Tổng quan nghiên cứu
Việc phát triển các phương pháp tổng hợp liên kết C–N đóng vai trò then chốt trong hóa học hữu cơ hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực dược phẩm và vật liệu hữu cơ. Các hợp chất chứa nhóm chức amine được ứng dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm thuốc và vật liệu chức năng, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số hợp chất hữu cơ đã biết. Tuy nhiên, việc tạo liên kết Csp2–N trực tiếp từ liên kết C–H vẫn còn là thách thức do tính trơ và mật độ điện tử cao của liên kết Csp2–H. Luận văn tập trung nghiên cứu phản ứng tạo vòng ngưng tụ quinazolin-4(3H)-one thông qua chuyển hóa chọn lọc liên kết C–H sử dụng nhóm định hướng (2-methylthio)anilide, với sự hỗ trợ của muối đồng (II) pivalate và amine bậc một trong môi trường oxy.
Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất phản ứng như loại xúc tác, base, dung môi, nhiệt độ, tỷ lệ tác chất và thời gian phản ứng nhằm tối ưu hóa điều kiện tổng hợp sản phẩm với hiệu suất phân lập cao. Phạm vi nghiên cứu được thực hiện tại Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP. HCM trong giai đoạn từ tháng 2/2023 đến tháng 12/2023. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần phát triển phương pháp tổng hợp quinazolinone hiệu quả mà còn mở rộng ứng dụng của nhóm định hướng N,S- trong hoạt hóa liên kết C–H, đặc biệt với amine thơm bậc một vốn ít được khai thác.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: (1) hoạt hóa trực tiếp liên kết Csp2–H bằng xúc tác kim loại chuyển tiếp với sự hỗ trợ của nhóm định hướng (directing group - DG), và (2) cơ chế tuần hoàn xúc tác kim loại trong phản ứng amine hóa đóng vòng nội phân tử. Nhóm định hướng (2-methylthio)anilide đóng vai trò then chốt trong việc tạo phức bền với đồng (II) pivalate, giúp hoạt hóa chọn lọc vị trí ortho của benzamide. Các khái niệm chính bao gồm: liên kết Csp2–H, nhóm định hướng hai càng N,S-, phản ứng amine hóa trực tiếp, và cơ chế khử-tách-loại trong chu trình xúc tác kim loại.
Phản ứng được thực hiện trong môi trường oxy nhằm hỗ trợ quá trình oxy hóa xúc tác đồng từ Cu(II) lên Cu(III), tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt hóa liên kết C–H và hình thành liên kết C–N. Cơ chế đề xuất bao gồm sự hình thành phức trung gian giữa benzamide và đồng, tiếp theo là amine hóa tại vị trí ortho, rồi khử-tách-loại để tạo sản phẩm quinazolin-4(3H)-one.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu thu thập từ các thí nghiệm tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm MANAR, Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG TP. HCM. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các dẫn xuất của N-(2-(methylthio)phenyl)benzamide và benzylamine với các nhóm thế khác nhau, tổng cộng khoảng 9 dẫn xuất được khảo sát. Phương pháp chọn mẫu là lựa chọn có chủ đích nhằm đánh giá ảnh hưởng của nhóm thế và điều kiện phản ứng.
Phân tích hiệu suất phản ứng được thực hiện bằng sắc ký khí (GC) với đầu dò ion hóa ngọn lửa (FID), xác định cấu trúc sản phẩm bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân (^1H-NMR, ^13C-NMR) và sắc ký khối phổ (GC–MS, HRMS). Các điều kiện phản ứng được khảo sát gồm: loại xúc tác (Cu(OPiv)_2, Cu(OAc)_2, Co(OAc)_2), loại base (K_2CO_3, Na_2CO_3, Cs_2CO_3), dung môi (DMSO, DMAc, DMF), nhiệt độ (100–130°C), tỷ lệ mol tác chất (1:4 đến 1:6), và thời gian phản ứng (2–6 giờ). Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 2/2023 đến tháng 12/2023, bao gồm tổng hợp tác chất, khảo sát điều kiện phản ứng, phân tích sản phẩm và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của loại xúc tác: Sử dụng đồng (II) pivalate (Cu(OPiv)_2) cho hiệu suất phản ứng cao nhất, đạt khoảng 85% sản phẩm phân lập, vượt trội so với đồng (II) acetate (khoảng 70%) và cobalt (II) acetate (khoảng 60%). Điều này cho thấy muối đồng pivalate có khả năng tạo phức bền hơn với nhóm định hướng N,S-.
Ảnh hưởng của base: K_2CO_3 được xác định là base tối ưu, mang lại hiệu suất trung bình 82%, cao hơn so với Na_2CO_3 (khoảng 70%) và Cs_2CO_3 (khoảng 75%). Base này giúp duy trì pH phù hợp và hỗ trợ quá trình khử-tách-loại trong chu trình xúc tác.
Ảnh hưởng của dung môi: DMSO là dung môi hiệu quả nhất, với hiệu suất phản ứng trung bình 83%, so với DMAc (khoảng 75%) và DMF (khoảng 72%). DMSO hỗ trợ hòa tan tốt các tác chất và xúc tác, đồng thời ổn định các phức trung gian.
Ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian: Nhiệt độ 120°C và thời gian 4 giờ được xác định là điều kiện tối ưu, cho hiệu suất phản ứng cao nhất. Nhiệt độ thấp hơn 100°C làm giảm hiệu suất xuống khoảng 60%, trong khi thời gian kéo dài trên 6 giờ không cải thiện đáng kể hiệu suất.
Ảnh hưởng của tỷ lệ tác chất: Tỷ lệ mol benzamide:benzylamine là 1:4 cho hiệu suất tối ưu, đạt khoảng 85%. Tỷ lệ thấp hơn hoặc cao hơn đều làm giảm hiệu suất do cân bằng phản ứng bị ảnh hưởng.
Thảo luận kết quả
Hiệu suất cao khi sử dụng Cu(OPiv)_2 được giải thích bởi khả năng tạo phức bền với nhóm định hướng N,S-, giúp tăng cường hoạt hóa liên kết Csp2–H tại vị trí ortho. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của muối đồng pivalate trong các phản ứng hoạt hóa C–H. Base K_2CO_3 không chỉ trung hòa axit tạo ra mà còn hỗ trợ quá trình khử-tách-loại, giúp xúc tác tái sinh nhanh chóng.
Dung môi DMSO với tính phân cực cao và khả năng ổn định các ion kim loại tạo điều kiện thuận lợi cho phản ứng. Nhiệt độ và thời gian phản ứng được tối ưu nhằm cân bằng giữa tốc độ phản ứng và hạn chế sự phân hủy sản phẩm. Tỷ lệ mol tác chất ảnh hưởng đến cân bằng động học, tỷ lệ 1:4 giúp đảm bảo amine dư đủ để phản ứng hoàn toàn với benzamide.
So sánh với các nghiên cứu sử dụng nhóm định hướng aminoquinoline hoặc 8-aminoquinoline, việc sử dụng nhóm định hướng N,S- (2-methylthio)anilide trong luận văn này là đột phá, bởi lưu huỳnh thường được xem là tác nhân đầu độc xúc tác kim loại. Tuy nhiên, kết quả cho thấy nhóm này không chỉ không làm giảm hiệu suất mà còn giúp tạo phức bền, mở rộng phạm vi ứng dụng nhóm định hướng trong tổng hợp hữu cơ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh hiệu suất phản ứng theo loại xúc tác, base và dung môi, cũng như biểu đồ đường thể hiện ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian lên hiệu suất.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa quy trình tổng hợp: Áp dụng điều kiện phản ứng với Cu(OPiv)_2, base K_2CO_3, dung môi DMSO, nhiệt độ 120°C và thời gian 4 giờ để đạt hiệu suất sản phẩm trên 85%. Thời gian thực hiện đề xuất trong vòng 6 tháng để hoàn thiện quy trình sản xuất quy mô phòng thí nghiệm.
Mở rộng phạm vi tác chất: Khuyến nghị nghiên cứu thêm các dẫn xuất benzamide và benzylamine với nhóm thế khác nhau để đánh giá tính đa dạng và hiệu quả của phương pháp, nhằm nâng cao tỷ lệ chuyển hóa và độ chọn lọc sản phẩm.
Ứng dụng trong tổng hợp dược phẩm: Đề xuất phối hợp với các phòng thí nghiệm dược phẩm để ứng dụng quy trình tổng hợp quinazolinone làm tiền chất trong phát triển thuốc, đặc biệt các hợp chất có hoạt tính sinh học cao.
Nghiên cứu cơ chế phản ứng: Khuyến khích thực hiện các phân tích phổ thời gian thực và mô phỏng cơ chế để hiểu rõ hơn về vai trò của nhóm định hướng N,S- và xúc tác đồng trong quá trình hoạt hóa liên kết C–H, từ đó cải tiến hiệu suất và độ bền xúc tác.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu hóa học hữu cơ: Luận văn cung cấp phương pháp tổng hợp mới và chi tiết về hoạt hóa liên kết C–H sử dụng nhóm định hướng N,S-, hữu ích cho các nghiên cứu phát triển phản ứng tổng hợp dị vòng.
Chuyên gia phát triển dược phẩm: Các nhà phát triển thuốc có thể ứng dụng quy trình tổng hợp quinazolinone làm tiền chất trong thiết kế thuốc mới với hoạt tính sinh học đa dạng.
Giảng viên và sinh viên ngành kỹ thuật hóa học: Tài liệu cung cấp kiến thức thực nghiệm và lý thuyết về xúc tác kim loại chuyển tiếp, kỹ thuật phân tích sản phẩm, phù hợp cho giảng dạy và nghiên cứu khoa học.
Doanh nghiệp sản xuất hóa chất trung gian: Các công ty có thể áp dụng quy trình tổng hợp hiệu quả, tiết kiệm chi phí và thân thiện môi trường để sản xuất các hợp chất quinazolinone phục vụ ngành dược và vật liệu.
Câu hỏi thường gặp
Phản ứng hoạt hóa liên kết C–H sử dụng nhóm định hướng N,S- có ưu điểm gì?
Nhóm định hướng N,S- tạo phức bền với xúc tác đồng, giúp hoạt hóa chọn lọc liên kết Csp2–H tại vị trí ortho, tăng hiệu suất phản ứng và mở rộng phạm vi tác chất so với nhóm định hướng truyền thống.Tại sao chọn đồng (II) pivalate làm xúc tác chính?
Đồng (II) pivalate có khả năng tạo phức bền với nhóm định hướng, hỗ trợ quá trình oxy hóa xúc tác từ Cu(II) lên Cu(III), giúp tăng hiệu suất và độ bền xúc tác trong phản ứng amine hóa.Làm thế nào để xác định cấu trúc sản phẩm quinazolinone?
Sản phẩm được xác định bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân (^1H-NMR, ^13C-NMR), sắc ký khí khối phổ (GC–MS) và khối phổ phân giải cao (HRMS), đảm bảo độ chính xác và độ tinh khiết trên 95%.Ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian phản ứng đến hiệu suất như thế nào?
Nhiệt độ 120°C và thời gian 4 giờ là điều kiện tối ưu, giúp phản ứng diễn ra hiệu quả. Nhiệt độ thấp hoặc thời gian quá ngắn làm giảm hiệu suất, trong khi thời gian quá dài không cải thiện đáng kể và có thể gây phân hủy sản phẩm.Phương pháp này có thể áp dụng cho các amine khác ngoài benzylamine không?
Theo khảo sát, phương pháp có khả năng mở rộng với các amine bậc một khác, tuy nhiên hiệu suất có thể thay đổi tùy thuộc nhóm thế và tính chất điện tử của amine, cần nghiên cứu thêm để tối ưu.
Kết luận
- Đã phát triển thành công quy trình tổng hợp quinazolin-4(3H)-one thông qua phản ứng amine hóa trực tiếp liên kết Csp2–H sử dụng nhóm định hướng (2-methylthio)anilide và xúc tác đồng (II) pivalate.
- Các yếu tố như loại xúc tác, base, dung môi, nhiệt độ, tỷ lệ tác chất và thời gian phản ứng được khảo sát và tối ưu, đạt hiệu suất phân lập sản phẩm lên đến khoảng 85%.
- Nhóm định hướng N,S- chứng minh khả năng hoạt hóa hiệu quả liên kết C–H, mở rộng phạm vi ứng dụng nhóm định hướng trong tổng hợp hữu cơ.
- Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiểu biết về cơ chế hoạt hóa liên kết C–H và phát triển phương pháp tổng hợp dị vòng chứa nitơ có giá trị sinh học.
- Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm mở rộng phạm vi tác chất, nghiên cứu cơ chế chi tiết và ứng dụng quy trình trong tổng hợp dược phẩm, đồng thời kêu gọi hợp tác nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.