác, không được quốc tế công nhận và không phù hợp với UNCLOS 1982. Đây là yêu sách phi pháp theo luật biển quốc tế.Tại sao Trung Quốc đề xuất chủ trương “gác tranh chấp, cùng khai thác”?
Đây là chiến lược nhằm kéo dài tranh chấp, phân hóa các nước ASEAN, ngăn chặn quốc tế hóa tranh chấp và tạo điều kiện khai thác tài nguyên trong vùng tranh chấp.Việt Nam có bằng chứng pháp lý nào về chủ quyền tại Hoàng Sa và Trường Sa?
Việt Nam có bằng chứng chiếm hữu liên tục, hòa bình và có hiệu lực pháp lý từ trước thế kỷ XX, phù hợp với nguyên tắc chiếm hữu thực sự trong luật quốc tế.UNCLOS 1982 có vai trò gì trong giải quyết tranh chấp Biển Đông?
UNCLOS 1982 cung cấp khuôn khổ pháp lý xác định các vùng biển và quyền chủ quyền, quyền tài phán của các quốc gia ven biển, là cơ sở để giải quyết tranh chấp một cách hòa bình và hợp pháp.Các hoạt động quân sự của Trung Quốc ảnh hưởng thế nào đến an ninh khu vực?
Việc xây dựng căn cứ quân sự và tăng cường kiểm soát thực địa làm gia tăng căng thẳng, đe dọa an ninh hàng hải và ổn định chính trị trong khu vực, gây lo ngại cho các nước ven Biển Đông và cộng đồng quốc tế.
Kết luận
Biển Đông là vùng biển chiến lược, giàu tài nguyên và có vị trí địa chính trị quan trọng, đang tồn tại tranh chấp phức tạp về chủ quyền và vùng biển giữa nhiều quốc gia.
Yêu sách “đường lưỡi bò” của Trung Quốc không có cơ sở pháp lý quốc tế vững chắc và không phù hợp với UNCLOS 1982.
Chủ trương “gác tranh chấp, cùng khai thác” là chiến lược nhằm kéo dài tranh chấp và phân hóa các nước liên quan, đồng thời tạo điều kiện cho Trung Quốc củng cố quyền kiểm soát thực tế.
Trung Quốc tăng cường hoạt động quân sự, pháp lý và ngoại giao nhằm thực hiện mưu đồ độc chiếm Biển Đông, gây áp lực lớn lên các nước tranh chấp khác.
Việt Nam cần đẩy mạnh đấu tranh pháp lý, ngoại giao, nâng cao năng lực quốc phòng và tuyên truyền để bảo vệ chủ quyền biển đảo trong bối cảnh tranh chấp ngày càng phức tạp.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 5-10 năm tới, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế để duy trì hòa bình, ổn định và phát triển bền vững ở Biển Đông. Các nhà nghiên cứu, hoạch định chính sách và cộng đồng quốc tế được khuyến khích tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu này nhằm góp phần giải quyết tranh chấp một cách hòa bình và công bằng.