Tổng Hợp Nanocomposite MoS2/Graphene Bằng Phương Pháp Thủy Nhiệt và Nghiên Cứu Tính Chất Quang Điện

Người đăng

Ẩn danh

2019

121
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Nanocomposite MoS2 Graphene Ứng Dụng Tiềm Năng

Trong vài thập kỷ gần đây, vật liệu hai chiều (2D) thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà khoa học. Điều này xuất phát từ những tính chất ưu việt so với vật liệu truyền thống, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng. Các vật liệu 2D phổ biến bao gồm Graphene, boron nitride lục giác, silic cấu trúc tổ ong 2D, và kim loại chuyển tiếp dichalcogenides như MoS2 và WS2. Graphene nhận được sự quan tâm và nghiên cứu rộng rãi nhất. Để cải thiện tính chất của Graphene, người ta thường kết hợp nó với các vật liệu 2D khác để tạo thành nanocomposite MoS2/Graphene. Cấu trúc này tận dụng các tính chất nổi bật của cả hai vật liệu, tạo ra các cấu trúc dị thể (heterostructures) độc đáo. Ví dụ, Graphene/MoS2 có khả năng hấp thụ photon hiệu quả và giảm tái tổ hợp electron-lỗ trống do sự giam giữ điện tích trong cấu trúc MoS2. Đồng thời, MoS2 có thể bảo vệ Graphene khỏi tác động của bức xạ. MoS2/Graphene có vùng cấm trực tiếp, độ dẫn và hoạt tính hóa học mạnh, hứa hẹn tiềm năng trong nhiều ứng dụng như tế bào quang điện, pin mặt trời, cảm biến khí và chất xúc tác.

1.1. Cấu Trúc và Tính Chất Ưu Việt của Vật Liệu 2D MoS2

MoS2 là một kim loại chuyển tiếp (dihalcogenide) có cấu trúc tương tự graphite. MoS2 trơ với nhiều axit và kiềm. Đặc biệt, MoS2 có tính chất của một chất bán dẫn trực tiếp với vùng cấm là 1.8eV. Cấu trúc của tấm mỏng 2D MoS2 tương đồng với cấu trúc Graphene. Với tính phổ biến, MoS2 là một trong những kim loại chuyển tiếp được nghiên cứu nhiều nhất. Trong một lớp MoS2, Mo+4 và S-2 được sắp xếp thành cấu trúc liên kết cộng hóa trị theo dạng S-Mo-S. Các lớp liên kết yếu với nhau thông qua lực Van der Waals. MoS2 có nhiều cấu trúc khác nhau, trong đó cấu trúc 2H là phổ biến nhất với tính chất bán dẫn.

1.2. Graphene Vật Liệu 2D Với Độ Dẫn Điện Cao

Graphene là vật liệu 2D cấu tạo từ các nguyên tử carbon liên kết với nhau bằng liên kết lai hóa sp2, tạo thành mạng lưới lục giác đều. Graphene có thể được tạo ra bằng phương pháp bóc tách. Các tấm Graphene thường có xu hướng dính lớp hoặc bị oxi hóa khi tiếp xúc với môi trường, tạo thành Graphene oxide (GO). Graphene có nhiều tính chất nổi bật, bao gồm độ bền cơ học cao, diện tích bề mặt riêng lớn (2630 m2/g), độ dẫn nhiệt cao (5000 W.mK-1), và tính linh động điện tử cao. Graphene có thể kết hợp với vật liệu kim loại, hợp kim, oxit để tạo thành vật liệu composite.

II. Phương Pháp Thủy Nhiệt Tổng Hợp Nanocomposite MoS2 Graphene

Phương pháp thủy nhiệt (hydrothermal synthesis) là một kỹ thuật phổ biến để tổng hợp vật liệu nano, bao gồm cả nanocomposite MoS2/Graphene. Phương pháp này sử dụng nhiệt độ và áp suất cao trong môi trường dung dịch nước để tạo điều kiện cho phản ứng hóa học diễn ra và hình thành vật liệu mong muốn. Quá trình tổng hợp thủy nhiệt MoS2/Graphene thường bắt đầu bằng việc trộn lẫn các tiền chất như muối molybdate và nguồn Graphene (thường là Graphene oxide (GO)) trong nước. Hỗn hợp này sau đó được đưa vào một bình áp suất kín và gia nhiệt đến nhiệt độ thích hợp (thường từ 180-240°C) trong một thời gian nhất định. Trong quá trình này, GO bị khử thành Graphene, đồng thời MoS2 hình thành và kết tụ trên bề mặt Graphene, tạo thành nanocomposite MoS2/Graphene. Phương pháp thủy nhiệt có nhiều ưu điểm như dễ kiểm soát kích thước và hình dạng hạt, tạo ra vật liệu có độ tinh khiết cao.

2.1. Ảnh Hưởng Của Nhiệt Độ Tổng Hợp Thủy Nhiệt Lên Cấu Trúc MoS2

Nhiệt độ là một yếu tố quan trọng trong quá trình tổng hợp thủy nhiệt MoS2/Graphene. Nhiệt độ cao hơn có thể thúc đẩy quá trình khử Graphene oxide (GO) và hình thành MoS2 nhanh hơn. Tuy nhiên, nhiệt độ quá cao có thể dẫn đến sự kết tụ quá mức của các hạt MoS2, làm giảm diện tích bề mặt và ảnh hưởng đến tính chất của nanocomposite. Nghiên cứu của Nguyễn Thanh Quang cho thấy nhiệt độ ảnh hưởng đến kích thước và hình thái của MoS2 hình thành trên nền Graphene, với sự chuyển biến từ các bông hoa nano hình cầu sang các tấm nano lớn hơn khi nhiệt độ tăng.

2.2. Ảnh Hưởng Của Thời Gian Phản Ứng Đến Chất Lượng Nanocomposite

Thời gian phản ứng cũng là một yếu tố quan trọng cần được kiểm soát. Thời gian phản ứng ngắn có thể không đủ để MoS2 hình thành hoàn chỉnh trên bề mặt Graphene. Tuy nhiên, thời gian phản ứng quá dài có thể dẫn đến sự phân hủy của MoS2 hoặc sự thay đổi cấu trúc không mong muốn. Nghiên cứu của Nguyễn Thanh Quang cho thấy thời gian phản ứng ảnh hưởng đến chất lượng tinh thể của MoS2, với thời gian 24 giờ cho kết quả tốt nhất.

2.3. Vai Trò Của Graphene Oxide Reduction trong Tối Ưu Hóa

Graphene Oxide Reduction đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tổng hợp thủy nhiệt nanocomposite. Quá trình khử GO thành Graphene giúp khôi phục độ dẫn điện của vật liệu, đồng thời tạo ra các vị trí hoạt động để MoS2 kết tinh và bám dính. Việc kiểm soát quá trình khử GO là rất quan trọng để đảm bảo sự phân tán đồng đều của MoS2 trên bề mặt Graphene, từ đó tối ưu hóa tính chất của nanocomposite.

III. Nghiên Cứu Cấu Trúc và Tính Chất MoS2 Graphene Bằng XRD SEM

Để đánh giá cấu trúc và tính chất của nanocomposite MoS2/Graphene được tổng hợp, các kỹ thuật phân tích vật liệu như XRD, SEM, TEM và phổ Raman thường được sử dụng. Phân tích XRD (nhiễu xạ tia X) cung cấp thông tin về cấu trúc tinh thể, kích thước hạt tinh thể và sự hình thành pha của vật liệu. Phân tích SEM (kính hiển vi điện tử quét) cho phép quan sát hình thái bề mặt, kích thước và sự phân bố của các hạt MoS2 trên Graphene. TEM (kính hiển vi điện tử truyền qua) cung cấp thông tin chi tiết hơn về cấu trúc vật liệu ở cấp độ nanomet, bao gồm số lớp MoS2 và sự sắp xếp của các lớp. Phổ Raman được sử dụng để xác định các dao động mạng tinh thể và đánh giá chất lượng của Graphene.

3.1. Phân Tích XRD Xác Định Cấu Trúc Tinh Thể MoS2 Graphene

Phân tích XRD MoS2/Graphene cho phép xác định các pha tinh thể có trong vật liệu, bao gồm cả MoS2Graphene. Vị trí và cường độ của các đỉnh nhiễu xạ cung cấp thông tin về cấu trúc tinh thể, kích thước hạt tinh thể và độ tinh khiết của vật liệu. Sự có mặt của các đỉnh đặc trưng cho MoS2Graphene chứng minh sự hình thành của nanocomposite. Kết quả XRD trong luận văn của Nguyễn Thanh Quang cho thấy sự hình thành MoS2 với cấu trúc 2H.

3.2. Phân Tích SEM Đánh Giá Hình Thái Bề Mặt Nanocomposite

Phân tích SEM MoS2/Graphene cho phép quan sát hình thái bề mặt của vật liệu. Hình ảnh SEM có thể cho thấy sự phân bố của các hạt MoS2 trên bề mặt Graphene, kích thước và hình dạng của các hạt MoS2, và sự liên kết giữa MoS2Graphene. Kết quả SEM trong luận văn của Nguyễn Thanh Quang cho thấy MoS2 có hình thái từ bông hoa đến tấm nano trên bề mặt Graphene.

3.3 Phân Tích TEM HR TEM Hiển Vi Cấu Trúc Nanocomposite

Phân tích TEM MoS2/Graphene cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc và sự sắp xếp của các lớp MoS2 trên nền Graphene. Kỹ thuật HR-TEM (High-Resolution TEM) cho phép quan sát cấu trúc tinh thể ở độ phân giải cao, giúp xác định số lớp MoS2, khoảng cách giữa các lớp và sự tồn tại của các khuyết tật. Kết quả TEM trong luận văn của Nguyễn Thanh Quang cho thấy MoS2 có từ 6-9 lớp trên nền Graphene, cho thấy sự hình thành nanocomposite chất lượng.

IV. Tính Chất Quang và Điện của Nanocomposite MoS2 Graphene

Nanocomposite MoS2/Graphene có nhiều tính chất quang và điện độc đáo, mở ra tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Tính chất quang của vật liệu có thể được nghiên cứu bằng quang phổ phát quang (Photoluminescence - PL), cho phép xác định vùng cấm năng lượng và các quá trình tái hợp electron-lỗ trống. Tính chất điện của vật liệu có thể được nghiên cứu bằng cách đo đường cong I-V, cho phép xác định độ dẫn điện, tính chất bán dẫn và khả năng ứng dụng trong các thiết bị điện tử.

4.1. Nghiên Cứu Tính Quang PL Của Vật Liệu Nanocomposite MoS2

Nghiên cứu tính quang MoS2/Graphene bằng quang phổ phát quang (PL) giúp xác định vùng cấm năng lượng của vật liệu và hiểu rõ hơn về các quá trình tái hợp electron-lỗ trống. Kết quả PL có thể cho thấy sự thay đổi trong vùng cấm năng lượng và cường độ phát quang do sự tương tác giữa MoS2Graphene. Trong luận văn của Nguyễn Thanh Quang, vật liệu thể hiện tính chất của một bán dẫn với vùng cấm là 1.91eV.

4.2. Đo Đường Cong I V Nghiên Cứu Tính Chất Điện Nanocomposite

Việc đo đường cong I-V MoS2/Graphene cung cấp thông tin về tính chất điện của vật liệu. Đường cong I-V có thể cho thấy độ dẫn điện, tính chất bán dẫn và khả năng ứng dụng trong các thiết bị điện tử. Sự có mặt của tiếp xúc Schottky hoặc các hiện tượng vận chuyển điện tử đặc biệt có thể được quan sát. Trong luận văn của Nguyễn Thanh Quang, đường cong I-V thể hiện tính chất bán dẫn và có tiềm năng ứng dụng trong chế tạo thiết bị điện tử.

4.3 Hiệu Suất Xúc Tác Ưu Điểm MoS2 Graphene

Sự kết hợp giữa MoS2Graphene tạo ra vật liệu nanocomposite có hiệu suất xúc tác cao hơn so với từng thành phần riêng lẻ. Diện tích bề mặt lớn của Graphene giúp tăng cường sự tiếp xúc giữa chất xúc tác và chất phản ứng, trong khi MoS2 cung cấp các vị trí hoạt động xúc tác. Nanocomposite MoS2/Graphene đã được chứng minh là chất xúc tác hiệu quả trong nhiều phản ứng hóa học, bao gồm khử oxy hóa, hydro hóa và các phản ứng liên quan đến năng lượng tái tạo.

V. Ứng Dụng Tiềm Năng Nanocomposite MoS2 Graphene Trong Tương Lai

Nanocomposite MoS2/Graphene có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào các tính chất độc đáo của nó. Trong lĩnh vực năng lượng, vật liệu này có thể được sử dụng trong pin lithium-ion, siêu tụ điện và pin mặt trời. Trong lĩnh vực cảm biến, nanocomposite MoS2/Graphene có thể được sử dụng để phát triển các cảm biến khí, cảm biến sinh học và cảm biến áp suất. Ngoài ra, vật liệu này cũng có tiềm năng trong các ứng dụng xúc tác, điện tử và quang điện tử.

5.1. Nanocomposite MoS2 Graphene Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Pin Lithium

Nanocomposite MoS2/Graphene có nhiều ưu điểm khi sử dụng làm vật liệu điện cực trong pin lithium-ion. Diện tích bề mặt lớn của Graphene giúp tăng cường khả năng lưu trữ lithium, trong khi MoS2 cung cấp khả năng chèn và giải chèn lithium nhanh chóng. Sự kết hợp này giúp cải thiện dung lượng, tốc độ sạc/xả và tuổi thọ của pin. Nghiên cứu đã chứng minh rằng nanocomposite MoS2/Graphene có hiệu suất vượt trội so với MoS2 hoặc Graphene riêng lẻ trong pin lithium-ion.

5.2. Cảm Biến Khí Hiệu Quả Với MoS2 Graphene Nanocomposite

Nanocomposite MoS2/Graphene có thể được sử dụng để phát triển các cảm biến khí hiệu quả nhờ vào khả năng hấp phụ và phản ứng với các phân tử khí trên bề mặt vật liệu. Sự thay đổi trong độ dẫn điện hoặc tính chất quang học của vật liệu khi tiếp xúc với khí có thể được sử dụng để đo nồng độ khí. Nanocomposite MoS2/Graphene đã được chứng minh là có độ nhạy cao đối với nhiều loại khí, bao gồm NH3, NO2 và H2S.

VI. Kết Luận Hướng Phát Triển Nanocomposite MoS2 Graphene Mới

Nghiên cứu về nanocomposite MoS2/Graphene bằng phương pháp thủy nhiệt đã mang lại những kết quả hứa hẹn về tiềm năng ứng dụng của vật liệu này. Việc kiểm soát các thông số tổng hợp như nhiệt độ, thời gian và tỷ lệ các chất tham gia phản ứng có thể tối ưu hóa cấu trúc và tính chất của vật liệu. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc phát triển các phương pháp tổng hợp mới, cải thiện độ tinh khiết và tính đồng nhất của vật liệu, và khám phá các ứng dụng mới trong các lĩnh vực khác nhau.

6.1. Thách Thức Trong Tổng Hợp Nanocomposite MoS2 Graphene

Mặc dù phương pháp tổng hợp thủy nhiệt có nhiều ưu điểm, nhưng vẫn còn một số thách thức cần vượt qua. Việc kiểm soát kích thước và hình dạng của các hạt MoS2, đảm bảo sự phân tán đồng đều của MoS2 trên bề mặt Graphene, và loại bỏ các tạp chất trong quá trình tổng hợp là những vấn đề cần được giải quyết. Ngoài ra, việc mở rộng quy mô sản xuất nanocomposite MoS2/Graphene vẫn còn là một thách thức lớn.

6.2. Hướng Nghiên Cứu Mới Về Ứng Dụng Tiềm Năng MoS2 Graphene

Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc khám phá các ứng dụng mới của nanocomposite MoS2/Graphene trong các lĩnh vực như y sinh học, quang điện tử và xúc tác. Việc phát triển các thiết bị cảm biến, tế bào quang điện và chất xúc tác dựa trên nanocomposite MoS2/Graphene có thể mang lại những tiến bộ đáng kể trong các lĩnh vực này. Ngoài ra, việc nghiên cứu các tính chất độc đáo của vật liệu, như tính chất spin và tính chất topo, có thể mở ra những hướng ứng dụng hoàn toàn mới.

28/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ kỹ thuật vật liệu tổng hợp nanocomposite mos2graphene bằng phương pháp thủy nhiệt và nghiên cứu tính chất quang và điện của chúng
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ kỹ thuật vật liệu tổng hợp nanocomposite mos2graphene bằng phương pháp thủy nhiệt và nghiên cứu tính chất quang và điện của chúng

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Tổng Hợp Nanocomposite MoS2/Graphene Bằng Phương Pháp Thủy Nhiệt" cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình tổng hợp nanocomposite MoS2 và graphene thông qua phương pháp thủy nhiệt. Bài viết nêu bật những lợi ích của việc sử dụng nanocomposite này trong các ứng dụng công nghệ cao, như cảm biến và lưu trữ năng lượng, nhờ vào tính chất điện hóa và độ bền cao của chúng. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách mà các vật liệu này có thể cải thiện hiệu suất trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vật liệu nanocomposite, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ chế tạo màng mỏng tio2 cds cấu trúc nano bằng công nghệ bốc bay kết hợp ủ nhiệt và khảo sát tính chất điện quang quang điện của chúng, nơi nghiên cứu về các vật liệu nano khác và ứng dụng của chúng trong lĩnh vực quang điện. Ngoài ra, tài liệu Nghiên cứu tổng hợp vật liệu nanocomposite zno graphene oxide và ứng dụng quang xúc tác phân hủy methylene blue sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ứng dụng của graphene trong xử lý môi trường. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa học nghiên cứu tổng hợp nanocomposite kẽm oxit titan dioxit cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về các nghiên cứu liên quan đến nanocomposite và ứng dụng của chúng trong xúc tác quang. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng hiểu biết và khám phá sâu hơn về lĩnh vực vật liệu nanocomposite.