Tổng Hợp Vật Liệu Hydrogel Từ N,N’-Diethylacrylamide Và Maleic Acid Để Kiểm Soát Độ Ẩm Và Dinh Dưỡng Cho Đất Trồng

2023

120
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

TÓM TẮT

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ HYDROGEL

1.1. Hydrogel thông minh

1.2. Polymer nhạy nhiệt

1.3. Polymer nhạy pH

1.4. Cấu trúc IPN và semi-IPN của hydrogel

1.5. Hydrogel – Giải pháp mới trong lĩnh vực trồng trọt

1.6. Những tác động tích cực của hydrogel trong lĩnh vực trồng trọt

1.7. Ứng dụng của hydrogel trong lĩnh vực trồng trọt

1.8. Hydrogel hỗ trợ kiểm soát ẩm cho đất trồng trọt

1.9. Hydrogel giải phóng phân bón chậm

1.10. Tổng quan về nguyên liệu tổng hợp hydrogel

1.11. Tổng quan về các nguyên liệu trong thực nghiệm trên cây trồng

1.12. Tổng quan về phân Urea

1.13. Tổng quan về cây Bắp

2. MỘT SỐ KỸ THUẬT TRONG NGHIÊN CỨU HOMOPOLYMER VÀ SEMI – IPN POLYMER

2.1. Tán xạ ánh sáng động (Dynamic Light Scattering – DLS)

2.2. Sắc ký thẩm thấu gel (Gel Permeation Chromatography – GPC)

2.3. Phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (Fourier Transform Infrared Spectroscopy – FTIR)

2.4. Phân tích nhiệt quét vi sai (Differential Scanning Calorimetry – DSC)

2.5. Phân tích nhiệt trọng lượng (Thermal gravimetric analysis – TGA)

2.6. Kính hiển vi điện tử quét (Scanning Electron Microscope – SEM) và quang phổ tán xạ năng lượng tia X (Energy-dispersive X-ray spectroscopy – EDX)

2.7. Tốc độ và tỷ lệ trương nở (Swelling Rate; Swelling Ratio – SR)

2.8. Khảo sát ứng dụng hấp thụ và giải phóng Urea bằng phương pháp UV – Vis

2.9. Các mô hình động học đánh giá quá trình hấp thụ và giải phóng Urea của hydrogel

2.10. Các mô hình hấp phụ đẳng nhiệt

2.11. Các mô hình đánh giá khả năng giải phóng Urea

3. NGUYÊN LIỆU, DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ

3.1. Quy trình thực nghiệm

3.1.1. Tổng hợp homopolymer mạch thẳng PDEA

3.1.2. Tổng hợp semi – IPN hydrogel

3.1.3. Biến tính semi – IPN hydrogel

3.2. Phương pháp nghiên cứu

3.2.1. Sắc ký thẩm thấu gel (Gel Permeation Chromatography – GPC)

3.2.2. Tán xạ ánh sáng động (Dynamic Light Scattering - DLS)

3.2.3. Phương pháp phổ hồng ngoại biến đổi (Fourier Transform Infrared Spectroscopy – FTIR)

3.2.4. Kính hiển vi điện tử quét (Scanning Electron Microscope – SEM) và quang phổ tán xạ năng lượng tia X (Energy-dispersive X-ray spectroscopy – EDX)

3.2.5. Khảo sát tốc độ trương nở và tỷ lệ trương cân bằng

3.2.6. Phương pháp phân tích nhiệt lượng quét vi sai (Differential Scanning Calorimetry – DSC)

3.2.7. Phân tích nhiệt trọng lượng (Thermogravimetric Analysis - TGA)

3.2.8. Khảo sát khả năng hấp thụ và giải phóng Urea

3.2.9. Đánh giá độ ẩm và pH của đất theo thời gian

3.2.10. Theo dõi sự phát triển của cây trồng

4. KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

4.1. Ngoại quan của homopolymer PDEA

4.2. Kết quả phân tích phổ hồng ngoại FTIR

4.3. Kết quả phân tích sắc kí thẩm thấu gel GPC của homopolymer

4.4. Kết quả đo DLS của homopolymer PDEA

4.5. Đường kính của các mẫu semi-IPN hydrogel

4.6. Kết quả phân tích thành phần nguyên tố bằng phương pháp quang phổ tán xạ năng lượng tia X (EDX)

4.7. Kết quả quan sát hình thái học

4.8. Kết quả khảo sát khả năng trương nở của các mẫu semi-IPN hydrogel

4.9. Tốc độ trương nở (Swelling Rate)

4.10. Ảnh hưởng của pH đến khả năng trương nở

4.11. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến khả năng trương nở

4.12. Ảnh hưởng của cường độ ion đến khả năng trương nở

4.13. Kết quả TGA

4.14. Kết quả DSC

4.15. Kết quả đo cơ tính

4.16. Kết quả đo lưu biến

4.17. Kết quả đánh giá ảnh hưởng của hydrogel đến độ ẩm và pH của đất trồng

4.17.1. Độ ẩm của đất

4.17.2. Độ pH của đất

4.18. Kết quả khảo sát khả năng hấp thụ Urea

4.19. Kết quả khảo sát bước sóng cực đại

4.20. Kết quả dựng đường chuẩn của dung dịch hấp thụ Urea

4.21. Kết quả khảo sát khả năng hấp thụ Urea

4.22. Mô hình khảo sát đẳng nhiệt hấp phụ

4.23. Kết quả khảo sát khả năng giải phóng Urea

4.24. Kết quả khảo sát khả năng giải phóng Urea theo thời gian

4.25. Mô hình động học giải phóng Urea

4.26. Kết quả theo dõi sự phát triển của cây Bắp

4.26.1. Khảo sát ảnh hưởng của hydrogel trong đất đến sự phát triển của rễ cây trong giai đoạn nảy mầm và phát triển cây con

4.26.2. Khảo sát khả năng sinh trưởng và thời gian sống của cây Bắp trong điều kiện không tưới nước ở giai đoạn sinh trưởng thân lá

4.26.3. Khảo sát khả năng sinh trưởng của cây Bắp được bón phân theo phương pháp truyền thống và sử dụng hydrogel giải phóng chậm chất dinh dưỡng

5. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tổng hợp vật liệu hydrogel từ n n diethylacrylamide va maleic acid sử dụng để kiểm soát ẩm và dinh dưỡng cho đất trồng trọt

Bạn đang xem trước tài liệu:

Tổng hợp vật liệu hydrogel từ n n diethylacrylamide va maleic acid sử dụng để kiểm soát ẩm và dinh dưỡng cho đất trồng trọt

Tài liệu có tiêu đề "Tổng Hợp Vật Liệu Hydrogel Từ N,N’-Diethylacrylamide Và Maleic Acid Để Kiểm Soát Độ Ẩm Và Dinh Dưỡng Cho Đất Trồng" cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc phát triển các vật liệu hydrogel từ hai hợp chất chính là N,N’-Diethylacrylamide và Maleic Acid. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của hydrogel trong việc cải thiện khả năng giữ ẩm và cung cấp dinh dưỡng cho đất trồng, từ đó giúp nâng cao năng suất cây trồng. Những lợi ích này không chỉ giúp nông dân tiết kiệm nước mà còn tối ưu hóa việc sử dụng phân bón, góp phần vào sự phát triển bền vững trong nông nghiệp.

Để mở rộng thêm kiến thức về ứng dụng của hydrogel trong nông nghiệp, bạn có thể tham khảo tài liệu Tổng hợp hydrogel ứng dụng trong kỹ thuật nông nghiệp từ n n diethylacrylamide và maleic acid. Tài liệu này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và cái nhìn toàn diện hơn về cách thức ứng dụng hydrogel trong lĩnh vực nông nghiệp, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về tiềm năng và lợi ích của chúng.