Luận văn thạc sĩ: Tổng hợp và biến tính vật liệu Perovskit SrTiO3 bởi g-C3N4 ứng dụng làm chất xúc tác quang

Trường đại học

Đại học Quy Nhơn

Chuyên ngành

Hóa vô cơ

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn
93
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC CÁC KÍ HIỆU VÀ CÁC CHỮ VIẾT TẮT

DANH MỤC CÁC BẢNG

DANH MỤC CÁC HÌNH VẼ VÀ ĐỒ THỊ

MỞ ĐẦU

0.1. Lý do chọn đề tài

0.2. Mục tiêu của đề tài

0.3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

0.4. Phương pháp nghiên cứu

0.5. Nội dung nghiên cứu

0.6. Cấu trúc luận văn

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN LÝ THUYẾT

1.1. VẬT LIỆU XÚC TÁC QUANG

1.1.1. Khái niệm xúc tác quang

1.1.2. Cơ chế phản ứng quang xúc tác

1.1.3. Tiềm năng ứng dụng của vật liệu xúc tác quang

1.2. GIỚI THIỆU VỀ GRAPHIT CACBON NITRUA (g-C3N4)

1.2.1. Đặc điểm cấu tạo

1.2.2. Phương pháp tổng hợp

1.2.3. Tình hình nghiên cứu và ứng dụng của g-C3N4 biến tính

1.3. GIỚI THIỆU VỀ STRONTI TITANAT

1.3.1. Đặc điểm cấu trúc của Sronti titanat

1.3.2. Tình hình nghiên cứu và ứng dụng của SrTiO3 trong lĩnh vực xúc tác quang

1.4. GIỚI THIỆU VẬT LIỆU COMPOSIT g-C3N4/SrTiO3

2. PHƯƠNG PHÁP THỰC NGHIỆM

2.1. TỔNG HỢP VẬT LIỆU XÚC TÁC

2.1.1. Tổng hợp vật liệu g-C3N4 từ melamin

2.1.2. Tổng hợp vật liệu perovskit SrTiO3

2.1.3. Tổng hợp vật liệu composit g-C3N4/SrTiO3

2.2. CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐẶC TRƯNG VẬT LIỆU

2.2.1. Phương pháp nhiễu xạ Rơnghen (X-Ray)

2.2.2. Phương pháp phổ hồng ngoại (IR)

2.2.3. Phương pháp phổ tán xạ khuếch tán tử ngoại khả kiến (UV-Vis-DRS)

2.2.4. Phương pháp hiển vi điện tử quét (SEM)

2.2.5. Phương pháp phổ năng lượng tia X hay EDS (Energy Dispersive X-ray)

2.3. KHẢO SÁT HOẠT TÍNH QUANG XÚC TÁC

2.3.1. Khảo sát thời gian đạt cân bằng hấp phụ

2.3.2. Khảo sát hoạt tính xúc tác của vật liệu

2.3.3. Phân tích định lượng xanh metylen

3. KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

3.1. ĐẶC TRƯNG VẬT LIỆU

3.1.1. Đặc trưng vật liệu g-C3N4

3.1.2. Đặc trưng vật liệu perovskit SrTiO3

3.1.3. Đặc trưng vật liệu compostit g-C3N4/SrTiO3

3.2. KHẢO SÁT PHẢN ỨNG PHÂN HỦY MB TRÊN CÁC VẬT LIỆU TỔNG HỢP

3.2.1. Khảo sát hoạt tính xúc tác của các vật liệu tổng hợp

3.2.2. Khảo sát các yếu tố thực nghiệm ảnh hưởng đến quá trình quang xúc tác của vật liệu g-C3N4/SrTiO3

3.3. KHẢO SÁT CƠ CHẾ PHẢN ỨNG

DANH MỤC CÔNG TRÌNH KHOA HỌC ĐÃ CÔNG BỐ CỦA TÁC GIẢ

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC QUYẾT ĐỊNH GIAO ĐỀ TÀI LUẬN VĂN THẠC SĨ (bản sao)

Tóm tắt

I. Tổng quan lý thuyết

Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về vật liệu xúc tác quang và các khái niệm liên quan. Xúc tác quang là quá trình xảy ra dưới tác động của ánh sáng, trong đó chất xúc tác không bị biến đổi. Cơ chế phản ứng quang xúc tác diễn ra khi ánh sáng kích thích các electron trong chất bán dẫn, tạo ra cặp electron - lỗ trống. Các electron này có khả năng phản ứng cao, dẫn đến quá trình oxi hóa và khử. Perovskit SrTiO3 là một trong những vật liệu tiềm năng cho ứng dụng này, nhưng hoạt tính xúc tác của nó chủ yếu chỉ hoạt động trong vùng ánh sáng tử ngoại. Do đó, việc kết hợp với g-C3N4 có thể cải thiện hiệu suất xúc tác quang trong vùng ánh sáng khả kiến.

1.1. Khái niệm xúc tác quang

Xúc tác quang là quá trình mà ánh sáng kích thích các phản ứng hóa học. Khi ánh sáng chiếu vào chất bán dẫn, các electron trong vùng hóa trị nhảy lên vùng dẫn, tạo ra lỗ trống. Quá trình này cho phép các chất ô nhiễm trong nước được phân hủy hiệu quả. Vật liệu xúc tác quang có nhiều ưu điểm như không cần năng lượng bổ sung và có thể hoạt động ở nhiệt độ thường. Tuy nhiên, việc sử dụng ánh sáng tử ngoại làm hạn chế khả năng ứng dụng của chúng trong thực tế.

1.2. Cơ chế phản ứng quang xúc tác

Cơ chế phản ứng quang xúc tác diễn ra khi ánh sáng kích thích các electron trong chất bán dẫn. Các electron này sẽ tạo ra các gốc tự do, giúp phân hủy các hợp chất hữu cơ. Tuy nhiên, sự tái hợp giữa electron và lỗ trống có thể làm giảm hiệu suất xúc tác. Do đó, việc phát triển các vật liệu mới như g-C3N4/SrTiO3 có thể giúp cải thiện hiệu quả này.

1.3. Tiềm năng ứng dụng của vật liệu xúc tác quang

Với sự gia tăng ô nhiễm môi trường, việc phát triển các vật liệu xúc tác quang có khả năng xử lý chất thải hữu cơ đang trở thành một nhu cầu cấp thiết. Perovskit SrTiO3g-C3N4 có thể kết hợp để tạo ra các vật liệu mới có khả năng hoạt động hiệu quả hơn trong việc phân hủy các chất ô nhiễm trong nước. Việc nghiên cứu và phát triển các vật liệu này không chỉ giúp cải thiện chất lượng môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho các ngành công nghiệp.

II. Phương pháp thực nghiệm

Chương này mô tả các phương pháp tổng hợp và đặc trưng vật liệu g-C3N4SrTiO3. Các vật liệu được tổng hợp bằng phương pháp thủy nhiệt và nung từ melamin. Phương pháp nhiễu xạ tia X (XRD) được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu. Kính hiển vi điện tử quét (SEM) giúp phân tích hình thái bề mặt. Phổ UV-Vis được sử dụng để xác định vùng hấp thụ ánh sáng và năng lượng vùng cấm của vật liệu. Các phương pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hoạt tính xúc tác quang của vật liệu tổng hợp.

2.1. Tổng hợp vật liệu

Vật liệu g-C3N4 được tổng hợp từ melamin qua quá trình nung. SrTiO3 được tổng hợp bằng phương pháp thủy nhiệt từ các tiền chất như Sr(NO3)2 và TiCl4. Cuối cùng, vật liệu composit g-C3N4/SrTiO3 được tạo ra bằng phương pháp rung siêu âm thủy nhiệt. Quá trình tổng hợp này giúp tạo ra các vật liệu có cấu trúc và tính chất tối ưu cho ứng dụng xúc tác quang.

2.2. Đặc trưng vật liệu

Các vật liệu tổng hợp được đặc trưng bằng nhiều phương pháp hiện đại. Nhiễu xạ tia X (XRD) giúp xác định cấu trúc tinh thể, trong khi SEM cung cấp thông tin về hình thái bề mặt. Phổ UV-Vis cho thấy khả năng hấp thụ ánh sáng của vật liệu, và phổ hồng ngoại (IR) giúp xác định các liên kết hóa học trong vật liệu. Những thông tin này rất quan trọng để đánh giá khả năng hoạt động của vật liệu trong ứng dụng xúc tác quang.

2.3. Đánh giá hoạt tính xúc tác

Hoạt tính xúc tác của vật liệu được đánh giá thông qua phản ứng phân hủy xanh metylen (MB) dưới ánh sáng khả kiến. Nồng độ MB được xác định bằng phương pháp UV-Vis. Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể trong hoạt tính xúc tác của vật liệu composit g-C3N4/SrTiO3 so với từng thành phần riêng lẻ. Điều này chứng tỏ rằng việc kết hợp hai vật liệu này có thể tạo ra một chất xúc tác quang hiệu quả hơn.

III. Kết quả và thảo luận

Chương này trình bày các kết quả thu được từ việc khảo sát hoạt tính xúc tác của vật liệu g-C3N4/SrTiO3. Các thí nghiệm cho thấy rằng vật liệu composit có khả năng phân hủy xanh metylen hiệu quả hơn so với từng thành phần riêng lẻ. Sự kết hợp giữa g-C3N4SrTiO3 không chỉ cải thiện khả năng hấp thụ ánh sáng mà còn giảm thiểu sự tái hợp electron và lỗ trống, từ đó nâng cao hiệu suất xúc tác quang. Các yếu tố như pH, nồng độ chất xúc tác và cường độ ánh sáng cũng ảnh hưởng đến hiệu suất phân hủy.

3.1. Đặc trưng vật liệu

Các kết quả phân tích cho thấy g-C3N4 có cấu trúc tinh thể đặc trưng và khả năng hấp thụ ánh sáng tốt trong vùng khả kiến. SrTiO3 cũng cho thấy các đặc tính quang học tốt, nhưng hoạt tính xúc tác của nó chủ yếu chỉ hoạt động trong vùng UV. Khi kết hợp hai vật liệu này, khả năng hấp thụ ánh sáng của hệ thống được cải thiện đáng kể, cho phép hoạt động hiệu quả hơn trong vùng ánh sáng khả kiến.

3.2. Khảo sát phản ứng phân hủy

Kết quả khảo sát cho thấy rằng vật liệu composit g-C3N4/SrTiO3 có khả năng phân hủy xanh metylen hiệu quả hơn so với từng thành phần riêng lẻ. Các thí nghiệm cho thấy rằng hiệu suất phân hủy tăng lên khi tăng cường độ ánh sáng và nồng độ chất xúc tác. Điều này cho thấy rằng việc tối ưu hóa các điều kiện phản ứng có thể nâng cao hiệu suất xúc tác quang của vật liệu.

3.3. Khảo sát cơ chế phản ứng

Cơ chế phản ứng quang xúc tác của g-C3N4/SrTiO3 được phân tích thông qua các thí nghiệm. Kết quả cho thấy rằng các electron quang sinh và lỗ trống có khả năng phản ứng cao, dẫn đến sự hình thành các gốc tự do có khả năng phân hủy các hợp chất hữu cơ. Tuy nhiên, sự tái hợp giữa electron và lỗ trống vẫn là một vấn đề cần được giải quyết để nâng cao hiệu suất xúc tác quang.

02/03/2025
Luận văn thạc sĩ tổng hợp và biến tính vật liệu perovskit srtio3 bởi g c3n4 ứng dụng làm chất xúc tác quang

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ tổng hợp và biến tính vật liệu perovskit srtio3 bởi g c3n4 ứng dụng làm chất xúc tác quang

Tổng hợp và biến tính vật liệu Perovskit SrTiO3 bằng g-C3N4 ứng dụng làm chất xúc tác quang là một nghiên cứu chuyên sâu về việc cải tiến vật liệu Perovskit SrTiO3 thông qua biến tính với g-C3N4, nhằm nâng cao hiệu suất xúc tác quang. Tài liệu này cung cấp cái nhìn chi tiết về quy trình tổng hợp, đặc tính vật lý và hóa học của vật liệu, cũng như ứng dụng tiềm năng của nó trong lĩnh vực xúc tác quang. Đây là nguồn thông tin hữu ích cho các nhà nghiên cứu và sinh viên quan tâm đến vật liệu tiên tiến và công nghệ xúc tác quang.

Để mở rộng kiến thức về các vật liệu xúc tác quang khác, bạn có thể tham khảo Luận văn thạc sĩ hóa vô cơ tổng hợp composite Bi2S3/BiOCl dùng làm chất xúc tác quang trong vùng ánh sáng khả kiến. Nếu bạn quan tâm đến công nghệ quang học, Luận án tiến sĩ nghiên cứu xây dựng hệ đo thông số quang sử dụng công nghệ xử lý tín hiệu số sẽ là tài liệu phù hợp. Ngoài ra, Luận văn thạc sĩ khoa học nghiên cứu chế tạo thiết bị đo quang vùng VIS cũng mang đến góc nhìn thực tiễn về ứng dụng quang học trong nghiên cứu và phát triển. Hãy khám phá để hiểu sâu hơn về các chủ đề liên quan!