Tổng quan nghiên cứu

Trong ngành công nghiệp sản xuất rượu vang và nước ép trái cây từ nho, phụ phẩm bã nho chiếm khoảng 20-25% trọng lượng quả nho sau khi ép, bao gồm vỏ, hạt và cuống nho. Đây là nguồn nguyên liệu giàu các hợp chất có hoạt tính sinh học như phenolic, saponin và proanthocyanidin, có tiềm năng ứng dụng lớn trong công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm. Tuy nhiên, phần lớn phụ phẩm này thường bị loại bỏ, gây lãng phí tài nguyên và ảnh hưởng đến môi trường. Do đó, việc tối ưu hóa quá trình trích ly các hợp chất sinh học từ bã nho nhằm thu hồi và tái sử dụng là một hướng nghiên cứu có ý nghĩa kinh tế và môi trường quan trọng.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định các điều kiện tối ưu cho quá trình trích ly các hợp chất có hoạt tính sinh học từ bột bã nho bằng enzyme có hỗ trợ siêu âm, nhằm nâng cao hiệu quả thu hồi các hợp chất này. Nghiên cứu được thực hiện tại phòng thí nghiệm Phát triển sản phẩm, Khoa Công nghệ Hóa học và Thực phẩm, Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2023. Các chỉ tiêu đánh giá bao gồm hàm lượng phenolic tổng (TPC), saponin tổng (TSC) và proanthocyanidin tổng (PAC) trong dịch trích ly.

Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao giá trị sử dụng phụ phẩm nho trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm mà còn hỗ trợ phát triển các phương pháp trích ly xanh, thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng và dung môi. Qua đó, đề tài mang lại ý nghĩa thực tiễn trong việc giảm thiểu lượng phụ phẩm thải ra và tạo ra nguồn nguyên liệu quý giá cho các ngành công nghiệp liên quan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết enzyme trích ly (Enzyme-assisted extraction - EAE): Enzyme cellulase và pectinase được sử dụng để phá vỡ cấu trúc polysaccharide trong thành tế bào thực vật, giúp giải phóng các hợp chất phenolic, saponin và proanthocyanidin. Cellulase thủy phân cellulose, còn pectinase phân hủy pectin, làm tăng khả năng hòa tan và thu hồi các hợp chất sinh học.

  • Lý thuyết siêu âm hỗ trợ trích ly (Ultrasound-assisted extraction - UAE): Sóng siêu âm tạo ra các bong bóng cộng hưởng trong dung môi, gây ra lực cắt và xâm thực tế bào, làm tăng diện tích tiếp xúc và khả năng khuếch tán của dung môi vào mô thực vật, từ đó nâng cao hiệu quả trích ly.

  • Mô hình kết hợp enzyme và siêu âm (Ultrasound-enzyme-assisted extraction - U-EAE): Kết hợp ưu điểm của enzyme và siêu âm giúp tăng cường phá vỡ thành tế bào, thúc đẩy quá trình truyền khối và giải phóng các hợp chất sinh học với hàm lượng cao hơn so với phương pháp đơn lẻ.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Phenolic tổng (TPC): Tổng hàm lượng các hợp chất phenolic, được xác định bằng phương pháp Folin-Ciocalteu, biểu thị bằng mg gallic acid tương đương trên gam vật chất khô (mg GAE/g vck).

  • Saponin tổng (TSC): Tổng hàm lượng saponin, được xác định bằng phương pháp vanillin-sulfuric acid, biểu thị bằng mg aescin tương đương trên gam vật chất khô (mg AE/g vck).

  • Proanthocyanidin tổng (PAC): Tổng hàm lượng proanthocyanidin, được xác định bằng phương pháp vanillin-HCl, biểu thị bằng mg catechin tương đương trên gam vật chất khô (mg CE/g vck).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Phụ phẩm nho thu gom từ Công ty TNHH SX TM DV Ba Mọi, tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam. Mẫu bã nho được sấy bơm nhiệt ở 35°C đến độ ẩm dưới 10%, xay mịn và bảo quản ở -18°C.

  • Thiết bị và hóa chất: Enzyme cellulase (Cellulast 1.5L) và pectinase (Pectinex Ultra SP-L) mua từ Novozymes; máy siêu âm Hielscher Ultrasonics UP100H; thiết bị phân tích UV-Vis Agilent 8453; các hóa chất chuẩn catechin, gallic acid, rutin.

  • Phương pháp phân tích: Hàm lượng TPC, TSC, PAC được xác định bằng phương pháp đo quang phổ UV-Vis theo tiêu chuẩn quốc tế. Độ ẩm được xác định theo TCVN 10788:2015.

  • Thiết kế thí nghiệm: Sử dụng phương pháp bề mặt đáp ứng (Response Surface Methodology - RSM) với thiết kế CCD (Central Composite Design) để tối ưu các yếu tố: nhiệt độ (40-60°C), thời gian trích ly (60-180 phút), tỷ lệ dung môi: nguyên liệu (8:1 - 14:1 w/w). Mỗi thí nghiệm được lặp lại 3 lần.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm JMP Pro 13 và Microsoft Excel 2013 để phân tích phương sai, xây dựng mô hình hồi quy đa thức bậc hai và xác định điều kiện tối ưu.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2023, bao gồm giai đoạn chuẩn bị mẫu, khảo sát các yếu tố ảnh hưởng, so sánh phương pháp trích ly và tối ưu hóa quy trình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của loại enzyme: Sự kết hợp giữa cellulase (14 U/g) và pectinase (76 U/g) cho hàm lượng TPC, TSC, PAC cao nhất lần lượt là 8,870 mg GAE/g vck, 28,292 mg AE/g vck và 2,658 mg CE/g vck, cao hơn đáng kể so với việc chỉ sử dụng một loại enzyme hoặc không sử dụng enzyme (p < 0,05).

  2. Tỷ lệ enzyme tối ưu: Khi tăng nồng độ cellulase từ 14 U/g lên 42 U/g kết hợp với 76 U/g pectinase, hàm lượng TPC tăng từ 8,305 lên 9,356 mg GAE/g vck; TSC tăng từ 28,866 lên 32,322 mg AE/g vck; PAC tăng từ 2,664 lên 2,806 mg CE/g vck. Tuy nhiên, tăng cellulase lên 56 U/g hoặc pectinase lên 152 U/g làm giảm hàm lượng các hợp chất này (p < 0,05).

  3. Tỷ lệ dung môi: nguyên liệu: Tỷ lệ 10:1 (w/w) là tối ưu, đạt tổng hàm lượng các hợp chất sinh học cao nhất khoảng 44,012 mg/g vck. Tỷ lệ thấp hơn không đủ dung môi để hòa tan, tỷ lệ cao hơn làm giảm hiệu quả do mất cân bằng pha.

  4. Nhiệt độ trích ly: Nhiệt độ 50°C cho hiệu quả trích ly cao nhất với TPC 9,513 mg GAE/g vck, TSC 32,015 mg AE/g vck và PAC 2,830 mg CE/g vck. Nhiệt độ thấp hơn hoặc cao hơn đều làm giảm hàm lượng do ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.

  5. Thời gian trích ly: Thời gian 120 phút là tối ưu, với hàm lượng TPC 9,701 mg GAE/g vck, TSC 31,732 mg AE/g vck và PAC 2,827 mg CE/g vck. Thời gian dài hơn làm giảm hàm lượng do sự thoái hóa các hợp chất sinh học.

  6. So sánh phương pháp trích ly: Phương pháp kết hợp siêu âm và enzyme (U-EAE) cho hàm lượng TPC, TSC, PAC cao hơn đáng kể so với phương pháp đơn lẻ (EAE hoặc UAE). Ví dụ, TSC trong dịch chiết từ E-UAE đạt 30,806 mg AE/g vck, trong khi U-EAE đạt TPC cao nhất 10,753 mg GAE/g vck.

  7. Tối ưu hóa bằng RSM: Điều kiện tối ưu được xác định là enzyme cellulase 42 U/g, pectinase 76 U/g, tỷ lệ dung môi: nguyên liệu 10,5:1, nhiệt độ 56°C, thời gian 125 phút, siêu âm hỗ trợ với mật độ năng lượng 15 W/g trong 10 phút. Dịch trích thu được có hàm lượng TPC 13,22 mg GAE/g vck, TSC 40,61 mg AE/g vck và PAC 4,96 mg CE/g vck.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự kết hợp enzyme cellulase và pectinase tạo điều kiện phá vỡ cấu trúc polysaccharide phức tạp trong thành tế bào nho, giúp giải phóng các hợp chất phenolic, saponin và proanthocyanidin hiệu quả hơn so với việc sử dụng riêng lẻ. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy enzyme cellulase có khả năng thủy phân cellulose, còn pectinase phân hủy pectin, hai thành phần chính trong thành tế bào thực vật.

Việc sử dụng siêu âm hỗ trợ làm tăng khả năng thâm nhập của dung môi vào mô thực vật, phá vỡ màng tế bào, tăng diện tích tiếp xúc và thúc đẩy quá trình truyền khối, từ đó nâng cao hiệu suất trích ly. So sánh các phương pháp cho thấy U-EAE vượt trội hơn hẳn so với EAE hoặc UAE đơn lẻ, đồng thời giảm thời gian và lượng dung môi sử dụng.

Phân tích các yếu tố ảnh hưởng như tỷ lệ enzyme, tỷ lệ dung môi, nhiệt độ và thời gian trích ly cho thấy sự cân bằng giữa các điều kiện này là cần thiết để đạt hiệu quả tối ưu. Nồng độ enzyme quá cao hoặc thời gian trích ly quá dài dẫn đến hiện tượng bão hòa hoặc thoái hóa hợp chất sinh học, làm giảm hiệu suất thu hồi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột so sánh hàm lượng TPC, TSC, PAC theo từng điều kiện thí nghiệm và biểu đồ 3D thể hiện tương tác giữa các yếu tố trong mô hình RSM, giúp trực quan hóa ảnh hưởng đồng thời của nhiệt độ, thời gian và tỷ lệ dung môi đến hiệu quả trích ly.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng quy trình trích ly enzyme có hỗ trợ siêu âm (U-EAE) trong công nghiệp: Khuyến nghị các nhà sản xuất rượu vang và nước ép nho tận dụng phụ phẩm bã nho để trích ly các hợp chất sinh học có giá trị, nhằm tăng hiệu quả kinh tế và giảm thiểu lãng phí. Thời gian thực hiện trong vòng 6-12 tháng để triển khai quy mô pilot.

  2. Tối ưu hóa điều kiện trích ly theo kết quả nghiên cứu: Sử dụng enzyme cellulase 42 U/g và pectinase 76 U/g, tỷ lệ dung môi: nguyên liệu 10,5:1, nhiệt độ 56°C, thời gian 125 phút, siêu âm hỗ trợ mật độ năng lượng 15 W/g trong 10 phút. Chủ thể thực hiện là các phòng thí nghiệm R&D và nhà máy chế biến.

  3. Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật cho cán bộ kỹ thuật và công nhân trong ngành công nghiệp thực phẩm về quy trình trích ly enzyme có hỗ trợ siêu âm, nhằm nâng cao năng lực sản xuất và ứng dụng công nghệ xanh. Thời gian đào tạo dự kiến 3-6 tháng.

  4. Nghiên cứu mở rộng ứng dụng: Khuyến khích các viện nghiên cứu và doanh nghiệp tiếp tục nghiên cứu ứng dụng các hợp chất trích ly được trong lĩnh vực mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm chức năng, nhằm đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao giá trị gia tăng. Thời gian nghiên cứu 1-2 năm.

  5. Xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình kiểm soát chất lượng: Phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật cho sản phẩm dịch chiết từ bã nho, đảm bảo tính ổn định và an toàn, phục vụ cho việc thương mại hóa sản phẩm. Chủ thể thực hiện là các cơ quan quản lý và tổ chức tiêu chuẩn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Công nghệ Hóa học và Thực phẩm: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm chi tiết về phương pháp trích ly enzyme có hỗ trợ siêu âm, giúp phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến trích ly hợp chất sinh học từ nguyên liệu thực vật.

  2. Doanh nghiệp sản xuất rượu vang, nước ép và thực phẩm chức năng: Thông tin về tối ưu hóa trích ly các hợp chất sinh học từ phụ phẩm nho giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sử dụng nguyên liệu, giảm chi phí và phát triển sản phẩm mới có giá trị gia tăng.

  3. Cơ quan quản lý và phát triển công nghệ: Luận văn cung cấp dữ liệu khoa học và công nghệ để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển công nghệ xanh, thúc đẩy tái sử dụng phụ phẩm trong ngành công nghiệp thực phẩm.

  4. Các nhà sản xuất enzyme và thiết bị siêu âm: Thông tin về hiệu quả kết hợp enzyme cellulase, pectinase và siêu âm trong trích ly hợp chất sinh học giúp cải tiến sản phẩm enzyme và thiết bị siêu âm phù hợp với nhu cầu công nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phải kết hợp enzyme cellulase và pectinase trong trích ly?
    Sự kết hợp này giúp phá vỡ đồng thời cellulose và pectin trong thành tế bào thực vật, tăng hiệu quả giải phóng các hợp chất sinh học hơn so với sử dụng riêng lẻ. Ví dụ, cellulase thủy phân cellulose, còn pectinase phân hủy pectin, làm tăng độ hòa tan và thu hồi phenolic, saponin và proanthocyanidin.

  2. Siêu âm hỗ trợ trích ly có ưu điểm gì?
    Siêu âm tạo ra lực xâm thực và bong bóng cộng hưởng, phá vỡ màng tế bào, tăng diện tích tiếp xúc dung môi và thúc đẩy quá trình truyền khối, giúp rút ngắn thời gian trích ly và tăng hàm lượng hợp chất thu được. Nghiên cứu cho thấy phương pháp kết hợp siêu âm và enzyme cho hiệu quả cao hơn đáng kể.

  3. Tại sao không nên tăng nồng độ enzyme quá cao?
    Khi nồng độ enzyme vượt quá mức bão hòa với cơ chất, vận tốc phản ứng không tăng thêm mà còn gây lãng phí enzyme và có thể làm giảm hiệu quả do hiện tượng ức chế enzyme hoặc thoái hóa hợp chất sinh học.

  4. Tỷ lệ dung môi: nguyên liệu ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả trích ly?
    Tỷ lệ dung môi quá thấp không đủ để hòa tan các hợp chất, trong khi tỷ lệ quá cao làm giảm hiệu quả do mất cân bằng pha và tăng tạp chất trong dịch trích. Tỷ lệ 10:1 (w/w) được xác định là tối ưu trong nghiên cứu này.

  5. Có thể áp dụng quy trình này cho các phụ phẩm thực vật khác không?
    Có, phương pháp enzyme có hỗ trợ siêu âm là phương pháp trích ly xanh, hiệu quả và có thể điều chỉnh để áp dụng cho nhiều loại nguyên liệu thực vật giàu hợp chất sinh học như vỏ trái cây, hạt, lá cây, giúp khai thác tối đa giá trị từ phụ phẩm nông nghiệp.

Kết luận

  • Sự kết hợp enzyme cellulase (42 U/g) và pectinase (76 U/g) trong điều kiện trích ly tối ưu (nhiệt độ 56°C, thời gian 125 phút, tỷ lệ dung môi: nguyên liệu 10,5:1) cho hàm lượng phenolic tổng, saponin tổng và proanthocyanidin tổng cao nhất.

  • Hỗ trợ siêu âm với mật độ năng lượng 15 W/g trong 10 phút trước quá trình trích ly làm tăng đáng kể hiệu quả thu hồi các hợp chất sinh học so với phương pháp đơn lẻ.

  • Phương pháp bề mặt đáp ứng (RSM) giúp xác định và tối ưu hóa các điều kiện trích ly, đảm bảo hiệu suất cao và tiết kiệm nguyên liệu, thời gian.

  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và công nghệ để ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm, góp phần nâng cao giá trị sử dụng phụ phẩm nho.

  • Đề xuất triển khai ứng dụng quy trình trích ly enzyme có hỗ trợ siêu âm trong các nhà máy chế biến nho tại Việt Nam trong vòng 6-12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu ứng dụng cho các nguyên liệu thực vật khác.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và viện nghiên cứu nên phối hợp triển khai thử nghiệm quy mô pilot, đào tạo nhân lực và phát triển sản phẩm từ dịch chiết bã nho nhằm khai thác tối đa tiềm năng nguồn nguyên liệu này.